Describe a person you didn’t like at first but became friends with là đề Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe a person khá thú vị và mới lạ. Đề bài yêu cầu bạn kể về một người bạn không thích lúc đầu nhưng cuối cùng vẫn thành bạn. Để dễ dàng trả lời chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY lập dàn ý và tham khảo bài mẫu Part 2 và 3 band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue card
Describe a person you didn’t like at first but became friends with.
You should say:
- Who this person is
- When you met him/her
- Why you didn’t like this person at first
And explain how you became friends with him/her.

Kiến thức cần nắm:
Dàn ý
Giới thiệu: Tôi sẽ nói về một người bạn đại học tên là Huy.
Người đó là ai: Huy, bạn cùng lớp đại học của tôi.
Gặp khi nào: Ngày đầu tiên của năm nhất đại học.
Tại sao không thích:
- Ấn tượng ban đầu: Anh ấy trông kiêu ngạo và lạnh lùng.
- Hành vi: Luôn ngồi một mình, ít nói, không tham gia các hoạt động nhóm. Tôi nghĩ anh ấy là người khó gần.
Trở thành bạn bè:
- Chúng tôi được xếp vào cùng một nhóm dự án bắt buộc.
- Tôi phát hiện ra rằng sự kiêu ngạo đó thực chất là sự nhút nhát và anh ấy là một người rất tận tâm và thông minh.
- Chúng tôi đã làm việc hiệu quả cùng nhau và dần dần trở nên thân thiết.
Bài mẫu
I’d like to describe my friend, Huy, who is someone I genuinely disliked when I first met him, but who is now one of my closest companions.
I met Huy on the very first day of our freshman year at university. We were both in the same core subject class.
My initial aversion to him was purely based on his demeanour. He always looked incredibly aloof and reserved. He rarely spoke unless he was asked a direct question, and he never participated in any of the ice-breaker activities. I remember thinking he was either arrogant or just deliberately trying to be difficult, and I found his quietness and seeming lack of interest in socializing quite off-putting. I assumed he was an unfriendly and unapproachable person.
However, our relationship completely turned around when we were assigned to the same mandatory group project. As we started working together, I quickly realized that his aloofness was actually just extreme shyness. He was intensely focused on his work and was incredibly diligent and intelligent. He apologized for his initial reserve, explaining that he struggled with large social gatherings. As we spent more time together, I discovered he had a fantastic, dry sense of humour and was fiercely loyal. We began to trust each other, and the shared challenge of the project helped us form a strong bond. Now, I see his quiet nature as a sign of his deep thinking, and I’m grateful I looked past my flawed first impression.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
________
Từ vựng:
- aversion (n): sự ác cảm
- demeanour (n): thái độ, phong thái
- aloof (adj): xa cách, lạnh lùng
- arrogant (adj): kiêu ngạo
- off-putting (adj): khó chịu, gây ác cảm
- unapproachable (adj): khó gần
- assigned (v): được giao (nhiệm vụ)
- shyness (n): sự nhút nhát
- diligent (adj): siêng năng, tận tâm
- form a strong bond (idiom): hình thành mối liên kết bền chặt
Dịch
Tôi muốn miêu tả người bạn của tôi, Huy, một người mà tôi thực sự không thích khi mới gặp, nhưng giờ đây lại là một trong những người bạn thân nhất của tôi.
Tôi gặp Huy vào ngày đầu tiên của năm nhất đại học. Chúng tôi đều học cùng lớp môn học chính.
Sự ác cảm ban đầu của tôi đối với anh ấy hoàn toàn dựa trên phong thái của anh ấy. Anh ấy luôn trông vô cùng xa cách và dè dặt. Anh ấy hiếm khi nói trừ khi được hỏi một câu hỏi trực tiếp, và anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động làm quen nào. Tôi nhớ đã nghĩ rằng anh ấy hoặc là kiêu ngạo hoặc cố tình tỏ ra khó chịu, và tôi thấy sự im lặng và dường như không quan tâm đến việc giao tiếp xã hội của anh ấy khá gây ác cảm. Tôi cho rằng anh ấy là một người không thân thiện và khó gần.
Tuy nhiên, mối quan hệ của chúng tôi đã thay đổi hoàn toàn khi chúng tôi được giao vào cùng một dự án nhóm bắt buộc. Khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau, tôi nhanh chóng nhận ra rằng sự xa cách đó thực chất chỉ là sự nhút nhát cực độ. Anh ấy tập trung cao độ vào công việc và vô cùng siêng năng và thông minh. Anh ấy đã xin lỗi vì sự dè dặt ban đầu, giải thích rằng anh ấy gặp khó khăn với những cuộc tụ họp đông người. Khi chúng tôi dành nhiều thời gian hơn cho nhau, tôi phát hiện ra anh ấy có khiếu hài hước khô khan tuyệt vời và rất trung thành. Chúng tôi bắt đầu tin tưởng lẫn nhau, và thử thách chung của dự án đã giúp chúng tôi hình thành một mối liên kết bền chặt. Bây giờ, tôi xem bản tính ít nói của anh ấy là một dấu hiệu của sự suy nghĩ sâu sắc, và tôi rất biết ơn vì đã nhìn vượt qua ấn tượng đầu tiên sai lầm của mình.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
- What qualities are important in a good friend?
- Do you think it’s possible to be friends with someone very different from you?
- Why do people sometimes change their friends over time?
- How has technology influenced the way people make friends?
- Do you think online friendships can be as strong as real-life ones?
Kiến thức cần nắm:
2.1. What qualities are important in a good friend?
Những phẩm chất nào là quan trọng ở một người bạn tốt?
Bài mẫu
I believe the most paramount quality in a good friend is integrity. A friend must be trustworthy and honest; knowing that you can rely on someone and that they will be truthful with you is the foundation of any strong relationship. Empathy is also incredibly important—a good friend should be able to understand and share your feelings, offering support without judgment. Finally, a sense of humor and reliability are qualities that make the relationship enriching and stable.
Từ vựng:
- paramount (adj): tối quan trọng
- integrity (n): sự chính trực, sự trung thực
- empathy (n): sự đồng cảm
- enriching (adj): làm phong phú
Dịch
Tôi tin rằng phẩm chất tối quan trọng nhất ở một người bạn tốt là sự chính trực. Một người bạn phải đáng tin cậy và trung thực; biết rằng bạn có thể dựa vào ai đó và họ sẽ nói thật với bạn là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ bền chặt nào. Sự đồng cảm cũng cực kỳ quan trọng—một người bạn tốt phải có khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của bạn, đưa ra sự hỗ trợ mà không phán xét. Cuối cùng, khiếu hài hước và sự đáng tin cậy là những phẩm chất làm cho mối quan hệ phong phú và ổn định.
2.2. Do you think it’s possible to be friends with someone very different from you?
Bạn có nghĩ có thể kết bạn với người rất khác biệt với mình không?
Bài mẫu
Absolutely. In fact, I think those friendships can be the most rewarding. While having shared values is important, having different personalities, interests, and perspectives can be incredibly beneficial. A friend who is very different from you can challenge your thinking, expose you to new ideas, and help you grow. Friendship isn’t about being identical; it’s about mutual respect and appreciation for those differences. The only things that truly need to align are core values like honesty and loyalty.
Từ vựng:
- perspectives (n): quan điểm
- beneficial (adj): có lợi
- mutual respect (n): sự tôn trọng lẫn nhau
- align (v): phù hợp, đồng điệu
Dịch
Hoàn toàn có thể. Trên thực tế, tôi nghĩ những tình bạn đó có thể là đáng giá nhất. Mặc dù việc có chung các giá trị là quan trọng, nhưng việc có những tính cách, sở thích và quan điểm khác nhau có thể vô cùng có lợi. Một người bạn rất khác biệt với bạn có thể thách thức suy nghĩ của bạn, đưa bạn tiếp xúc với những ý tưởng mới và giúp bạn trưởng thành. Tình bạn không phải là giống hệt nhau; đó là về sự tôn trọng lẫn nhau và sự trân trọng những khác biệt đó. Những điều duy nhất thực sự cần đồng điệu là các giá trị cốt lõi như sự trung thực và lòng trung thành.
2.3. Why do people sometimes change their friends over time?
Tại sao mọi người đôi khi thay đổi bạn bè theo thời gian?
Bài mẫu
I think the primary reason is simply personal evolution. As people grow older, their interests change, their priorities shift, and their core values can sometimes diverge. For instance, friends from high school might find that their paths split completely after university when one focuses on career and the other focuses on travel. The friendship may become less sustainable because they no longer have common ground. It’s a natural process; as we evolve, we seek out relationships that better reflect our current selves and future goals.
Từ vựng:
- evolution (n): sự tiến hóa, sự phát triển
- diverge (v): phân nhánh, khác biệt
- sustainable (adj): bền vững
- reflect (v): phản ánh
Dịch
Tôi nghĩ lý do chính là sự phát triển cá nhân đơn thuần. Khi mọi người lớn lên, sở thích của họ thay đổi, ưu tiên của họ dịch chuyển, và các giá trị cốt lõi của họ đôi khi có thể khác biệt. Ví dụ, bạn bè từ thời trung học có thể thấy con đường của họ hoàn toàn chia rẽ sau đại học khi một người tập trung vào sự nghiệp và người kia tập trung vào du lịch. Tình bạn có thể trở nên ít bền vững hơn vì họ không còn có điểm chung nữa. Đó là một quá trình tự nhiên; khi chúng ta phát triển, chúng ta tìm kiếm những mối quan hệ phản ánh tốt hơn con người hiện tại và mục tiêu tương lai của chúng ta.
2.4. How has technology influenced the way people make friends?
Công nghệ đã ảnh hưởng đến cách mọi người kết bạn như thế nào?
Bài mẫu
Technology has profoundly influenced how we form friendships, primarily through social media and online gaming platforms. It has made it much easier to connect with people who share niche interests, regardless of geographical proximity. You can instantly meet people who are passionate about the same obscure hobby as you. However, it’s a double-edged sword. While technology helps us initiate friendships, it can sometimes hinder the development of deep, in-person bonds, as many interactions remain on a superficial level through a screen.
Từ vựng:
- niche interests (n): sở thích đặc thù
- proximity (n): sự gần gũi về mặt địa lý
- double-edged sword (idiom): con dao hai lưỡi
- hinder (v): cản trở
- superficial (adj): hời hợt, nông cạn
Dịch
Công nghệ đã ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta hình thành tình bạn, chủ yếu thông qua mạng xã hội và các nền tảng trò chơi trực tuyến. Nó đã làm cho việc kết nối với những người có sở thích đặc thù dễ dàng hơn nhiều, bất kể sự gần gũi về mặt địa lý. Bạn có thể ngay lập tức gặp gỡ những người đam mê cùng một sở thích lạ lùng với bạn. Tuy nhiên, nó là một con dao hai lưỡi. Mặc dù công nghệ giúp chúng ta bắt đầu tình bạn, nhưng đôi khi nó có thể cản trở sự phát triển của các mối quan hệ sâu sắc, trực tiếp, vì nhiều tương tác vẫn ở mức hời hợt thông qua màn hình.
2.5. Do you think online friendships can be as strong as real-life ones?
Bạn có nghĩ tình bạn trực tuyến có thể bền chặt như tình bạn ngoài đời thực không?
Bài mẫu
Yes, I absolutely think online friendships can be just as strong. The strength of a friendship is based on shared values, vulnerability, and consistent communication, not just physical presence. People can achieve deep emotional intimacy through online platforms, especially if they share personal struggles or passions. However, one key difference is the element of shared physical experience. Real-life friendships are often solidified by experiencing major life events together—the highs and lows. While online friends offer great emotional support, they miss out on that tangible, shared memory creation, which is crucial for some people.
Từ vựng:
- vulnerability (n): sự dễ bị tổn thương (ý chỉ sự chân thật)
- presence (n): sự hiện diện
- solidified (v): củng cố, làm vững chắc
- tangible (adj): hữu hình, có thể cảm nhận được
Dịch
Vâng, tôi hoàn toàn nghĩ rằng tình bạn trực tuyến có thể bền chặt như vậy. Sức mạnh của một tình bạn dựa trên các giá trị chung, sự chân thật và giao tiếp nhất quán, chứ không chỉ là sự hiện diện vật lý. Mọi người có thể đạt được sự thân mật cảm xúc sâu sắc thông qua các nền tảng trực tuyến, đặc biệt nếu họ chia sẻ những khó khăn hoặc đam mê cá nhân. Tuy nhiên, một sự khác biệt quan trọng là yếu tố của trải nghiệm vật lý chung. Tình bạn ngoài đời thực thường được củng cố bằng cách trải qua các sự kiện lớn trong đời cùng nhau—những thăng trầm. Mặc dù bạn bè trực tuyến cung cấp sự hỗ trợ tinh thần tuyệt vời, nhưng họ bỏ lỡ việc tạo ra ký ức hữu hình, chung đó, điều này là rất quan trọng đối với một số người.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu Describe a person you didn’t like at first but became friends with – IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng xử lý chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi thật và xu hướng ra đề thi sớm nhất tại: