Describe a film that you felt strongly about là đề về chủ đề Speaking Part 2 thuộc topic Movie quen thuộc. Đề này yêu cầu bạn sẽ phải tả một bộ phim khiến bạn có cảm giác mạnh về nó. Hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu và từ vựng hay liên quan để nắm cách trả lời nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe a movie/film That you felt strongly about.
You should say:
- What it is about
- When you watched it
- Where you watched it
And explain why you felt strongly about it
Dàn ý
- Introduction
- Title of the film series: ‘Peaky Blinders’
- Genre and setting: British historical drama set in post-World War I era
- Discovery
- How the user discovered the series: Recommended by a friend
- Platform where it was watched: Netflix
- Initial reaction: Absorbed by the dark and intense atmosphere
- Impression and Reasoning
- Depth of storytelling: Strong character development and authentic historical setting
- Detailed depiction: Post-war Birmingham, working-class struggles, rise of organized crime
- Acting and Production
- Standout performance: Cillian Murphy as Thomas Shelby
- Additional elements: Cinematography and soundtrack enhancing the experience
- Emotional Impact and Reflection
- Themes explored: Power, ambition, redemption
- Personal reflection: Moral grey areas, internal conflicts of characters
- Lasting effect: Strong emotional response and long-term impression
Bài mẫu:
I’d like to talk about a film that really made a strong impression on me. It’s actually a British historical drama series titled ‘Peaky Blinders‘ Set in the aftermath of World War I, it’s all about the Shelby crime family, who sew razor blades in the peaks of their caps, and their ambitious and cunning boss, Thomas Shelby.
I first watched ‘Peaky Blinders’ a couple of years ago on a Netflix, after a friend recommended it to me. I watched it at home, and right from the first episode, I was completely absorbed by the dark and intense atmosphere of the series.
The main reason I felt strongly about this series is its incredible depth in terms of character development and the historical setting that felt very authentic. The portrayal of post-war Birmingham, along with the struggles of the working class and the rise of organized crime, was depicted with such detail that it was both educational and profoundly entertaining.
Furthermore, the performance of the actors, especially Cillian Murphy as Thomas Shelby, was exceptional. His multifaceted character, who is both a war hero and a feared gangster, was absolutely captivating. The cinematography and soundtrack also added greatly to the immersive experience of the series.
In addition to being entertained, I was also moved by the depiction of the characters’ internal conflicts and the moral grey areas they inhabit. It made me reflect on themes of power, ambition, and redemption, igniting a strong emotional response that lasted long after I finished watching the series.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng:
- Historical drama (n): Phim lịch sử
- Ambitious (adj): Có tham vọng
- Cunning (adj): Xảo quyệt
- Absorbed (adj): Đắm chìm
- Authentic (adj): Chân thực
- Portrayal (n): Sự miêu tả
- Multifaceted (adj): Đa mặt
- Cinematography (n): Nghệ thuật quay phim
- Soundtrack (n): Nhạc nền
- Redemption (n): Sự chuộc lỗi
Bỏ túi ngay: Từ vựng IELTS về chủ đề Movie
Bản dịch:
Tôi muốn nói về một bộ phim thực sự gây ấn tượng mạnh với tôi. Đây thực ra là một bộ phim truyền hình dài tập lịch sử của Anh có tựa đề ‘Peaky Blinders’ lấy bối cảnh sau Thế chiến thứ nhất, kể về gia đình tội phạm Shelby, những người khâu những lưỡi dao cạo vào chóp mũ của họ và ông chủ đầy tham vọng và xảo quyệt của họ, Thomas Shelby.
Lần đầu tiên tôi xem ‘Peaky Blinders’ cách đây vài năm trên Netflix, sau khi một người bạn giới thiệu nó cho tôi. Tôi đã xem nó ở nhà, và ngay từ tập đầu tiên, tôi đã hoàn toàn bị cuốn hút bởi bầu không khí đen tối và căng thẳng của bộ phim.
Lý do chính khiến tôi có cảm giác mạnh mẽ về bộ truyện này là chiều sâu đáng kinh ngạc của nó về mặt phát triển nhân vật và bối cảnh lịch sử có cảm giác rất chân thực. Chân dung của Birmingham thời hậu chiến, cùng với các cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân và sự trỗi dậy của tội phạm có tổ chức, được miêu tả chi tiết đến mức nó vừa mang tính giáo dục vừa mang tính giải trí sâu sắc.
Hơn nữa, diễn xuất của các diễn viên, đặc biệt là Cillian Murphy trong vai Thomas Shelby, rất xuất sắc. Nhân vật đa diện của anh, vừa là anh hùng chiến tranh vừa là một tay xã hội đen đáng sợ, hoàn toàn quyến rũ. Kỹ thuật quay phim và nhạc phim cũng bổ sung rất nhiều vào trải nghiệm sống động của bộ truyện.
Ngoài việc giải trí, tôi còn cảm động trước cách miêu tả những mâu thuẫn nội tâm của các nhân vật và vùng xám đạo đức mà họ sinh sống. Nó khiến tôi suy ngẫm về các chủ đề về quyền lực, tham vọng và sự cứu chuộc, khơi dậy phản ứng cảm xúc mạnh mẽ kéo dài rất lâu sau khi tôi xem xong bộ phim.
Xem bài mẫu cùng chủ đề:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. What kind of movies do you think need to be seen in the cinema to be fully appreciated?
I believe that visually stunning films, particularly those in the genres of epic fantasy, science fiction, and action, need to be seen in a cinema to be fully appreciated. The cinema offers an immersive experience with its colossal screen and state-of-the-art sound systems that can bring out the intricate visual effects and powerful scores these movies often feature. For instance, cinematic masterpieces like ‘Avatar’ or ‘Interstellar’ are most impactful when viewed on the big screen, where the exquisite details and expansive landscapes can truly be marveled at.
Từ vựng:
- Visually stunning (adj): Hình ảnh lôi cuốn
- Epic fantasy (n): Phim thần thoại sử thi
- Immersive (adj): Đắm chìm
- Intricate (adj): Phức tạp
- Marvel (v): Ngạc nhiên, kinh ngạc
Dịch
Tôi tin rằng những bộ phim có hình ảnh đẹp mắt, đặc biệt là những bộ phim thuộc thể loại sử thi giả tưởng, khoa học viễn tưởng và hành động, cần phải được xem ở rạp để được đánh giá đầy đủ. Rạp chiếu phim mang đến trải nghiệm sống động với màn hình khổng lồ và hệ thống âm thanh hiện đại có thể tạo ra những hiệu ứng hình ảnh phức tạp và điểm số mạnh mẽ mà những bộ phim này thường có. Ví dụ: những kiệt tác điện ảnh như ‘Avatar’ hay ‘Interstellar’ có tác động mạnh mẽ nhất khi được xem trên màn hình lớn, nơi người ta có thể thực sự ngạc nhiên trước những chi tiết tinh xảo và phong cảnh rộng lớn.
2.2. What can cinemas do to attract more audiences?
To attract more audiences, cinemas could offer a broader range of movies, including independent films, international titles, and cult classics, which cater to diverse tastes. They can also host special events, such as movie marathons, themed nights, and Q&A sessions with filmmakers to create a unique viewing experience. Moreover, providing comfortable seating, high-quality concessions, and loyalty programs could enhance the overall movie-going experience, encouraging repeat visits.
Từ vựng:
- Independent films (n): Phim độc lập
- Cult classics (n): Phim kinh điển có lượng fan hâm mộ trung thành
- Themed nights (n): Đêm chủ đề
- Concessions (n): Đồ ăn, thức uống trong rạp chiếu phim
- Loyalty programs (n): Chương trình khách hàng thân thiết
Dịch
Để thu hút nhiều khán giả hơn, các rạp chiếu phim có thể cung cấp nhiều loại phim hơn, bao gồm phim độc lập, phim quốc tế và phim kinh điển đình đám, nhằm đáp ứng thị hiếu đa dạng. Họ cũng có thể tổ chức các sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như các cuộc chiếu phim dài tập, các đêm theo chủ đề và các buổi hỏi đáp với các nhà làm phim để tạo ra trải nghiệm xem độc đáo. Hơn nữa, việc cung cấp chỗ ngồi thoải mái, ưu đãi chất lượng cao và các chương trình khách hàng thân thiết có thể nâng cao trải nghiệm xem phim tổng thể, khuyến khích người xem quay lại xem phim.
2.3. Do you think people can learn about new cultures through movies?
Absolutely, movies can be a window into different cultures, providing insights into traditions, values, and social norms of a society. By depicting various aspects of daily life, such as language, clothing, and customs, films can educate viewers and foster a better understanding and appreciation of cultural diversity. Documentaries, in particular, are instrumental in portraying real-life cultural experiences in an authentic and informative way.
Từ vựng:
- Insights (n): Cái nhìn sâu sắc
- Traditions (n): Truyền thống
- Depicting (v): Miêu tả
- Foster (v): Nuôi dưỡng, thúc đẩy
- Instrumental (adj): Có ảnh hưởng, có tác dụng
Dịch
Hoàn toàn có thể, phim ảnh có thể là cánh cửa nhìn vào các nền văn hóa khác nhau, cung cấp cái nhìn sâu sắc về truyền thống, giá trị và chuẩn mực xã hội của một xã hội. Bằng cách mô tả các khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như ngôn ngữ, trang phục và phong tục, phim có thể giáo dục người xem và thúc đẩy sự hiểu biết cũng như đánh giá cao hơn về sự đa dạng văn hóa. Đặc biệt, phim tài liệu là công cụ khắc họa những trải nghiệm văn hóa đời thực một cách chân thực và giàu thông tin.
2.4. Do most people prefer to watch movies at home or in a cinema? Why?
Preferences for watching movies at home or in a cinema can vary greatly among different individuals. Some people may prefer the convenience and comfort of watching movies at home, where they have control over their environment and can pause or replay scenes at will. Yet, there are those who cherish the collective experience of the cinema, where the shared reactions and emotions amplify the impact of the film. The preference ultimately depends on one’s love for either the camaraderie found in common enthusiasm within a cinema or the solitude and flexibility of home viewing.
Từ vựng:
- Camaraderie (n): Tình bạn
- Amplify (v): Cường điệu, tăng cường
- Collective experience (n): Trải nghiệm tập thể
- Enthusiasm (n): Sự hào hứng
- Solitude (n): Sự cô đơn, yên tĩnh
Dịch
Sở thích xem phim ở nhà hoặc rạp chiếu phim có thể khác nhau rất nhiều giữa các cá nhân khác nhau. Một số người có thể thích sự tiện lợi và thoải mái khi xem phim tại nhà, nơi họ có thể kiểm soát môi trường xung quanh và có thể tạm dừng hoặc phát lại các cảnh theo ý muốn. Tuy nhiên, có những người trân trọng trải nghiệm chung của rạp chiếu phim, nơi những phản ứng và cảm xúc được chia sẻ sẽ khuếch đại tác động của bộ phim. Cuối cùng, sở thích phụ thuộc vào tình yêu của một người đối với tình bạn thân thiết được tìm thấy trong sự nhiệt tình chung trong rạp chiếu phim hoặc sự cô độc và linh hoạt khi xem phim tại nhà.
2.5. What are the advantages of going to the cinema with friends?
Going to the cinema with friends can greatly enhance the movie-watching experience. It offers an opportunity for social bonding and makes discussions about the movie more engaging as everyone shares their perspectives. Additionally, laughter and emotions tend to be contagious, making the film more enjoyable. Group outings to the cinema can also be a part of creating cherished memories and traditions among friends.
Từ vựng:
- Social bonding (n): Mối quan hệ xã hội
- Contagious (adj): Lây lan
- Engaging (adj): Hấp dẫn
- Cherished (adj): Được yêu mến, trân trọng
- Traditions (n): Truyền thống
Dịch
Đi xem phim cùng bạn bè có thể nâng cao trải nghiệm xem phim lên rất nhiều. Nó mang đến cơ hội gắn kết xã hội và khiến các cuộc thảo luận về bộ phim trở nên hấp dẫn hơn khi mọi người chia sẻ quan điểm của mình. Ngoài ra, tiếng cười và cảm xúc có xu hướng lan tỏa, khiến bộ phim trở nên thú vị hơn. Các chuyến đi xem phim theo nhóm cũng có thể là một phần tạo nên những kỷ niệm và truyền thống đáng trân trọng giữa bạn bè.
2.6. Is going to the cinema still popular?
While trends in movie-watching habits have evolved with the rise of streaming services, going to the cinema remains a popular activity for many. It is often seen as a treat or a special occasion, providing a sensory-rich environment that is hard to replicate at home. The popularity of blockbuster releases and the continuous improvement in cinematic technology continue to draw audiences seeking a premium viewing experience.
Từ vựng:
- Streaming services (n): Dịch vụ trực tuyến
- Sensory-rich (adj): Giàu trải nghiệm giác quan
- Replicate (v): Sao chép, tái tạo
- Blockbuster releases (n): Phim bom tấn
- Premium (adj): Cao cấp
Dịch
Trong khi xu hướng thói quen xem phim ngày càng phát triển cùng với sự gia tăng của các dịch vụ phát trực tuyến thì việc đi xem phim vẫn là một hoạt động phổ biến đối với nhiều người. Nó thường được coi là một bữa tiệc chiêu đãi hoặc một dịp đặc biệt, mang đến một môi trường giàu cảm giác mà khó có thể tái tạo ở nhà. Sự phổ biến của các bộ phim bom tấn và sự cải tiến liên tục của công nghệ điện ảnh tiếp tục thu hút khán giả đang tìm kiếm trải nghiệm xem cao cấp.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất tại:
- Đề thi IELTS Speaking 2024
- Forecast IELTS Speaking quý 1 năm 2024
- Forecast IELTS Speaking quý 2 năm 2024
Trên đây, IELTS CITY đã chia sẻ đầy đủ bài mẫu và từ vựng hay cho chủ đề Describe a film that you felt strongly about. Hy vọng các bạn sẽ nắm được các triển khai ý và kể vệ bộ phim yêu thích của mình một cách ấn tượng nhất. Đừng quên theo dõi Website IELTS CITY để cập nhật đề thi và bài mẫu mới nhất nhé. Chúc các bạn sớm đạt Target.