Describe a natural talent you want to improve like sport, music, etc. là chủ đề khá mới thuộc nhóm topic Describe an activity trong IELTS Speaking nhưng không quá khó. Trong đề bài này, các bạn sẽ mô tả một tại năng bẩm sinh của bạn mà bạn muốn cải thiện. Để làm tốt topic này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu Speaking Part 2,3 band 7.5 phía sau nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe a natural talent you want to improve – IELTS Speaking Part 2
Cue card:
Describe a natural talent you want to improve like sport , music, etc. |
---|
You should say: – What is it? – When did you discover it? – How do you want to improve it? And how do you feel about it? |
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe a natural talent you want to improve – Playing guitar
Dàn ý
Introduction
- Introduce the talent: Playing the guitar
Discovery
- When discovered: Early teenage years, found father’s old acoustic guitar
Improvement Goals
- How to improve:
- Enhance technical proficiency: Practice scales, complex fingerings
- Explore new genres: Jazz, classical
- Collaborate with other musicians: Learn different styles and techniques
Feelings
- Feelings about playing the guitar:
- Source of joy and satisfaction
- Therapeutic during stressful times, source of joy in celebrations
- Determination to improve skills, share passion with others
Bài mẫu
I have always had a deep passion for music, and one talent I am particularly keen on improving is playing the guitar. I discovered my interest in guitar during my early teenage years when I stumbled upon my father’s old acoustic guitar tucked away in the attic. Fascinated by its elegant curves and the promise of creating beautiful melodies, I began teaching myself through online tutorials and chord charts.
However, my journey with the guitar has been intermittent due to academic commitments and other hobbies. Nevertheless, every time I pick up the instrument, whether to strum a simple chord progression or attempt a new fingerstyle technique, I feel a rush of joy and satisfaction. The guitar has become not just a hobby but a way for me to express emotions and connect with others through music.
To improve my guitar playing, I am focused on several goals. Firstly, I aim to enhance my technical proficiency by practicing scales and challenging myself with more complex fingerings. Additionally, I am exploring different genres beyond my comfort zone, such as jazz and classical, to diversify my musical repertoire. Moreover, I am seeking opportunities to collaborate with fellow musicians to learn from their styles and techniques.
My feelings toward guitar playing are deeply positive; it serves as a form of therapy during stressful times and a source of joy in moments of celebration. Each improvement, no matter how small, fuels my determination to become a more skilled guitarist. Ultimately, I aspire to not only master the instrument but also share my passion for music with others, whether performing on stage or teaching aspiring guitarists.
Từ vựng
- Proficiency (n): khả năng, trình độ thành thạo
- Fingerstyle technique (n): kỹ thuật chơi đàn bằng ngón tay
- Repertoire (n): vốn tiết mục (các bài hát hoặc tác phẩm mà một người có thể biểu diễn)
- Collaborate (v): hợp tác, cộng tác
- Therapy (n): liệu pháp, phương pháp trị liệu
Dịch
Tôi luôn có một niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc, và một tài năng mà tôi đặc biệt muốn cải thiện là chơi đàn guitar. Tôi phát hiện ra sự hứng thú với đàn guitar khi còn là thiếu niên, khi tôi tình cờ thấy cây đàn guitar cũ của cha tôi giấu trong gác xép. Bị mê hoặc bởi những đường cong thanh lịch và hứa hẹn tạo ra những giai điệu đẹp đẽ, tôi bắt đầu tự học thông qua các hướng dẫn trực tuyến và các bản hợp âm.
Tuy nhiên, hành trình với cây đàn guitar của tôi đã bị gián đoạn bởi những cam kết học tập và các sở thích khác. Dù vậy, mỗi lần tôi cầm cây đàn lên, dù là để gảy một chuỗi hợp âm đơn giản hay thử một kỹ thuật fingerstyle mới, tôi đều cảm thấy một niềm vui và sự thỏa mãn lớn. Đàn guitar đã trở thành không chỉ là một sở thích mà còn là một cách để tôi bày tỏ cảm xúc và kết nối với người khác thông qua âm nhạc.
Để cải thiện kỹ năng chơi đàn guitar của mình, tôi tập trung vào một số mục tiêu. Trước hết, tôi muốn nâng cao khả năng kỹ thuật của mình bằng cách luyện tập các scale và thử thách bản thân với các ngón phức tạp hơn. Ngoài ra, tôi đang khám phá các thể loại khác ngoài vùng an toàn của mình, như jazz và cổ điển, để đa dạng hóa vốn tiết mục âm nhạc của mình. Hơn nữa, tôi đang tìm kiếm cơ hội để hợp tác với các nhạc sĩ khác để học hỏi từ phong cách và kỹ thuật của họ.
Cảm xúc của tôi đối với việc chơi đàn guitar rất tích cực; nó đóng vai trò như một liệu pháp trong những lúc căng thẳng và là nguồn vui trong những lúc vui vẻ. Mỗi cải thiện, dù nhỏ đến đâu, đều tiếp thêm động lực cho tôi để trở thành một guitarist giỏi hơn. Cuối cùng, tôi mong muốn không chỉ làm chủ cây đàn mà còn chia sẻ niềm đam mê âm nhạc của mình với người khác, dù là biểu diễn trên sân khấu hay dạy cho những người mới chơi đàn.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Bài mẫu Describe a natural talent you want to improve – Soccer
Dàn ý
Introduction
- Introduce the talent: Playing football
Discovery
- When discovered: At a very young age, joined school’s football team in primary school
Improvement Goals
- How to improve:
- Enhance physical fitness: Training regimen including running, strength training, agility drills
- Improve technical skills: Dribbling, passing, shooting, regular practice, competitive matches
- Understand tactical aspects: Studying professional matches, learning from coaches
Feelings
- Feelings about playing football:
- Joy and sense of achievement
- Physical activity, teamwork, leadership skills
- Excitement and determination to give the best
Bài mẫu
Playing football is a natural talent I discovered at a very young age. Growing up, I was always fascinated by the sport, and I spent countless hours kicking the ball around in our backyard. I first realized my potential when I joined my school’s football team in primary school and quickly became one of the key players.
To improve my football skills, I have set several goals. Firstly, I aim to enhance my physical fitness by following a rigorous training regimen that includes running, strength training, and agility drills. Additionally, I am working on my technical skills such as dribbling, passing, and shooting by practicing regularly with my teammates and taking part in competitive matches. Moreover, I am focusing on understanding the tactical aspects of the game by studying professional matches and learning from experienced coaches.
Football brings me immense joy and a sense of achievement. It not only keeps me physically active but also helps me develop teamwork and leadership skills. Every time I step onto the pitch, I feel a rush of excitement and determination to give my best. Improving my football talent is not just about becoming a better player but also about enjoying the process and building lasting friendships with my teammates.
Từ vựng
- Fascinated (adj): bị mê hoặc, cuốn hút
- Regimen (n): chế độ luyện tập, chế độ ăn uống
- Agility drills (n): các bài tập tăng cường sự nhanh nhẹn
- Tactical (adj): chiến thuật
- Achievement (n): thành tựu, thành công
Dịch
Chơi bóng đá là một tài năng bẩm sinh mà tôi phát hiện ra từ khi còn rất nhỏ. Lớn lên, tôi luôn bị mê hoặc bởi môn thể thao này và dành vô số giờ để đá bóng quanh sân sau nhà. Tôi lần đầu nhận ra tiềm năng của mình khi tham gia đội bóng đá của trường tiểu học và nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt.
Để cải thiện kỹ năng chơi bóng đá của mình, tôi đã đặt ra một số mục tiêu. Trước tiên, tôi muốn nâng cao thể lực của mình bằng cách tuân theo một chế độ luyện tập nghiêm ngặt bao gồm chạy bộ, tập luyện sức mạnh và các bài tập tăng cường sự nhanh nhẹn. Ngoài ra, tôi đang cải thiện kỹ năng kỹ thuật như dẫn bóng, chuyền bóng và sút bóng bằng cách luyện tập thường xuyên với đồng đội và tham gia các trận đấu cạnh tranh. Hơn nữa, tôi đang tập trung vào việc hiểu các khía cạnh chiến thuật của trò chơi bằng cách nghiên cứu các trận đấu chuyên nghiệp và học hỏi từ các huấn luyện viên có kinh nghiệm.
Bóng đá mang lại cho tôi niềm vui và cảm giác thành tựu lớn lao. Nó không chỉ giúp tôi duy trì hoạt động thể chất mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo. Mỗi khi bước vào sân, tôi cảm thấy một luồng cảm xúc phấn khích và quyết tâm để làm hết sức mình. Việc cải thiện tài năng bóng đá của tôi không chỉ là trở thành một cầu thủ giỏi hơn mà còn là tận hưởng quá trình này và xây dựng những tình bạn lâu dài với đồng đội.
Tham khảo bài mẫu cùng chủ đề:
- Talk about your favorite sport
- Talk about your hobby
- Describe an activity you usually do that wastes your time
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Natural talent
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
2.1. Why do people like to watch talent shows?
People enjoy watching talent shows for several reasons. Firstly, these shows are highly entertaining, offering a mix of music, dance, and other performances that captivate the audience. Secondly, talent shows often feature stories of personal struggle and triumph, which can be inspiring and emotionally engaging. Lastly, viewers enjoy the element of competition and the excitement of seeing their favorite contestants progress through the stages, creating a sense of anticipation and involvement.
Từ vựng
- Captivate (v): làm say mê, quyến rũ
- Emotionally engaging (adj): gợi cảm xúc mạnh mẽ
- Anticipation (n): sự mong đợi, kỳ vọng
- Triumph (n): chiến thắng, thành công
Dịch
Mọi người thích xem các chương trình tìm kiếm tài năng vì nhiều lý do. Thứ nhất, các chương trình này rất giải trí, cung cấp một sự kết hợp giữa âm nhạc, khiêu vũ và các màn trình diễn khác thu hút khán giả. Thứ hai, các chương trình tìm kiếm tài năng thường có những câu chuyện về cuộc đấu tranh và chiến thắng cá nhân, có thể truyền cảm hứng và gợi cảm xúc mạnh mẽ. Cuối cùng, khán giả thích yếu tố cạnh tranh và sự háo hức khi thấy những thí sinh yêu thích của họ tiến qua các vòng thi, tạo ra cảm giác mong đợi và tham gia.
2.2. Do you think artists with talents should focus on their talents?
Yes, I believe artists with talents should focus on their talents. By dedicating time and effort to hone their skills, they can reach their full potential and make significant contributions to their fields. Specializing in their talents allows them to create high-quality work that can inspire and entertain others. Additionally, focusing on their talents can lead to greater personal satisfaction and professional success.
Từ vựng
- Hone (v): mài giũa, trau dồi
- Specializing (v): chuyên môn hóa
- Contribution (n): đóng góp
- Professional success (n): thành công trong sự nghiệp
Dịch
Vâng, tôi tin rằng những nghệ sĩ có tài năng nên tập trung vào tài năng của họ. Bằng cách dành thời gian và nỗ lực để mài giũa kỹ năng của mình, họ có thể đạt được tiềm năng đầy đủ và đóng góp đáng kể vào lĩnh vực của họ. Chuyên môn hóa trong tài năng của mình cho phép họ tạo ra các tác phẩm chất lượng cao có thể truyền cảm hứng và giải trí cho người khác. Ngoài ra, tập trung vào tài năng của họ có thể dẫn đến sự thỏa mãn cá nhân lớn hơn và thành công trong sự nghiệp.
2.3. Are there many talent shows in Vietnam?
Yes, there are many talent shows in Vietnam, ranging from singing and dancing competitions to cooking and magic shows. Popular programs like “Vietnam’s Got Talent” and “The Voice Vietnam” attract large audiences and showcase a wide range of talents from across the country. These shows provide a platform for aspiring artists to gain recognition and pursue their dreams.
Từ vựng
- Aspiring (adj): có hoài bão, khao khát
- Platform (n): nền tảng
- Recognition (n): sự công nhận
- Pursue (v): theo đuổi
Dịch
Vâng, ở Việt Nam có nhiều chương trình tìm kiếm tài năng, từ các cuộc thi ca hát và nhảy múa đến các chương trình nấu ăn và ảo thuật. Các chương trình phổ biến như “Vietnam’s Got Talent” và “The Voice Vietnam” thu hút một lượng lớn khán giả và trưng bày một loạt các tài năng từ khắp cả nước. Các chương trình này cung cấp một nền tảng cho các nghệ sĩ có hoài bão để nhận được sự công nhận và theo đuổi ước mơ của mình.
2.4. Do you think it is more interesting to watch famous people’s performances than ordinary people’s performances?
It depends on the context. Watching famous people perform can be exciting because they often have a high level of skill and charisma, which can make their performances more polished and captivating. However, watching ordinary people perform can be equally interesting as it offers an element of surprise and relatability. Viewers can see raw, unpolished talent and feel more connected to the performers, making their journeys more engaging.
Từ vựng
- Charisma (n): sự lôi cuốn, thu hút
- Polished (adj): trau chuốt, hoàn hảo
- Relatability (n): khả năng cảm nhận, liên hệ
- Engaging (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
Dịch
Điều này phụ thuộc vào bối cảnh. Xem những người nổi tiếng biểu diễn có thể rất thú vị vì họ thường có mức độ kỹ năng và sự lôi cuốn cao, làm cho các màn trình diễn của họ trở nên trau chuốt và thu hút hơn. Tuy nhiên, xem những người bình thường biểu diễn cũng có thể thú vị không kém vì nó mang lại yếu tố bất ngờ và dễ cảm nhận. Khán giả có thể thấy tài năng thô, chưa được trau chuốt và cảm thấy liên kết hơn với các nghệ sĩ, làm cho hành trình của họ trở nên hấp dẫn hơn.
2.5. Is it possible for us to know that children who are 3 or 4 years old will become musicians or painters when they grow up?
It’s challenging to predict with certainty that very young children will become musicians or painters when they grow up. While some children may show early signs of talent or interest in these areas, their future paths can be influenced by various factors such as education, environment, and personal choices. It’s important to nurture their interests and provide opportunities for them to explore their talents, but it’s equally important to allow them the freedom to develop their passions naturally over time.
Từ vựng
- Predict (v): dự đoán
- Certainty (n): sự chắc chắn
- Nurture (v): nuôi dưỡng, bồi dưỡng
- Naturally (adv): một cách tự nhiên
Dịch
Rất khó để dự đoán chắc chắn rằng những đứa trẻ rất nhỏ sẽ trở thành nhạc sĩ hoặc họa sĩ khi chúng lớn lên. Mặc dù một số trẻ em có thể thể hiện dấu hiệu tài năng hoặc sự quan tâm sớm trong các lĩnh vực này, con đường tương lai của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giáo dục, môi trường và sự lựa chọn cá nhân. Điều quan trọng là nuôi dưỡng sở thích của chúng và cung cấp cơ hội để chúng khám phá tài năng của mình, nhưng cũng quan trọng không kém là cho phép chúng tự do phát triển đam mê một cách tự nhiên theo thời gian.
2.6. Do you think parents feel guilty for putting too much pressure on their children?
Yes, I think many parents do feel guilty for putting too much pressure on their children. They often have high expectations and may push their children to achieve certain goals, which can lead to stress and anxiety for the kids. When parents realize the negative impact their pressure can have, they may feel regretful. It’s important for parents to strike a balance between encouraging their children to excel and ensuring they have a happy, well-rounded upbringing.
Từ vựng
- Expectation (n): kỳ vọng
- Stress (n): sự căng thẳng
- Regretful (adj): hối tiếc
- Well-rounded (adj): toàn diện, toàn vẹn
Dịch
Vâng, tôi nghĩ nhiều bậc cha mẹ cảm thấy tội lỗi khi đặt quá nhiều áp lực lên con cái. Họ thường có những kỳ vọng cao và có thể thúc đẩy con cái để đạt được các mục tiêu nhất định, điều này có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng cho trẻ. Khi các bậc cha mẹ nhận ra tác động tiêu cực mà áp lực của họ có thể gây ra, họ có thể cảm thấy hối tiếc. Điều quan trọng là các bậc cha mẹ phải tìm ra sự cân bằng giữa việc khuyến khích con cái phấn đấu và đảm bảo chúng có một tuổi thơ hạnh phúc, toàn diện.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking:
Vừa rồi IELTS CITY đã chia sẻ bài mẫu band 7.5 chủ đề Describe a natural talent you want to improve – IELTS Speaking Part 2,3 kèm theo từ vựng hay. Hy vọng với các bài mẫu trên, các bạn đã nắm cách triển khai ý trả lời hay và chinh phục điểm cao trong kỳ thi IELTS Speaking sắp tới nhé!