Describe a book – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3

Describe a book (Mô tả sách) là một chủ đề rất phổ biến như Hobby, Movie và Sport,… Vậy bạn đã biết trả lời như thế nào để đạt điểm cao khi gặp chủ đề này chưa? Các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các bài mẫu band 7.5 cả 3 Part và một từ vựng, cấu trúc hay cho chủ đề Book nhé.

Describe a book - Bài mẫu IELTS speaking Part 1,2,3
Describe a book – Bài mẫu IELTS speaking Part 1,2,3

1. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề book

1.1. Do you have many books at home?

Well, I do have a modest collection of books at home. I’ve always enjoyed reading, so over the years, I’ve managed to gather a diverse range of books on various topics. While I wouldn’t say I have a huge library, my collection holds both fiction and non-fiction books that I like to delve into from time to time.

Từ vựng:

  • Modest: khiêm tốn
  • Diverse: đa dạng

Dịch:

Tôi cố gắng đọc thường xuyên. Trung bình, tôi dành ít nhất một giờ mỗi ngày để đọc. Thói quen này đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen của tôi và tôi thấy nó vô cùng phong phú. Cho dù đó là tiểu thuyết để thư giãn hay phi hư cấu để mở rộng kiến ​​thức của tôi, việc đọc sách giúp tôi thư giãn và học hỏi đồng thời.

1.2. How often do you read books?

I make an effort to read regularly. On average, I dedicate at least an hour every day to reading. This habit has become an integral part of my routine, and I find it incredibly enriching. Whether it’s fiction for relaxation or non-fiction for expanding my knowledge, reading helps me unwind and learn simultaneously.

Từ vựng:

  • Delve: đào sâu
  • Enriching: làm giàu, phong phú

Dịch:

Tôi cố gắng đọc thường xuyên. Trung bình, tôi dành ít nhất một giờ mỗi ngày để đọc. Thói quen này đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen của tôi và tôi thấy nó vô cùng phong phú. Cho dù đó là tiểu thuyết để thư giãn hay phi hư cấu để mở rộng kiến ​​thức của tôi, việc đọc sách giúp tôi thư giãn và học hỏi đồng thời.

1.3. What was your favorite type of book as a child?

When I was a child, I was captivated by adventure and fantasy books. The idea of embarking on thrilling quests and exploring magical worlds fascinated me. I remember being engrossed in books about daring explorers, secret treasures, and mystical creatures. Those stories ignited my imagination and laid the foundation for my love of reading today.

Từ vựng:

  • Captivated: thu hút
  • Mystical: thần bí

Dịch:

Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi bị mê hoặc bởi những cuốn sách phiêu lưu và giả tưởng. Ý tưởng bắt tay vào những nhiệm vụ ly kỳ và khám phá những thế giới kỳ diệu đã mê hoặc tôi. Tôi nhớ mình đã say mê đọc những cuốn sách về những nhà thám hiểm táo bạo, những kho báu bí mật và những sinh vật huyền bí. Những câu chuyện đó đã khơi dậy trí tưởng tượng của tôi và đặt nền móng cho tình yêu đọc sách của tôi ngày nay.

2. Bài mẫu Describe a book – IELTS Speaking Part 2

2.1. Bài mẫu Describe a book that you enjoyed reading

Part 2: Describe a book that you enjoyed reading
You should say:
– what this book was
– why you decided to read it
– what reading this book made you think about
and explain why you enjoyed reading this book.

Dàn bài:

Book: “Harry Potter and the Prisoner of Azkaban”

Reason for Choosing:

  • Already intrigued by the magical world from previous books
  • Heard about captivating storyline and new characters

Themes and Reflections:

  • Contemplated the concept of time and its effects
  • The use of time-turner and its influence on characters’ lives
  • How choices shape our present and future

Enjoyment Factors:

  • Characters’ relatable struggles and emotions
  • Immersive descriptions of magical places
  • Escape from everyday routine

Conclusion:

  • Deeply enjoyed the book’s captivating storytelling
  • Appreciated the imaginative world and emotional depth
  • A cherished read for its entertainment and lessons
Harry Potter and the prisoner of Azkaban
Harry Potter and the prisoner of Azkaban

Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!

Bài mẫu 7.5:

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

The book that I thoroughly enjoyed reading is “Harry Potter and the Prisoner of Azkaban.” This is the third installment in the famous Harry Potter series written by J.K. Rowling.

I decided to read this book because I was already captivated by the magical world that J.K. Rowling had created in the previous books. The way she weaves together the realms of magic and reality is simply mesmerizing. Moreover, I had heard from friends that “Prisoner of Azkaban” was particularly captivating due to its intriguing storyline and the introduction of new, interesting characters.

Reading this book made me contemplate the concept of time and its implications. The use of a time-turner and the way characters’ actions in the past influenced their present fascinated me. It led me to reflect on how our choices shape our lives, even though we might not always realize the consequences at the time.

What truly made me enjoy this book was the depth of emotions it conveyed. The characters faced personal dilemmas, fears, and uncertainties, making them incredibly relatable. I found myself empathizing with their struggles and celebrating their victories. Additionally, the vivid descriptions of magical places like the Hogwarts castle and the Forbidden Forest transported me to another world, providing an escape from the routine of everyday life.

In conclusion, “Harry Potter and the Prisoner of Azkaban” was a book that captured my imagination, made me contemplate profound themes, and offered a much-needed escape. J.K. Rowling’s exceptional storytelling skills and the intricate details of the magical world she created left me thoroughly entertained and deeply moved. It’s a book that I’ll always cherish for the emotions it evoked and the lessons it subtly imparted.

Tham khảo bài mẫu chủ đề liên quan:

Từ vựng

  • Mesmerizing: Quyến rũ, cuốn hút
  • Intriguing: Hấp dẫn, lôi cuốn vì sự bí ẩn
  • Empathizing: Hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác
  • Profound: Sâu sắc, có ý nghĩa sâu xa
  • vivid: sống động 

Dịch

Cuốn sách mà tôi rất thích đọc là “Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban”. Đây là phần thứ ba trong bộ truyện nổi tiếng Harry Potter của J.K. Rowling.

Tôi quyết định đọc cuốn sách này vì tôi đã bị quyến rũ bởi thế giới kỳ diệu mà J.K. Rowling đã tạo ra trong những cuốn sách trước. Cách cô ấy kết hợp cõi ma thuật và thực tế với nhau đơn giản là đầy mê hoặc. Hơn nữa, tôi đã nghe bạn bè nói rằng “Prisoner of Azkaban” đặc biệt hấp dẫn nhờ cốt truyện hấp dẫn và việc giới thiệu các nhân vật mới, thú vị.

Đọc cuốn sách này khiến tôi suy ngẫm về khái niệm thời gian và ý nghĩa của nó. Việc sử dụng công cụ quay ngược thời gian và cách hành động của các nhân vật trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại của họ đã thu hút tôi. Nó khiến tôi suy nghĩ về những lựa chọn của chúng ta định hình cuộc sống của chúng ta như thế nào, mặc dù không phải lúc nào chúng ta cũng nhận ra hậu quả vào thời điểm đó.

Điều thực sự khiến tôi thích cuốn sách này là chiều sâu cảm xúc mà nó truyền tải. Các nhân vật phải đối mặt với những tình huống khó xử, nỗi sợ hãi và sự không chắc chắn của cá nhân, khiến họ trở nên vô cùng dễ gần. Tôi thấy mình đồng cảm với cuộc đấu tranh của họ và ăn mừng chiến thắng của họ. Ngoài ra, những mô tả sống động về những địa điểm huyền diệu như lâu đài Hogwarts và Rừng Cấm đã đưa tôi đến một thế giới khác, mang đến một lối thoát khỏi cuộc sống thường ngày.

Tóm lại, “Harry Potter và Tù nhân Ngục Azkaban” là một cuốn sách thu hút trí tưởng tượng của tôi, khiến tôi suy ngẫm về những chủ đề sâu sắc và mang đến một lối thoát rất cần thiết. J.K. Kỹ năng kể chuyện đặc biệt của Rowling và những chi tiết phức tạp của thế giới phép thuật mà cô ấy tạo ra đã khiến tôi vô cùng thích thú và vô cùng xúc động. Đó là một cuốn sách mà tôi sẽ luôn trân trọng vì những cảm xúc mà nó gợi lên và những bài học mà nó truyền tải một cách tinh tế.

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

2.2. Bài mẫu Describe a book you have recently read

Part 2: Describe a book you have recently read
You should say:
– What kind of book it is
– What it is about
– What sort of people would enjoy it
And explain why you liked it.

Dàn bài

Book: “The Martian” by Andy Weir

Kind of Book:

Science fiction novel

Plot Summary:

  • Astronaut Mark Watney stranded on Mars
  • Believed to be dead, left behind by his crew
  • Focus on his survival efforts using resourcefulness and scientific knowledge
  • Struggles with isolation, limited supplies, and the Martian environment

Target Audience:

  • Individuals who enjoy science, adventure, and problem-solving
  • People interested in space exploration, science, and survival narratives

Reason for Liking:

  • Realistic portrayal of problem-solving
  • Scientifically plausible solutions, no magical fixes
  • Humor in Watney’s character provides balance
  • Engaging plot and relatable challenges

Conclusion:

  • Captivating science fiction with suspense and realism
  • Appeals to those who appreciate human resilience and ingenuity
  • Thought-provoking and enjoyable read
The Martian
The Martian

Bài mẫu 7.5

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

The book I recently finished reading is a science fiction novel titled “The Martian” by Andy Weir.

It’s a gripping survival story set in the near future, where an astronaut named Mark Watney becomes stranded on Mars after his crew believes him to be dead and evacuates the planet. The story revolves around his relentless efforts to survive against all odds, using his resourcefulness and scientific knowledge to grow food, generate water, and establish communication with Earth. The novel brilliantly combines suspense, humor, and scientific realism as Watney navigates the challenges of isolation, limited supplies, and the harsh Martian environment.

This book would definitely appeal to individuals who enjoy a mix of science, adventure, and problem-solving. It’s particularly engaging for readers who appreciate stories that showcase human resilience and ingenuity in the face of adversity. People with an interest in space exploration, science, and survival narratives would find “The Martian” truly captivating.

What struck me most about the book was its realistic portrayal of problem-solving. The author doesn’t rely on magical solutions; instead, he presents Watney’s challenges and solutions in a scientifically plausible way. This approach made me feel like I was part of Watney’s journey, experiencing each triumph and setback alongside him. Moreover, the humor infused into Watney’s character provided moments of levity that balanced the intense atmosphere of survival.

In conclusion, “The Martian” is a captivating science fiction novel that combines suspense, scientific realism, and human resilience. It’s an excellent read for those who enjoy problem-solving and survival narratives, with its engaging plot and realistic approach to challenges making it a truly enjoyable and thought-provoking book.

Từ vựng

  • Resilience: Sự kiên trì
  • Ingenuity: Sự khéo léo
  • Levity: Sự nhẹ nhàng
  • Adversity: Những khó khăn hoặc rủi ro
  • Plausible: Có vẻ hợp lý hoặc tin được

Dịch

Cuốn sách tôi vừa đọc xong là một tiểu thuyết khoa học viễn tưởng có tựa đề “Người sao Hỏa” của Andy Weir.

Đó là một câu chuyện sinh tồn hấp dẫn lấy bối cảnh trong tương lai gần, nơi một phi hành gia tên Mark Watney bị mắc kẹt trên sao Hỏa sau khi phi hành đoàn của anh ta tin rằng anh ta đã chết và sơ tán khỏi hành tinh. Câu chuyện xoay quanh những nỗ lực không ngừng của anh ấy để tồn tại trước mọi khó khăn, sử dụng sự tháo vát và kiến ​​thức khoa học của mình để trồng lương thực, tạo ra nước và thiết lập liên lạc với Trái đất. Cuốn tiểu thuyết kết hợp tuyệt vời giữa hồi hộp, hài hước và chủ nghĩa hiện thực khoa học khi Watney vượt qua những thách thức của sự cô lập, nguồn cung cấp hạn chế và môi trường sao Hỏa khắc nghiệt.

Cuốn sách này chắc chắn sẽ thu hút những cá nhân thích sự kết hợp giữa khoa học, phiêu lưu và giải quyết vấn đề. Nó đặc biệt hấp dẫn đối với những độc giả đánh giá cao những câu chuyện thể hiện khả năng phục hồi và sự khéo léo của con người khi đối mặt với nghịch cảnh. Những người quan tâm đến khám phá không gian, khoa học và các câu chuyện sinh tồn sẽ thấy “The Martian” thực sự hấp dẫn.

Điều khiến tôi ấn tượng nhất về cuốn sách là cách giải quyết vấn đề được mô tả chân thực. Tác giả không dựa vào các giải pháp kỳ diệu; thay vào đó, anh ấy trình bày những thách thức và giải pháp của Watney một cách hợp lý về mặt khoa học. Cách tiếp cận này khiến tôi cảm thấy như mình là một phần trong cuộc hành trình của Watney, trải qua từng thành công và thất bại cùng với anh ấy. Hơn nữa, sự hài hước được truyền vào nhân vật của Watney đã mang đến những khoảnh khắc nhẹ nhàng cân bằng bầu không khí sinh tồn căng thẳng.

Tóm lại, “Người sao Hỏa” là một cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng hấp dẫn kết hợp sự hồi hộp, chủ nghĩa hiện thực khoa học và khả năng phục hồi của con người. Đây là một cuốn sách tuyệt vời dành cho những người thích giải quyết vấn đề và kể chuyện sinh tồn, với cốt truyện hấp dẫn và cách tiếp cận thực tế đối với các thử thách khiến nó trở thành một cuốn sách thực sự thú vị và kích thích tư duy.

Bạn có thể xem một bài mẫu khác tại video sau:

IELTS Speaking Sample Answer Part 2 – A Book You Recently Read

2.3. Bài mẫu Describe a book that you would like to read again

Part 2: Describe a book that you would like to read again
You should say:
– What the book was about
– Why you read it the first place
– What you learned from this book
And explain why you would like to read it again.

Dàn bài

Book: “The One Thing” by Gary Keller and Jay Papasan

Book’s Theme: Self-help and productivity

Initial Interest:

  • Struggling with time management and multitasking
  • Intrigued by the concept of focusing on one critical task

Key Lesson:

  • Importance of concentrating on a single task for exceptional results
  • Aligning tasks with long-term goals
  • Avoiding distractions and multitasking

Appeal and Impact:

  • Practicality and challenge to common notions
  • Real-world examples and research-backed insights
  • Influence on work and personal projects

Desire to Re-read:

  • Timeless wisdom applicable to various life phases
  • Reminder to maintain focus amid distractions
  • Potential for deeper understanding and new insights

Conclusion:

  • “The One Thing” offers transformative lessons in productivity
  • Provides a new perspective on prioritization and focus
  • Holds value in multiple readings, adapting to changing circumstances
The One Thing
The One Thing

Bài mẫu 7.5

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

The book I’d like to read again is “The One Thing” by Gary Keller and Jay Papasan. It’s a self-help and productivity book that emphasizes the importance of focusing on one critical task to achieve exceptional results.

I initially picked up this book because I was struggling with managing my time effectively and often found myself overwhelmed with multiple tasks. The title intrigued me, as I was curious to discover how focusing on just one thing could make a significant difference in my productivity and overall success.

From “The One Thing,” I learned that concentrating on a single task at a time can lead to increased efficiency and higher quality outcomes. The authors advocate for finding the most crucial task that aligns with your long-term goals and dedicating your energy and time to it. This approach helps you avoid distractions, multitasking, and spreading yourself too thin.

What appeals to me about this book is its practicality and the way it challenges the common notion of multitasking. The idea of simplifying priorities and zeroing in on the most impactful task resonated with me. The book’s actionable advice, real-world examples, and research-backed insights made it a compelling read that directly influenced how I approach my work and personal projects.

I would like to read “The One Thing” again because I believe it holds timeless wisdom that I can apply to different phases of my life. As we all face continuous demands and distractions, revisiting the principles in the book would serve as a reminder to maintain focus and make consistent progress toward my goals. Additionally, each reading could unveil new layers of understanding and application as I gain more experience and encounter different challenges.

In conclusion, “The One Thing” is a transformative book that has the potential to enhance productivity and effectiveness. Its lessons on singular focus and priority management have left a lasting impact on my approach to tasks. I aspire to read it again to reinforce these principles and glean further insights as I navigate various aspects of life.

Từ vựng

  • Transformative: Gây thay đổi tích cực đáng kể.
  • Application: sự áp dụng
  • Exceptional: Xuất sắc, nổi bật
  • Intrigued: Kích thích tò mò, quan tâm
  • Practicality: Thực tiễn

Dịch

Cuốn sách tôi muốn đọc lại là “The One Thing” của Gary Keller và Jay Papasan. Đó là một cuốn sách tự giúp đỡ và năng suất nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập trung vào một nhiệm vụ quan trọng để đạt được kết quả phi thường.

Ban đầu, tôi chọn cuốn sách này vì tôi đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả và thường thấy mình bị choáng ngợp với nhiều nhiệm vụ. Tiêu đề khiến tôi tò mò, vì tôi tò mò khám phá cách chỉ tập trung vào một thứ có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể về năng suất và thành công chung của tôi.

Từ “The One Thing”, tôi đã học được rằng tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất tại một thời điểm có thể giúp tăng hiệu quả và kết quả chất lượng cao hơn. Các tác giả ủng hộ việc tìm ra nhiệm vụ quan trọng nhất phù hợp với mục tiêu dài hạn của bạn và dành năng lượng cũng như thời gian của bạn cho nó. Cách tiếp cận này giúp bạn tránh bị phân tâm, làm nhiều việc cùng một lúc và dàn trải công việc quá mỏng.

Điều hấp dẫn tôi về cuốn sách này là tính thực tế của nó và cách nó thách thức quan niệm chung về đa nhiệm. Ý tưởng đơn giản hóa các ưu tiên và tập trung vào nhiệm vụ có tác động lớn nhất đã gây ấn tượng với tôi. Những lời khuyên thiết thực, ví dụ thực tế và thông tin chi tiết dựa trên nghiên cứu của cuốn sách đã khiến cuốn sách trở thành một cuốn sách hấp dẫn, ảnh hưởng trực tiếp đến cách tôi tiếp cận công việc và các dự án cá nhân của mình.

Tôi muốn đọc lại “The One Thing” vì tôi tin rằng nó chứa đựng sự khôn ngoan vượt thời gian mà tôi có thể áp dụng cho các giai đoạn khác nhau của cuộc đời mình. Vì tất cả chúng ta đều phải đối mặt với những yêu cầu và sự phân tâm liên tục, nên việc xem lại các nguyên tắc trong cuốn sách sẽ như một lời nhắc nhở để duy trì sự tập trung và đạt được tiến bộ nhất quán đối với các mục tiêu của tôi. Ngoài ra, mỗi lần đọc có thể tiết lộ các lớp hiểu biết và ứng dụng mới khi tôi có thêm kinh nghiệm và đối mặt với những thử thách khác nhau.

Tóm lại, “The One Thing” là một cuốn sách biến đổi có khả năng nâng cao năng suất và hiệu quả. Những bài học về sự tập trung duy nhất và quản lý ưu tiên đã để lại tác động lâu dài đến cách tiếp cận các nhiệm vụ của tôi. Tôi khao khát được đọc lại nó để củng cố những nguyên tắc này và thu thập thêm những hiểu biết sâu sắc khi tôi điều hướng các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

3. Câu trả lời mẫu IELTS speaking Part 3 về chủ đề book

Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!

3.1. What are the most popular types of children’s books in your country?

In my country, a variety of children’s books are popular, but fairy tales, adventure stories, and educational books stand out. Fairy tales capture children’s imagination with magical worlds, while adventure stories keep them engaged with exciting plots. Educational books are also well-liked as they provide valuable knowledge in an enjoyable format.

Từ vựng:

  • Variety: Đa dạng
  • Imagination: Sự tưởng tượng
  • Engaged: Tham gia, dồn tâm trí vào
  • Valuable: Có giá trị

Dịch:

Ở nước tôi, nhiều loại sách dành cho trẻ em rất phổ biến, nhưng nổi bật nhất là truyện cổ tích, truyện phiêu lưu và sách giáo dục. Những câu chuyện cổ tích thu hút trí tưởng tượng của trẻ em với những thế giới kỳ diệu, trong khi những câu chuyện phiêu lưu thu hút chúng bằng những cốt truyện thú vị. Sách giáo dục cũng được yêu thích vì chúng cung cấp kiến ​​thức có giá trị ở định dạng thú vị.

3.2. What are the benefits of parents reading books to their children?

Parents reading to their children offers numerous benefits. Firstly, it enhances language development and vocabulary. Secondly, it fosters bonding as it’s a special time of interaction. Additionally, it instills a love for reading early on, promoting a lifelong habit of learning. Lastly, it sparks creativity and imagination through exposure to various stories and characters.

Từ vựng:

  • Numerous: Đa dạng, nhiều
  • Enhance: Tăng cường, nâng cao
  • Instill: Thấm nhuần, gieo vào
  • Exposure: Tiếp xúc, trải nghiệm

Dịch:

Cha mẹ đọc sách cho con cái của họ mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó tăng cường phát triển ngôn ngữ và vốn từ vựng. Thứ hai, nó thúc đẩy sự gắn kết vì đây là thời điểm tương tác đặc biệt. Ngoài ra, nó thấm nhuần niềm yêu thích đọc sách từ rất sớm, thúc đẩy thói quen học tập suốt đời. Cuối cùng, nó khơi dậy sự sáng tạo và trí tưởng tượng thông qua việc tiếp xúc với nhiều câu chuyện và nhân vật khác nhau.

3.3. Should parents always let children choose the books they read?

Allowing children to choose their own books is important for cultivating their interests and autonomy. However, parents should guide their choices to ensure age-appropriate content. It’s a balance between giving them independence and ensuring they’re exposed to diverse genres and quality literature.

Từ vựng:

  • Cultivating: Nuôi dưỡng
  • Autonomy: Tự chủ
  • Age-appropriate: Phù hợp với độ tuổi
  • Diverse: Đa dạng

Dịch:

Cho phép trẻ tự chọn sách là điều quan trọng để nuôi dưỡng sở thích và quyền tự chủ của trẻ. Tuy nhiên, cha mẹ nên định hướng lựa chọn để đảm bảo nội dung phù hợp với lứa tuổi. Đó là sự cân bằng giữa việc trao cho họ sự độc lập và đảm bảo họ được tiếp xúc với các thể loại đa dạng và văn học chất lượng.

3.4. How popular are electronic books in your country?

Electronic books have gained significant popularity in recent years. Many readers, especially the younger generation, prefer the convenience of accessing books digitally. E-books are widely available and offer benefits like portability and storage ease, contributing to their growing popularity.

Từ vựng:

  • Significant: Đáng kể, quan trọng
  • Convenience: Sự tiện lợi
  • Portability: Khả năng di động, dễ mang theo
  • Growing: Đang tăng, ngày càng phổ biến

Dịch:

Sách điện tử đã trở nên phổ biến đáng kể trong những năm gần đây. Nhiều độc giả, đặc biệt là thế hệ trẻ, thích sự tiện lợi của việc truy cập sách kỹ thuật số. Sách điện tử được phổ biến rộng rãi và mang lại những lợi ích như tính di động và lưu trữ dễ dàng, góp phần vào sự phổ biến ngày càng tăng của chúng.

3.5. What are the advantages of parents reading electronic books (compared to printed books)?

Parents reading electronic books can have advantages such as interactive features that engage children, like animations and audio. E-books also allow easy access to a wide range of titles, making it convenient for parents to cater to their children’s preferences. Moreover, they can be more portable, enabling reading on the go.

Từ vựng:

  • Interactive: Tương tác
  • Cater to: Đáp ứng cho
  • Portable: Dễ mang đi, di động

Dịch:

Cha mẹ đọc sách điện tử có thể có những lợi thế như các tính năng tương tác thu hút trẻ em, như hình ảnh động và âm thanh. Sách điện tử cũng cho phép dễ dàng truy cập vào nhiều loại đầu sách, giúp cha mẹ thuận tiện trong việc đáp ứng sở thích của con cái họ. Hơn nữa, chúng có thể di động hơn, cho phép đọc khi đang di chuyển.

3.6. Will electronic books ever completely replace printed books in the future?

While electronic books have become prominent, it’s unlikely that they will completely replace printed books. Print books offer a tactile experience that many readers still value. Additionally, print books hold cultural and sentimental significance that e-books might not fully replicate.

Từ vựng:

  • Tactile: xúc giác
  • Cultural: Văn hóa.
  • Sentimental: Cảm xúc, tình cảm
  • Replicate: Sao chép, tái tạo

Dịch:

Mặc dù sách điện tử đã trở nên nổi bật, nhưng không chắc là chúng sẽ thay thế hoàn toàn sách in. Sách in mang lại trải nghiệm xúc giác mà nhiều độc giả vẫn đánh giá cao. Ngoài ra, sách in có ý nghĩa văn hóa và tình cảm mà sách điện tử có thể không sao chép đầy đủ.

3.7. What kind of books do children like?

Children have diverse preferences, but many enjoy books with vibrant illustrations, relatable characters, and engaging stories. Picture books, fairy tales, adventure stories, and books featuring animals or fantasy elements tend to be popular among young readers.

Từ vựng:

  • Vibrant: Sống động, năng động
  • Relatable: Có thể liên kết, liên quan
  • Fantasy: Thần thoại, tưởng tượng
  • Preference: Sự ưa thích, sở thích

Dịch:

Trẻ em có nhiều sở thích khác nhau, nhưng nhiều em thích sách có hình minh họa sống động, nhân vật dễ hiểu và câu chuyện hấp dẫn. Sách ảnh, truyện cổ tích, truyện phiêu lưu và sách có động vật hoặc yếu tố giả tưởng có xu hướng phổ biến đối với độc giả nhỏ tuổi.

3.8. What should parents do to encourage their children to read books?

Parents can encourage reading by creating a reading-friendly environment at home, such as having a dedicated reading space. They can also be role models by reading themselves. Regular library visits, allowing book choices, and discussing stories afterward can make reading an enjoyable and shared experience.

Từ vựng:

  • Reading-friendly: Tạo môi trường thích hợp cho việc đọc
  • Dedicated: Được dành riêng cho một mục đích cụ thể
  • Role models: Gương mẫu
  • Shared: Được chia sẻ

Dịch:

Cha mẹ có thể khuyến khích việc đọc sách bằng cách tạo ra một môi trường thân thiện với việc đọc sách ở nhà, chẳng hạn như có một không gian dành riêng cho việc đọc sách. Họ cũng có thể là hình mẫu bằng cách đọc chính họ. Các chuyến thăm thư viện thường xuyên, cho phép lựa chọn sách và thảo luận về các câu chuyện sau đó có thể khiến việc đọc trở thành một trải nghiệm thú vị và được chia sẻ.

3.9. Why do adults still have to read books?

Reading books remains important for adults as it fosters lifelong learning, intellectual growth, and critical thinking. Books provide a deep exploration of topics, expanding knowledge beyond quick online searches. Moreover, reading offers relaxation and an escape from the demands of daily life.

Từ vựng:

  • Intellectual: Liên quan đến khả năng hiểu và suy luận.
  • Critical thinking: Tư duy phản biện.
  • Exploration: Khám phá, tìm hiểu kỹ lưỡng.
  • Relaxation: Sự thư giãn, nghỉ ngơi.

Dịch:

Đọc sách vẫn quan trọng đối với người lớn vì nó thúc đẩy quá trình học tập suốt đời, phát triển trí tuệ và tư duy phản biện. Sách cung cấp sự khám phá sâu về các chủ đề, mở rộng kiến ​​thức ngoài các tìm kiếm trực tuyến nhanh chóng. Hơn nữa, đọc mang lại sự thư giãn và thoát khỏi những đòi hỏi của cuộc sống hàng ngày.

4. Từ vựng về chủ đề book

  • Literary: Văn học
  • Prolific: Sản xuất nhiều
  • Classic: Kinh điển
  • Synopsis: Tóm tắt
  • Critique: Nhận xét
  • Page-turner: Cuốn sách cuốn hút
  • Genre: Thể loại
  • Narrative: Câu chuyện
  • Protagonist: Nhân vật chính
  • Antagonist: Nhân vật phản diện

💡 Đọc tiếp: Từ vựng IELTS chủ đề book

5. Các cấu trúc câu hay để Describe a book

Sau đây IELTS CITY xin chia sẻ một số cấu trúc câu hay dùng để nói về chủ đề Sách nhé

Giới thiệu sách:

“I recently read a fascinating book titled [Book Title]. It was written by [Author’s Name] and falls under the [Genre] genre.”

Tóm tắt sách:

“The book revolves around [Main Theme/Plot]. It’s set in [Setting] and follows the journey of [Main Character] as they [Briefly describe the plot].”

Cốt truyện:

“The story begins with [Opening Event], and as it progresses, we see how [Main Character] faces challenges like [Conflict] and [Obstacles].”

Mô tả nhân vật:

“One of the central characters is [Character’s Name], who is [Character’s Traits/Attributes]. Their interactions with other characters and the choices they make are crucial to the story’s development.”

Mô tả cảm xúc khi đọc sách

“The book evokes a range of emotions, from [Emotion] to [Emotion], as readers become deeply invested in the characters’ lives and struggles.”

Mô tả lối hành văn trong sách:

“The author’s writing style is [Adjective], using vivid descriptions that transport readers into [Setting]. The prose flows smoothly, making it an engaging read.”

Mô tả thông điệp của sách:

“The book delves into themes such as [Theme 1] and [Theme 2], ultimately conveying the message that [Message/Conclusion].”

Mô tả điều thích nhất ở sách:

“One of my favorite parts is when [Event/Scene] occurs. It was a turning point in the story that kept me on the edge of my seat.”

Vậy là IELTS CITY đã chia sẻ tất tật các bài mẫu Speaking về Describe a book kèm theo một số từ vựng và cấu trúc hay. Hy vọng với những kiến thức trên đây, các bạn có thể mô tả sách một các tự tin và trôi chảy nhất nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thành công!


Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS chất lượng tại TPHCM, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!