Describe a noisy place you have been to là đề speaking thuộc nhóm chủ đề Describe a place khá quen thuộc được ra thi gần đây. Trong đề này, các bạn sẽ phải nói về một nơi ồn ào mà bạn từng đến. Để trả lời tốt đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu band 7.5+ chi tiết sau đây nhé!

Nội dung chính
ToggleBài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue card
Describe a noisy place you have been to
You should say:
- Where it is
- When you went there
- What you did there
And explain why you feel it’s a noisy place

Dàn ý
Where it is – Nơi đó ở đâu?
- Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, nơi có mật độ dân cư cao và giao thông đông đúc.
When you went there – Bạn đã đến đó khi nào?
- Tôi đến Hà Nội vào kỳ nghỉ hè năm ngoái cùng bạn bè.
What you did there – Bạn đã làm gì ở đó?
- Chúng tôi đi tham quan các địa điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Hoàn Kiếm và các phố cổ.
- Cùng nhau thưởng thức ẩm thực tại các quán ăn sầm uất ở trung tâm thành phố.
Why you feel it’s a noisy place – Vì sao bạn cảm thấy đó là một nơi ồn ào?
- Hà Nội là một thành phố với nhiều tiếng còi xe và âm thanh ồn ào của phố xá.
- Giao thông là nguyên nhân chính tạo ra sự ồn ào, kết hợp với các hoạt động buôn bán sầm uất.
- Mặc dù nơi này rất đẹp và có nhiều điểm tham quan hấp dẫn, nhưng mức độ ồn ào khiến tôi không thể thư giãn thoải mái.
Kiến thức cần nắm:
Bài mẫu
A noisy place I’ve been to is Hanoi, the capital of Vietnam. I visited the city last summer during my vacation with friends. It was my first time there, and I was quite excited to explore the famous attractions, such as Hoan Kiem Lake and the Old Quarter.
While Hanoi is a beautiful city with rich cultural heritage and historical sites, I must say that it is also extremely noisy. The city is very busy, with the streets constantly filled with honking cars and motorbikes. The traffic is chaotic, and it’s almost impossible to find a quiet spot, especially in the central areas. The constant hustle and bustle of street vendors, people shouting to sell their products, and the loud sound of car horns can be overwhelming. Even when we tried to relax at a café, the noise from the street always made it difficult to concentrate.
I felt that it was a noisy place because, in some areas, the sound level was so high that it made it hard to have a conversation or even hear the music playing in the café. Despite the vibrant atmosphere, the noise often made it hard for me to enjoy the experience fully. However, I still appreciate the energy and dynamism of the city. The liveliness of the place makes it unique, but the noise definitely took away some of the relaxation I was hoping to find.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- Hustle and bustle (n): Sự ồn ào, nhộn nhịp
- Chaotic (adj): Hỗn loạn, rối loạn
- Overwhelming (adj): Quá sức, áp đảo
- Street vendors (n): Người bán hàng rong
- Sound level (n): Mức độ âm thanh
- Vibrant (adj): Sôi động, năng động
Dịch
Một nơi ồn ào mà tôi đã từng đến là Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Tôi đã đến thành phố này vào kỳ nghỉ hè năm ngoái cùng bạn bè. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây, và tôi rất hào hứng khi được khám phá các điểm tham quan nổi tiếng như Hồ Hoàn Kiếm và phố cổ.
Mặc dù Hà Nội là một thành phố đẹp với nền văn hóa phong phú và nhiều di tích lịch sử, nhưng tôi phải nói rằng nơi đây cũng cực kỳ ồn ào. Thành phố rất bận rộn, các con phố lúc nào cũng đầy ắp những chiếc xe ô tô và xe máy bấm còi. Giao thông ở đây rất hỗn loạn, và gần như không thể tìm thấy một nơi yên tĩnh, đặc biệt là ở các khu vực trung tâm. Cảnh buôn bán sầm uất, những người bán hàng rong hét lên để bán sản phẩm và tiếng còi xe có thể làm bạn cảm thấy choáng ngợp. Ngay cả khi chúng tôi cố gắng thư giãn ở một quán cà phê, tiếng ồn từ ngoài đường vẫn khiến chúng tôi khó tập trung.
Tôi cảm thấy đây là một nơi ồn ào bởi vì ở một số khu vực, âm thanh ồn ào đến mức khiến tôi không thể trò chuyện hay nghe được cả âm nhạc trong quán. Mặc dù không khí sôi động là một điểm thú vị, nhưng tiếng ồn thực sự đã làm giảm đi phần nào sự thư giãn mà tôi mong đợi.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Kiến thức cần nắm:
2.1. How can people consider others’ feelings when chatting in public?
Làm sao để mọi người cân nhắc cảm xúc của người khác khi trò chuyện ở nơi công cộng?
Bài mẫu
People can be more considerate by speaking at a moderate volume and being mindful of the environment. If in a public place like a café or a library, it’s important to keep conversations quiet and not disturb others who might be working or relaxing. Additionally, it’s always polite to be aware of the people around you and adjust your tone and volume to avoid bothering anyone.
Từ vựng
- Considerate (adj): Chu đáo, ân cần
- Moderate volume (n): Âm lượng vừa phải
- Mindful (adj): Quan tâm, chú ý
- Disturb (v): Làm phiền
Dịch
Mọi người có thể cân nhắc cảm xúc của người khác khi trò chuyện ở nơi công cộng bằng cách nói chuyện với âm lượng vừa phải và chú ý đến môi trường xung quanh. Nếu ở những nơi công cộng như quán cà phê hay thư viện, điều quan trọng là giữ cuộc trò chuyện nhỏ và không làm phiền những người khác đang làm việc hoặc thư giãn. Thêm vào đó, luôn lịch sự khi chú ý đến những người xung quanh và điều chỉnh giọng nói để tránh làm phiền ai.
2.2. How would people usually respond to noises in your country?
Bài mẫu
In my country, people generally respond to noise by either ignoring it or complaining if it becomes too disturbing. For instance, in busy cities, people tend to tolerate the noise, especially when it’s part of everyday life, like the sound of traffic. However, if the noise becomes excessive, like during construction or loud parties, people might voice their complaints or seek quieter places to escape from the noise.
Từ vựng
- Tolerate (v): Chịu đựng
- Excessive (adj): Quá mức
- Voice complaints (v): Lên tiếng phàn nàn
Dịch
Ở quốc gia của tôi, mọi người thường phản ứng với tiếng ồn bằng cách hoặc là làm ngơ, hoặc là phàn nàn nếu tiếng ồn trở nên quá khó chịu. Ví dụ, ở những thành phố đông đúc, mọi người có xu hướng chịu đựng tiếng ồn, đặc biệt khi nó là một phần của cuộc sống hàng ngày như tiếng còi xe. Tuy nhiên, nếu tiếng ồn trở nên quá mức, như trong các công trình xây dựng hoặc các bữa tiệc ồn ào, người ta có thể lên tiếng phàn nàn hoặc tìm kiếm nơi yên tĩnh hơn.
2.3. Which area is exposed to noise more, the city or the countryside?
Bài mẫu
Cities are definitely more exposed to noise than the countryside. The constant flow of traffic, construction, and crowds in urban areas contribute to high noise levels. In contrast, the countryside tends to be quieter, with fewer people, less traffic, and more open spaces, making it a peaceful environment to live or relax in.
Từ vựng
- Exposed to (v): Tiếp xúc với
- Constant flow (n): Dòng chảy liên tục
- Open spaces (n): Không gian mở
Dịch
Thành phố chắc chắn là nơi tiếp xúc với tiếng ồn nhiều hơn so với nông thôn. Dòng giao thông liên tục, xây dựng, và đám đông ở các khu vực đô thị góp phần tạo ra mức độ tiếng ồn cao. Trong khi đó, ở nông thôn, nơi có ít người hơn, ít xe cộ và không gian mở rộng, nơi này thường mang lại môi trường yên tĩnh để sống hoặc thư giãn.
2.4. What kinds of noises are there in our life?
Bài mẫu
There are various types of noises in daily life, ranging from natural sounds like birds chirping or rain falling, to man-made noises like traffic, construction, and machinery. In urban areas, loud noises like honking cars and sirens are very common, while in rural areas, the sounds of nature and animals dominate. Additionally, technological devices such as mobile phones and speakers also contribute to the noise in our lives.
Từ vựng
- Man-made noises (n): Tiếng ồn do con người tạo ra
- Chirping (n): Tiếng chim hót
- Dominate (v): chiếm ưu thế
Dịch
Có nhiều loại tiếng ồn trong cuộc sống hàng ngày, từ các âm thanh tự nhiên như tiếng chim hót hoặc mưa rơi, đến các tiếng ồn do con người tạo ra như giao thông, xây dựng và máy móc. Ở các khu đô thị, tiếng ồn lớn như còi xe và còi cứu hỏa là rất phổ biến, trong khi ở các khu vực nông thôn, âm thanh từ thiên nhiên và động vật chiếm ưu thế. Ngoài ra, các thiết bị công nghệ như điện thoại di động và loa phát nhạc cũng đóng góp vào tiếng ồn trong cuộc sống của chúng ta.
2.5. Should children not be allowed to make noise under any circumstances?
Bài mẫu
I don’t think it’s necessary to prohibit children from making noise under all circumstances. Children are naturally loud and playful, and it’s important for their development to express themselves. However, there should be limits in certain situations, like in quiet places such as libraries or during school hours. It’s about teaching them when and where it’s appropriate to be noisy and when to be more mindful of their surroundings.
Từ vựng
- Prohibit (v): Cấm
- Appropriate (adj): Thích hợp
- Mindful (adj): Quan tâm, chú ý
Dịch
Tôi không nghĩ rằng cần phải cấm trẻ em không được tạo ra tiếng ồn trong mọi hoàn cảnh. Trẻ em tự nhiên là những người ồn ào và năng động, và việc chúng thể hiện bản thân là rất quan trọng cho sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, cần phải có giới hạn trong những tình huống cụ thể, như ở những nơi yên tĩnh như thư viện hoặc trong giờ học. Điều quan trọng là dạy cho trẻ biết khi nào và nơi nào là thời điểm thích hợp để ồn ào, và khi nào cần chú ý đến sự yên tĩnh xung quanh.
2.6. Do you think it is good for children to make noise?
Bài mẫu
Yes, I believe it’s natural and even beneficial for children to make noise. It allows them to express themselves, be creative, and engage with their environment. While it’s important to teach them the right time and place for noisy behavior, making noise is a part of their learning and social development. It helps them build confidence and connect with others.
Từ vựng
- Beneficial (adj): Có lợi
- Engage with (v): Giao tiếp, tham gia
- Social development (n): Phát triển xã hội
Dịch
Vâng, tôi nghĩ rằng việc để trẻ em tạo ra tiếng ồn là điều tự nhiên và thậm chí có lợi. Nó giúp trẻ thể hiện bản thân, phát triển sự sáng tạo và giao tiếp với môi trường xung quanh. Mặc dù việc dạy chúng khi nào nên tạo ra tiếng ồn và khi nào cần chú ý đến sự yên tĩnh là quan trọng, nhưng việc tạo ra tiếng ồn là một phần trong việc học hỏi và phát triển xã hội của trẻ. Điều này giúp chúng xây dựng sự tự tin và kết nối với những người khác.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 band 7.5+ chủ đề Describe a noisy place you have been to của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi thật mới nhất tại: