Crowded place (hát hò) là chủ đề IELTS Speaking Part 1 thường xuất hiện trong năm 2024. Các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu kèm theo từ vựng hay liên quan phía sau nhé
Nội dung chính
Toggle1. Is the city where you live crowded?
(Thành phố nơi bạn sống có đông đúc không?)
Yes, I live in a bustling city that is quite densely populated. Consequently, it’s pretty common to encounter crowded spaces, especially during peak hours.
Từ vựng:
- Bustling (adj): nhộn nhịp
- Densely (adv): đông đúc
Dịch
Vâng, tôi sống ở một thành phố nhộn nhịp và khá đông dân cư. Do đó, việc gặp phải những không gian đông đúc là điều khá phổ biến, đặc biệt là vào giờ cao điểm.
2. Is there a crowded place near where you live?
(Có nơi nào đông người gần nơi bạn sống không?)
There’s a marketplace within walking distance from where I live that’s always teeming with people. Whether they’re buying groceries or enjoying the local eateries, it’s a hub of activity.
Từ vựng:
- Marketplace (n): chợ
- Teeming (v): tràn đầy
Dịch:
Có một khu chợ cách nơi tôi sống một quãng đi bộ và luôn đông đúc người qua lại. Cho dù họ đang mua hàng tạp hóa hay thưởng thức các quán ăn địa phương thì đó vẫn là trung tâm hoạt động.
IELTS City 152-152A Nguyễn Văn Đậu, P.7, Q.Bình Thạnh, TPHCM; 086 220 8 220; student@ieltscity.vn
3. Do you like crowded places?
(Bạn có thích những nơi đông người không?)
It depends on the context. I think crowded places have a lively and vibrant energy which can be exhilarating at times. However, they can also be overwhelming if I’m looking for peace and quiet.
Từ vựng:
- Vibrant (adj): đầy sức sống
- Exhilarating (adj): làm vui vẻ
Dịch
Nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Tôi nghĩ những nơi đông người có một nguồn năng lượng sống động và sôi động, đôi khi có thể khiến bạn phấn chấn. Tuy nhiên, chúng cũng có thể khiến tôi choáng ngợp nếu tôi đang tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng.
4. What problems can be caused by crowded places?
(Nơi đông người có thể gây ra những vấn đề gì?)
Crowded places can lead to a number of issues such as traffic congestion, noise pollution, and strain on local services. In addition, they can escalate stress levels and make it challenging to get around comfortably.
Từ vựng:
- Congestion (n): sự tắc nghẽn
- Escalate (v): tăng lên
Dịch:
Những nơi đông người có thể dẫn đến một số vấn đề như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm tiếng ồn và căng thẳng đối với các dịch vụ địa phương. Ngoài ra, chúng có thể làm tăng mức độ căng thẳng và khiến việc đi lại thoải mái trở nên khó khăn.
Đề này xuất hiện tại:
Hy vọng với các bài mẫu trên, các bạn có dễ dàng trả lời các câu hỏi về Crowded place IELTS Speaking Part 1. Chúc các bạn luyện Speaking thật tốt và sớm đạt Target nhé!
Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS cấp tốc chất lượng tại khu vực TPHCM, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cùng với đội ngũ giáo viên IELTS 8.0+ công khai bằng cấp đầy đủ tại IELTS CITY nhé!