Tổng hợp các collocation với COME thông dụng nhất

Từ come trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là “đến”. Tuy nhiên khi come kết hợp với những từ khác là mang nhiều nét nghĩa phong phú khác nữa. Tại bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu tổng hợp các Collocation với COME thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé!

Collocation với come
Tổng hợp Collocation với Come thông dụng nhất

1. Các collocations thông dụng với “come”

Come to a decision (about something): Đưa ra quyết định.

→ “We need to come to a decision about our holiday plans soon.”

(Chúng ta cần đưa ra quyết định về kế hoạch nghỉ mát sớm.)

Come to an agreement: Đạt được thỏa thuận.

→ “After long discussions, they finally came to an agreement.”

(Sau những cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.)

Come to an end: Kết thúc.

→ “The concert came to an end after three hours of amazing performances.”

(Buổi hòa nhạc kết thúc sau ba giờ biểu diễn tuyệt vời.)

Come to mind: Chợt nghĩ ra, nhớ đến.

→ “When I think of our childhood, many fond memories come to mind.”

(Khi tôi nghĩ về thời thơ ấu của chúng tôi, nhiều kỷ niệm đẹp hiện ra.)

Come into view: Hiện ra, xuất hiện.

→ “As we turned the corner, the lake came into view.”

(Khi chúng tôi rẽ qua góc phố, hồ hiện ra trước mắt.)

Come to a halt: Dừng lại đột ngột.

→ “The car came to a halt at the red light.”

(Chiếc xe đột ngột dừng lại ở đèn đỏ.)

Come to terms with: Chấp nhận, thích nghi với điều gì đó khó khăn.

→ “She is finally coming to terms with the loss of her pet.”

(Cô ấy cuối cùng cũng chấp nhận được sự mất mát của thú cưng.)

Come under attack: Bị tấn công.

→ “The city came under attack during the war.”

(Thành phố bị tấn công trong thời chiến.)

Come into play: Có hiệu lực, bắt đầu ảnh hưởng.

→ “Different factors come into play when determining the price.”

(Nhiều yếu tố khác nhau bắt đầu ảnh hưởng khi xác định giá.)

Come to light: Được tiết lộ, phát hiện.

→ “The truth about the incident came to light after an investigation.”

(Sự thật về vụ việc được tiết lộ sau một cuộc điều tra.)

Come in handy: Hữu ích.

→ “This tool will come in handy for fixing the bike.”

(Công cụ này sẽ rất hữu ích để sửa xe đạp.)

Come across: Tình cờ gặp, thấy.

→ “I came across an old friend at the market yesterday.”

(Tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ ở chợ hôm qua.)

Come up with: Nghĩ ra, đề xuất.

→ “She came up with a brilliant idea for the project.”

(Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

Come down with (a cold): Bị bệnh (một căn bệnh nào đó).

→ “He came down with a cold after the trip.”

(Anh ấy bị cảm sau chuyến đi.)

Come around: Thay đổi ý kiến, nhận thức lại.

→ “She didn’t like the plan at first, but she’ll come around eventually.”

(Lúc đầu cô ấy không thích kế hoạch này, nhưng cuối cùng cô ấy sẽ thay đổi ý kiến.)

Come forward: Đứng ra, xung phong.

→ “Several witnesses came forward to help the police.”

(Nhiều nhân chứng đã đứng ra giúp đỡ cảnh sát.)

Come along: Tiến triển, phát triển.

→ “How is the project coming along?”

(Dự án đang tiến triển như thế nào?)

Come apart: Tách rời, rời ra.

→ “The toy came apart after being played with too roughly.”

(Đồ chơi bị rời ra sau khi được chơi quá mạnh.)

Come over: Ghé thăm.

→ “Why don’t you come over to my place for dinner?”

(Tại sao bạn không ghé qua nhà tôi ăn tối?)

Come of age: Đến tuổi trưởng thành, thành niên.

→ “He will come of age next month and can vote in the elections.”

(Anh ấy sẽ đến tuổi trưởng thành vào tháng tới và có thể bầu cử.)

Tham khảo thêm:

2. Bài tập về collocation với “come”

Vậy là bạn đã khám phá xong các collocation với “come.” Bạn tự tin đến mức nào với kiến thức mới này? Hãy cùng IELTS CITY thử sức với phần bài tập ngắn dưới đây và xem bạn có thể đạt bao nhiêu điểm nhé!

Exercise 1: Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer to complete the following sentences.

(Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.)

  1. After thinking carefully, we finally ________ a solution.

a. come up with

b. come across

c. come into

  1. As we drove further, the beautiful beach  ________ view.

a. come to

b. come across

c. come into

  1. Anne couldn’t ________ terms with her grandma’s passing.

a. come in

b. come across

c. come to

  1. The police ________ important new evidence during the investigation.

a. came to light

b. came across 

c. came into play

  1. The car ________ a halt when the driver saw the red light.

a. came in

b. came to

c. came into

  1. The missing document finally ________ after the office was cleaned.

a. came into play

b. came to light

c. came to terms

  1. The team ________ a wonderful idea for the new business plan.

a. came up with

b. came down with

c. came across

  1. She didn’t like the new rules at first, but she eventually ________.

a. came to a halt

b. came around

c. came in handy

  1. Many students ________ to help the teacher with the preparation for the seminar.

a. came across

b. came forward

c. came apart

  1. The old machine ________ when we tried to move it.

a. came into play

b. came apart

c. came in handy

Exercise 2: Choose the correct answer (Chọn câu trả lời đúng)

Underline the right collocation to finish each sentence.

(Gạch chân cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau đây)

  1. During the meeting, they managed to (come to an agreement / come into view).
  2. Many memories (came to mind / came into play) when I visited my old school.
  3. She has finally (come to terms with / come to an end) the fact that her pet is gone.
  4. The new policy will (come to light / come into play) next month.
  5. The movie (came to an end / came across) after three hours.

Exercise 3: Rewrite (Viết lại câu)

Rewrite the following sentences by using collocations with “come” to replace the underlined phrases.

(Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng collocation với “come” để thay thế các cụm từ được gạch chân)

  1. After the meeting, the project was finished.
  2. I saw an old friend at the mall yesterday.
  3. We need to decide about the budget soon.
  4. The new information was revealed during the investigation.
  5. The tools were useful when fixing the bike.

Đáp án:

Exercise 1:

  1. a
  2. c
  3. c
  4. b
  5. b
  6. b
  7. a
  8. b
  9. b
  10. b

Exercise 2:

  1. come to an agreement
  2. came to mind
  3. come to terms with
  4. come into play
  5. came to an end

Exercise 3:

  1. After the meeting, the project came to an end.
  2. I came across an old friend at the mall yesterday.
  3. We need to come to a decision about the budget soon.
  4. The new information came to light during the investigation.
  5. The tools came in handy when fixing the bike.

Bạn đã sẵn sàng nâng tầm tiếng Anh với “come”? 

IELTS CITY xin chúc mừng! Bạn đã nắm vững các collocations với “come” rồi đấy! Hãy chăm chỉ luyện tập để những collocations này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn. Và đừng quên thực hành thật nhiều và thường xuyên, bạn nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!