Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal là chủ đề Speaking khá hay thuộc dạng Describe a Person. Trong đề này, bạn sẽ nói về một người đã truyền động lực giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. Các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các bài mẫu band 7.5+ phía sau để nắm cách triển khai ý tưởng trả lời hay cho chủ đề này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal – IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal. |
---|
You should say: – Who this person is – What this person encouraged you to do – How this person helped you And explain how this encouragement helped you achieve the goal. |
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Dàn ý
Introduction:
- Person: Ms. Lan, former high school English teacher
- Relationship: Teacher and student
Encouragement:
- Goal: Achieving a high score on the IELTS exam
- Initial Situation: Anxiety and uncertainty about the test
Assistance Provided:
- Resources: Practice tests, vocabulary lists
- Additional Support: Extra tutoring sessions, focus on writing and speaking skills
- Feedback: Constructive and motivating
Reason for Effectiveness:
- Belief: Ms. Lan’s belief in my potential
- Outcome: High score on the IELTS exam
- Impact: Opened doors to desired university and future opportunities
Bài mẫu
One person who significantly encouraged and helped me achieve a major goal is my former high school teacher, Ms. Lan. She was my English teacher and had a profound impact on my academic journey.
Ms. Lan encouraged me to pursue a high score on the IELTS exam, which was crucial for my university application. Initially, I was quite anxious about the test, unsure of whether I could meet the requirements. She noticed my hesitation and took it upon herself to guide me through the preparation process.
Her support was instrumental in several ways. First, she provided me with additional study materials and resources, such as practice tests and vocabulary lists, tailored to my needs. Second, she organized extra tutoring sessions after school where we focused on the areas I struggled with, particularly in writing and speaking. Moreover, her feedback was always constructive and motivating, which kept me focused and determined.
Ms. Lan’s encouragement was pivotal because she believed in my potential even when I doubted myself. Her unwavering faith in my abilities and her dedicated assistance not only boosted my confidence but also equipped me with the skills needed to excel. Thanks to her guidance, I was able to achieve a high score on the IELTS, which opened doors to my desired university and future opportunities.
Từ vựng
- Profound (adj): sâu sắc
- Hesitation (n): sự do dự
- Instrumental (adj): quan trọng, đóng vai trò thiết yếu
- Constructive (adj): mang tính xây dựng, tích cực
Dịch
Một người đã khuyến khích và giúp đỡ tôi đạt được mục tiêu lớn là cô giáo cũ của tôi, cô Lan. Cô là giáo viên dạy tiếng Anh của tôi và đã có ảnh hưởng sâu sắc đến hành trình học tập của tôi.
Cô Lan đã khuyến khích tôi theo đuổi điểm số cao trong kỳ thi IELTS, điều này rất quan trọng cho đơn xin nhập học đại học của tôi. Ban đầu, tôi khá lo lắng về bài thi, không chắc mình có thể đạt yêu cầu hay không. Cô nhận thấy sự do dự của tôi và tự mình hướng dẫn tôi qua quá trình chuẩn bị.
Sự hỗ trợ của cô rất quan trọng theo nhiều cách. Đầu tiên, cô đã cung cấp cho tôi thêm tài liệu và nguồn tài Lan học tập, chẳng hạn như bài kiểm tra thực hành và danh sách từ vựng, phù hợp với nhu cầu của tôi. Thứ hai, cô tổ chức các buổi học thêm sau giờ học, nơi chúng tôi tập trung vào những lĩnh vực tôi gặp khó khăn, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói. Hơn nữa, phản hồi của cô luôn mang tính xây dựng và động viên, điều này giúp tôi duy trì sự tập trung và quyết tâm.
Sự khuyến khích của cô Lan rất quan trọng vì cô tin tưởng vào tiềm năng của tôi ngay cả khi tôi nghi ngờ bản thân. Niềm tin vững chắc của cô vào khả năng của tôi và sự hỗ trợ tận tâm của cô không chỉ tăng cường sự tự tin của tôi mà còn trang bị cho tôi các kỹ năng cần thiết để thành công. Nhờ vào sự hướng dẫn của cô, tôi đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS, điều này mở ra cơ hội cho trường đại học mong muốn và các cơ hội tương lai.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Goal achievement
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
1. Is it important for teenagers to set goals?
Yes, setting goals is very important for teenagers. It provides them with direction and motivation, helping them focus their efforts on what they want to achieve. Goals can guide teenagers in making better decisions, whether it’s about their academic pursuits, career aspirations, or personal development. Moreover, having clear goals can boost their self-discipline and time management skills. It also helps them measure their progress and stay motivated, ultimately leading to a sense of accomplishment and satisfaction.
