IELTS CITY

Tổng hợp các collocation với HAVE thông dụng nhất

Ai cũng biết từ “have” nhưng bạn có biết rằng nó còn có rất nhiều biến tấu thú vị với các collocation mới mẻ không? Hãy cùng IELTS CITY bước vào thế giới phong phú của từ “have” để làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!

collocation với have
collocation với have

1. Các collocations thông dụng với “have”

Have a break: Nghỉ ngơi.

→ “Let’s have a break and grab some coffee.”

(Chúng ta hãy nghỉ ngơi và uống chút cà phê.)

Have a conversation: Trò chuyện.

→ “We need to have a conversation about your performance.”

(Chúng ta cần trò chuyện về hiệu suất làm việc của bạn.)

Have a good time: Vui vẻ, tận hưởng thời gian.

→ “I hope you have a good time at the party.”

(Tôi hy vọng bạn sẽ có thời gian vui vẻ ở bữa tiệc.)

Have a look: Xem qua.

→ “Can you have a look at this report?”

(Bạn có thể xem qua báo cáo này được không?)

Have an idea: Có ý tưởng.

→ “I have an idea for our next project.”

(Tôi có một ý tưởng cho dự án tiếp theo của chúng ta.)

Have a problem: Gặp vấn đề.

→ “Do you have a problem with this assignment?”

(Bạn có gặp vấn đề với bài tập này không?)

Have an opportunity: Có cơ hội.

→ “I had an opportunity to meet the CEO.”

(Tôi đã có cơ hội gặp CEO.)

Have a feeling: Có cảm giác.

→ “I have a feeling that something is wrong.”

(Tôi có cảm giác rằng có điều gì đó không ổn.)

Have a chat: Tán gẫu.

→ “Let’s have a chat after the meeting.”

(Chúng ta hãy tán gẫu sau buổi họp nhé.)

Have an argument: Tranh cãi.

→ “They had an argument about where to go on holiday.”

(Họ đã tranh cãi về việc đi đâu nghỉ mát.)

Have a dream: Có giấc mơ.

→ “I had a strange dream last night.”

(Tôi có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua.)

Have a plan: Có kế hoạch.

→ “Do you have a plan for the weekend?”

(Bạn có kế hoạch cho cuối tuần chưa?)

Have an effect (on someone/something): Có ảnh hưởng đến ai/cái gì.

→ “The new policy will have an effect on all employees.”

(Chính sách mới sẽ có ảnh hưởng đến tất cả nhân viên.)

Have patience: Kiên nhẫn.

→ “You need to have patience when learning a new language.”

(Bạn cần phải kiên nhẫn khi học một ngôn ngữ mới.)

Tham khảo thêm:

2. Bài tập về collocation với “have”

Chúc mừng bạn đã nắm vững các collocations với “have”! Bạn cảm thấy tự tin với những gì đã học chưa nào? Hãy cùng “check nhẹ” qua 3 bài tập nhỏ dưới đây cùng IELTS CITY nhé!

Exercise 1: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

Complete the sentences using the correct form of “have” collocations.

(Hoàn thành những câu sau bằng cách điền dạng đúng của collocation với have)

  1. After sitting for a long lecture at university, we felt extremely tired so we decided to ___________.
  2. We ___________ at the art exhibition last night. It was so fun and exciting!
  3. Can you ___________ at this document for me? I need a second opinion.
  4. He ___________ with his laptop yesterday. It did not work!
  5. They ___________ about their upcoming vacation. They did not seem to agree on where to go.
  6. I ___________ that there is something wrong. I doubt that there will be issues coming up.
  7. Do you ___________ for the next week?
  8. This decision will ___________ on the entire team.  
  9. You need to ___________ when dealing with difficult situations. You cannot just get angry because of having to wait for a little while!
  10.  He ___________ to study abroad last year. He is glad he took it. He has learned so much from that experience!

Exercise 2: Error correction (Sửa lỗi sai)

Identify and correct the errors in the following sentences.

(Hãy tìm ra lỗi sai trong các câu sau và sửa chúng)

  1. They had a look to the problem and decided to fix it tomorrow.
  2. After a long day, I always like to have a chat with my friends or go a break.
  3. She has good time every time she visits the countryside.
  4. We need to have an idea to discuss this issue before the meeting.
  5. He had an argument with his computer and couldn’t finish his work.

Exercise 3: Matching (Nối câu)

Match the beginnings of the sentences in column A with their correct endings in column B.

(Nối phần đầu các câu ở cột A với phần kết ở cột B để tạo ra các câu hoàn chỉnh.)

Column AColumn B
1. You should have a breaka. at this business plan for me?
2. Can you have a lookb. when handling complicated matters.
3. He had an opportunityc. after focusing on your task for hours.
4. They had a chatd. to climb the ladder last month.
5. It’s important to have patiencee. about the newly released movie.

3. Đáp án:

Exercise 1: 

  1. have a break
  2. had a good time
  3. have a look
  4. had a problem
  5. had an argument
  6. have a feeling
  7. have a plan
  8. have an effect
  9. have patience
  10. had an opportunity

Exercise 2:

  1. They had a look at the problem and decided to fix it tomorrow.
  2. After a long day, I always like to have a chat with my friends or have a break.
  3. She has a good time every time she visits the countryside.
  4. We need to have a conversation to discuss this issue before the meeting.
  5. He had a problem with his computer and couldn’t finish his work. 

Exercise 3: 

  1. c
  2. a
  3. d
  4. e
  5. b

IELTS City xin chúc mừng bạn vì đã hoàn thành một bài học quan trọng và thú vị về collocation với “have”! 

Việc nắm vững các collocation này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Hãy tiếp tục chăm chỉ luyện tập để biến những cụm từ này thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng của bạn. Hành trình học tiếng Anh là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn (have patience!). 

Đừng nản lòng khi gặp khó khăn, vì mỗi lần thực hành là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu của bạn. IELTS CITY luôn sẵn lòng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trên con đường này. Chúc bạn luôn duy trì được niềm đam mê và sự kiên trì trong việc học tập!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!