Describe a park or garden in your city là đề bài dạng Describe a place khá phổ biến trong IELTS Speaking. Đề bài này yêu cầu chúng ta miêu tả một công viên hoặc vườn tại thành phố của bạn. Để trả lời tốt topic này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các bài mẫu band 7.5 phí sau nhé!
Nội dung chính
ToggleBài mẫu Describe a park or garden in your city – IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe a park or a garden in your city.
You should say:
- where it is and how often you go there
- who you often go there with
- what it is like
and explain why you like to visit it.
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Dàn ý
Introduction
- Brief introduction to the park or garden (Gia Dinh Park)
- Location (Go Vap District, Ho Chi Minh City)
- Frequency of visits (once or twice a week, especially on weekends)
Who You Go There With
- Often visit with friends or family
- Common activities: picnics, exercising, strolling
Description of the Park
- Size and Layout: Expansive and well-maintained
- Features:
- Large open green space
- Central lake with walking paths and benches
- Playgrounds for children
- Sports facilities (basketball courts)
- Small garden with flowers and plants
Reason for Liking the Park
- Peaceful Retreat: Escape from city bustle
- Versatility: Suitable for relaxation and recreation
- Sense of Community: Opportunity for social activities with friends and family
Bài mẫu
One of the parks I frequently visit is Gia Dinh Park, located in the heart of Ho Chi Minh City. This park is situated in Go Vap District, a central area that is quite accessible from various parts of the city. I usually go there about once or twice a week, especially during weekends when I have more free time to unwind and relax.
I often visit Gia Định Park with my friends or family. It’s a popular spot for locals, so it’s quite common to see groups of people enjoying their time there, whether they’re having a picnic, exercising, or simply taking a leisurely stroll.
Gia Định Park is quite expansive and well-maintained. It features a large open green space with plenty of trees and manicured lawns. There’s a beautiful lake in the center, surrounded by walking paths and benches where people can sit and enjoy the view. The park also has playgrounds for children, sports facilities like basketball courts, and even a small garden with various types of flowers and plants.
I particularly enjoy visiting Gia Định Park because it offers a peaceful retreat from the hustle and bustle of the city. The greenery and open space provide a refreshing change from the crowded streets and high-rise buildings of Ho Chi Minh City. Additionally, the park’s facilities are well-suited for various activities, making it a versatile location for both relaxation and recreation. The sense of community and the opportunity to engage in outdoor activities with friends and family are what make Gia Định Park a special place for me.
Từ vựng
- Expansive (adj): rộng lớn, bao la
- Manicured (adj): được chăm sóc tỉ mỉ, cắt tỉa gọn gàng
- Leisurely (adj): thư giãn, không vội vã
- Retreat (n): nơi tĩnh lặng, khu vực yên bình
- Versatile (adj): đa năng, linh hoạt
- Recreation (n): giải trí, hoạt động vui chơi
Dịch
Một trong những công viên mà tôi thường xuyên ghé thăm là Công viên Gia Định, nằm ở trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh. Công viên này tọa lạc tại Quận Gò Vấp, một khu vực trung tâm khá dễ tiếp cận từ nhiều nơi trong thành phố. Tôi thường đến đó khoảng một hoặc hai lần một tuần, đặc biệt là vào cuối tuần khi tôi có nhiều thời gian rảnh để thư giãn và nghỉ ngơi.
Tôi thường đến Công viên Gia Định cùng bạn bè hoặc gia đình. Đây là một địa điểm phổ biến với người dân địa phương, vì vậy rất thường thấy nhóm người thưởng thức thời gian ở đó, dù là tổ chức dã ngoại, tập thể dục, hay đơn giản chỉ đi dạo thư thái.
Công viên Gia Định khá rộng lớn và được bảo trì tốt. Nó có một không gian xanh rộng lớn với nhiều cây cối và bãi cỏ được cắt tỉa gọn gàng. Có một hồ nước xinh đẹp ở trung tâm, xung quanh là những con đường đi bộ và ghế ngồi để mọi người có thể ngồi và thưởng thức cảnh vật. Công viên cũng có khu vui chơi cho trẻ em, các cơ sở thể thao như sân bóng rổ, và thậm chí một khu vườn nhỏ với nhiều loại hoa và cây cảnh khác nhau.
Tôi đặc biệt thích đến Công viên Gia Định vì nó mang lại một nơi yên bình để tránh xa sự ồn ào của thành phố. Không gian xanh và rộng lớn cung cấp một sự thay đổi mới mẻ so với những con đường đông đúc và các tòa nhà cao tầng của Thành phố Hồ Chí Minh. Thêm vào đó, các tiện nghi của công viên rất phù hợp cho nhiều hoạt động khác nhau, làm cho đây là một địa điểm đa năng để thư giãn và giải trí. Cảm giác cộng đồng và cơ hội để tham gia vào các hoạt động ngoài trời với bạn bè và gia đình là những điều khiến Công viên Gia Định trở thành một nơi đặc biệt đối với tôi.
Tham khảo bài mẫu liên quan:
- Describe a place in your county that you are interested in
- Describe an important plant in your country
- Describe a natural place
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Park or Garden
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS speaking Part 3
2.1. Do you think people should keep parks and gardens clean?
Yes, absolutely. Keeping parks and gardens clean is essential for several reasons. Firstly, it ensures that these spaces remain pleasant and enjoyable for everyone. Clean parks promote a healthier environment by reducing the risk of pests and diseases. Secondly, maintaining cleanliness reflects our respect for public spaces and contributes to a more responsible and conscientious community. Finally, well-maintained parks and gardens can also enhance local property values and attract more visitors, benefiting the community economically.
Từ vựng
- Essential (adj): cần thiết
- Pest (n): sâu bệnh
- Conscientious (adj): tận tâm, chu đáo
- Enhance (v): nâng cao, cải thiện
Dịch
Có, chắc chắn rồi. Việc giữ cho công viên và khu vườn sạch sẽ là rất quan trọng vì nhiều lý do. Thứ nhất, điều này đảm bảo rằng những không gian này vẫn dễ chịu và thú vị cho tất cả mọi người. Công viên sạch sẽ giúp tạo ra một môi trường lành mạnh hơn bằng cách giảm nguy cơ về côn trùng và bệnh tật. Thứ hai, việc duy trì sạch sẽ phản ánh sự tôn trọng của chúng ta đối với các không gian công cộng và góp phần xây dựng một cộng đồng có ý thức hơn. Cuối cùng, các công viên và khu vườn được bảo trì tốt cũng có thể nâng cao giá trị bất động sản địa phương và thu hút nhiều khách tham quan hơn, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
2.2. Is public parks or gardens popular among people who live in cities?
Yes, public parks and gardens are quite popular among city dwellers. In urban areas where green space is often limited, parks provide a crucial escape from the hustle and bustle of city life. They offer a place for relaxation, exercise, and social interaction. Many people visit parks to enjoy nature, have picnics, or engage in recreational activities. Additionally, parks often serve as community hubs where various social and cultural events take place, further increasing their popularity.
Từ vựng
- Dweller (n): cư dân
- Hustle and bustle (n): sự nhộn nhịp, ồn ào
- Recreational (adj): thuộc về giải trí
- Community hub (n): trung tâm cộng đồng
Dịch
Có, công viên và khu vườn công cộng khá phổ biến đối với những người sống ở thành phố. Ở những khu vực đô thị nơi không gian xanh thường bị hạn chế, công viên cung cấp một nơi để thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống thành phố. Chúng là nơi lý tưởng để thư giãn, tập thể dục và giao lưu xã hội. Nhiều người đến công viên để tận hưởng thiên nhiên, tổ chức dã ngoại, hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí. Ngoài ra, công viên thường là trung tâm cộng đồng nơi tổ chức các sự kiện xã hội và văn hóa, làm tăng thêm sự phổ biến của chúng.
2.3. Do you think sport among children and middle-aged people are different?
Yes, the types of sports and the way they are engaged in can differ significantly between children and middle-aged individuals. Children typically participate in sports that are more about play and exploration, focusing on building skills and having fun. Activities like soccer, basketball, and swimming are common among kids. On the other hand, middle-aged people often choose sports that align with their health and fitness goals, such as jogging, cycling, or yoga. These activities tend to emphasize maintaining physical health, managing stress, and sometimes, social interaction.
Từ vựng
- Engage (v): tham gia
- Exploration (n): sự khám phá
- Align (v): phù hợp, đồng nhất
Dịch
Có, các loại thể thao và cách tham gia chúng có thể khác nhau đáng kể giữa trẻ em và người trung niên. Trẻ em thường tham gia vào các môn thể thao mang tính chất vui chơi và khám phá, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và vui vẻ. Các hoạt động như bóng đá, bóng rổ và bơi lội là phổ biến đối với trẻ em. Ngược lại, người trung niên thường chọn các môn thể thao phù hợp với mục tiêu sức khỏe và thể dục của họ, chẳng hạn như chạy bộ, đạp xe, hoặc yoga. Những hoạt động này thường nhấn mạnh việc duy trì sức khỏe thể chất, quản lý căng thẳng, và đôi khi là giao lưu xã hội.
2.4. What do people go to the park for?
People visit parks for a variety of reasons. Many go to parks to relax and unwind from their daily routines, enjoying the natural surroundings. Others use parks for physical activities such as jogging, cycling, or playing sports. Parks are also popular spots for socializing, where people meet friends, have picnics, or attend community events. Additionally, parks can serve as recreational spaces for children, with playgrounds and open areas for games and exploration.
Từ vựng
- Unwind (v): thư giãn, giải trí
- Recreational (adj): thuộc về giải trí
- Picnic (n): bữa dã ngoại
- Exploration (n): sự khám phá
Dịch
Mọi người đến công viên vì nhiều lý do khác nhau. Nhiều người đến công viên để thư giãn và thoát khỏi những thói quen hàng ngày, tận hưởng không gian thiên nhiên. Một số khác đến công viên để tập thể dục, chẳng hạn như chạy bộ, đạp xe hoặc chơi thể thao. Công viên cũng là nơi phổ biến để giao lưu, nơi mọi người gặp gỡ bạn bè, tổ chức dã ngoại, hoặc tham gia vào các sự kiện cộng đồng. Thêm vào đó, công viên có thể là không gian giải trí cho trẻ em, với các khu vui chơi và khu vực mở để chơi đùa và khám phá.
2.5. Why do people like growing flowers, what are the benefits?
People enjoy growing flowers for several reasons. Firstly, flowers add beauty and color to their surroundings, creating a pleasant and calming environment. Gardening, including flower cultivation, is also a relaxing and fulfilling hobby that can reduce stress and improve mental well-being. Moreover, growing flowers can be a way to connect with nature and cultivate a sense of accomplishment. For some, it can even become a social activity, as they share their gardening experiences with others or participate in community garden projects.
Từ vựng
- Cultivate (v): trồng trọt, phát triển
- Well-being (n): sức khỏe và hạnh phúc
- Social activity (n): hoạt động xã hội
Dịch
Người ta thích trồng hoa vì nhiều lý do. Trước tiên, hoa thêm vẻ đẹp và màu sắc cho môi trường xung quanh, tạo ra một không gian dễ chịu và thư thái. Làm vườn, bao gồm việc trồng hoa, cũng là một sở thích thư giãn và bổ ích giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý. Hơn nữa, việc trồng hoa có thể là cách để kết nối với thiên nhiên và tạo ra cảm giác thành tựu. Đối với một số người, nó thậm chí có thể trở thành một hoạt động xã hội, khi họ chia sẻ kinh nghiệm làm vườn với người khác hoặc tham gia vào các dự án vườn cộng đồng.
2.6. Why do people grow vegetables instead of flowers?
People may choose to grow vegetables instead of flowers for practical reasons. Vegetables provide a direct benefit by offering fresh, homegrown product that can improve their diet and reduce grocery expenses. Growing vegetables also allows people to have control over the quality and safety of their food, avoiding pesticides and other chemicals. Additionally, vegetable gardening can be a rewarding experience as it involves tangible results and can contribute to a more sustainable lifestyle.
Từ vựng
- Practical (adj): thực tiễn, thiết thực
- Sustainable (adj): bền vững
- Product (n): sản phẩm, đặc biệt là nông sản
Dịch
Người ta có thể chọn trồng rau thay vì hoa vì những lý do thiết thực. Rau cung cấp lợi ích trực tiếp bằng cách cung cấp thực phẩm tươi ngon, giúp cải thiện chế độ ăn uống và giảm chi phí mua sắm thực phẩm. Trồng rau cũng cho phép người ta kiểm soát chất lượng và sự an toàn của thực phẩm, tránh sử dụng thuốc trừ sâu và các hóa chất khác. Thêm vào đó, làm vườn rau có thể là một trải nghiệm bổ ích khi nó mang lại kết quả cụ thể và góp phần vào lối sống bền vững hơn.
2.7. Why are vegetables bought in supermarkets of poor quality?
Vegetables bought in supermarkets can sometimes be of poor quality due to several factors. One common issue is the long supply chain, which can lead to a decline in freshness and nutritional value by the time the vegetables reach the store. Additionally, supermarkets often prioritize appearance over taste, selecting produce that looks perfect but may not be as flavorful or nutritious. Lastly, factors like improper storage, handling, and transportation can also contribute to the deterioration of vegetable quality.
Từ vựng
- Supply chain (n): chuỗi cung ứng
- Nutritional value (n): giá trị dinh dưỡng
- Prioritize (v): ưu tiên
- Deterioration (n): sự suy giảm, hư hỏng
Dịch
Rau quả mua ở siêu thị đôi khi có chất lượng kém vì một số yếu tố. Một vấn đề phổ biến là chuỗi cung ứng dài, có thể dẫn đến giảm độ tươi và giá trị dinh dưỡng khi rau đến tay người tiêu dùng. Thêm vào đó, siêu thị thường ưu tiên vẻ bề ngoài hơn là hương vị, chọn những sản phẩm trông hoàn hảo nhưng có thể không ngon miệng hoặc dinh dưỡng bằng. Cuối cùng, các yếu tố như bảo quản, xử lý và vận chuyển không đúng cách cũng có thể góp phần vào sự suy giảm chất lượng của rau quả.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking đầy đủ nhất:
Hy vọng với bài mẫu Describe a park or garden in your city band 7.5 trên sẽ giúp các bạn nắm được cách triển khai ý trả lời hay cho chủ đề này. Chúc các bạn tự tin chinh phục điểm cao Speaking khi gặp chủ đề này trong lần thi sắp tới nhé!