Describe a job that is useful to the society – Bài mẫu Speaking Part 2,3

Describe a job that is useful to the society là chủ đề IELTS Speaking được ra thi gần đây. Đề bài này yêu cầu các bạn nói về một nghề hữu ích cho xã hội. IELTS CITY mời các bạn cùng tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 kèm theo dàn ý và từ vựng hay sau đây nhé!

Describe a job that is useful to the society
Bài mẫu chủ đề Describe a job that is useful to the society – IELTS Speaking Part 2,3

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue card

Describe a job that is useful to the society.

You should say:

  • What job it is
  • How you know about this job
  • What types of people do this job

And explain why you think this job is useful to the society.

Bài mẫu Describe a job that is useful to the society - IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe a job that is useful to the society – IELTS Speaking Part 2

Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu

One of the most essential jobs in any society is that of a paramedic. These professionals provide life-saving assistance in medical emergencies and play a crucial role in ensuring people’s well-being.

I first learned about this job through TV shows and real-life experiences. A few years ago, I witnessed a severe accident, and the swift response of paramedics left a lasting impression on me. They arrived quickly, assessed the situation, and provided immediate treatment before taking the injured person to the hospital.

This profession requires individuals who are highly trained, calm under pressure, and compassionate. Paramedics often work in high-stress environments, making rapid decisions that can mean the difference between life and death. They also need strong physical stamina and excellent problem-solving skills.

The reason why I believe this job is incredibly beneficial to society is that it directly impacts people’s lives. Without paramedics, many patients might not receive timely care, leading to severe complications or even loss of life. Their dedication and selflessness make them true heroes, ensuring that medical help is available whenever and wherever it is needed.

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Từ vựng

  1. Essential (adj): Quan trọng, thiết yếu
  2. Paramedic (n): Nhân viên y tế khẩn cấp
  3. Life-saving (adj): Cứu mạng
  4. Swift (adj): Nhanh chóng
  5. Highly trained (adj): Được đào tạo chuyên sâu
  6. Calm under pressure (adj): Bình tĩnh trong tình huống căng thẳng
  7. Compassionate (adj): Nhân ái, giàu lòng trắc ẩn
  8. High-stress environment (n): Môi trường căng thẳng cao
  9. Dedication (n): Sự cống hiến
  10. Selflessness (n): Sự quên mình, vị tha

Bài dịch

Một trong những công việc quan trọng nhất trong xã hội là nhân viên y tế khẩn cấp (paramedic). Những chuyên gia này cung cấp sự trợ giúp cứu mạng trong các tình huống y tế khẩn cấp và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe của mọi người.

Tôi biết đến công việc này lần đầu qua các chương trình truyền hình và trải nghiệm thực tế. Một vài năm trước, tôi chứng kiến một vụ tai nạn nghiêm trọng, và phản ứng nhanh chóng của các nhân viên y tế đã để lại ấn tượng sâu sắc với tôi. Họ đến rất nhanh, đánh giá tình hình và cung cấp sự điều trị kịp thời trước khi đưa người bị thương đến bệnh viện.

Công việc này yêu cầu những người được đào tạo chuyên sâu, có khả năng bình tĩnh trong tình huống căng thẳnggiàu lòng trắc ẩn. Nhân viên y tế thường làm việc trong những môi trường căng thẳng cao, đưa ra các quyết định nhanh chóng có thể quyết định sự sống còn của bệnh nhân. Họ cũng cần có thể lực tốt và kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc.

Lý do tôi tin rằng đây là một công việc vô cùng có ích cho xã hội là vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến mạng sống con người. Nếu không có họ, nhiều bệnh nhân có thể không nhận được sự chăm sóc kịp thời, dẫn đến biến chứng nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong. Sự cống hiếntinh thần quên mình của họ khiến họ trở thành những anh hùng thực sự, đảm bảo rằng sự trợ giúp y tế luôn sẵn sàng bất cứ khi nào cần thiết.

Tham khảo bài mẫu liên quan: Talk about your dream job in the future

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you think schools should provide career advice to students?

Yes, I strongly believe that schools should offer career guidance to students. Many young people struggle to choose the right career path because they lack information about different occupations and their future prospects. Schools can invite industry professionals, organize career workshops, and provide one-on-one counseling to help students make informed decisions. This will ensure they select a field that matches their skills and interests.

Từ vựng

  1. Career guidance (n): Hướng nghiệp
  2. Occupation (n): Nghề nghiệp
  3. Industry professional (n): Chuyên gia trong ngành
  4. Informed decision (n): Quyết định có căn cứ

Dịch

Có, tôi tin rằng trường học nên cung cấp hướng nghiệp cho học sinh. Nhiều bạn trẻ gặp khó khăn trong việc chọn nghề nghiệp phù hợp vì họ thiếu thông tin về các nghề nghiệp và triển vọng trong tương lai. Trường có thể mời các chuyên gia trong ngành, tổ chức hội thảo hướng nghiệp và tư vấn cá nhân để giúp học sinh đưa ra quyết định có căn cứ. Điều này sẽ giúp họ chọn được lĩnh vực phù hợp với kỹ năng và sở thích của mình.

2.2. Who should receive a higher salary, young people or older people?

In my opinion, salary should be based on skills and experience rather than age. However, older employees usually have more expertise and a proven track record, which justifies higher wages. On the other hand, young professionals bring fresh perspectives and innovative ideas, so they should also be fairly compensated if they contribute significantly to a company.

Từ vựng

  1. Skill and experience (n): Kỹ năng và kinh nghiệm
  2. Expertise (n): Chuyên môn
  3. Proven track record (n): Thành tích đã được chứng minh
  4. Fresh perspective (n): Góc nhìn mới

Dịch

Theo tôi, lương nên dựa vào kỹ năng và kinh nghiệm chứ không phải tuổi tác. Tuy nhiên, nhân viên lớn tuổi thường có chuyên môn sâu hơn và thành tích đã được chứng minh, điều này hợp lý để họ nhận mức lương cao hơn. Mặt khác, những người trẻ mang đến góc nhìn mớiý tưởng sáng tạo, vì vậy họ cũng nên được trả công xứng đáng nếu đóng góp đáng kể cho công ty.

2.3. Do you think doctors should be well-paid?

Absolutely! Doctors undergo years of rigorous training and have a huge responsibility for people’s lives. Their job is physically and mentally demanding, requiring precision and dedication. Given their critical role in society, they definitely deserve competitive salaries to keep them motivated and prevent brain drain.

Từ vựng

  1. Rigorous training (n): Đào tạo khắt khe
  2. Responsibility (n): Trách nhiệm
  3. Precision (n): Sự chính xác
  4. Brain drain (n): Chảy máu chất xám

Dịch

Chắc chắn rồi! Bác sĩ phải trải qua quá trình đào tạo khắt khe trong nhiều năm và chịu trách nhiệm lớn đối với tính mạng con người. Công việc này đòi hỏi thể chất và tinh thần cao, yêu cầu sự chính xácsự cống hiến. Vì vai trò quan trọng của họ trong xã hội, họ xứng đáng với mức lương cạnh tranh để duy trì động lực và tránh tình trạng chảy máu chất xám.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 chủ đề Describe a job that is useful to the society band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn cải thiện bài nói của mình trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn. Chúc các bạn luyện thi IELTS thành công và sớm đạt Target nhé!

Đừng quên theo dõi Đề thi IELTS Speaking 2025 liên tục để cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất kèm theo bài mẫu tham khảo nhé!


Nếu như các bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, các bạn hãy tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!