Describe a place where you saw many animals là đề bài Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe a place yêu cầu bạn nói về một nơi mà bạn thấy nhiều động vật. Để trả lời tốt chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY lập dàn ý và tham khảo bài mẫu Part 2 và 3 band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe a place where you saw many animals.
You should say:
- What it is
- Who you want to watch with
- Why you want to be part of the audience
And explain how you feel about it

Kiến thức cần nắm:
Dàn ý
Giới thiệu: Tôi sẽ nói về Vườn thú Safari Phú Quốc.
Đã đến khi nào: Kỳ nghỉ hè năm ngoái.
Đã đi cùng ai: Gia đình tôi, bao gồm bố mẹ và em gái.
Đã thấy con vật gì:
- Động vật hoang dã: hổ, sư tử, gấu, hươu cao cổ.
- Động vật khác: ngựa vằn, voi, khỉ, các loài chim.
- Các loài động vật quý hiếm.
Cảm thấy thế nào:
- Bất ngờ và ấn tượng: Quy mô rộng lớn của vườn thú và sự đa dạng của các loài vật.
- Hạnh phúc và hào hứng: Được tận mắt thấy những con vật mà trước đây chỉ thấy trên TV.
- Ngưỡng mộ: Ấn tượng với cách các con vật được chăm sóc tốt và sống trong môi trường tự nhiên.
Bài mẫu
I’d like to talk about a place where I saw a great number of animals, which was the Safari Park in Phu Quoc. I visited there with my family during our summer vacation last year.
The park is an enormous wildlife sanctuary, and I was truly astonished by the sheer variety of animals we saw there. There were magnificent lions and tigers, towering giraffes, and even rhinos roaming freely in large enclosures. We also saw some more familiar animals like monkeys, elephants, and a large number of colorful birds. It was amazing to see so many different species in one place, especially some that I had only seen on TV before.
We spent a whole day there, exploring the different sections of the park. My favorite part was the safari bus tour, where we got to see all the animals from a safe distance, almost as if we were on a real safari in Africa.
I felt incredibly impressed and overjoyed by the experience. I was so happy to see the animals being well-cared for in a spacious and natural environment. It made me feel a sense of admiration for the people who are dedicated to protecting these animals. It was a memorable trip that not only gave me a chance to see beautiful creatures but also made me more aware of the importance of wildlife conservation.”
Từ vựng:
- wildlife sanctuary (n): khu bảo tồn động vật hoang dã
- astonished (adj): kinh ngạc, ngạc nhiên
- overjoyed (adj): rất vui mừng
- admiration (n): sự ngưỡng mộ
- aware (adj): nhận thức
Dịch
Tôi muốn nói về một nơi mà tôi đã thấy rất nhiều động vật, đó là Vườn thú Safari ở Phú Quốc. Tôi đã đến đó cùng gia đình trong kỳ nghỉ hè năm ngoái.
Khu công viên này là một khu bảo tồn động vật hoang dã rộng lớn, và tôi thực sự ngạc nhiên bởi sự đa dạng của các loài vật mà chúng tôi đã thấy ở đó. Có những con sư tử và hổ hùng vĩ, những con hươu cao cổ cao lớn, và thậm chí cả tê giác đi lại tự do trong các khu vực rộng lớn. Chúng tôi cũng thấy một số loài động vật quen thuộc hơn như khỉ, voi và một số lượng lớn các loài chim đầy màu sắc. Thật tuyệt vời khi thấy rất nhiều loài khác nhau ở một nơi, đặc biệt là một số loài mà trước đây tôi chỉ thấy trên TV.
Chúng tôi đã dành cả một ngày ở đó, khám phá các khu vực khác nhau của công viên. Phần yêu thích của tôi là chuyến tham quan bằng xe buýt safari, nơi chúng tôi được nhìn thấy tất cả các loài động vật từ một khoảng cách an toàn, gần như thể chúng tôi đang ở một safari thực sự ở châu Phi.
Tôi cảm thấy vô cùng ấn tượng và vui mừng với trải nghiệm đó. Tôi rất hạnh phúc khi thấy các loài động vật được chăm sóc tốt trong một môi trường rộng rãi và tự nhiên. Điều đó khiến tôi có một cảm giác ngưỡng mộ đối với những người tận tâm bảo vệ các loài động vật này. Đó là một chuyến đi đáng nhớ không chỉ cho tôi cơ hội nhìn thấy những sinh vật xinh đẹp mà còn làm tôi nhận thức hơn về tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật hoang dã.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
________
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
- Why do so many children like to watch basketball games?
- What kinds of sports are the most popular in your country?
- Which do people in your country prefer to watch, team sports or individual sports?
- Do encouragement and applause from the audience have an impact on athletes? How do these affect them?
- Do people in your country enjoy watching football games?
- What kinds of sports events are broadcast on TV or other media in your country?
Kiến thức cần nắm:
- Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
2.1. Do you think children love animals more than old people do?
Bạn có nghĩ trẻ em yêu động vật hơn người lớn tuổi không?
Bài mẫu
That’s an interesting question. I think children have a very innate and pure love for animals, often because they see animals as creatures to play with and care for. They don’t have the same fears or practical concerns that adults might have. On the other hand, many older people have a deep appreciation for animals, perhaps from a lifetime of living with pets or working with animals. So, while a child’s love might be more spontaneous, an older person’s love is often more profound and nurturing. It’s not a matter of who loves them more, but how they express that love.
Từ vựng:
- innate (adj): bẩm sinh
- spontaneous (adj): tự phát, tùy hứng
- nurturing (adj): nuôi dưỡng, chăm sóc
Dịch
Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi nghĩ trẻ em có một tình yêu rất bẩm sinh và thuần khiết đối với động vật, thường là vì chúng xem động vật như những sinh vật để chơi và chăm sóc. Chúng không có những nỗi sợ hãi hay mối lo ngại thực tế mà người lớn có thể có. Mặt khác, nhiều người lớn tuổi có một sự trân trọng sâu sắc đối với động vật, có lẽ từ việc đã sống cả đời với thú cưng hoặc làm việc với động vật. Vì vậy, trong khi tình yêu của một đứa trẻ có thể tự phát hơn, thì tình yêu của một người lớn tuổi thường sâu sắc và mang tính nuôi dưỡng hơn. Đây không phải là vấn đề ai yêu chúng hơn, mà là cách họ thể hiện tình yêu đó như thế nào.
2.2. Why should we protect animals?
Tại sao chúng ta nên bảo vệ động vật?
Bài mẫu
There are many reasons why we should protect animals. Firstly, it’s about maintaining the ecological balance of our planet. Every species, no matter how small, plays a role in the ecosystem. If one species disappears, it can have a huge domino effect on others. Secondly, animals have a right to live, just like humans. It’s our moral responsibility to prevent animal cruelty and to ensure their well-being. Finally, animals are a source of inspiration, beauty, and scientific knowledge. Protecting them allows future generations to appreciate and learn from them.
Từ vựng:
- ecological balance (n): cân bằng sinh thái
- ecosystem (n): hệ sinh thái
- moral responsibility (n): trách nhiệm đạo đức
Dịch
Có nhiều lý do tại sao chúng ta nên bảo vệ động vật. Thứ nhất, đó là về việc duy trì cân bằng sinh thái của hành tinh chúng ta. Mỗi loài, dù nhỏ đến đâu, đều đóng một vai trò trong hệ sinh thái. Nếu một loài biến mất, nó có thể gây ra hiệu ứng domino lớn đối với các loài khác. Thứ hai, động vật có quyền được sống, giống như con người. Đó là trách nhiệm đạo đức của chúng ta để ngăn chặn sự tàn ác đối với động vật và đảm bảo hạnh phúc của chúng. Cuối cùng, động vật là một nguồn cảm hứng, vẻ đẹp và kiến thức khoa học. Bảo vệ chúng cho phép các thế hệ tương lai trân trọng và học hỏi từ chúng.
2.3. How do animals help us today?
Động vật giúp chúng ta ngày nay như thế nào?
Bài mẫu
Animals help us in a wide variety of ways today. In a practical sense, many animals, like dogs, are trained to be service animals, assisting people with disabilities. Others are used in agriculture for food and labor. However, their contribution goes beyond just practicality. Pets, especially dogs and cats, provide us with emotional support and companionship, which has been proven to improve our mental health. They help reduce stress and anxiety and bring a lot of joy to our lives.
Từ vựng:
- companionship (n): sự bầu bạn, tình bạn
Dịch
Động vật giúp chúng ta theo nhiều cách khác nhau ngày nay. Về mặt thực tế, nhiều loài động vật, như chó, được huấn luyện để trở thành động vật hỗ trợ, giúp đỡ những người khuyết tật. Các loài khác được sử dụng trong nông nghiệp để lấy thực phẩm và sức lao động. Tuy nhiên, sự đóng góp của chúng vượt ra ngoài sự thực tế. Thú cưng, đặc biệt là chó và mèo, cung cấp cho chúng ta sự hỗ trợ tinh thần và sự bầu bạn, điều đã được chứng minh là cải thiện sức khỏe tinh thần của chúng ta. Chúng giúp giảm căng thẳng và lo âu và mang lại rất nhiều niềm vui cho cuộc sống của chúng ta.
