Describe a creative person (e.g. an artist, a musician, etc.) you admire là đề Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe a person yêu cầu bạn nói về một người sáng tạo mà bạn ngưỡng mộ. Để có thể trả lời tối đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY lập dàn ý và tham khảo bài mẫu band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue card
Describe a creative person (e.g. an artist, a musician, etc.) you admire
You should say:
- Who he/she is
- How you knew him/her
- What his/her greatest achievement is
And explain why you think he/she is creative

Dàn ý
I. Who he/she is (Người đó là ai)
- Tên: Bùi Công Nam.
- Lĩnh vực: Nhạc sĩ/Ca sĩ, nổi tiếng với các ca khúc Pop mang âm hưởng acoustic và có ca từ hài hước, tích cực.
- Đặc điểm: Một trong những nhạc sĩ trẻ độc đáo của V-Pop, mang lại góc nhìn tươi mới về cuộc sống.
II. How you knew him/her (Biết đến như thế nào)
- Bắt đầu: Lần đầu biết đến qua chương trình Bài Hát Hay Nhất (Sing My Song).
- Quan tâm: Thực sự chú ý qua các bài hit tự sáng tác như Chí Phèo, Tự Giác, và Có Ai Thương Em Như Anh.
- Điểm thu hút: Khả năng quan sát cuộc sống và biến những điều giản dị thành những ca khúc có sức lan tỏa lớn. (Chi tiết này giữ nguyên vì nó là bản chất sáng tạo của anh ấy).
III. What his/her greatest achievement is (Thành tựu lớn nhất)
- Không phải giải thưởng: Khả năng tạo ra một dòng nhạc riêng biệt, dễ nhận biết.
- Thành tựu chính: Khả năng đưa những chủ đề hàng ngày, bình dị và thậm chí là châm biếm nhẹ nhàng vào ca từ, khiến khán giả vừa cười vừa suy ngẫm.
- Ảnh hưởng: Sự tích cực và hài hước trong âm nhạc của anh ấy đã trở thành một làn gió mới trong làng nhạc Ballad uỷ mị.
IV. Why you think he/she is creative (Tại sao bạn nghĩ người đó sáng tạo)
- Sáng tác độc đáo: Anh ấy là một nhà thơ nhạc hiện đại, có khả năng viết ca từ độc đáo và thông minh (clever lyrics).
- Sự đổi mới: Cách anh ấy kết hợp âm nhạc dân gian (folk) với Pop/Acoustic, tạo ra những giai điệu bắt tai nhưng không hời hợt.
- Sự chân thật: Sự sáng tạo của anh ấy đến từ tư duy lạc quan và luôn muốn truyền tải năng lượng tích cực, khiến âm nhạc của anh ấy khác biệt hẳn so với phần còn lại.
Kiến thức cần nắm:
Bài mẫu
I would like to describe the Vietnamese singer and composer, Bùi Công Nam, who I genuinely admire for his distinctive and witty musical creativity.
I first came across Bùi Công Nam when he participated in the competition Sing My Song some years ago, where he immediately stood out as a promising lyricist. It was his subsequent original songs that truly made me pay attention. His breakout hits like Chí Phèo and Tự Giác demonstrated his unique talent for songwriting and social commentary.
I believe his greatest achievement lies in his ability to cultivate a signature style of music that is both deeply humorous and profoundly optimistic. He succeeded in carving out a niche for himself in a market saturated with emotional ballads. His greatest contribution is injecting V-Pop with a fresh, upbeat perspective, showing that daily life and even light social satire can be transformed into incredibly catchy and meaningful songs.
I find him exceptionally creative for several reasons. Firstly, he is a brilliant lyricist. He possesses a rare talent for writing clever and observational lyrics that capture the quirks of modern life in a very relatable way. Secondly, his musical arrangements are highly innovative; he often fuses elements of traditional Vietnamese folk music with contemporary Pop and Acoustic styles, resulting in melodies that are both familiar and surprisingly refreshing. His creativity stems from his ability to view the world with a sense of wonder and optimism, consistently delivering music that is not only entertaining but also emotionally uplifting.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 2.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- composer (n): nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
- distinctive (adj): đặc biệt, khác biệt
- lyricist (n): người viết lời bài hát
- songwriting (n): khả năng/nghệ thuật sáng tác nhạc
- commentary (n): bình luận
- cultivate (v): vun đắp, xây dựng
- humorous (adj): hài hước
- upbeat (adj): lạc quan, vui vẻ
- satire (n): sự châm biếm
- clever (adj): thông minh, khéo léo (về câu chữ)
- quirks (n): những nét kỳ quặc, những điều lạ lùng
- arrangements (n): sự phối khí
- refreshing (adj): làm mới, sảng khoái
- uplifting (adj): nâng cao tinh thần
Bài dịch
Tôi muốn miêu tả ca sĩ kiêm nhạc sĩ, Bùi Công Nam, một nghệ sĩ mà tôi thực sự ngưỡng mộ vì sự sáng tạo âm nhạc đặc biệt và hóm hỉnh của anh ấy.
Tôi lần đầu biết đến Bùi Công Nam khi anh tham gia cuộc thi Bài Hát Hay Nhất (Sing My Song) vài năm trước, nơi anh ngay lập tức nổi bật như một người viết lời bài hát đầy triển vọng. Chính những ca khúc tự sáng tác sau đó của anh mới thực sự khiến tôi chú ý. Các bài hit nổi bật của anh như Chí Phèo và Tự Giác đã thể hiện tài năng sáng tác nhạc độc đáo và bình luận xã hội của anh.
Tôi tin rằng thành tựu lớn nhất của anh ấy nằm ở khả năng xây dựng một phong cách âm nhạc đặc trưng, vừa hài hước sâu sắc vừa lạc quan mãnh liệt. Anh ấy đã thành công trong việc tạo ra một phân khúc riêng cho mình trong thị trường bão hòa với các bản ballad uỷ mị. Đóng góp lớn nhất của anh là mang đến một góc nhìn tươi mới, lạc quan cho V-Pop, cho thấy cuộc sống hàng ngày và ngay cả sự châm biếm xã hội nhẹ nhàng cũng có thể được biến thành những ca khúc cực kỳ bắt tai và ý nghĩa.
Tôi thấy anh ấy sáng tạo đặc biệt vì nhiều lý do. Thứ nhất, anh ấy là một người viết lời bài hát tài hoa. Anh sở hữu tài năng hiếm có trong việc viết lời thông minh và mang tính quan sát, nắm bắt những nét kỳ quặc của cuộc sống hiện đại một cách rất gần gũi. Thứ hai, phối khí âm nhạc của anh ấy rất đổi mới; anh thường kết hợp các yếu tố của nhạc dân gian truyền thống Việt Nam với phong cách Pop và Acoustic đương đại, tạo ra những giai điệu vừa quen thuộc vừa sảng khoái đáng ngạc nhiên. Sự sáng tạo của anh ấy bắt nguồn từ khả năng nhìn thế giới với một cảm giác kỳ diệu và lạc quan, liên tục mang đến âm nhạc không chỉ giải trí mà còn nâng cao tinh thần một cách tích cực.
Tham khảo bài mẫu liên quan:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
- Do you think children should learn to play musical instruments?
- How do artists acquire inspiration?
- Do you think pictures and videos in news reports are important?
- What can we do to help children keep creative?
- What can we do to help older children learn music?
- Do you think visual media (film, photography) is important in how news is presented?
- What are the benefits of children learning a musical instrument?
- What can schools do to nurture children’s creativity?
- Do you think art (drawing) can make a person more creative?
Kiến thức cần nắm:
2.1. Do you think children should learn to play musical instruments?
Bạn có nghĩ trẻ em nên học chơi nhạc cụ không?
Bài mẫu
Yes, I strongly advocate for it. Learning a musical instrument provides significant cognitive benefits; it improves memory, focus, and coordination. Beyond academics, it teaches children discipline and patience, as mastering an instrument requires consistent practice. Furthermore, music offers a wonderful outlet for self-expression and emotional development, fostering creativity that is crucial in later life.”
Từ vựng
- advocate for (v): ủng hộ
- cognitive benefits (n): lợi ích nhận thức
- discipline (n): kỷ luật
- self-expression (n): sự thể hiện bản thân
Dịch
Vâng, tôi ủng hộ mạnh mẽ điều đó. Học một nhạc cụ mang lại những lợi ích nhận thức đáng kể; nó cải thiện trí nhớ, sự tập trung và sự phối hợp. Ngoài học thuật, nó dạy trẻ em kỷ luật và sự kiên nhẫn, vì việc thành thạo một nhạc cụ đòi hỏi luyện tập nhất quán. Hơn nữa, âm nhạc cung cấp một lối thoát tuyệt vời cho sự thể hiện bản thân và phát triển cảm xúc, nuôi dưỡng sự sáng tạo vốn rất quan trọng trong cuộc sống sau này.
2.2. How do artists acquire inspiration?
Làm thế nào các nghệ sĩ có được cảm hứng?
Bài mẫu
Artists acquire inspiration from a wide variety of sources. It often comes from deep introspection—exploring their own emotions, dreams, and past experiences. External factors are also pivotal; this could be anything from observing nature, interacting with different cultures, or even experiencing major social or political events. I think the key is that artists are highly observant individuals who constantly process the world around them. They don’t just see things; they interpret them and translate those interpretations into their art.
Từ vựng
- introspection (n): sự tự xem xét nội tâm
- pivotal (adj): then chốt, quan trọng
- observant (adj): tinh ý, quan sát tốt
Dịch
Các nghệ sĩ có được cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó thường đến từ sự tự xem xét nội tâm sâu sắc—khám phá cảm xúc, giấc mơ và kinh nghiệm trong quá khứ của họ. Các yếu tố bên ngoài cũng then chốt; điều này có thể là bất cứ điều gì từ việc quan sát thiên nhiên, tương tác với các nền văn hóa khác nhau, hoặc thậm chí trải qua các sự kiện xã hội hoặc chính trị lớn. Tôi nghĩ điều cốt yếu là các nghệ sĩ là những cá nhân quan sát tốt và liên tục xử lý thế giới xung quanh họ. Họ không chỉ nhìn thấy mọi thứ; họ diễn giải chúng và chuyển những diễn giải đó thành nghệ thuật của mình.
2.3. Do you think pictures and videos in news reports are important?
Bạn có nghĩ hình ảnh và video trong các bản tin là quan trọng không?
Bài mẫu
Yes, visual media is absolutely crucial. Firstly, it adds credibility to the news report, acting as evidence that the event actually happened. Secondly, visuals have an immense emotional impact; a single powerful image can convey the severity and human drama of a story much more effectively than words alone. This makes the news more accessible and memorable for the audience, ensuring the information sticks with them longer. Without visuals, news reports can feel dry and abstract.
Từ vựng
- absolutely crucial (adj): hoàn toàn quan trọng
- credibility (n): độ tin cậy
- emotional impact (n): tác động cảm xúc
- accessible (adj): dễ tiếp cận
Dịch
Vâng, truyền thông hình ảnh hoàn toàn quan trọng. Thứ nhất, nó bổ sung độ tin cậy cho bản tin, hoạt động như bằng chứng cho thấy sự kiện thực sự đã xảy ra. Thứ hai, hình ảnh có một tác động cảm xúc to lớn; một hình ảnh mạnh mẽ duy nhất có thể truyền tải sự nghiêm trọng và kịch tính của câu chuyện một cách hiệu quả hơn nhiều so với chỉ lời nói. Điều này làm cho tin tức dễ tiếp cận và đáng nhớ hơn đối với khán giả, đảm bảo thông tin lưu lại với họ lâu hơn. Không có hình ảnh, các bản tin có thể cảm thấy khô khan và trừu tượng.
2.4. What can we do to help children keep creative?
Chúng ta có thể làm gì để giúp trẻ em duy trì sự sáng tạo?
Bài mẫu
To foster creativity, we must provide children with an unstructured environment and encourage divergent thinking. This means giving them time for free play without strict rules or a predefined goal, allowing their imagination to roam freely. Parents and teachers should also avoid over-correcting them, promoting a growth mindset where mistakes are seen as learning opportunities, not failures. Exposure to various art forms, music, and nature is also instrumental in sparking their curiosity.
