Describe a new law that you want to implement in your country là chủ đề thuộc chủ đề Luật pháp và khá là khó đối với những bạn vừa mới luyện IELTS Speaking. Trong đề này, các bạn sẽ phải nói về một luật mới mà bạn muốn áp dụng tại quốc gia của mình. Để có thể trả lời tốt chủ đề này, IELTS CITY mời các bạn tham khảo ý tưởng từ bài mẫu 7.5+ và từ vựng hữu ích kèm theo sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe a new law that you want to implement in your country.
You should say:
- What law it is
- What changes this law has
- Whether this new law will be popular
And explain how you came up with the idea of this law.
Dàn ý
- What law it is: Luật về giờ làm việc linh hoạt (Flexible Working Hours)
- What changes this law has: Cho phép nhân viên chọn thời gian làm việc phù hợp và có thể làm việc từ xa
- Whether this new law will be popular: Khả năng sẽ được đón nhận vì nhiều người muốn có sự linh hoạt để cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- How you came up with the idea: Được truyền cảm hứng từ các mô hình làm việc linh hoạt ở nước ngoài và trải nghiệm cá nhân
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
TIPS: Nếu bạn đang sử dụng máy tính bạn có thể quét từ vựng để kiểm tra nghĩa và phát âm nhé!
If I had the opportunity to introduce a new law in my country, it would be a law mandating flexible working hours for employees. This law would allow employees to choose their own working hours as long as they meet the required weekly hours. Additionally, it would permit remote work options where feasible, giving employees more control over their work-life balance.
This law would bring a positive change, especially for people with family obligations or long commutes. Companies would be required to implement policies that support flexible hours and provide the option for remote work wherever possible. I believe this law would be quite popular, as many people nowadays prefer a more balanced lifestyle. Employees would likely feel more satisfied and productive if they had the flexibility to work at their own pace.
The idea for this law came to me after experiencing remote work during the pandemic. I realized how beneficial it was to have control over my schedule. Inspired by flexible work models in other countries, I believe that this law could improve both employee well-being and productivity in my country.
Từ vựng
- Mandate (v): Bắt buộc
- Flexible working hours (n): Giờ làm việc linh hoạt
- Remote work (n): Làm việc từ xa
- Work-life balance (n): Cân bằng công việc và cuộc sống
- Obligation (n): Nghĩa vụ
- Commute (n): Quãng đường đi làm
- Policy (n): Chính sách
- Productive (adj): Năng suất
- Satisfied (adj): Hài lòng
- Well-being (n): Sức khỏe và hạnh phúc
Bản dịch
Nếu tôi có cơ hội đưa ra một luật mới ở đất nước mình, đó sẽ là một luật bắt buộc về giờ làm việc linh hoạt cho nhân viên. Luật này sẽ cho phép nhân viên lựa chọn giờ làm việc phù hợp miễn là họ hoàn thành đủ số giờ quy định hàng tuần. Ngoài ra, luật này cũng sẽ cho phép làm việc từ xa khi có thể, giúp nhân viên có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Luật này sẽ mang lại một thay đổi tích cực, đặc biệt cho những người có trách nhiệm với gia đình hoặc có quãng đường đi làm dài. Các công ty sẽ phải triển khai các chính sách hỗ trợ giờ làm việc linh hoạt và cung cấp tùy chọn làm việc từ xa nếu có thể. Tôi tin rằng luật này sẽ khá phổ biến vì ngày nay nhiều người thích một lối sống cân bằng hơn. Nhân viên có thể cảm thấy hài lòng và làm việc hiệu quả hơn nếu họ có sự linh hoạt để làm việc theo tốc độ của riêng mình.
Ý tưởng về luật này đến với tôi sau khi tôi trải nghiệm làm việc từ xa trong thời gian đại dịch. Tôi nhận ra sự hữu ích của việc có quyền kiểm soát lịch trình của mình. Được truyền cảm hứng từ các mô hình làm việc linh hoạt ở các quốc gia khác, tôi tin rằng luật này có thể cải thiện cả sức khỏe và năng suất của nhân viên ở đất nước mình.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Hướng dẫn: cách trả lời IELTS Speaking Part 3 chi tiết
Does it take a long time to introduce a new law?
Yes, introducing a new law typically takes a considerable amount of time. This is because the process involves multiple stages, including drafting, discussions, public consultations, and voting, which all aim to ensure the law is beneficial and fair to society. Often, lawmakers and experts spend months or even years researching and evaluating the potential impact of the law. In democratic countries, this process might take even longer, as there are extensive debates and revisions before a law is approved.
Từ vựng
- Draft (v): Soạn thảo
- Consultation (n): Tham vấn
- Vote (v): Bỏ phiếu
- Lawmaker (n): Nhà lập pháp
- Revision (n): Sửa đổi
Dịch
Vâng, việc giới thiệu một luật mới thường mất khá nhiều thời gian. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn như soạn thảo, thảo luận, tham vấn công chúng và bỏ phiếu, nhằm đảm bảo luật có lợi và công bằng cho xã hội. Thường thì các nhà lập pháp và chuyên gia dành hàng tháng, thậm chí hàng năm để nghiên cứu và đánh giá tác động tiềm năng của luật. Ở các nước dân chủ, quá trình này có thể mất nhiều thời gian hơn nữa vì có các cuộc tranh luận và sửa đổi rộng rãi trước khi một luật được thông qua.
Which is better: to make people obey the law, punish them or encourage them to do so?
I think encouraging people to obey the law is more effective than punishment in the long term. When people understand the reasons behind certain laws and how they contribute to society, they are more likely to follow them voluntarily. For instance, if people are educated on the benefits of environmental laws, they might be more inclined to follow waste disposal guidelines rather than needing to be fined. While punishment can be necessary in some cases, positive reinforcement can create a culture of compliance and respect for the law.
Từ vựng
- Obey (v): Tuân theo
- Punishment (n): Sự trừng phạt
- Voluntarily (adv): Tự nguyện
- Fine (v): Phạt tiền
- Compliance (n): Sự tuân thủ
Dịch
Tôi nghĩ rằng khuyến khích người dân tuân theo luật pháp sẽ hiệu quả hơn trong dài hạn so với việc trừng phạt. Khi mọi người hiểu lý do đằng sau một số luật nhất định và cách chúng đóng góp cho xã hội, họ có nhiều khả năng sẽ tuân thủ tự nguyện. Ví dụ, nếu người dân được giáo dục về lợi ích của luật môi trường, họ có thể sẵn sàng tuân theo các hướng dẫn xử lý rác thải hơn là phải bị phạt. Mặc dù trừng phạt có thể cần thiết trong một số trường hợp, việc khuyến khích tích cực có thể tạo ra một nền văn hóa tuân thủ và tôn trọng luật pháp.
What rules should students follow at school?
Students should follow rules that promote respect, discipline, and a positive learning environment. For example, respecting teachers and classmates, being punctual, and completing assignments on time are crucial rules that contribute to a harmonious school environment. These rules not only foster academic success but also teach students valuable life skills, such as responsibility and time management. Schools also often enforce rules about keeping the premises clean and maintaining a quiet atmosphere in study areas.
Từ vựng
- Discipline (n): Kỷ luật
- Punctual (adj): Đúng giờ
- Assignment (n): Bài tập
- Harmonious (adj): Hài hòa
- Premises (n): Khuôn viên
Dịch
Học sinh nên tuân theo các quy tắc thúc đẩy sự tôn trọng, kỷ luật và môi trường học tập tích cực. Ví dụ, tôn trọng giáo viên và bạn học, đúng giờ và hoàn thành bài tập đúng hạn là những quy tắc quan trọng góp phần vào một môi trường học đường hài hòa. Những quy tắc này không chỉ thúc đẩy thành công học tập mà còn dạy cho học sinh các kỹ năng sống quý giá như trách nhiệm và quản lý thời gian. Các trường học cũng thường áp dụng các quy định về việc giữ gìn vệ sinh khuôn viên và duy trì không khí yên tĩnh ở các khu vực học tập.
Do you think children can learn about the law outside of school?
Yes, children can learn about the law outside of school through various means, like family discussions, community programs, or educational media. Parents can introduce basic legal concepts to children, such as fairness, respecting others’ rights, and following societal rules. Additionally, community initiatives and media, like children’s educational shows or books about good behavior, can be effective in teaching children the importance of rules and laws in a simplified way.
Từ vựng
- Legal (adj): Pháp lý, hợp pháp
- Concept (n): Khái niệm
- Fairness (n): Sự công bằng
- Initiative (n): Sáng kiến
- Educational media (n): Phương tiện giáo dục
Dịch
Có, trẻ em có thể học về luật pháp ngoài trường học thông qua nhiều phương tiện khác nhau như thảo luận gia đình, các chương trình cộng đồng hoặc phương tiện giáo dục. Cha mẹ có thể giới thiệu các khái niệm pháp lý cơ bản cho trẻ, như sự công bằng, tôn trọng quyền lợi của người khác và tuân theo các quy tắc xã hội. Ngoài ra, các sáng kiến cộng đồng và phương tiện truyền thông, như các chương trình giáo dục dành cho trẻ em hoặc sách về hành vi tốt, cũng có thể hiệu quả trong việc dạy trẻ về tầm quan trọng của các quy tắc và luật lệ một cách đơn giản.
How can parents teach children to obey rules?
Parents can teach children to obey rules by setting clear expectations and being consistent with discipline. They should explain why certain rules exist and how they benefit both the child and others. Positive reinforcement, such as praise for following rules, can be very effective. For instance, if a child cleans up their toys after playing, a small reward or praise can reinforce this behavior. Additionally, parents should model good behavior, as children often learn by observing adults.
Từ vựng
- Expectation (n): Sự kỳ vọng
- Consistent (adj): Nhất quán
- Reinforcement (n): Sự củng cố
- Praise (n): Sự khen ngợi
- Observe (v): Quan sát
Dịch
Cha mẹ có thể dạy con tuân thủ các quy tắc bằng cách đưa ra các kỳ vọng rõ ràng và nhất quán với các biện pháp kỷ luật. Họ nên giải thích lý do tồn tại của một số quy tắc nhất định và cách các quy tắc này có lợi cho cả trẻ em và người khác. Khuyến khích tích cực, chẳng hạn như khen ngợi khi trẻ tuân thủ quy tắc, có thể rất hiệu quả. Ví dụ, nếu trẻ dọn dẹp đồ chơi sau khi chơi, một phần thưởng nhỏ hoặc lời khen ngợi có thể củng cố hành vi này. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên làm gương, vì trẻ thường học bằng cách quan sát người lớn.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu chủ đề Describe a new law that you want to implement in your country – IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng rằng với những bài mẫu trên, các bạn đã nắm cách trả lời và có thêm nhiều ý tưởng hay cho bài nói của mình. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Theo dõi xu hướng đề thi IELTS Speaking mới nhất tại: