Describe a crowded place you have been to là chủ đề Describe a place được ra thi khá phổ biến gần đây. Trong đề này, các bạn sẽ nói về một nơi đông đúc mà bạn từng đến. Để có thêm ý tưởng và nắm cách triển khai ý trả lời, IELTS CITY mời các bạn tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ chi tiết sau đây nhé!
Nội dung chính
ToggleBài mẫu IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe a crowded place you have been to
You should say:
- When you went there
- Who you went there with
- Why did you go there
And how you felt about it?
Dàn ý
- When you went there?: Tết Nguyên Đán năm ngoái.
- Who you went there with?: Gia đình và bạn bè.
- Why did you go there?: Tham dự chợ hoa Tết để mua sắm và tận hưởng không khí lễ hội.
- How you felt about it?: Vui vẻ nhưng hơi ngột ngạt vì đám đông.
Ôn lại: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
Last year during the Lunar New Year holiday, I visited the famous flower market in my city. It was an annual event held just before the New Year, and my family and I decided to go there to buy flowers and decorations for our house. Some of my friends also joined us, which made the outing even more enjoyable.
The flower market was incredibly vibrant and packed with people. Everywhere you looked, there were colorful displays of flowers like peach blossoms, apricot blossoms, and chrysanthemums. Vendors enthusiastically called out to customers, promoting their products, and the air was filled with the aroma of fresh blooms. It was lively but undeniably crowded, with people jostling for space to admire the flowers or make their purchases.
The reason we decided to go there was not only to shop but also to experience the festive atmosphere. It’s a tradition in my culture to buy fresh flowers for the New Year as they symbolize prosperity and good fortune. Additionally, the flower market is a perfect spot for taking photos, and my friends and I took plenty of pictures to capture the moment.
While I truly enjoyed the energy and the festive spirit, the sheer number of people was overwhelming at times. I remember feeling a bit anxious because of the constant movement and noise. Despite that, the overall experience was memorable and a great way to celebrate the holiday.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Tham khảo bài mẫu liên quan: Talk about Tet holiday
Từ vựng
- Lunar New Year (n): Tết Nguyên Đán
- Vibrant (adj): Sôi động
- Peach blossom (n): Hoa đào
- Apricot blossom (n): Hoa mai
- Chrysanthemum (n): Hoa cúc
- Vendor (n): Người bán hàng
- Aroma (n): Hương thơm
- Jostle (v): Chen lấn
- Prosperity (n): Sự thịnh vượng
- Overwhelming (adj): Áp đảo, choáng ngợp
Bài dịch
Năm ngoái, vào dịp nghỉ Tết Nguyên Đán, tôi đã đến thăm chợ hoa nổi tiếng ở thành phố của mình. Đây là một sự kiện thường niên diễn ra ngay trước Tết, và gia đình tôi quyết định đến đó để mua hoa và đồ trang trí cho nhà. Một vài người bạn của tôi cũng tham gia, làm cho chuyến đi thêm phần thú vị.
Chợ hoa rất sôi động và đông nghẹt người. Bất cứ nơi nào bạn nhìn cũng thấy những màn trình diễn hoa rực rỡ như hoa đào, hoa mai và hoa cúc. Các người bán hàng hăng hái gọi khách để giới thiệu sản phẩm, và không khí tràn ngập hương thơm của những bông hoa tươi. Chợ rất náo nhiệt nhưng không thể phủ nhận là khá đông đúc, với mọi người chen lấn để ngắm hoa hoặc mua sắm.
Chúng tôi quyết định đến đây không chỉ để mua sắm mà còn để trải nghiệm không khí lễ hội. Trong văn hóa của tôi, việc mua hoa tươi cho dịp Tết tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn. Hơn nữa, chợ hoa là địa điểm hoàn hảo để chụp ảnh, và tôi cùng bạn bè đã chụp rất nhiều bức hình để lưu lại khoảnh khắc.
Dù tôi thực sự thích năng lượng và tinh thần lễ hội, nhưng số lượng người quá đông thỉnh thoảng khiến tôi cảm thấy hơi lo lắng. Tôi nhớ rằng mình có chút bối rối vì sự di chuyển và tiếng ồn không ngừng. Tuy nhiên, toàn bộ trải nghiệm rất đáng nhớ và là một cách tuyệt vời để đón Tết.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Ôn lại: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
Do people like to go to crowded places? Why?
It depends on the individual and the occasion. Some people enjoy the lively atmosphere of crowded places such as festivals, concerts, or popular shopping centers because it makes them feel energized and part of a community. However, others prefer quieter environments where they can relax and avoid the stress of being surrounded by too many people. Personally, I think people are more likely to enjoy crowded places if they have a specific purpose for being there, like attending a special event or gathering.
Từ vựng
- Lively atmosphere (n): Bầu không khí sôi động
- Energized (adj): Tràn đầy năng lượng
- Popular shopping centers (n): Trung tâm mua sắm nổi tiếng
- Stress (n): Sự căng thẳng
- Specific purpose (n): Mục đích cụ thể
Dịch
Điều này phụ thuộc vào từng cá nhân và dịp cụ thể. Một số người thích không khí sôi động ở những nơi đông người như lễ hội, buổi hòa nhạc hoặc các trung tâm mua sắm nổi tiếng vì điều đó khiến họ cảm thấy tràn đầy năng lượng và gắn kết với cộng đồng. Tuy nhiên, những người khác lại thích những nơi yên tĩnh hơn để thư giãn và tránh căng thẳng khi phải ở giữa đám đông. Cá nhân tôi nghĩ rằng mọi người sẽ thích những nơi đông đúc hơn nếu họ có một mục đích cụ thể để đến đó, như tham gia một sự kiện đặc biệt hoặc buổi gặp gỡ.
How can the problem of traffic congestion be solved?
Traffic congestion can be alleviated through several measures. First, improving public transportation systems by making them more efficient and affordable can encourage people to leave their private vehicles at home. Second, implementing stricter traffic regulations, such as restricting certain vehicles during peak hours, can help reduce the number of cars on the road. Finally, promoting remote working or flexible working hours could reduce the number of commuters during rush hours. Combining these solutions would significantly ease congestion in urban areas.
Từ vựng
- Traffic congestion (n): Tắc nghẽn giao thông
- Alleviated (v): Giảm bớt
- Public transportation systems (n): Hệ thống giao thông công cộng
- Peak hours (n): Giờ cao điểm
- Remote working (n): Làm việc từ xa
Dịch
Tắc nghẽn giao thông có thể được giảm bớt thông qua một số biện pháp. Thứ nhất, cải thiện hệ thống giao thông công cộng bằng cách làm cho chúng hiệu quả và tiết kiệm hơn sẽ khuyến khích mọi người để xe cá nhân ở nhà. Thứ hai, áp dụng các quy định giao thông nghiêm ngặt hơn, chẳng hạn như hạn chế một số loại xe trong giờ cao điểm, có thể giúp giảm số lượng xe trên đường. Cuối cùng, việc thúc đẩy làm việc từ xa hoặc giờ làm việc linh hoạt có thể giảm số lượng người đi làm vào giờ cao điểm. Kết hợp những giải pháp này sẽ giúp giảm đáng kể tình trạng ùn tắc ở các khu vực đô thị.
What public facilities does your city have?
My city offers a wide range of public facilities to cater to its residents’ needs. For example, there are public parks and recreational areas where people can exercise or relax. Libraries and community centers provide spaces for education and social activities. Additionally, the city has hospitals, public transportation networks, and waste management systems that ensure the well-being and convenience of its citizens. These facilities play a vital role in improving the quality of life for everyone.
Từ vựng
- Public facilities (n): Cơ sở vật chất công cộng
- Recreational areas (n): Khu vực giải trí
- Community centers (n): Trung tâm cộng đồng
- Waste management systems (n): Hệ thống quản lý rác thải
- Quality of life (n): Chất lượng cuộc sống
Dịch
Thành phố của tôi cung cấp nhiều cơ sở vật chất công cộng để đáp ứng nhu cầu của cư dân. Ví dụ, có các công viên và khu vực giải trí công cộng nơi mọi người có thể tập thể dục hoặc thư giãn. Các thư viện và trung tâm cộng đồng cung cấp không gian cho giáo dục và các hoạt động xã hội. Ngoài ra, thành phố còn có bệnh viện, mạng lưới giao thông công cộng và hệ thống quản lý rác thải đảm bảo sự tiện lợi và sức khỏe của người dân. Những cơ sở vật chất này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 chủ đề Describe a crowded place you have been to band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng rằng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn nắm được cách triển khai câu trả lời tốt hơn và có nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thành công và sớm đạt Target nhé!
Theo dõi đề thi thật tại:
Nếu như các bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, các bạn có thể tham khảo ngay các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất nhé!