Describe a person who enjoys cooking for others là đề thuộc dạng Describe a person (Mô tả người) yêu cầu thí sinh nói về một người yêu thích việc nấu ăn cho người khác. Để có thể trả lời tốt đề bài này, các bạn hãy cũng IELTS CITY phân tích dàn ý và tham khảo bài mẫu chi tiết tại bài viết này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe a person who enjoys cooking for others – Speaking Part 2
Cue card:
Describe a person who enjoys cooking for others |
---|
You should say: – Who this person is – What he/she likes to cook – How this person learned to cook And explain why this person likes to cook for others. |
Dàn ý:
I. Introduction
- Sarah, my mother
- Passionate cook
II. Specialties in Cooking
- Traditional dishes (biryani, curry, kebabs)
- Renowned among family and friends
III. Learning to Cook
- Mother and grandmother’s teachings
- Continuous learning (cooking classes, experimentation)
IV. Cooking Philosophy
- Love and care in every dish
- Belief in nurturing relationships through food
V. Conclusion
- Sarah’s remarkable cooking and its impact on loved ones
Trước khi bắt đầu xem bài mẫu, bạn có thể xem qua cách trả lời IELTS Speaking Part 2 chi tiết nhé!
Bài mẫu 7.5:
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
The person I’d like to describe who loves cooking for others is my mother. Her name is Sarah, and she has an incredible passion for culinary arts.
My mother’s specialty in cooking varies, but she’s particularly known for her mastery of traditional dishes from our home country. Her biryani, curry, and kebabs are renowned among our family and friends. I’ve always been amazed by her ability to blend spices and ingredients to create mouthwatering flavors.
She learned the art of cooking primarily from her mother, my grandmother. Growing up, she would assist her mother in the kitchen, watching and learning the intricacies of various dishes. In addition to this hands-on experience, my mother has continued to refine her skills through cooking classes and extensive experimentation. She’s a firm believer in trying new recipes and techniques to continually improve her culinary expertise.
What makes my mother’s cooking truly special is her genuine love for bringing joy to others through food. She firmly believes that sharing a meal is a way to express love and care. Whether it’s a small family dinner or a gathering of friends, she takes every opportunity to cook and serve delicious meals. The smiles and compliments from those who taste her creations are her greatest reward. It’s her way of nurturing relationships and creating memorable moments with loved ones.
In summary, my mother, Sarah, is not just a skilled cook but also someone who wholeheartedly enjoys cooking for others. Her passion, dedication to learning, and the love she pours into her dishes make her a remarkable chef and a beloved figure in our family and social circle.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng highlight:
- Passion: Sự đam mê
- Culinary: Liên quan đến nấu nướng
- Mastery: Sự thành thạo
- Renowned: Nổi tiếng
- Intricacies: Sự phức tạp
- Expertise: Chuyên môn
- Compliment: Lời khen ngợi
- Nurture: Nuôi dưỡng
- Express: Diễn đạt
- Remarkable: Đáng chú ý
Tham khảo thêm các từ vựng về Food
Bản dịch:
Người mà tôi muốn miêu tả là người thích nấu ăn cho người khác chính là mẹ tôi, tên bà là Sarah, bà có niềm đam mê mãnh liệt với nghệ thuật ẩm thực.
Chuyên môn nấu ăn của mẹ tôi rất đa dạng, nhưng bà đặc biệt được biết đến với khả năng chế biến các món ăn truyền thống của quê hương chúng tôi. Biryani, cà ri và kebab của bà đều nổi tiếng trong gia đình và bạn bè của chúng tôi. Tôi luôn ngạc nhiên trước khả năng pha trộn gia vị và các món ăn của bà. nguyên liệu tạo nên hương vị thơm ngon.
