Describe a city you have been to and want to visit again là đề bài thuộc nhóm chủ đề Describe a place trong IELTS part 2 yêu cầu các bạn tả một thành phố bạn đã đến và muốn quay lại. Để xử lý tốt đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY lập dàn ý và tham khảo bài mẫu Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue card
Describe a city you have been to and want to visit again.
You should say:
- What the city is
- When you visited it
- What you did there
Why you would like to visit it again

Kiến thức cần nắm:
Dàn ý
Giới thiệu: Tôi muốn nói về thành phố Hội An, một thành phố cổ kính ở miền Trung Việt Nam.
Đã đến khi nào: Khoảng ba năm trước, trong một chuyến đi ngắn với bạn bè.
Đã làm gì ở đó:
- Đi bộ quanh phố cổ, ngắm kiến trúc cổ.
- Đi thuyền trên sông Hoài và thả đèn lồng vào buổi tối.
- Khám phá các cửa hàng thủ công và thưởng thức ẩm thực địa phương.
Tại sao muốn quay lại:
- Vẻ đẹp độc đáo và thư thái của nó.
- Muốn trải nghiệm nhiều hơn và khám phá các ngóc ngách khác của thành phố.
- Mong muốn được sống chậm lại và tận hưởng một bầu không khí bình yên.
Bài mẫu
I’d like to talk about the city of Hoi An, which is an ancient town in Central Vietnam. I visited it for the first time about three years ago with a group of friends, and it was a short trip, but it left a lasting impression on me.
When we were there, we spent most of our time exploring the charming ancient town on foot. We walked through the narrow streets and admired the well-preserved traditional houses, old temples, and vibrant lanterns that light up the city at night. We also took a boat ride on the Hoai River in the evening and released flower lanterns, which was a beautiful and serene experience. Besides sightseeing, we spent a lot of time trying the famous local cuisine, especially ‘Banh Mi’ and ‘Cao Lau’ noodles, which were absolutely delicious.
I would love to visit Hoi An again because I feel like I only scratched the surface of what it has to offer. The city has such a unique atmosphere that is both lively and peaceful at the same time. The pace of life there is much slower and more relaxed than in a big city. The beautiful architecture and the warm, friendly people made me feel completely at ease. I want to go back to immerse myself more in its unique culture, to discover more of its hidden gems, and to simply enjoy the tranquility and charm of the ancient town.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
________
Từ vựng
- charming (adj): duyên dáng, lôi cuốn
- serene (adj): thanh bình, yên tĩnh
- scratched the surface (idiom): mới chỉ chạm đến bề mặt
- relaxed (adj): thư giãn
- immerse (v): đắm mình, hòa mình vào
Dịch bài mẫu sang tiếng Việt:
Tôi muốn nói về thành phố Hội An, một thị trấn cổ ở miền Trung Việt Nam. Tôi đã đến thăm nó lần đầu tiên khoảng ba năm trước cùng một nhóm bạn, và đó là một chuyến đi ngắn, nhưng nó đã để lại một ấn tượng lâu dài trong tôi.
Khi chúng tôi ở đó, chúng tôi dành phần lớn thời gian để khám phá thị trấn cổ duyên dáng bằng cách đi bộ. Chúng tôi đi qua những con đường hẹp và chiêm ngưỡng những ngôi nhà truyền thống được bảo tồn tốt, những ngôi đền cổ và những chiếc đèn lồng rực rỡ thắp sáng thành phố vào ban đêm. Chúng tôi cũng đã đi thuyền trên sông Hoài vào buổi tối và thả đèn lồng hoa, đó là một trải nghiệm đẹp và thanh bình. Bên cạnh việc tham quan, chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian để thử ẩm thực địa phương nổi tiếng, đặc biệt là ‘Bánh Mì’ và mì ‘Cao Lầu’, chúng hoàn toàn ngon tuyệt.
Tôi rất muốn đến thăm Hội An một lần nữa vì tôi cảm thấy mình mới chỉ chạm đến bề mặt của những gì nó có thể mang lại. Thành phố có một bầu không khí độc đáo vừa sôi động vừa yên bình cùng một lúc. Nhịp sống ở đó chậm và thư giãn hơn nhiều so với ở một thành phố lớn. Kiến trúc đẹp và những người dân ấm áp, thân thiện đã khiến tôi cảm thấy hoàn toàn thoải mái. Tôi muốn quay lại để đắm mình nhiều hơn vào văn hóa độc đáo của nó, để khám phá thêm những viên ngọc quý ẩn giấu của nó, và để chỉ đơn giản là tận hưởng sự thanh bình và duyên dáng của thị trấn cổ.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
- What are some advantages of living in the city?
- Is city life different now compared to the past?
- With all that development in Vietnam, do you think people now still have the same traditional values?
- Is it always true that living in the countryside is healthier than in the city?
- What do you think when people say people in the countryside are friendlier than in the city?
Kiến thức cần nắm:
2.1. What are some advantages of living in the city?
Một số lợi thế của việc sống ở thành phố là gì?
Bài mẫu
I think there are many advantages to city living. The most obvious one is the access to better job opportunities and career advancement. Cities are the economic hubs of a country, and they offer a wide range of jobs in different industries. Another advantage is the convenience. Everything you need, from restaurants and shopping malls to hospitals and entertainment venues, is usually within easy reach. The public transport is also much better, making it easier to get around without a car.
Từ vựng:
- advancement (n): sự thăng tiến
- economic hub (n): trung tâm kinh tế
Dịch
Tôi nghĩ có nhiều lợi thế khi sống ở thành phố. Lợi thế rõ ràng nhất là việc tiếp cận các cơ hội việc làm tốt hơn và sự thăng tiến trong sự nghiệp. Các thành phố là trung tâm kinh tế của một quốc gia, và chúng cung cấp một loạt các công việc trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một lợi thế khác là sự tiện lợi. Mọi thứ bạn cần, từ nhà hàng và trung tâm mua sắm đến bệnh viện và địa điểm giải trí, thường nằm trong tầm tay. Giao thông công cộng cũng tốt hơn nhiều, giúp việc đi lại dễ dàng hơn mà không cần ô tô.
2.2. Is city life different now compared to the past?
Cuộc sống thành phố hiện nay có khác so với quá khứ không?
Bài mẫu
Yes, it’s very different. The most significant change is how technology has transformed city life. In the past, people might have communicated in person or through letters, but now we have smartphones and social media. The pace of life has also become much faster. People are busier and more focused on their careers. Furthermore, the cities themselves have become more densely populated and globalized, with more diverse cultures and people from all over the world.
Từ vựng:
- densely populated (adj): dân số đông đúc
- globalized (adj): toàn cầu hóa
Dịch
Có, nó rất khác. Thay đổi đáng kể nhất là cách công nghệ đã biến đổi cuộc sống thành phố. Trong quá khứ, mọi người có thể giao tiếp trực tiếp hoặc qua thư, nhưng bây giờ chúng ta có điện thoại thông minh và mạng xã hội. Nhịp sống cũng trở nên nhanh hơn nhiều. Mọi người bận rộn hơn và tập trung hơn vào sự nghiệp của họ. Hơn nữa, các thành phố tự thân đã trở nên đông dân hơn và toàn cầu hóa hơn, với các nền văn hóa và con người đa dạng hơn từ khắp nơi trên thế giới.
2.3. With all that development in Vietnam, do you think people now still have the same traditional values?
Với tất cả sự phát triển ở Việt Nam, bạn có nghĩ rằng người dân bây giờ vẫn có những giá trị truyền thống giống như trước đây không?
Bài mẫu
That’s a very good question. I think while the society is changing rapidly, many traditional values still remain, especially within the family. For example, the values of family solidarity, respect for elders, and a strong work ethic are still very much a part of Vietnamese culture. However, some things have definitely changed. The younger generation might be more individualistic and open to new ideas, but I don’t think it means they have completely abandoned their traditional values. It’s more of a blending of the old and the new.”
Từ vựng:
- solidarity (n): sự đoàn kết
- blending (n): sự hòa trộn, pha trộn
Dịch bài
Đó là một câu hỏi rất hay. Tôi nghĩ rằng trong khi xã hội đang thay đổi nhanh chóng, nhiều giá trị truyền thống vẫn còn tồn tại, đặc biệt là trong gia đình. Ví dụ, các giá trị về sự đoàn kết gia đình, tôn trọng người lớn tuổi và đạo đức làm việc mạnh mẽ vẫn là một phần của văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, một số điều chắc chắn đã thay đổi. Thế hệ trẻ có thể cá nhân hơn và cởi mở với những ý tưởng mới, nhưng tôi không nghĩ điều đó có nghĩa là họ đã hoàn toàn từ bỏ các giá trị truyền thống của mình. Nó giống như một sự hòa trộn giữa cái cũ và cái mới.
2.4. Is it always true that living in the countryside is healthier than in the city?
Có phải luôn đúng rằng sống ở nông thôn lành mạnh hơn sống ở thành phố không?
Bài mẫu
I think it’s a common stereotype, but it’s not always true. On the one hand, the countryside definitely has cleaner air, less noise pollution, and fresh produce, which are all great for your health. The pace of life is also slower, which can reduce stress. However, on the other hand, cities often have much better access to quality healthcare, diverse foods, and recreational facilities like gyms and sports centers. So, while the natural environment might be healthier in the countryside, people’s health is also influenced by other factors, and the city can offer many benefits for a healthy life.
Từ vựng:
- stereotype (n): định kiến, khuôn mẫu
- produce (n): nông sản, sản phẩm
- recreational facility (n): cơ sở vật chất giải trí
Dịch
Tôi nghĩ đó là một định kiến phổ biến, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Một mặt, nông thôn chắc chắn có không khí trong lành hơn, ít ô nhiễm tiếng ồn hơn và nông sản tươi, tất cả đều rất tốt cho sức khỏe của bạn. Nhịp sống cũng chậm hơn, có thể giảm căng thẳng. Tuy nhiên, mặt khác, các thành phố thường có khả năng tiếp cận tốt hơn với chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, thực phẩm đa dạng và các cơ sở vật chất giải trí như phòng gym và trung tâm thể thao. Vì vậy, trong khi môi trường tự nhiên có thể lành mạnh hơn ở nông thôn, sức khỏe của con người cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, và thành phố có thể mang lại nhiều lợi ích cho một cuộc sống lành mạnh.
2.5. What do you think when people say people in the countryside are friendlier than in the city?
Bạn nghĩ gì khi mọi người nói người ở nông thôn thân thiện hơn ở thành phố?
Bài mẫu
I think there is some truth to that perception, but it’s a generalization. In the countryside, because people live in smaller communities, they often know their neighbors well and have a strong sense of solidarity. This naturally leads to more frequent interactions and a more open attitude. In cities, people are often busier and live in a faster-paced environment, so they might not have the time or opportunity to get to know their neighbors. It’s not that people in cities are unfriendly, but rather that the lifestyle makes it harder to form close bonds with others. So, I would say it’s more about the living environment than about the people themselves.
Từ vựng:
- perception (n): sự cảm nhận, nhận thức
- generalization (n): sự khái quát hóa
- solidarity (n): sự đoàn kết
- form close bonds (v): tạo dựng mối quan hệ thân thiết
Dịch
Tôi nghĩ rằng có một phần sự thật trong sự cảm nhận đó, nhưng đó là một sự khái quát hóa. Ở nông thôn, vì mọi người sống trong các cộng đồng nhỏ hơn, họ thường biết rõ hàng xóm của mình và có một cảm giác đoàn kết mạnh mẽ. Điều này tự nhiên dẫn đến các tương tác thường xuyên hơn và một thái độ cởi mở hơn. Ở thành phố, mọi người thường bận rộn hơn và sống trong một môi trường có nhịp độ nhanh hơn, vì vậy họ có thể không có thời gian hoặc cơ hội để làm quen với hàng xóm của mình. Không phải là người dân ở thành phố không thân thiện, mà là lối sống khiến việc tạo dựng mối quan hệ thân thiết với người khác trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, tôi sẽ nói rằng đó là về môi trường sống hơn là về bản thân con người.
Cảm ơn các bạn đã tham khảo hết bài mẫu Describe a city you have been to and want to visit again – IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng xử lý chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật xu hướng ra đề thi sớm nhất tại: