Describe a person who helps to protect the environment là dạng đề Describe a person khá mới trong 2025. Đề này yêu cầu bạn nói về một người thường giúp bảo vệ môi trường. Để nắm được ý trả lời đề bài này, các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ của IELTS CITY nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe a person who helps to protect the environment
You should say:
- Who this person is
- When this person does this
- What has the person done
And explain why you think this person does this

Dàn ý
1. Who this person is
- Ý chính: Cô Lan – giảng viên đại học môn khoa học môi trường.
- Ý phụ: Là người đam mê công việc nâng cao nhận thức và hành động vì môi trường.
2. When this person does this
- Ý chính: Đã hoạt động bảo vệ môi trường hơn 10 năm.
- Ý phụ: Cá nhân tôi biết đến sự tận tâm của cô từ dự án tái chế trong trường vào năm ngoái.
3. What has the person done
- Ý chính: Tổ chức sinh viên tham gia tái chế rác trong khuôn viên trường.
- Ý phụ:
- Tham gia trực tiếp, không chỉ giám sát.
- Dẫn dắt chiến dịch giảm nhựa, tổ chức hội thảo sống bền vững.
- Hợp tác với cộng đồng để trồng cây và làm sạch sông.
- Chia sẻ nội dung giáo dục về môi trường trên mạng xã hội.
4. Why you think this person does this
- Ý chính: Vì cô thực sự quan tâm đến môi trường và muốn tạo ra ảnh hưởng tích cực lâu dài.
- Ý phụ:
- Tin rằng hành động nhỏ nếu làm đều đặn sẽ tạo nên thay đổi lớn.
- Truyền cảm hứng cho sinh viên sống có trách nhiệm với thiên nhiên.
Xem lại: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu
A person who has made a strong impression on me through her dedication to environmental protection is my university professor, Dr. Lan. She teaches environmental science and is incredibly passionate about raising awareness and taking action against environmental issues.
She’s been involved in environmental work for more than ten years, but I first noticed her dedication during a campus recycling project last year. Every week, she organized students to collect, separate, and recycle waste around the university. What impressed me most was that she didn’t just supervise — she actively joined in, often staying late to make sure everything was done properly.
Apart from recycling, she’s also led campaigns to reduce plastic use, organized workshops about sustainable living, and even worked with local communities to plant trees and clean rivers. She also shares educational content on social media to reach a wider audience and encourage people to live more eco-friendly lifestyles.
I think she does all of this because she genuinely cares about the planet and wants to make a long-term impact. She believes that small actions, when done consistently, can lead to big changes. Her energy and optimism inspire many students, including me, to be more responsible and conscious of our environment.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- Raise awareness (v): Nâng cao nhận thức
- Take action (v): Hành động
- Recycling project (n): Dự án tái chế
- Sustainable living (n): Lối sống bền vững
- Eco-friendly (adj): Thân thiện với môi trường
- Campaign (n): Chiến dịch
- Local community (n): Cộng đồng địa phương
- Educational content (n): Nội dung mang tính giáo dục
- Environmental issue (n): Vấn đề môi trường
- Long-term impact (n): Ảnh hưởng lâu dài
Bỏ túi ngay: Tổng hợp từ vựng IELTS về Environment
Bài dịch
Một người đã để lại ấn tượng sâu sắc với tôi nhờ sự tận tâm trong việc bảo vệ môi trường là cô giáo đại học của tôi, cô Lan. Cô dạy môn khoa học môi trường và cực kỳ đam mê việc nâng cao nhận thức cũng như hành động vì các vấn đề môi trường.
Cô đã tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường hơn mười năm, nhưng tôi bắt đầu chú ý đến sự tận tâm của cô trong một dự án tái chế tại trường vào năm ngoái. Mỗi tuần, cô đều tổ chức cho sinh viên thu gom, phân loại và tái chế rác thải trong khuôn viên trường. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là cô không chỉ giám sát mà còn trực tiếp tham gia, thậm chí ở lại rất muộn để đảm bảo mọi thứ được làm đúng cách.
Ngoài tái chế, cô còn dẫn dắt các chiến dịch giảm thiểu việc sử dụng nhựa, tổ chức các buổi hội thảo về lối sống bền vững, và còn hợp tác với cộng đồng địa phương để trồng cây và làm sạch sông ngòi. Cô cũng chia sẻ các nội dung giáo dục trên mạng xã hội nhằm tiếp cận được nhiều người hơn và khuyến khích họ sống thân thiện với môi trường.
Tôi nghĩ cô làm tất cả những điều đó vì cô thực sự quan tâm đến hành tinh của chúng ta và muốn tạo ra một ảnh hưởng lâu dài. Cô tin rằng những hành động nhỏ, nếu được thực hiện đều đặn, sẽ mang lại thay đổi lớn. Năng lượng và sự lạc quan của cô đã truyền cảm hứng cho rất nhiều sinh viên, trong đó có tôi, để sống có trách nhiệm và quan tâm hơn đến môi trường.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem lại: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
2.1. Is it important to teach students environmental protection at school?
Bài mẫu
Yes, I think it’s extremely important to teach students about environmental protection at school. Education plays a key role in shaping their attitudes and habits from a young age. If students learn about climate change, pollution, and sustainable practices early on, they are more likely to grow up as responsible citizens who care about the planet. Schools can also provide hands-on experiences like recycling programs or tree-planting events, which help students turn knowledge into real actions.
Từ vựng
- Attitudes and habits (n): Thái độ và thói quen
- Climate change (n): Biến đổi khí hậu
- Sustainable practices (n): Các hành động bền vững
- Responsible citizens (n): Công dân có trách nhiệm
- Real actions (n): Hành động thực tế
Bài dịch
Vâng, tôi nghĩ rằng việc dạy học sinh về bảo vệ môi trường ở trường học là vô cùng quan trọng. Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc hình thành thái độ và thói quen của các em từ sớm. Nếu học sinh được học về biến đổi khí hậu, ô nhiễm và những hành động bền vững ngay từ nhỏ, thì các em sẽ có xu hướng lớn lên trở thành công dân có trách nhiệm với hành tinh. Trường học cũng có thể tổ chức các hoạt động thực tế như chương trình tái chế hay trồng cây, giúp học sinh biến kiến thức thành những hành động thực tế.
2.2. Do you think technology can improve environment-related problems?
Bài mẫu
Yes, technology can definitely help solve many environmental issues. For example, renewable energy sources like solar and wind power are now widely used to reduce our reliance on fossil fuels. In addition, smart devices and apps can help people monitor energy usage and waste. Technology also supports research in areas like carbon capture and sustainable agriculture, which can have a big impact in the long run. However, it’s important that technology is used wisely and responsibly.
Từ vựng
- Renewable energy sources (n): Nguồn năng lượng tái tạo
- Monitor energy usage (v): Theo dõi việc sử dụng năng lượng
- Carbon capture (n): Công nghệ thu giữ carbon
- Sustainable agriculture (n): Nông nghiệp bền vững
- In the long run (phr): Về lâu dài
Bài dịch
Vâng, công nghệ chắc chắn có thể giúp giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến môi trường. Ví dụ, các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió hiện đang được sử dụng rộng rãi để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Ngoài ra, các thiết bị thông minh và ứng dụng có thể giúp mọi người theo dõi việc sử dụng năng lượng và lượng rác thải. Công nghệ cũng hỗ trợ nghiên cứu trong các lĩnh vực như thu giữ carbon và nông nghiệp bền vững, điều này có thể tạo ra ảnh hưởng lớn về lâu dài. Tuy nhiên, điều quan trọng là công nghệ phải được sử dụng một cách khôn ngoan và có trách nhiệm.
2.3. What have people done to damage the environment?
Bài mẫu
Unfortunately, people have done many things that harm the environment. One major issue is deforestation, which destroys natural habitats and contributes to climate change. Another problem is the overuse of plastic, which leads to pollution in oceans and rivers. Burning fossil fuels for energy and transportation also releases large amounts of greenhouse gases into the atmosphere. In addition, poor waste management in many places causes soil and water contamination.
Từ vựng
- Deforestation (n): Nạn phá rừng
- Pollution in oceans and rivers (n): Ô nhiễm sông và biển
- Greenhouse gases (n): Khí nhà kính
- Waste management (n): Quản lý rác thải
- Soil and water contamination (n): Ô nhiễm đất và nước
Bài dịch
Thật không may, con người đã làm rất nhiều việc gây hại cho môi trường. Một vấn đề lớn là nạn phá rừng, phá hủy môi trường sống tự nhiên và góp phần vào biến đổi khí hậu. Một vấn đề khác là việc sử dụng quá nhiều nhựa, dẫn đến ô nhiễm sông và biển. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng và phục vụ giao thông cũng thải ra một lượng lớn khí nhà kính vào bầu khí quyển. Ngoài ra, việc quản lý rác thải kém ở nhiều nơi còn gây ra ô nhiễm đất và nguồn nước.
2.4. Why can recycling help the environment?
Bài mẫu
Recycling helps the environment in several ways. First, it reduces the need to produce new materials, which saves natural resources like trees, water, and minerals. It also helps lower the amount of waste sent to landfills, which reduces pollution and harmful emissions. Recycling also uses less energy compared to producing something from scratch, which means fewer greenhouse gases are released. Overall, it’s a simple yet effective way for everyone to contribute to a cleaner planet.
Từ vựng
- Natural resources (n): Tài nguyên thiên nhiên
- Waste sent to landfills (n): Rác thải chôn lấp
- Pollution and harmful emissions (n): Ô nhiễm và khí thải độc hại
- Greenhouse gases (n): Khí nhà kính
- From scratch (phr): Từ đầu, từ nguyên liệu thô
Bài dịch
Tái chế giúp bảo vệ môi trường theo nhiều cách. Trước hết, nó làm giảm nhu cầu sản xuất vật liệu mới, từ đó tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên như cây cối, nước và khoáng sản. Nó cũng giúp giảm lượng rác thải chôn lấp, từ đó giảm ô nhiễm và khí thải độc hại. Tái chế còn sử dụng ít năng lượng hơn so với việc sản xuất một sản phẩm từ đầu, điều đó có nghĩa là sẽ ít khí nhà kính được thải ra. Nhìn chung, đây là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để mọi người góp phần làm cho hành tinh sạch hơn.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ chủ đề Describe a person who helps to protect the environment của IELTS CITY. Hy vọng rằng các bài mẫu trên sẽ giúp các nắm cách triển khai ý trả lời hay cho chủ đề này nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề mới nhất tại: