Describe a person who thinks music is important and enjoys music là chủ đề Describe a person mới ra thi gần đây. Trong đề này, các bạn sẽ nói về một người có niềm đam mê với âm nhạc. Để trả lời tốt chủ đề này, các bạn hãy tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ của IELTS CITY sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe a person who thinks music is important and enjoys music
You should say:
- Who this person is
- How you knew him/her
- What music he/she likes
- Why he/she thinks music is important
And explain how you feel about him/her.
Dàn ý
- Who this person is: Một người bạn tên Linh, rất yêu thích âm nhạc.
- How you knew him/her: Quen biết qua một câu lạc bộ âm nhạc trong trường đại học.
- What music he/she likes: Linh yêu thích nhạc cổ điển và nhạc pop.
- Why he/she thinks music is important: Linh cho rằng âm nhạc giúp giảm căng thẳng, thúc đẩy sáng tạo và kết nối mọi người.
- How you feel about him/her: Tôi rất ngưỡng mộ niềm đam mê âm nhạc của Linh và cách cô ấy chia sẻ tình yêu âm nhạc với người khác.
Hướng dẫn cách trả lời: IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
I’d like to talk about my close friend Linh, who is a huge music enthusiast and believes that music plays a vital role in our lives. I first met her during my freshman year at university when we both joined the same music club. From the very beginning, it was clear that she had a deep passion for music.
Linh has a very diverse taste in music, but her favorites are classical music and pop. She often tells me that listening to Mozart or Beethoven helps her focus while studying, whereas pop music helps her relax and have fun. She can play the piano quite well and sometimes even composes her own melodies, which I find really impressive.
Linh believes that music is important for several reasons. Firstly, she says it helps her relieve stress after a long day. She also feels that music stimulates creativity and can be a great source of inspiration. Furthermore, she thinks music has the power to bring people together, regardless of their backgrounds or cultures. She always says that music is a universal language that everyone can understand and enjoy.
Personally, I admire Linh’s passion for music and her ability to immerse herself in it. She is not only talented but also shares her love for music with others, whether it’s through playing the piano for friends or introducing us to new artists and genres. Her enthusiasm for music is contagious, and I think it’s one of the things that make her such an interesting and inspiring person.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng
- Enthusiast (n): Người đam mê
- Vital (adj): Quan trọng, thiết yếu
- Diverse (adj): Đa dạng
- Melody (n): Giai điệu
- Stimulate (v): Kích thích
- Creativity (n): Sự sáng tạo
- Inspiration (n): Nguồn cảm hứng
- Immerse (v): Đắm chìm
- Talented (adj): Tài năng
- Contagious (adj): Lan tỏa, dễ lây lan
Bài dịch
Tôi muốn kể về một người bạn thân của tôi tên là Linh, người rất đam mê âm nhạc và tin rằng âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Tôi gặp cô ấy lần đầu vào năm đầu đại học khi cả hai cùng tham gia câu lạc bộ âm nhạc. Ngay từ ban đầu, đã rõ ràng rằng Linh có niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc.
Linh có gu âm nhạc rất đa dạng, nhưng cô ấy đặc biệt yêu thích nhạc cổ điển và nhạc pop. Cô thường nói rằng nghe Mozart hay Beethoven giúp cô tập trung khi học, trong khi nhạc pop giúp cô thư giãn và vui vẻ. Cô có thể chơi piano rất tốt và thậm chí đôi khi còn sáng tác những giai điệu của riêng mình, điều mà tôi thấy thực sự ấn tượng.
Linh tin rằng âm nhạc quan trọng vì nhiều lý do. Trước hết, cô ấy nói rằng âm nhạc giúp cô giảm căng thẳng sau một ngày dài. Cô ấy cũng cảm thấy rằng âm nhạc kích thích sự sáng tạo và có thể là một nguồn cảm hứng tuyệt vời. Hơn nữa, cô ấy nghĩ rằng âm nhạc có khả năng kết nối mọi người, bất kể xuất thân hay văn hóa của họ. Linh luôn nói rằng âm nhạc là một ngôn ngữ toàn cầu mà ai cũng có thể hiểu và yêu thích.
Cá nhân tôi rất ngưỡng mộ niềm đam mê âm nhạc của Linh và khả năng cô ấy đắm chìm vào đó. Cô ấy không chỉ tài năng mà còn chia sẻ tình yêu âm nhạc của mình với mọi người, cho dù đó là qua việc chơi piano cho bạn bè hay giới thiệu chúng tôi với các nghệ sĩ và thể loại âm nhạc mới. Niềm đam mê của cô ấy đối với âm nhạc rất dễ lây lan, và tôi nghĩ đó là một trong những điều làm cho cô ấy trở nên thú vị và truyền cảm hứng đến mọi người.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Hướng dẫn cách trả lời: IELTS Speaking Part 3
What do you think about playing music for children in class?
I believe playing music for children in class can be highly beneficial. Music has a calming effect on young learners, which can help them concentrate better and feel more relaxed. Moreover, incorporating music into lessons, especially for subjects like language or math, can make learning more engaging and fun for kids. For instance, simple songs with educational content can enhance memory retention and make it easier for children to grasp new concepts. However, I think it’s important to choose the right type of music, as too much stimulation could be distracting for some students.
Từ vựng
- Beneficial (adj): Có lợi
- Calming (adj): Làm dịu, thư giãn
- Engaging (adj): Thu hút, lôi cuốn
- Memory retention (n): Khả năng ghi nhớ
- Stimulation (n): Sự kích thích
Dịch
Tôi tin rằng việc phát nhạc cho trẻ em trong lớp học có thể mang lại rất nhiều lợi ích. Âm nhạc có tác dụng làm dịu, giúp trẻ tập trung tốt hơn và cảm thấy thoải mái hơn. Hơn nữa, việc tích hợp âm nhạc vào bài học, đặc biệt là các môn như ngôn ngữ hoặc toán học, có thể làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn đối với trẻ. Ví dụ, những bài hát đơn giản có nội dung giáo dục có thể giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và làm cho trẻ dễ dàng tiếp thu các khái niệm mới. Tuy nhiên, tôi nghĩ cần chọn loại nhạc phù hợp, vì quá nhiều kích thích có thể gây xao lãng cho một số học sinh.
Why do many teachers incorporate music into the classroom?
Many teachers use music in the classroom because it serves as an effective tool for engaging students and enhancing their learning experience. Music can break the monotony of traditional teaching methods and make lessons more dynamic. Additionally, studies have shown that music stimulates different parts of the brain, which can improve memory and cognitive skills. Teachers also find that playing calming background music can create a more relaxed atmosphere, allowing students to focus better. In language learning, for example, songs can be a fun way to teach new vocabulary or pronunciation.
Từ vựng khó:
- Monotony (n): Sự đơn điệu
- Dynamic (adj): Năng động, sôi nổi
- Cognitive skill (n): Kỹ năng nhận thức
- Atmosphere (n): Bầu không khí
- Pronunciation (n): Cách phát âm
Dịch
Nhiều giáo viên sử dụng âm nhạc trong lớp học vì nó là công cụ hiệu quả giúp thu hút học sinh và cải thiện trải nghiệm học tập. Âm nhạc có thể phá vỡ sự đơn điệu của các phương pháp giảng dạy truyền thống và làm cho bài học trở nên năng động hơn. Thêm vào đó, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng âm nhạc kích thích các phần khác nhau của não, giúp cải thiện trí nhớ và kỹ năng nhận thức. Giáo viên cũng nhận thấy rằng phát nhạc nền dịu dàng có thể tạo ra không khí thư giãn hơn, giúp học sinh tập trung tốt hơn. Trong học ngôn ngữ, ví dụ, các bài hát có thể là cách thú vị để dạy từ vựng mới hoặc cách phát âm.
Do you think there are any advantages to a shop with music playing?
Yes, I think there are several advantages to playing music in a shop. First, background music can create a pleasant shopping environment, making customers feel more comfortable and relaxed while they browse. This can increase the time they spend in the store, which could potentially lead to higher sales. Music can also set the tone or mood of the shop. For example, upbeat music might make customers feel more energetic, encouraging them to make quicker purchase decisions. On the other hand, slow, relaxing music can create a more luxurious and calm shopping experience.
Từ vựng khó:
- Browse (v): Dạo qua, xem qua
- Potentially (adv): Có tiềm năng
- Set the tone (v): Tạo không khí, thiết lập tông
- Upbeat (adj): Năng động, lạc quan
- Luxurious (adj): Sang trọng
Dịch
Vâng, tôi nghĩ có một số lợi ích khi phát nhạc trong cửa hàng. Trước hết, nhạc nền có thể tạo ra một môi trường mua sắm dễ chịu, khiến khách hàng cảm thấy thoải mái và thư giãn hơn khi họ dạo qua. Điều này có thể làm tăng thời gian họ ở lại trong cửa hàng, dẫn đến doanh số bán hàng cao hơn. Âm nhạc cũng có thể tạo tông hoặc bầu không khí cho cửa hàng. Ví dụ, nhạc sôi động có thể khiến khách hàng cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn, khuyến khích họ ra quyết định mua sắm nhanh chóng. Ngược lại, nhạc nhẹ nhàng, thư giãn có thể tạo ra một trải nghiệm mua sắm sang trọng và êm dịu hơn.
Would people’s shopping behaviour be affected in a shop with music?
I believe music does influence people’s shopping behaviour to some extent. For instance, slow and soothing music can make customers feel more at ease and encourage them to stay longer in the store, which might lead to more purchases. In contrast, fast-paced music may create a sense of urgency, making people move through the shop more quickly and perhaps buy fewer items. The type of music played can also influence the kind of products customers are attracted to. For example, playing classical music in a high-end store can give the impression of sophistication, while trendy pop music might appeal to a younger demographic.
Từ vựng
- Soothing (adj): Dịu dàng, êm ái
- Urgency (n): Sự khẩn trương
- Sophistication (n): Sự tinh tế, phức tạp
- Demographic (n): Nhóm nhân khẩu
- Fast-paced (adj): Nhanh, gấp gáp
Dịch
Tôi tin rằng âm nhạc có ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của mọi người ở mức độ nhất định. Ví dụ, nhạc chậm và êm dịu có thể khiến khách hàng cảm thấy dễ chịu hơn và khuyến khích họ ở lại cửa hàng lâu hơn, điều này có thể dẫn đến việc mua sắm nhiều hơn. Ngược lại, nhạc nhanh có thể tạo cảm giác khẩn trương, khiến mọi người di chuyển nhanh qua cửa hàng và có thể mua ít đồ hơn. Loại nhạc được phát cũng có thể ảnh hưởng đến loại sản phẩm mà khách hàng bị thu hút. Ví dụ, phát nhạc cổ điển trong một cửa hàng cao cấp có thể tạo ấn tượng về sự tinh tế, trong khi nhạc pop thời thượng có thể thu hút nhóm khách hàng trẻ hơn.
What do you think would be the effect of background music in a film?
Background music plays a crucial role in films as it can significantly influence the mood and emotional impact of a scene. A well-chosen soundtrack can heighten tension during suspenseful moments or enhance the excitement during action scenes. For example, in horror films, eerie music builds anticipation and keeps the audience on edge, while in romantic films, soft melodies can evoke feelings of love and tenderness. Without music, many scenes would feel flat or less engaging. In my opinion, background music is essential in making the storytelling more immersive and emotionally resonant.
Từ vựng
- Crucial (adj): Quan trọng
- Tension (n): Căng thẳng
- Eerie (adj): Rùng rợn
- Anticipation (n): Sự mong chờ, dự đoán
- Immersive (adj): Cuốn hút, chìm đắm
Dịch
Nhạc nền đóng vai trò rất quan trọng trong các bộ phim vì nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến bầu không khí và tác động cảm xúc của một cảnh. Một bản nhạc nền được chọn tốt có thể tăng cường sự căng thẳng trong các khoảnh khắc hồi hộp hoặc tăng thêm sự phấn khích trong các cảnh hành động. Ví dụ, trong các bộ phim kinh dị, âm nhạc rùng rợn tạo cảm giác hồi hộp và giữ khán giả luôn trong trạng thái căng thẳng, trong khi ở các bộ phim lãng mạn, giai điệu nhẹ nhàng có thể gợi lên cảm giác yêu thương và dịu dàng. Nếu không có âm nhạc, nhiều cảnh phim sẽ cảm thấy nhạt nhòa hoặc ít cuốn hút hơn. Theo tôi, nhạc nền là yếu tố cần thiết giúp câu chuyện trở nên cuốn hút và sâu sắc hơn về mặt cảm xúc.
Why are musical movies so popular?
Musical movies are popular because they offer a unique blend of storytelling and entertainment. The combination of songs, dance, and dialogue creates an engaging and dynamic experience for the audience. People enjoy the vibrant energy and emotional depth that musical numbers can convey. Additionally, musicals often feature memorable songs that stick with viewers long after the film has ended. Many musical films also focus on relatable themes like love, ambition, and friendship, which resonate with a wide audience. The colorful performances and uplifting nature of musicals make them a feel-good escape for many viewers.
Từ vựng
- Blend (n): Sự kết hợp
- Vibrant (adj): Sôi động, rực rỡ
- Convey (v): Truyền tải
- Memorable (adj): Đáng nhớ
- Uplifting (adj): Phấn chấn, vui tươi
Dịch
Phim nhạc kịch phổ biến vì chúng mang lại sự kết hợp độc đáo giữa kể chuyện và giải trí. Sự kết hợp giữa bài hát, vũ đạo và đối thoại tạo ra một trải nghiệm thú vị và sôi động cho khán giả. Mọi người thích năng lượng sống động và chiều sâu cảm xúc mà các tiết mục âm nhạc có thể truyền tải. Thêm vào đó, các bộ phim nhạc kịch thường có những bài hát đáng nhớ mà khán giả nhớ mãi sau khi bộ phim kết thúc. Nhiều phim nhạc kịch cũng tập trung vào các chủ đề dễ liên tưởng như tình yêu, tham vọng và tình bạn, điều này chạm đến trái tim của khán giả rộng rãi. Những màn trình diễn đầy màu sắc và bản chất phấn khởi của các bộ phim nhạc kịch khiến chúng trở thành một sự giải trí vui vẻ cho nhiều người xem.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất:
Vừa rồi là Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 về chủ đề Describe a person who thinks music is important and enjoys music band 7.5 của IELTS CITY. Hy vọng rằng các bạn đã nắm được các triển khai ý trả lời hay và có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!