Từ vựng
- unstructured environment (n): môi trường không bị ràng buộc
- divergent thinking (n): tư duy phân kỳ
- growth mindset (n): tư duy phát triển
- instrumental (adj): có vai trò quan trọng
Dịch
Để nuôi dưỡng sự sáng tạo, chúng ta phải cung cấp cho trẻ em một môi trường không bị ràng buộc và khuyến khích tư duy phân kỳ. Điều này có nghĩa là cho chúng thời gian chơi tự do mà không có các quy tắc nghiêm ngặt hoặc mục tiêu xác định trước, cho phép trí tưởng tượng của chúng tự do bay bổng. Phụ huynh và giáo viên cũng nên tránh sửa lỗi quá nhiều, thúc đẩy tư duy phát triển nơi lỗi lầm được coi là cơ hội học hỏi, chứ không phải thất bại. Việc tiếp xúc với nhiều loại hình nghệ thuật, âm nhạc và thiên nhiên cũng có vai trò quan trọng trong việc khơi dậy sự tò mò của chúng.
2.5. What can we do to help older children learn music?
Chúng ta có thể làm gì để giúp trẻ lớn hơn học nhạc?
Bài mẫu
For older children, the approach needs to be more focused on relevance and interest rather than sheer discipline. We should allow them to choose music genres that they genuinely enjoy, such as rock, jazz, or pop, instead of forcing them into classical pieces. Providing them with opportunities for group performances or joining a band can also be highly motivating. This shifts the focus from tedious individual practice to a fun, social, and collaborative activity, making the learning process much more engaging.
Từ vựng
- relevance (n): sự liên quan, tính ứng dụng
- motivating (adj): có tính động lực
- collaborative (adj): hợp tác
Dịch
Đối với trẻ lớn hơn, cách tiếp cận cần tập trung nhiều hơn vào tính ứng dụng và sở thích thay vì kỷ luật đơn thuần. Chúng ta nên cho phép chúng chọn các thể loại âm nhạc mà chúng thực sự thích, chẳng hạn như rock, jazz hoặc pop, thay vì ép buộc chúng vào các tác phẩm cổ điển. Cung cấp cho chúng cơ hội biểu diễn nhóm hoặc tham gia một ban nhạc cũng có thể rất có tính động lực. Điều này chuyển trọng tâm từ việc luyện tập cá nhân tẻ nhạt sang một hoạt động vui vẻ, xã hội và hợp tác, làm cho quá trình học tập trở nên lôi cuốn hơn nhiều.
2.6. Do you think visual media (film, photography) is important in how news is presented?
Bạn có nghĩ truyền thông hình ảnh (phim, nhiếp ảnh) quan trọng trong cách trình bày tin tức không?
Bài mẫu
Yes, visual media is absolutely indispensable to modern news presentation. In an age of information overload, compelling images and videos are often the primary way to quickly grab the audience’s attention and communicate the essence of a story. They provide immediate evidence and context, enhancing the viewer’s understanding and forming a strong emotional connection to the events being reported. Without visual evidence, news can easily be dismissed as mere speculation.
Từ vựng
- absolutely indispensable (adj): hoàn toàn không thể thiếu
- overload (n): quá tải
- essence (n): bản chất, cốt lõi
- context (n): bối cảnh
Dịch
Vâng, truyền thông hình ảnh hoàn toàn không thể thiếu đối với việc trình bày tin tức hiện đại. Trong thời đại quá tải thông tin, hình ảnh và video hấp dẫn thường là cách chính để nhanh chóng thu hút sự chú ý của khán giả và truyền đạt bản chất của câu chuyện. Chúng cung cấp bằng chứng và bối cảnh tức thì, tăng cường sự hiểu biết của người xem và hình thành mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ với các sự kiện đang được báo cáo. Không có bằng chứng trực quan, tin tức có thể dễ dàng bị bác bỏ là suy đoán đơn thuần.
2.7. What are the benefits of children learning a musical instrument?
Lợi ích của việc trẻ em học một nhạc cụ là gì?
Bài mẫu
The benefits are extensive. On the academic side, it enhances spatial-temporal reasoning and mathematical skills. Socially, joining an orchestra or band teaches teamwork, collaboration, and responsibility. Perhaps the most profound benefit is the development of perseverance and self-discipline, as practice is required, which translates into a stronger work ethic in other areas of life. It’s truly an all-round skill developer.
Từ vựng
- spatial-temporal reasoning (n): tư duy không gian-thời gian
- collaboration (n): sự hợp tác
- work ethic (n): đạo đức làm việc
- all-round (adj): toàn diện
Dịch
Lợi ích rất nhiều. Về mặt học thuật, nó tăng cường tư duy không gian-thời gian và kỹ năng toán học. Về mặt xã hội, tham gia một dàn nhạc hoặc ban nhạc dạy về làm việc nhóm, hợp tác và trách nhiệm. Có lẽ lợi ích sâu sắc nhất là sự phát triển của sự kiên trì và tự kỷ luật, vì việc luyện tập là bắt buộc, điều này chuyển thành đạo đức làm việc mạnh mẽ hơn trong các lĩnh vực khác của cuộc sống. Đó thực sự là một sự phát triển kỹ năng toàn diện.
2.8. What can schools do to nurture children’s creativity?
Trường học có thể làm gì để nuôi dưỡng sự sáng tạo của trẻ em?
Bài mẫu
Schools can make several strategic changes. Firstly, they need to prioritize project-based learning over rote memorization, encouraging students to find multiple solutions to a problem, which is essentially divergent thinking. Secondly, they must allocate more time and resources to arts subjects—drawing, drama, and music—as these are core outlets for creative exploration. Finally, teachers should act less as instructors and more as facilitators, guiding students to ask ‘what if’ questions rather than focusing solely on the ‘correct’ answer.
Từ vựng
- strategic (adj): chiến lược
- rote memorization (n): học thuộc lòng
- divergent thinking (n): tư duy phân kỳ
- allocate (v): phân bổ
- facilitators (n): người hỗ trợ, người tạo điều kiện
Dịch
Các trường học có thể thực hiện một số thay đổi chiến lược. Thứ nhất, họ cần ưu tiên học tập dựa trên dự án hơn học thuộc lòng, khuyến khích học sinh tìm nhiều giải pháp cho một vấn đề, về cơ bản đó là tư duy phân kỳ. Thứ hai, họ phải phân bổ nhiều thời gian và nguồn lực hơn cho các môn nghệ thuật—vẽ, kịch, và âm nhạc—vì đây là những lối thoát cốt lõi cho sự khám phá sáng tạo. Cuối cùng, giáo viên nên đóng vai trò ít là người hướng dẫn và nhiều hơn là người hỗ trợ, hướng dẫn học sinh đặt câu hỏi ‘điều gì sẽ xảy ra nếu’ thay vì chỉ tập trung vào câu trả lời ‘đúng’.
2.9. Do you think art (drawing) can make a person more creative?
Bạn có nghĩ nghệ thuật (vẽ) có thể làm một người sáng tạo hơn không?
Bài mẫu
Yes, absolutely. Drawing is an invaluable tool for developing creativity because it forces you to translate abstract thoughts and ideas from your mind into a tangible, visual form. This process of visual problem-solving enhances lateral thinking. It teaches you to see the world differently, to notice details, and to combine shapes and colors in novel ways. Furthermore, art is inherently a form of unrestricted experimentation, which builds the confidence necessary to take creative risks in other areas of life.
Từ vựng
- invaluable (adj): vô giá
- tangible (adj): hữu hình
- lateral thinking (n): tư duy đa chiều
- unrestricted (adj): không giới hạn
Dịch
Vâng, hoàn toàn. Vẽ là một công cụ vô giá để phát triển sự sáng tạo bởi vì nó buộc bạn phải dịch những suy nghĩ và ý tưởng trừu tượng từ tâm trí thành một hình thức hữu hình, trực quan. Quá trình giải quyết vấn đề bằng hình ảnh này tăng cường tư duy đa chiều. Nó dạy bạn nhìn thế giới khác đi, chú ý đến các chi tiết, và kết hợp các hình dạng và màu sắc theo những cách mới lạ. Hơn nữa, nghệ thuật vốn dĩ là một hình thức thử nghiệm không giới hạn, điều này xây dựng sự tự tin cần thiết để chấp nhận rủi ro sáng tạo trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu Describe a creative person (e.g. an artist, a musician, etc.) you admire – IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong ngày thi thật. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật xu hướng ra đề mới nhất tại:



















