IELTS CITY

Contact đi với giới từ gì chính xác nhất?

Trong tiếng Anh, Contact đi với giới từ with khi là danh từ với ý nghĩa là liên lạc, tiếp xúc. Còn khi là động từ, contact sẽ không đi với giới từ nào cả. Các bạn hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu sâu vào cấu trúc câu, cách dùng từ Contact trong từng ngữ cảnh kèm theo ví dụ tại bài viết này nhé!

Contact đi với giới từ gì?
Contact đi với giới từ gì?

1. Contact nghĩa là gì? 

Contact nghĩa là gì?
Contact nghĩa là gì?

Contact (/ˈkɒntækt/ (UK) hoặc /ˈkɑːntækt/ (US)) là danh từ hoặc động từ level B1 được sử dụng với ý nghĩa liên hệ, liên lạc.

1.1. Khi Contact là danh từ

Danh từ không đếm được

Khi Contact là danh từ không đếm được (Uncountable Noun), Contact có thể được sử dụng với nhiều tầng nghĩa khác nhau như việc liên lạc, gặp trực tiếp và sự tiếp xúc. Cụ thể:

Thứ nhất, Contact có thể dùng để chỉ việc liên lạc với ai đó, đặc biệt là bằng hình thức nói chuyện hoặc viết thư một cách thường xuyên. 

  • Ví dụ: She doesn’t have much contact with her aunt. 
  • Dịch nghĩa: Cô ấy không liên lạc nhiều với dì của mình. 

Thứ hai, Contact có thể dùng để chỉ hành động gặp mặt ai đó hoặc hành động phải đối diện, xử lý một vấn đề gì. 

  • Ví dụ: He’d prefer a job where he doesn’t have to be in direct contact with the public.
  • Dịch nghĩa: Anh ta thích công việc không phải đối diện trực tiếp với đám đông.

Thứ ba, Contact có thể dùng để chỉ việc tiếp xúc, chạm vào vật gì đó.

  • Ví dụ: His fingers were briefly in contact with the ball.
  • Dịch nghĩa: Ngón tay anh ta chạm nhẹ vào quả bóng. 

Danh từ đếm được

Khi được dùng với chức năng của một danh từ đếm được (Countable Noun), Contact có thể được sử dụng với các nghĩa như mối quan hệ, thông tin liên hệ và tiếp điểm (Điện tử). Cụ thể:

Thứ nhất, Contact có thể dùng để chỉ mối quan hệ với ai đó. Khi dùng với ý nghĩa này, Contact thường được dùng dưới dạng số nhiều. 

  • Ví dụ: We have good contacts with the local community.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi có quan hệ tốt với cộng đồng địa phương. 

Thứ hai, Contact có thể dùng để chỉ một người/ một mối quan hệ mà bạn biết, đặc biệt là người có địa vị xã hội cao và có ích cho bạn trong công việc. 

  • Ví dụ: I’ve made some useful contacts in journalism.
  • Dịch nghĩa: Tôi đã có được một số mối quan hệ hữu ích trong ngành báo

Thứ ba, Contact có thể dùng để chỉ các điểm tiếp xúc trên đường dây điện. Tuy nhiên, ý nghĩa này chỉ được dùng thường xuyên trong lĩnh vực điện – điện tử.

  • Ví dụ: The switches close the contacts and complete the circuit.
  • Dịch nghĩa: Công tắc đóng các tiếp điểm và làm đoản mạch. 

Khi Contact là động từ

Khi được dùng với chức năng của một ngoại động từ, Contact mang nhiều tầng nghĩa khác nhau như hành động liên lạc hoặc chạm vào thứ gì đó. Cụ thể:

Thứ nhất, Contact có thể dùng để chỉ hành động liên lạc với ai đó bằng hình thức gọi điện hoặc gửi thư tay, email, vân vân.

  • Ví dụ: I tried to contact him at his office, but he wasn’t in.
  • Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng liên hệ anh ta ở cơ quan nhưng anh ta không ở đó. 

Thứ hai, Contact có thể dùng để chỉ hành động chạm vào thứ gì đó. 

  • Ví dụ: If the solution accidentally contacts the skin, rinse the affected area thoroughly with water.
  • Dịch nghĩa: Nếu dung dịch vô tình tiếp xúc với da thì phải rửa kỹ vùng da bị ảnh hưởng dưới nước. 

2. Contact đi với giới từ gì?

Việc quyết định Contact đi với giới từ gì phụ thuộc vào việc xác định chức năng của Contact trong câu. Thông thường, khi giữ vai trò là một danh từ, Contact sẽ đi cùng giới từ With. Trong khi đó, Contact kết nối trực tiếp với tân ngữ (Object) không thông qua giới từ khi giữ vai trò là một ngoại động từ. 

Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ cũng như một số Collocations (kết hợp từ) đặc biệt với Contact. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

2.1. Cách dùng giới từ ứng với danh từ Contact

Khi Contact giữ vai trò của một danh từ trong câu, bạn có thể sử dụng Contact với những giới từ sau:

In contact with somebody: giữ liên lạc với ai đó

In contact with somebody
In contact with somebody
  • In contact with somebody: Giữ mối liên hệ với ai

Ví dụ: We’re no longer in regular contact with him.

Dịch nghĩa: Chúng tôi không còn giữ mối liên hệ thường xuyên với anh ấy nữa.

  • Contact with somebody: Mối liên hệ/ liên lạc với ai

Ví dụ: I haven’t had contact with him for a long time.

Dịch nghĩa: Tôi không có liên lạc với anh ta một thời gian rất lâu rồi. 

In contact with something: Tiếp xúc với thứ gì đó

In contact with something
In contact with something
  • In contact with something: tiếp xúc với thứ gì

Ví dụ: His fingers were briefly in contact with the ball.

Dịch nghĩa: Ngón tay anh ta chạm nhẹ vào quả bóng. 

  • On contact with something: khi tiếp xúc với thứ gì

Ví dụ: This chemical is liable to explode on contact with water.

Dịch nghĩa: Hóa chất này có khả năng phát nổ khi tiếp xúc với nước.

         2.2. Cách dùng Contact dưới dạng động từ

Khi Contact giữ vai trò của một ngoại động từ trong câu, bạn có thể sử dụng Contact với những cấu trúc sau:

Contact somebody for something: Liên hệ ai về vấn đề gì

Contact somebody for something
Contact somebody for something
  • Contact somebody for something: Liên hệ ai về vấn đề gì

Ví dụ: The distributor should have contacted him for further information on these requirements.

Dịch nghĩa: Lẽ ra nhà phân phối phải liên hệ với anh ta để biết thêm thông tin về những yêu cầu này.

Contact somebody for something: Liên hệ ai qua phương tiện gì

Contact somebody on/at somehing
Contact somebody on/at somehing
  • Contact somebody at/on something: Liên hệ ai thông qua phương tiện gì

Ví dụ: You can contact the manager directly on this number, or at his email. 

Dịch nghĩa: Bạn có thể liên hệ trực tiếp quản lý thông qua SĐT hoặc email này. 

To contact somehing: Tiếp xúc với cái gì đó

Contact something
Contact something
  • To contact something: tiếp xúc với cái gì đó

Ví dụ: If the liquid accidentally contacts the skin, rinse the affected area thoroughly with water.

Dịch nghĩa: Nếu dung dịch vô tình tiếp xúc với gia, hãy rửa kỹ vùng bị ảnh hưởng bằng nước.

2.3. Một số Collocations phổ biến với Contact

  • To lose contact with someone: Mất liên lạc với ai

Ví dụ: I lost contact with one of my best friends.

Dịch nghĩa: Tôi mất liên lạc với một trong những người bạn thân nhất của tôi.

  • To establish / make contact with someone: Thành công gặp mặt hoặc nói chuyện với ai

Ví dụ: I finally made contact with her in New York. 

Dịch nghĩa: Cuối cùng tôi cũng đã thành công bắt chuyện cùng cô ấy ở New York. 

  • To keep in contact with someone: Giữ liên lạc với ai đó

Ví dụ: I still keep in contact with any of my friends from college. 

Dịch nghĩa: Tôi vẫn giữ liên lạc với mọi người bạn ở trường đại học. 

  • To put someone in contact with someone: Cung cấp cho ai thông tin liên hệ với ai đó

Ví dụ: The organization put me in contact with other people in a similar position.

Dịch nghĩa: Tổ chức cho tôi thông tin liên hệ với những đồng nghiệp khác cùng vị trí.

  • To get in contact with someone: Gọi điện hoặc trực tiếp đến gặp ai đó

Ví dụ: Anyone with any information about the incident is asked to get in contact with the police

Dịch nghĩa: Bất cứ ai có thông tin về vụ việc được yêu cầu phải liên hệ cung cấp thông tin cho cảnh sát. 

  • Come into contact with someone: Đến gặp ai đó

Ví dụ: In his job he often comes into contact with lawyers.

Dịch nghĩa: Vì tính chất công việc, anh ta thường xuyên phải đến gặp luật sư. 

Đọc thêm:

3. Từ đồng nghĩa với Contact

Sau đây là một số từ đồng nghĩa với Contact để giúp bạn mở rộng vốn từ và Paraphrase dễ dàng hơn với từ Contact nhé!

Từ đồng nghĩa với contact
Từ đồng nghĩa với contact

3.1. Danh từ đồng nghĩa với Contact

  • Touch: sự tiếp xúc, đụng chạm nhẹ vào một thứ gì đó
  • Connection: sự kết nối, liên hệ
  • Meeting: cuộc gặp mặt, hội họp
  • Communication: sự liên lạc, trao đổi, trò chuyện
  • Union: sự tái ngộ, họp mặt
  • Association: sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa người với người hoặc người với tổ chức

3.1. Động từ đồng nghĩa với Contact

  • Touch: hành động tiếp xúc, chạm nhẹ vào một thứ gì đó
  • Connect: hành động kết nối với nhau
  • Meet: hành động gặp mặt, hội họp 
  • Communicate with: hành động trao đổi, trò chuyện với nhau
  • Reach: hành động chạm tới một thứ gì
  • Get in touch with: hành động giữ liên lạc, kết nối
  • Get hold of: hành động cầm, nắm, sờ tay vào một thứ gì đó

4. Lỗi sai thường gặp với từ Contact

4.1. Nhầm lẫn giới từ đi cùng Contact

Như đã đề cập ở trên, khi Contact giữ vai trò là một danh từ, contact thường sẽ đi với giới từ With. Tuy nhiên trong một số ngữ cảnh nhất định, contact có thể dùng với những giới từ khác để diễn đạt một ý nghĩa khác. Do đó, bạn cần nắm vững ngữ cảnh sử dụng danh từ Contact để xác định giới từ phù hợp. 

4.2. Nhầm lẫn “Contact” với “Talk”

Việc nhầm lẫn giữa động từ Contact và Talk có thể xem là một trong những lỗi sai phổ biến nhất của người học tiếng Anh. Tuy có vẻ mang cùng sắc thái nghĩa “liên hệ nói chuyện” nhưng thực chất ý nghĩa của hai động từ này lại hoàn toàn khác nhau.

Trong khi “Contact” dùng để chỉ hình thức liên lạc thông qua các phương tiện như email, tin nhắn văn bản hay mạng xã hội, thì “Talk” lại dùng để chỉ hành động nói chuyện trực tiếp với ai đó. 

Ví dụ: Khi bạn nói “I will contact you later.” Điều đó có nghĩa rằng bạn sẽ liên hệ lại thông qua việc gửi email hoặc tin nhắn. Tuy nhiên, nếu bạn nói “I will talk to you later.” Điều này lại có nghĩa rằng bạn sẽ đến nói chuyện trực tiếp với người đó. 

4.3. Nhầm lẫn cách dùng động từ Contact

Xuất phát từ việc nhầm lẫn trong cách dùng từ Contact và Talk nên rất nhiều người khi học tiếng Anh vẫn giữ thói quen sử dụng giới từ “to” sau động từ “contact”. Điều này hoàn toàn sai vì “contact” là ngoại động từ nên chỉ có thể đi trực tiếp cùng tân ngữ thay vì có giới từ theo sau. 

5. Bài tập ứng dụng

Reorder the words to make correct sentences. 

Sắp xếp trật tự từ để hình thành câu đúng

  1. countries. / We / several / contact / with / similar / have / organizations / in / been / in 
  2. contact / HR / The / staff. / department / the / keeps / details / all / of / members / of 
  3. 50% / working / is / of / his / direct / in  / contact / clients. / time / spent / with
  4. always / The / pilot / controller. / air / an / traffic / in / contact / is / with
  5. contact. / This / kills / pesticide / insects / on

Đáp án

  1. We have been in contact with similar organizations in several countries.
  2. The HR department keeps the contact details of all members of staff.
  3. 50% of his working time is spent in direct contact with clients.
  4. The pilot is always in contact with an air traffic controller.
  5. This pesticide kills insects on contact.

Trên đây là toàn bộ nội dung chia sẻ kiến thức về từ Contact. Hy vọng với những thông tin trong bài viết, bạn sẽ nắm vững Contact đi với giới từ gì cũng như biết cách sử dụng từ vựng này một cách chính xác, tự nhiên nhất.

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!