IELTS CITY

Crowded đi với giới từ gì chính xác nhất?

Trong tiếng Anh, Crowded đi với giới từ with mang ý nghĩa đông đúc. Các bạn hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu sâu vào cấu trúc câu, cách dùng từ Crowded trong từng ngữ cảnh kèm theo ví dụ tại bài viết này nhé!

Crowded đi với giới từ gì?
Crowded đi với giới từ gì?

1. Crowded nghĩa là gì?

Crowded nghĩa là gì?
Crowded nghĩa là gì?

Crowded /ˈkraʊdɪd/ là tính từ (level A2) mang ý nghĩa là trạng thái đông đúc, tấp nập, có nhiều người (too many people). Ngoài ra, crowded còn dùng để chỉ trạng thái có đầy vật dụng (full of something) hoặc thậm chí mang ý nghĩa “bận rộn” trong một vài trường hợp. 

  • Ví dụ 1: We made our way through the crowded streets.

           Dịch nghĩa: Chúng tôi đã tìm đường thoát ra khỏi những con phố đông đúc

  • Ví dụ 2: We have a very crowded schedule.

          Dịch nghĩa: Chúng tôi có lịch trình rất bận rộn

Từ loại khác của Crowded:

Danh từ của Crowded là “Crowd” với ý nghĩa là một đám đông (một nhóm người tập trung ở một địa điểm công cộng nào đó) hoặc một nhóm người bình thường không có gì đặc biệt.

  • Ví dụ 1: Police had to break up the crowd.

            Dịch nghĩa: Cảnh sát phải giải tán đám đông

  • Ví dụ 2: We all like to think we stand out from the crowd.

           Dịch nghĩa: Chúng tôi đều thích cho rằng bản thân nổi bật hơn những người bình thường

Động từ của Crowded cũng là “Crowd” dùng để chỉ hành động tụ họp, chen lấn, bao vây hoặc làm cho ai đó cảm thấy khó chịu bằng việc đứng quá gần hoặc theo dõi người đó mọi lúc. 

  • Ví dụ: I need some time to do this work properly, so don’t crowd me.

           Dịch nghĩa: Tôi cần thời gian để xử lý công việc này một cách chính xác nên đừng nhìn chằm chằm vào tôi như thế.

Crowded cũng là quá khứ (V2) và quá khứ phân từ của (V3) của động từ crowd

2. Crowded đi với giới từ gì?

Crowded đi với giới từ with dùng để chỉ trạng thái đông đúc bởi có quá nhiều người hoặc nhiều vật gì đó. Cấu trúc câu cụ thể sẽ như sau:

2.1. Crowded with somebody: Đông người

To be crowded with somebody: Đông đúc người.

  • Ví dụ: In the winter, this place is crowded with skiers.
  • Dịch nghĩa: Vào mùa đông, nơi này thường có đông người trượt tuyết. 
Crowded with sombody
Crowded with sombody

2.2. Crowded with something: Chất đầy

To be crowded with something: Đầy, ngập tràn đồ vật.

  • Ví dụ: A room is crowded with books.
  • Dịch nghĩa: một căn phòng tràn ngập sách. 
Crowded with something
Crowded with something

Đọc thêm:

3. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Crowded

Để ghi điểm ở tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS hoặc đơn giản là để mở rộng vốn từ vựng của mình (giúp bạn paraphrase dễ dàng khi gặp từ Crowded), bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Crowded như sau. 

3.1. Từ đồng nghĩa với Crowded

Các từ đồng nghĩa với Crowded
Các từ đồng nghĩa với Crowded
  • Crammed: đầy người hoặc vật gì đó (very full of people or things) 

=> Ví dụ: A crammed train

=> Dịch nghĩa: Một con tàu chật chội người.

  • Jammed: đông đúc, kẹt cứng người, không thể di chuyển được nữa

=> Ví dụ: Because the train was delayed, all the coaches were completely jammed. 

=> Dịch nghĩa: Bởi vì tàu bị trễ chuyến nên tất cả các toa đều bị kẹt cứng. 

  • Jam-packed: đầy người hoặc vật được đẩy lại gần sát nhau

=> Ví dụ: The streets were jam-packed with tourists.

=> Dịch nghĩa: Con phố đông đúc khách du lịch. 

  • Packed: cực kỳ đông đúc

=> Ví dụ: The show played to packed houses. 

=> Dịch nghĩa: Buổi biểu diễn diễn ra trong những ngôi nhà chật cứng. 

  • Filled: phủ đầy, nhét đầy bởi thứ gì đó hoặc người nào đó

=> Ví dụ: These cakes are filled with cream.

=> Dịch nghĩa: Những chiếc bánh được phủ đầy kem.  

  • Mobbed: đông đúc người/ vật

=> Ví dụ: The mall was mobbed.

=> Dịch nghĩa: Trung tâm thương mại chật ních người. 

  • Congested: trạng thái kẹt cứng vì quá đông người

=> Ví dụ: Congested roads are normal on weekends. 

=> Dịch nghĩa: Những con đường kẹt cứng là chuyện thường thấy vào cuối tuần.  

  • Teeming: trạng thái đông người với nhiều hoạt động diễn ra

=> Ví dụ: He was enchanted by the teeming streets and outdoor markets in the village. 

=> Dịch nghĩa: Anh ta bị mê hoặc bởi những con đường đông đúc và những khu chợ ngoài trời trong làng. 

  • Swarming: tập hợp lại một nhóm đông đúc (thường dùng cho các loài vật có tập tính tập trung thành bầy đàn như ong, chim, côn trùng,…)

=> Ví dụ: The garden is swarming with wasps. 

=> Dịch nghĩa: Khu vườn tràn ngập ong bắp cày.

  • Thronged: đông đúc người, vật

=> Ví dụ: The streets were thronged with people. 

=> Dịch nghĩa: Con phố đông đúc người qua lại. 

3.2. Từ trái nghĩa với Crowded

  • Empty: trống trải, vắng vẻ

=> Ví dụ: I noticed an empty space on the bookshelf.

=> Dịch nghĩa: Tôi đã chú ý đến một khoảng trống trên kệ sách. 

4. Bài tập ứng dụng với Crowded

Reorder the words to make correct sentences. 

Sắp xếp trật tự từ để hình thành câu đúng

  1. his / crowded / family / He / in / with / lives / a / city.
  2. often / place. / and / crowded / a / popular / It’s
  3. closer, / the / get / more and more / When / crowded. / shops / Christmas / gets
  4. She / of / gave / crowded / room. / recognition / across / him / a / nod / across / the
  5. beach / The / crowded / summer. / in / get / main / can / really

Đáp án

  1. He lives with his family in a crowded city. 
  2. It’s a popular and often crowded place.
  3. When Christmas gets closer, the shops get more and more crowded.
  4. She gave him a nod of recognition across the crowded room.
  5. The main beach can get really crowded in summer. 

Như vậy IELTS CITY vừa giúp bạn giải quyết câu hỏi Crowded đi với giới từ gì cũng như chia sẻ chi tiết cách sử dụng tính từ Crowded. Hy vọng những gì được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của tính từ này và sử dụng được chuẩn xác nhất nhé!

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!