Bà học nghệ thuật nấu ăn chủ yếu từ mẹ mình, bà tôi, lớn lên bà phụ giúp mẹ việc bếp núc, quan sát và học hỏi sự phức tạp của nhiều món ăn. Ngoài kinh nghiệm thực tế này, mẹ tôi còn tiếp tục trau chuốt kỹ năng của cô ấy thông qua các lớp học nấu ăn mở rộng và thử nghiệm. Cô ấy là người tin tưởng vững chắc vào việc thử các công thức và kỹ thuật mới để liên tục nâng cao chuyên môn ẩm thực của mình.
Điều khiến việc nấu nướng của mẹ tôi thực sự đặc biệt chính là tình yêu chân thành của bà trong việc mang lại niềm vui cho người khác thông qua đồ ăn. Bà tin tưởng chắc chắn rằng việc chia sẻ bữa ăn là một cách thể hiện tình yêu và sự quan tâm. Dù là một bữa tối gia đình nhỏ hay một buổi tụ tập bạn bè, bà luôn tận dụng mọi cơ hội để nấu nướng. cơ hội nấu nướng và phục vụ những bữa ăn ngon. Những nụ cười và lời khen ngợi từ những người nếm thử những sản phẩm sáng tạo của cô là phần thưởng lớn nhất của cô. Cô yêu thích cách nuôi dưỡng các mối quan hệ và tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ với mọi người.
Tóm lại, mẹ tôi, Sarah, không chỉ là một đầu bếp giỏi mà còn là người hết lòng yêu thích việc nấu nướng cho người khác, niềm đam mê, sự tận tâm học hỏi và tình yêu dành cho món ăn đã khiến bà trở thành một đầu bếp xuất sắc và là một nhân vật được yêu mến trong cộng đồng chúng ta. vòng tròn gia đình và xã hội.
Tham khảo thêm bài mẫu cùng chủ đề:
- Describe an unusual meal you had
- Describe a meal that you enjoyed eating in a restaurant
- Talk about your favorite food
2. Câu hỏi Speaking Part 3 về chủ đề Person enjoy cooking
Trước khi tham khảo các câu trả lời mẫu, các bạn có thể xem qua cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!
2.1. What do we need to prepare when we need to cook?
When preparing to cook, several things are essential. Firstly, you need to gather all the necessary ingredients, ensuring their freshness and quality. Secondly, having the right kitchen utensils and equipment is crucial, such as pots, pans, knives, and cutting boards. Moreover, following a recipe or having a clear idea of the dish you’re making is important. Finally, cleanliness and hygiene in the kitchen, including washing hands and utensils, are crucial to ensure food safety.
Từ vựng:
- Ingredient: Nguyên liệu
- Utensil: Dụng cụ
- Hygiene: Vệ sinh
- Freshness: Tươi ngon
Dịch:
Khi chuẩn bị nấu ăn, một số thứ rất cần thiết: Thứ nhất, bạn cần thu thập đầy đủ các nguyên liệu cần thiết, đảm bảo độ tươi và chất lượng của chúng. Thứ hai, việc trang bị các dụng cụ và thiết bị nhà bếp phù hợp là rất quan trọng như nồi, chảo, dao, thớt. Hơn nữa, việc làm theo một công thức hoặc có ý tưởng rõ ràng về món ăn mình đang làm cũng rất quan trọng.Cuối cùng, sự sạch sẽ và vệ sinh trong nhà bếp, bao gồm cả việc rửa tay và đồ dùng, là rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm.
2.2. Do you agree that food is an important part of Vietnamese festivals and ceremonies?
Absolutely, I agree that food plays a significant role in Vietnamese festivals and ceremonies. Food is not just a means of sustenance in Vietnamese culture; it’s deeply intertwined with traditions and symbolism. For example, during the Vietnamese New Year, specific dishes are prepared with ingredients that carry symbolic meanings of prosperity and good fortune. Similarly, offerings of food are made during various ceremonies to honor ancestors or deities. Food is a way of preserving cultural heritage and bringing people together during these important occasions.
Từ vựng:
- Symbolism: Tượng trưng
- Ceremony: Nghi lễ
- Tradition: Truyền thống
- Festival: Lễ hội
Dịch:
Hoàn toàn đồng ý rằng thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong các lễ hội và nghi lễ của Việt Nam. Thực phẩm không chỉ là phương tiện nuôi dưỡng trong văn hóa Việt Nam mà nó còn gắn bó sâu sắc với các truyền thống và biểu tượng. Ví dụ, trong dịp Tết Nguyên Đán, các món ăn cụ thể được chuẩn bị với các thành phần mang ý nghĩa tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn… Tương tự như vậy, việc cúng dường thực phẩm được thực hiện trong các nghi lễ khác nhau để tôn vinh tổ tiên hoặc các vị thần. Ẩm thực là một cách bảo tồn di sản văn hóa và gắn kết mọi người lại với nhau trong những dịp quan trọng này.
2.3. Should students learn to cook at school?
Yes, I believe that teaching students how to cook in school is a valuable skill. Learning to cook goes beyond just preparing meals; it imparts essential life skills. It encourages a healthier lifestyle, fosters independence, and can even be an enjoyable creative outlet. Additionally, cooking at home can save money and reduce reliance on fast food or pre-packaged meals. Overall, incorporating cooking into the school curriculum can empower students with practical knowledge that will benefit them throughout their lives.
Từ vựng:
- Independence: Sự độc lập
- Empower: Tạo điều kiện cho
- Curriculum: Chương trình học tập
- Practical: Thực tế, thực tiễn
Dịch:
Đúng, tôi tin rằng dạy học sinh cách nấu ăn ở trường là một kỹ năng có giá trị. Học nấu ăn không chỉ đơn thuần là chuẩn bị bữa ăn; nó còn truyền đạt những kỹ năng sống thiết yếu. Nó khuyến khích một lối sống lành mạnh hơn, thúc đẩy sự độc lập và thậm chí có thể là một phương tiện sáng tạo thú vị. Ngoài ra, nấu ăn tại nhà có thể tiết kiệm tiền và giảm sự phụ thuộc vào thức ăn nhanh hoặc bữa ăn đóng gói sẵn. Nhìn chung, việc kết hợp nấu ăn vào chương trình giảng dạy ở trường có thể trang bị cho học sinh những kiến thức thực tế sẽ có lợi cho các em trong suốt cuộc đời.
2.4. Do you think cooking should be a compulsory or an elective course? Why?
Cooking should ideally be offered as both a compulsory and an elective course. Making it compulsory ensures that every student gains basic culinary skills, which are essential for independent living. However, offering it as an elective allows those with a deeper interest in cooking to explore the subject more extensively and develop advanced skills. This approach strikes a balance, ensuring that everyone acquires a fundamental level of proficiency in cooking while providing an opportunity for those passionate about it to excel and potentially pursue careers in the culinary arts.
Từ vựng:
- Proficiency: Sự thành thạo
- Culinary: Liên quan đến nấu nướng
- Balance: Cân bằng
- Passionate: Đam mê
Dịch:
Lý tưởng nhất là nấu ăn nên được cung cấp như một khóa học bắt buộc và tự chọn. cách tiếp cận này tạo ra sự cân bằng, đảm bảo rằng mọi người đều đạt được trình độ cơ bản về nấu ăn, đồng thời tạo cơ hội cho những người đam mê nấu nướng có cơ hội vượt trội và có khả năng theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật ẩm thực.
Tham khảo:
Hy vọng với bài mẫu Part 2 và 3 về Describe a person who enjoys cooking for others band 7.5 trên sẽ giúp các bạn nắm được cách triển khai ý khi gặp dạng đề này. IELTS CITY chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và thành công nhé!
Lưu ý: Pronunciation là một trong 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking quan trọng. Vì vậy, ngoài tham khảo từ vựng và bài mẫu, bạn cũng đừng quên nắm chắc các quy tắc phát âm tiếng Anh nhé!
Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS lý tưởng tại TPHCM, bạn có thể tham khảo các khóa IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!