2.4. Do you think people are more interested in animals now than they were in the past?
Bạn có nghĩ mọi người quan tâm đến động vật hơn bây giờ so với trong quá khứ không?
Bài mẫu
Yes, I believe so. With the internet and social media, people are now more exposed to a wider variety of animals from all over the world. This has created a global interest in animal conservation and welfare. I think people are more empathetic now and have a better understanding of animals’ emotions and needs. In the past, the relationship between humans and animals was often more about utility, like for food or labor. Now, the focus has shifted more towards companionship and respect.
Từ vựng:
- empathetic (adj): đồng cảm
- utility (n): sự hữu dụng
- companionship (n): sự bầu bạn
Dịch
Vâng, tôi tin là vậy. Với internet và mạng xã hội, mọi người hiện nay được tiếp xúc nhiều hơn với một loạt các loài động vật từ khắp nơi trên thế giới. Điều này đã tạo ra một sự quan tâm toàn cầu đối với việc bảo tồn và phúc lợi động vật. Tôi nghĩ mọi người bây giờ đồng cảm hơn và hiểu rõ hơn về cảm xúc và nhu cầu của động vật. Trong quá khứ, mối quan hệ giữa con người và động vật thường thiên về sự hữu dụng, như để lấy thức ăn hoặc sức lao động. Bây giờ, sự tập trung đã chuyển sang sự bầu bạn và tôn trọng nhiều hơn.
2.5. How did animals help people in the past?
Động vật đã giúp con người trong quá khứ như thế nào?
Bài mẫu
In the past, the relationship between humans and animals was much more intertwined with survival. Animals were indispensable for many aspects of daily life. For example, horses were used for transportation and farming. Dogs were used for hunting and as guards. Cats were essential for controlling pests like mice. Animals also provided people with a source of food, clothing, and materials for tools. Their role was much more utilitarian and directly related to the survival of the human race.
Từ vựng:
- intertwined (adj): đan xen, gắn bó chặt chẽ
- indispensable (adj): không thể thiếu
- utilitarian (adj): mang tính thực dụng, hữu ích
Dịch
Trong quá khứ, mối quan hệ giữa con người và động vật đan xen hơn nhiều với sự sinh tồn. Động vật là không thể thiếu cho nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, ngựa được sử dụng để vận chuyển và làm nông. Chó được sử dụng để săn bắn và làm lính canh. Mèo rất cần thiết để kiểm soát các loài gây hại như chuột. Động vật cũng cung cấp cho con người nguồn thức ăn, quần áo và vật liệu để làm công cụ. Vai trò của chúng mang tính thực dụng và liên quan trực tiếp đến sự sống còn của loài người.
2.6. Why do stories and movies for children always feature animals?
Tại sao các câu chuyện và phim cho trẻ em luôn có các con vật?
Bài mẫu
I think there are a couple of key reasons. Firstly, children can relate to animals very easily. Animals, especially in stories, can be given human-like qualities and emotions, making them very approachable for kids. They can be fun, brave, or even a bit mischievous, which helps children understand different traits and feelings. Secondly, using animals allows creators to tell stories in a universal way that transcends cultural or racial differences. A story about a courageous lion or a clever fox can be understood and loved by children all over the world, making animals the perfect medium for storytelling.
Từ vựng:
- relate (v): liên hệ, kết nối (cảm thấy gần gũi)
- approachable (adj): dễ tiếp cận
- universal (adj): phổ quát, mang tính toàn cầu
- transcend (v): vượt qua
- medium (n): phương tiện
Dịch
Tôi nghĩ có một vài lý do chính. Thứ nhất, trẻ em có thể dễ dàng liên hệ với động vật. Động vật, đặc biệt là trong các câu chuyện, có thể được gán cho những phẩm chất và cảm xúc giống con người, làm cho chúng rất dễ tiếp cận đối với trẻ em. Chúng có thể vui vẻ, dũng cảm, hoặc thậm chí hơi tinh nghịch, điều này giúp trẻ em hiểu các đặc điểm và cảm xúc khác nhau. Thứ hai, việc sử dụng động vật cho phép các nhà sáng tạo kể chuyện một cách phổ quát mà vượt qua sự khác biệt về văn hóa hay chủng tộc. Một câu chuyện về một con sư tử dũng cảm hay một con cáo thông minh có thể được trẻ em trên khắp thế giới hiểu và yêu thích, làm cho động vật trở thành phương tiện hoàn hảo cho việc kể chuyện.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 chủ đề Describe a place where you saw many animals của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất tại: