Describe a person you admire (miêu tả một người bạn ngưỡng mộ) là dạng đề Describe a person rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Chủ đề này rất rộng, bạn có thể chọn mô tả một người nổi tiếng hay đơn giản chỉ là một người thân hoặc người bạn mà bạn rất ngưỡng mộ.
IELTS CITY mời bạn tham khảo 3 bài mẫu 7.5+ Describe a person you admire kèm theo câu trả lời mẫu part 3 và những từ vựng hay để giúp bạn trả lời tốt với dạng đề này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe a person you admire – IELTS Speaking Part 2
Part 2: Describe a person you admire |
---|
You should say: – Who he/ she is – How you know him/ her – What characteristics this person has And explain why you admire this person. |
Tham khảo đề bài mẫu liên quan:
Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!
1.1. Bài mẫu Describe a person you admire – Elon Musk
Dàn ý:
I. Introduction
- Brief overview of admired individual and initial awareness through Tesla and SpaceX
II. Reasons for admiration
- Vision and determination
- Setting ambitious goals
- Tireless work ethic despite obstacles
- Fearlessness in the face of criticism
- Handling skepticism and negativity
- Persistence in proving detractors wrong
- Commitment to positive impact
- Use of wealth and resources
- Advocacy for environmental sustainability
- Philanthropic contributions
III. Conclusion
- Overall admiration for Elon Musk and inspiration derived from his qualities and achievements
Bài mẫu:
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
There are many people I admire in this world, but if I had to choose just one, I would say that I greatly admire Elon Musk, the founder and CEO of SpaceX and Tesla.
I first became aware of Elon Musk through his work with Tesla, which is revolutionizing the automotive industry by producing electric cars that are not only environmentally friendly but also have exceptional performance. As I learned more about him, I also became fascinated by his work with SpaceX, which is focused on making space exploration more accessible and affordable.
One of the characteristics that I admire most about Elon Musk is his incredible vision and determination. He is not content with simply making incremental improvements to existing technologies; instead, he sets his sights on grand, ambitious goals and works tirelessly to make them a reality. He has faced many obstacles and setbacks along the way, but he never gives up or loses sight of his ultimate goals.
Another quality that I admire about Elon Musk is his fearlessness in the face of criticism and skepticism. Many people initially dismissed his ideas as unrealistic or impractical, but he refused to be discouraged by their negativity. Instead, he worked even harder to prove them wrong and to demonstrate the validity of his ideas.
Finally, I admire Elon Musk for his commitment to using his wealth and resources to make the world a better place. He is a strong advocate for environmental sustainability and has made significant contributions to renewable energy and clean technology. He is also a philanthropist who has donated millions of dollars to various charitable causes.
I believe that Elon Musk is an exceptional individual who embodies the qualities of vision, determination, fearlessness, and commitment to making a positive impact on the world. His innovative ideas and tireless work ethic inspire me to believe that anything is possible if you have the courage and dedication to pursue it.
Từ vựng highlight:
- revolutionize [v]: cách mạng hóa
- exceptional [adj]: vượt trội
- accessible [adj]: dễ tiếp cận
- incremental [adj]: gia tăng, liên tục
- ambitious [adj]: tham vọng
- tirelessly [adv]: không mệt mỏi
- loses sight [v]: đánh mất
- fearlessness [n]: dũng cảm, không sợ hãi
- skepticism [n]: hoài nghi
- be discouraged: nản lòng
- validity [n]: hiệu lực
- advocate [n]: ủng hộ
- environmental sustainability [n]: bền vững môi trường
- philanthropist [n]: nhà từ thiện
- embody [v]: là biểu tượng, hiện thân
Bài dịch:
Có rất nhiều người tôi ngưỡng mộ trên thế giới này, nhưng nếu phải chọn chỉ một người, tôi sẽ nói rằng tôi vô cùng ngưỡng mộ Elon Musk, nhà sáng lập kiêm CEO của SpaceX và Tesla.
Tôi biết đến Elon Musk lần đầu tiên thông qua công việc của anh ấy với Tesla, công ty đang cách mạng hóa ngành công nghiệp ô tô bằng cách sản xuất ô tô điện không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có hiệu suất vượt trội. Khi tôi biết thêm về anh ấy, tôi cũng bị cuốn hút bởi công việc của anh ấy với SpaceX, công ty tập trung vào việc làm cho việc khám phá không gian trở nên dễ tiếp cận hơn và giá cả phải chăng.
Một trong những đặc điểm mà tôi ngưỡng mộ nhất ở Elon Musk là tầm nhìn và quyết tâm đáng kinh ngạc của anh ấy. Anh ta không hài lòng với việc chỉ đơn giản là thực hiện những cải tiến liên tục đối với các công nghệ hiện có; thay vào đó, anh ấy đặt mục tiêu của mình vào những mục tiêu lớn, đầy tham vọng và làm việc không mệt mỏi để biến chúng thành hiện thực. Anh ấy đã phải đối mặt với nhiều trở ngại và thất bại trên đường đi, nhưng anh ấy không bao giờ bỏ cuộc hoặc đánh mất mục tiêu cuối cùng của mình.
Một phẩm chất khác mà tôi ngưỡng mộ ở Elon Musk là sự dũng cảm của anh ấy trước những lời chỉ trích và hoài nghi. Nhiều người ban đầu bác bỏ những ý tưởng của anh ấy là phi thực tế hoặc không thực tế, nhưng anh ấy không nản lòng trước sự tiêu cực của chúng. Thay vào đó, anh thậm chí còn làm việc chăm chỉ hơn để chứng minh họ sai và chứng minh giá trị của những ý tưởng của mình.
Cuối cùng, tôi ngưỡng mộ Elon Musk vì cam kết sử dụng tài sản và nguồn lực của mình để biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn. Ông là người ủng hộ mạnh mẽ cho sự bền vững của môi trường và đã có những đóng góp đáng kể cho năng lượng tái tạo và công nghệ sạch. Ông cũng là một nhà từ thiện đã quyên góp hàng triệu đô la cho các hoạt động từ thiện khác nhau.
Tôi tin rằng Elon Musk là một cá nhân đặc biệt, là hiện thân của những phẩm chất như tầm nhìn, quyết tâm, không sợ hãi và cam kết tạo ra tác động tích cực đến thế giới. Những ý tưởng sáng tạo và đạo đức làm việc không mệt mỏi của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi tin rằng mọi thứ đều có thể xảy ra nếu bạn có đủ can đảm và tâm huyết để theo đuổi nó.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
1.2. Bài mẫu Describe a person you admire – Grandmother
Dàn ý:
I. Introduction
- The individual admired: grandmother
- Attributes: strength, perseverance, kindness
II. Reasons for admiration
- Resilience in the face of challenges
- Raising six children on her own
- Maintaining positivity and humor
- Adaptability and zest for life
- Learning new skills, using technology in her eighties
- Kindness and compassion
- Volunteering at the local church
- Visiting residents at a nursing home
- Offering wise and thoughtful advice
- Unwavering love for family
- Putting family first
- Acting as the glue holding the family together
III. Conclusion
- Overall admiration for grandmother’s qualities: strength, resilience, kindness, and love
- Gratitude for her presence in the family’s lives
Bài mẫu:
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
The person I admire the most is my grandmother. She is the strongest person I know, and her perseverance and kindness have always been a source of inspiration for me.
My grandmother has lived through some of the toughest times in history. She raised six children on her own after my grandfather passed away, and she did so with grace and determination. Despite the many challenges she faced, she always remained positive and never lost her sense of humor.
One of the things I admire most about my grandmother is her resilience. She has faced numerous health issues in recent years, but she has never given up or lost her zest for life. She is always willing to try new things and to learn new skills. She recently started learning how to use a computer and has become an avid user of social media, which is remarkable for someone in her eighties. My grandmother is also incredibly kind and compassionate. She volunteers at her local church and regularly visits residents at a nearby nursing home. She is always willing to lend an ear to anyone who needs it, and her advice is always wise and thoughtful.
I admire my grandmother for so many reasons, but perhaps the most significant is her unwavering love for her family. She has always put her children, grandchildren, and great-grandchildren first, and her love for us is unconditional. She is the glue that holds our family together, and we are all grateful for her presence in our lives. My grandmother is a remarkable person who embodies the qualities of strength, resilience, kindness, and love. She has faced many challenges in her life, but she has never lost her sense of humor or her love for others. I feel blessed to have her as my grandmother.
Từ vựng highlight:
- perseverance [n]: sự kiên trì
- a source of inspiration [n]: nguồn cảm hứng
- grace [n]: sự duyên dáng
- resilience [n]: sự kiên cường
- avid [adj]: đam mê, say sưa
- compassionate [adj]: từ bi
- unwavering [adj]: không lay chuyển
- unconditional [adj]: vô điều kiện
Bài dịch:
Người mà tôi ngưỡng mộ nhất là bà của tôi. Bà ấy là người mạnh mẽ nhất mà tôi biết, sự kiên trì và lòng tốt của bà luôn là nguồn cảm hứng cho tôi.
Bà tôi đã trải qua một số thời điểm khó khăn nhất trong lịch sử. Bà đã một mình nuôi sáu đứa con sau khi ông nội tôi qua đời, và bà đã làm việc đó một cách duyên dáng và quyết tâm. Bất chấp nhiều thử thách phải đối mặt, cô ấy luôn giữ thái độ tích cực và không bao giờ đánh mất khiếu hài hước của mình.
Một trong những điều tôi ngưỡng mộ nhất ở bà tôi là sự kiên cường của bà. Bà đã phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe trong những năm gần đây, nhưng chưa bao giờ từ bỏ hay đánh mất niềm đam mê với cuộc sống. Bà luôn sẵn sàng thử những điều mới và học những kỹ năng mới. Gần đây bà đã bắt đầu học cách sử dụng máy tính và trở thành một người đam mê mạng xã hội, điều này rất đáng chú ý đối với một người ở độ tuổi tám mươi. Bà tôi cũng vô cùng tốt bụng và từ bi. Bà làm tình nguyện viên tại nhà thờ địa phương và thường xuyên đến thăm những người sống tại một viện dưỡng lão gần đó. Bà ấy luôn sẵn sàng lắng nghe bất cứ ai cần nó, và lời khuyên của bà luôn sáng suốt và chu đáo.
Tôi ngưỡng mộ bà tôi vì rất nhiều lý do, nhưng có lẽ quan trọng nhất là tình yêu không lay chuyển của bà dành cho gia đình. Bà luôn đặt con, cháu, chắt của mình lên hàng đầu và tình yêu của bà dành cho chúng tôi là vô điều kiện. Bà ấy là chất keo gắn kết gia đình chúng tôi lại với nhau, và tất cả chúng tôi đều biết ơn sự hiện diện của bà ấy trong cuộc sống của chúng tôi. Bà tôi là một người phi thường, là hiện thân của những phẩm chất của sức mạnh, sự kiên cường, lòng tốt và tình yêu thương. Bà đã phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống của mình, nhưng bà chưa bao giờ đánh mất khiếu hài hước hay tình yêu của mình dành cho người khác. Tôi cảm thấy may mắn khi có bà là bà của tôi.
Tham khảo bài mẫu: Talk about your family – IELTS Speaking Part 1,2,3
1.3. Bài mẫu Describe a person you admire – Younger cousin
Dàn ý:
I. Introduction
- The individual admired: younger cousin, Minh, a teenager
- Known since birth
- Admiration for maturity, kindness, and determination
II. Reasons for admiration
- Exceptional work ethic
- Commitment to academics and extracurricular activities
- Maintaining excellence despite a busy schedule
- Kindness and compassion
- Willingness to help others through volunteering and offering support
- Genuine interest in people, making them feel valued
- Determination and resilience
- Facing and overcoming significant challenges, including family issues
- Clear vision of goals and unwavering determination to thrive
III. Conclusion
- Overall admiration for Minh’s qualities: work ethic, kindness, determination, and resilience
- Pride in calling him a cousin
- Anticipation for Minh’s future accomplishments
Bài mẫu:
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
The person I admire the most is my younger cousin, who is a teenager. His name is Minh, and I have known him since he was born. Although he is still young, I am constantly amazed by his maturity, kindness, and determination.
One of the characteristics that I admire most about Alex is his incredible work ethic. Despite being only 17 years old, he is already deeply committed to his academic and extracurricular pursuits. He is a straight-A student who takes challenging courses and participates in a variety of clubs and sports teams. Despite the demands of his busy schedule, he always manages to stay on top of his work and to excel in everything he does.
Another quality that I admire about Minh is his kindness and compassion towards others. He is always looking for ways to help those around him, whether it is by volunteering his time or simply by offering a kind word or a listening ear. He is genuinely interested in other people and is always willing to go out of his way to make them feel valued and appreciated.
Finally, I admire Minh’s determination and resilience in the face of adversity. Despite facing some significant challenges in his life such as some serious family issues, he has never lost his sense of purpose or his determination to thrive. He has a clear vision of his goals and is willing to work tirelessly to achieve them, no matter what obstacles he may encounter along the way.
Oh I’m extremely proud to call him my cousin, and I look forward to seeing all the great things that he will accomplish in the future.
Từ vựng highlight:
- maturity [n]: sự trưởng thành
- commit [v]: tận tâm
- pursuit [n]: hoạt động
- straight-A student [n]: học sinh đạt điểm A
- excel [adj]: xuất sắc
- a listening ear [n]: một đôi tai biết lắng nghe
- genuinely [adv]: thật sự
- in the face of adversity: khi đối mặt với nghịch cảnh
- obstacle [n]: trở ngại
- accomplish [v]: đạt được
Bài dịch
Người mà tôi ngưỡng mộ nhất là em họ của tôi, đang ở tuổi thiếu niên. Tên em ấy là Minh. Mặc dù em ấy vẫn còn trẻ nhưng tôi không ngừng ngạc nhiên trước sự trưởng thành, tốt bụng và quyết đoán của em.
Một trong những đặc điểm mà tôi ngưỡng mộ nhất ở Minh là sự kỉ luật đáng kinh ngạc của em. Mặc dù chỉ mới 17 tuổi nhưng cậu ấy đã rất tận tâm với các hoạt động học tập và hoạt động ngoại khóa của mình. Em ấy là một học sinh đạt điểm A, tham gia các khóa học đầy thử thách và tham gia vào nhiều câu lạc bộ và đội thể thao. Dù cho có lịch trình bận rộn, em ấy luôn cố gắng hoàn thành công việc của mình và hoàn thành xuất sắc mọi việc em ấy làm.
Một phẩm chất khác mà tôi ngưỡng mộ ở Minh là lòng tốt và lòng trắc ẩn của em ấy đối với người khác. Em ấy luôn tìm cách giúp đỡ những người xung quanh, cho dù đó là tình nguyện dành thời gian của mình hay chỉ đơn giản là đưa ra một lời nói tử tế hoặc một đôi tai biết lắng nghe. Em ấy thực sự quan tâm đến người khác và luôn sẵn sàng làm hết sức mình để khiến họ cảm thấy có giá trị và được đánh giá cao.
Cuối cùng, tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm và kiên cường của Minh khi đối mặt với nghịch cảnh. Mặc dù phải đối mặt với một số thử thách quan trọng trong cuộc sống, chẳng hạn như một số vấn đề nghiêm trọng trong gia đình, em ấy chưa bao giờ đánh mất ý thức về mục đích hoặc quyết tâm phát triển của mình. Em ấy có một tầm nhìn rõ ràng về mục tiêu của mình và sẵn sàng làm việc không mệt mỏi để đạt được chúng, bất kể em ấy có thể gặp trở ngại gì trên đường đi.
Ồ, tôi vô cùng tự hào khi gọi em ấy là em họ của mình, và tôi mong muốn được nhìn thấy tất cả những điều tuyệt vời mà em sẽ đạt được trong tương lai.
2. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về Describe a person you admire
Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!
2.1. What qualities, according to you, are required for any person to be admired?
In my opinion, there are several qualities that make a person admirable. First and foremost is integrity. A person who is honest and ethical in their dealings with others will always be respected and admired. Additionally, a person who is compassionate, empathetic, and caring towards others is also highly regarded. Courage, determination, and resilience are other qualities that are greatly admired in individuals. A person who takes risks, faces challenges head-on, and bounces back from setbacks is seen as a role model. Lastly, a person who is selfless and dedicated to a noble purpose is also highly respected and admired by others.
Bài dịch:
Theo tôi, có một số phẩm chất khiến một người đáng ngưỡng mộ. Đầu tiên và quan trọng nhất là tính toàn vẹn. Một người trung thực và có đạo đức trong giao dịch với người khác sẽ luôn được tôn trọng và ngưỡng mộ. Ngoài ra, một người từ bi, đồng cảm và quan tâm đến người khác cũng được đánh giá cao. Can đảm, quyết tâm và khả năng phục hồi là những phẩm chất khác được ngưỡng mộ rất nhiều ở các cá nhân. Một người chấp nhận rủi ro, đối mặt trực tiếp với thử thách và phục hồi sau những thất bại được coi là một hình mẫu. Cuối cùng, một người vị tha và cống hiến cho một mục đích cao cả cũng được người khác tôn trọng và ngưỡng mộ.
2.2. Do you think people who are famous are more admired than others?
While it is true that famous people often have a large fan following and receive a lot of attention, I don’t believe that fame is a guarantee of admiration. In fact, I think that admiration is more often earned through one’s actions and character than by their celebrity status. There are many individuals who are not famous but are still widely admired for their contributions to society or their personal achievements. Likewise, there are many famous people who may be admired for their talent or accomplishments, but may not necessarily be respected or admired for their behavior or character.
Bài dịch:
Mặc dù đúng là những người nổi tiếng thường có một lượng lớn người hâm mộ theo dõi và nhận được nhiều sự chú ý, nhưng tôi không tin rằng sự nổi tiếng là một sự đảm bảo cho sự ngưỡng mộ. Trên thực tế, tôi nghĩ rằng sự ngưỡng mộ thường kiếm được thông qua hành động và tính cách của một người hơn là nhờ địa vị người nổi tiếng của họ. Có nhiều cá nhân không nổi tiếng nhưng vẫn được nhiều người ngưỡng mộ vì những đóng góp cho xã hội hay những thành tựu cá nhân họ đạt được. Tương tự như vậy, có nhiều người nổi tiếng có thể được ngưỡng mộ vì tài năng hoặc thành tích của họ, nhưng có thể không nhất thiết phải được tôn trọng hoặc ngưỡng mộ vì hành vi hoặc tính cách của họ.
2.3. Do you think it is important for everyone to have a role model?
I believe that having a role model can be very beneficial for individuals, particularly young people who are still developing their values and sense of self. A positive role model can provide inspiration and guidance, helping individuals set goals, develop good habits, and make wise choices. Role models can also help individuals to cultivate qualities such as integrity, compassion, and perseverance, which are essential for success in both personal and professional life. However, it’s important to note that not all role models are created equal, and individuals should choose their role models carefully, based on their values and aspirations.
Bài dịch:
Tôi tin rằng việc có một hình mẫu có thể rất có lợi cho các cá nhân, đặc biệt là những người trẻ tuổi vẫn đang phát triển các giá trị và ý thức về bản thân. Một hình mẫu tích cực có thể cung cấp nguồn cảm hứng và hướng dẫn, giúp các cá nhân đặt mục tiêu, phát triển thói quen tốt và đưa ra những lựa chọn sáng suốt. Các hình mẫu cũng có thể giúp các cá nhân trau dồi các phẩm chất như tính chính trực, lòng trắc ẩn và sự kiên trì, những điều cần thiết để thành công trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các hình mẫu đều được tạo ra như nhau và các cá nhân nên chọn hình mẫu một cách cẩn thận, dựa trên các giá trị và nguyện vọng của họ.
Tham khảo: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2023 mới nhất từ IDP và BC để có nguồn tài liệu luyện đề tốt nhất nhé!
3. Từ vựng hay sử dụng để Describe a person you admire
- Look up to (v): ngưỡng mộ
- Hold in high regard (v): đánh giá cao
- Be in awe of: ngạc nhiên với
- Have a deep admiration for: có một niềm ngưỡng mộ cho ai
- Have great respect for: có một sự kính trọng cho ai
- Hold some in high esteem: ngưỡng mộ ai đó
- Be inspired by: được truyền cảm hứng bởi
- Be fond of: thích
- Show appreciation for: thể hiện sự kính trọng với
- Be impressed by: bị ấn tượng bởi
- Adore (v): ngưỡng mộ, yêu mến ai
- Respect (v): tôn trọng
- Reverence: sự tôn trọng
- Idolization: sự thần tượng hoá
4. Cấu trúc câu hay để Describe a person you admire
- Mở đầu:
- I’d like to talk about someone I truly admire.
- The person I greatly admire is…
- Miêu tả về người đó:
- First and foremost, he/she possesses an admirable personality.
- What strikes me most about this person is…
- One of the remarkable qualities that I admire is…
- Miêu tả ngoại hình hoặc đặc điểm cụ thể:
- In terms of physical appearance, he/she has a striking…
- Apart from their physical attributes, what makes them stand out is…
- Mô tả hành động và thành tựu:
- I’m particularly impressed by the way he/she has accomplished…
- Not only is this person successful in their professional life, but they have also achieved…
- Mô tả tầm ảnh hưởng và ảnh hưởng cá nhân:
- Moreover, his/her influence goes beyond…
- Personally, I have been inspired by…
- Sử dụng các từ vựng mở rộng:
- Furthermore, this person exhibits qualities such as resilience, determination, and charisma.
- It’s also worth mentioning that he/she is known for their altruistic nature.
❗Lưu ý: Ngoài những từ vựng hay phía trên, các bạn cũng đừng quên nắm chắc các quy tắc phát âm trong tiếng Anh để ăn điểm tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking nhé!
Hy vọng rằng với các bài mẫu Describe a person you admire – IELTS Speaking part 2 & 3 cùng với những từ vựng trên sẽ giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt hơn khi gặp dạng đề này trong IELTS Speaking. IELTS CITY chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả nhé!
Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.