Describe a person who often buys things at the street market at a cheaper price là chủ đề khá hay thuộc nhóm chủ đề Describe a person. Với đề bài này, các bạn sẽ nói về một người thường mua hàng ở chợ với giá rẻ hơn. IELTS CITY mới các bạn tham khảo các bài mẫu Part 2 và 3 band 7.5+ chi tiết sau đây để nắm cách triển khai câu trả lời hay cũng như có thêm nhiều ý tưởng trả lời mới nhé!
Nội dung chính
ToggleBài mẫu IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe a person who often buys things at the street market at a cheaper price
You should say:
- Who this person is
- What this person likes to buy
- Where this person likes to buy things
And explain why this person likes cheap goods.
Dàn ý
- Who this person is: My friend, Linh, a university student.
- What this person likes to buy: Clothes, accessories, and fresh produce.
- Where this person likes to buy things: Local street markets near her home.
- Why this person likes cheap goods: Saves money, finds unique items, and enjoys bargaining.
Ôn lại: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu
One person I know who often buys things at street markets for a cheaper price is my friend Linh. She is currently a university student and always tries to manage her budget carefully. Linh often buys clothes, accessories, and even fresh produce from these markets.
She frequently visits local street markets near her home or around the university area. These places are usually crowded and full of vibrant stalls selling a variety of items. Linh enjoys exploring the markets because she believes they offer unique and affordable goods that you wouldn’t normally find in shopping malls.
The main reason she prefers buying cheap goods is that it helps her save money as a student. She also enjoys the experience of bargaining with vendors, which she finds both fun and challenging. For her, it’s not just about shopping but also about connecting with local sellers and learning more about their products.
Personally, I admire her resourcefulness and her ability to find great deals. It’s impressive how she balances quality and affordability while sticking to her budget.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng
- Street markets (n): Chợ đường phố
- Fresh produce (n): Rau quả tươi
- Vibrant (adj): Sôi động
- Stalls (n): Gian hàng
- Bargaining (n): Trả giá, mặc cả
- Affordable (adj): Giá cả phải chăng
- Vendors (n): Người bán hàng
- Resourcefulness (n): Sự tháo vát
- Budget (n): Ngân sách
- Connect (v): Kết nối
Bài dịch
Một người tôi biết thường mua đồ ở chợ đường phố với giá rẻ hơn là bạn tôi, Linh. Hiện tại, cô ấy là sinh viên đại học và luôn cố gắng quản lý ngân sách một cách cẩn thận. Linh thường mua quần áo, phụ kiện và thậm chí là rau quả tươi từ những chợ này.
Cô ấy thường xuyên ghé thăm các chợ địa phương gần nhà hoặc quanh khu vực trường đại học. Những nơi này thường đông đúc và tràn ngập các gian hàng sôi động, bày bán nhiều loại mặt hàng. Linh thích khám phá các chợ này vì cô ấy tin rằng chúng cung cấp những món đồ độc đáo và giá cả phải chăng mà bạn khó có thể tìm thấy ở các trung tâm mua sắm.
Lý do chính khiến cô ấy thích mua hàng giá rẻ là vì điều này giúp tiết kiệm tiền khi còn là sinh viên. Cô ấy cũng thích trải nghiệm trả giá với người bán, điều mà cô ấy thấy vừa vui vừa thử thách. Đối với cô ấy, việc mua sắm không chỉ là mua đồ mà còn là kết nối với những người bán hàng địa phương và tìm hiểu thêm về sản phẩm của họ.
Cá nhân tôi rất ngưỡng mộ sự tháo vát của cô ấy và khả năng tìm được những món đồ tốt với giá hợp lý. Điều đó thật ấn tượng khi cô ấy cân bằng được chất lượng và giá cả trong khi vẫn tuân thủ ngân sách của mình.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Ôn lại: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
What are the differences between shopping in a shopping mall and in a street market?
Shopping in a mall offers a more comfortable and convenient experience, with clean and air-conditioned environments, as well as branded goods. On the other hand, street markets provide a more lively atmosphere, unique local products, and the chance to bargain, which can be quite exciting for some shoppers. The two options cater to different preferences and budgets.
Từ vựng
- Air-conditioned (adj): Có điều hòa
- Branded goods (n): Hàng hóa có thương hiệu
- Lively atmosphere (n): Không khí sôi động
- Unique (adj): Độc đáo
- Preferences (n): Sở thích
Dịch
Mua sắm ở trung tâm thương mại mang lại trải nghiệm thoải mái và tiện lợi hơn, với môi trường sạch sẽ, có điều hòa và các sản phẩm thương hiệu. Ngược lại, chợ đường phố mang đến bầu không khí sôi động hơn, các sản phẩm địa phương độc đáo và cơ hội mặc cả, điều mà một số người mua sắm cảm thấy khá thú vị. Hai lựa chọn này phù hợp với các sở thích và ngân sách khác nhau.
Which is more commonly visited in Vietnam, shopping malls or street markets?
In Vietnam, street markets are more commonly visited, especially by local residents, because they offer affordable goods and reflect the cultural identity of the area. However, shopping malls are becoming increasingly popular in urban areas, particularly among the younger generation, due to their modern facilities and wide range of branded products.
Từ vựng
- Local residents (n): Cư dân địa phương
- Affordable goods (n): Hàng hóa giá cả phải chăng
- Cultural identity (n): Bản sắc văn hóa
- Urban areas (n): Khu vực đô thị
- Modern facility (n): Cơ sở vật chất hiện đại
Dịch
Ở Việt Nam, chợ đường phố phổ biến hơn, đặc biệt với cư dân địa phương, vì chúng cung cấp hàng hóa giá cả phải chăng và phản ánh bản sắc văn hóa của khu vực. Tuy nhiên, các trung tâm thương mại ngày càng trở nên phổ biến ở các khu vực đô thị, đặc biệt là với thế hệ trẻ, nhờ vào cơ sở vật chất hiện đại và sự đa dạng của các sản phẩm thương hiệu.
Is advertising important?
Advertising is crucial for businesses as it helps promote their products and services, reach potential customers, and increase brand awareness. It also influences consumer behavior and keeps them informed about new trends or deals. Without advertising, businesses might struggle to stay competitive in the market.
Từ vựng
- Promote (v): Quảng bá
- Potential customers (n): Khách hàng tiềm năng
- Brand awareness (n): Nhận thức thương hiệu
- Consumer behavior (n): Hành vi người tiêu dùng
- Competitive (adj): Cạnh tranh
Dịch
Quảng cáo rất quan trọng đối với doanh nghiệp vì nó giúp quảng bá sản phẩm và dịch vụ, tiếp cận khách hàng tiềm năng và tăng cường nhận thức về thương hiệu. Nó cũng ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng và giúp họ cập nhật các xu hướng hoặc ưu đãi mới. Nếu không có quảng cáo, các doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.
What are the disadvantages of shopping in a street market?
Shopping in a street market has several drawbacks, such as the lack of quality control and limited options for returns or exchanges. Additionally, the crowded and noisy environment might be uncomfortable for some shoppers. The absence of fixed prices also means customers need to bargain, which may not suit everyone.
Từ vựng
- Drawbacks (n): Hạn chế
- Quality control (n): Kiểm soát chất lượng
- Returns or exchanges (n): Trả lại hoặc đổi hàng
- Crowded (adj): Đông đúc
- Fixed prices (n): Giá cố định
Dịch
Mua sắm ở chợ đường phố có một số hạn chế, chẳng hạn như thiếu kiểm soát chất lượng và ít lựa chọn để trả lại hoặc đổi hàng. Thêm vào đó, môi trường đông đúc và ồn ào có thể gây khó chịu cho một số người mua sắm. Việc không có giá cố định cũng đồng nghĩa với việc khách hàng phải mặc cả, điều này có thể không phù hợp với tất cả mọi người.
How do you buy cheap products?
To buy cheap products, I often look for discounts or promotions, both online and in stores. I also compare prices across different platforms to find the best deal. When shopping at a street market, I try to bargain politely. Buying in bulk or during sales seasons is another effective way to save money.
Từ vựng
- Discounts (n): Giảm giá
- Promotions (n): Khuyến mãi
- Compare prices (v): So sánh giá cả
- Bargain (v): Mặc cả
- In bulk (adv): Mua số lượng lớn
Dịch
Để mua sản phẩm giá rẻ, tôi thường tìm các chương trình giảm giá hoặc khuyến mãi, cả trực tuyến lẫn tại cửa hàng. Tôi cũng so sánh giá trên các nền tảng khác nhau để tìm được ưu đãi tốt nhất. Khi mua sắm ở chợ đường phố, tôi cố gắng mặc cả một cách lịch sự. Mua với số lượng lớn hoặc trong các mùa giảm giá cũng là cách hiệu quả để tiết kiệm tiền.
Do you think things are more expensive in big shopping malls?
Yes, items in shopping malls are generally more expensive due to higher operational costs like rent and employee wages. Moreover, many products in malls are branded, which adds to their price. However, the quality and shopping experience often justify the higher costs for many customers.
Từ vựng
- Operational costs (n): Chi phí vận hành
- Employee wages (n): Lương nhân viên
- Branded (adj): Có thương hiệu
- Justify (v): Biện minh
- Shopping experience (n): Trải nghiệm mua sắm
Dịch
Đúng, các mặt hàng ở trung tâm thương mại thường đắt hơn do chi phí vận hành cao hơn, chẳng hạn như tiền thuê mặt bằng và lương nhân viên. Thêm vào đó, nhiều sản phẩm ở các trung tâm thương mại là hàng thương hiệu, điều này làm tăng giá của chúng. Tuy nhiên, chất lượng và trải nghiệm mua sắm thường biện minh cho chi phí cao hơn đối với nhiều khách hàng.
Cảm ơn các bạn đã tham khảo các bài mẫu chủ đề Describe a person who often buys things at the street market at a cheaper price – IELTS Speaking Part 2,3 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn nắm được các triển khai câu trả lời hay và có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Theo dõi đề thi thật tại: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2024
Nếu như các bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, các bạn có thể tham khảo ngay các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất nhé!