Từ vựng
- Direction (n): hướng đi, định hướng
- Motivation (n): động lực
- Self-discipline (n): kỷ luật tự giác
- Accomplishment (n): thành tựu
Dịch
Có, việc đặt mục tiêu rất quan trọng đối với thanh thiếu niên. Nó cung cấp cho họ định hướng và động lực, giúp họ tập trung nỗ lực vào những gì họ muốn đạt được. Các mục tiêu có thể hướng dẫn thanh thiếu niên trong việc đưa ra quyết định tốt hơn, dù là về học tập, sự nghiệp hay phát triển cá nhân. Hơn nữa, việc có các mục tiêu rõ ràng có thể nâng cao kỷ luật tự giác và kỹ năng quản lý thời gian của họ. Nó cũng giúp họ đo lường tiến trình của mình và giữ động lực, cuối cùng dẫn đến cảm giác hoàn thành và hài lòng.
2. Who do you think has a greater influence on goal-setting for children, teachers or parents?
Both teachers and parents play crucial roles in goal-setting for children, but parents generally have a more significant influence. Parents are typically involved in a child’s life from an early age and provide foundational guidance and support. They help shape a child’s values, work ethic, and long-term ambitions. On the other hand, teachers offer academic guidance and can inspire students to set educational goals. While both are important, the continuous support and encouragement from parents tend to have a more lasting impact on a child’s goal-setting.
Từ vựng
- Crucial (adj): quan trọng, thiết yếu
- Foundational (adj): cơ bản, nền tảng
- Guidance (n): sự hướng dẫn
- Ambitions (n): hoài bão
Dịch
Cả giáo viên và phụ huynh đều đóng vai trò quan trọng trong việc đặt mục tiêu cho trẻ em, nhưng phụ huynh thường có ảnh hưởng lớn hơn. Phụ huynh thường tham gia vào cuộc sống của trẻ từ khi còn nhỏ và cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ cơ bản. Họ giúp hình thành các giá trị, đạo đức làm việc và tham vọng lâu dài của trẻ. Mặt khác, giáo viên cung cấp sự hướng dẫn học thuật và có thể truyền cảm hứng cho học sinh đặt ra các mục tiêu giáo dục. Dù cả hai đều quan trọng, nhưng sự hỗ trợ và khuyến khích liên tục từ phụ huynh thường có ảnh hưởng lâu dài hơn đến việc đặt mục tiêu của trẻ.
3. What will motivate children to learn more?
Children are often motivated to learn more when they find the material engaging and relevant to their interests. Incorporating interactive and hands-on activities can make learning more enjoyable. Additionally, recognizing and rewarding their achievements can boost their enthusiasm. Positive reinforcement, such as praise from teachers and parents, also plays a crucial role. Creating a supportive and stimulating learning environment where children feel encouraged to explore and ask questions further motivates them to learn.
Từ vựng
- Engaging (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
- Interactive (adj): tương tác
- Reinforcement (n): sự củng cố
- Stimulating (adj): kích thích, khuyến khích
Dịch
Trẻ em thường được khuyến khích học tập nhiều hơn khi chúng thấy tài liệu học tập hấp dẫn và liên quan đến sở thích của chúng. Việc đưa vào các hoạt động tương tác và thực hành có thể làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Thêm vào đó, việc công nhận và thưởng cho những thành tích của trẻ có thể tăng cường sự nhiệt tình của chúng. Sự củng cố tích cực, chẳng hạn như lời khen từ giáo viên và phụ huynh, cũng đóng vai trò quan trọng. Tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và kích thích, nơi trẻ cảm thấy được khuyến khích để khám phá và đặt câu hỏi, sẽ thúc đẩy chúng học tập nhiều hơn.
4. Should parents and teachers physically punish children nowadays?
No, physical punishment is generally not considered appropriate or effective in modern times. Research has shown that physical punishment can lead to various negative outcomes, including increased aggression, fear, and a strained relationship between children and adults. Instead, positive discipline strategies, such as setting clear expectations, using logical consequences, and providing constructive feedback, are more effective in teaching children proper behavior. These methods promote understanding and respect while encouraging self-control and responsibility.
Từ vựng
- Appropriate (adj): thích hợp, phù hợp
- Aggression (n): sự xâm lược, hành vi hung hăng
- Strained (adj): căng thẳng, không tự nhiên
- Discipline (n): sự kỷ luật
Dịch
Không, hình phạt thể chất thường không được coi là phù hợp hoặc hiệu quả trong thời đại hiện nay. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hình phạt thể chất có thể dẫn đến nhiều kết quả tiêu cực, bao gồm tăng cường hành vi hung hăng, sự sợ hãi và mối quan hệ căng thẳng giữa trẻ em và người lớn. Thay vào đó, các chiến lược kỷ luật tích cực, chẳng hạn như đặt ra các kỳ vọng rõ ràng, sử dụng hậu quả hợp lý và cung cấp phản hồi xây dựng, hiệu quả hơn trong việc dạy trẻ hành vi đúng đắn. Những phương pháp này thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng đồng thời khuyến khích kiểm soát bản thân và trách nhiệm.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking đầy đủ nhất:
Hy vọng với bài mẫu Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal – Speaking Band 7.5+ trên sẽ giúp các bạn nắm cách triển khai ý hay về chủ đề này và ghi điểm thật cao trong lần thi Speaking sắp tới nhé. IELTS CITY chúc các bạn thành công!