Có thể nói rằng, học collocation theo chủ đề là một trong những cách ghi nhớ collocation hiệu quả nhất. Vậy thì tại bài viết này, IELTS CITY sẽ tổng hợp đầy đủ các collocation theo chủ đề thông dụng nhất phía sau nhé.
Nội dung chính
Toggle1. Tổng hợp các collocation theo chủ đề
1.1. Collocation theo chủ đề Giáo dục
to win a scholarship (v): đạt được học bổng
→ She worked hard throughout high school to win a scholarship to study abroad.
→ Cô ấy đã học tập chăm chỉ suốt thời gian học trung học để giành được học bổng du học.
to take an exam (v): làm bài thi/ kiểm tra
→ Students have to take a comprehensive exam at the end of the semester to assess their understanding of the subject.
→ Học sinh phải làm bài kiểm tra tổng hợp vào cuối học kỳ để đánh giá mức độ hiểu bài về môn học.
to enroll on a course (v): đăng ký 1 khóa học
→ I decided to enroll on a photography course to improve my skills.
→ Tôi quyết định đăng ký một khóa nhiếp ảnh để nâng cao kỹ năng của mình.
to undertake a study (v): thực hiện một nghiên cứu
→ The researchers decided to undertake a study to investigate the effects of climate change.
→ Các nhà nghiên cứu quyết định thực hiện một nghiên cứu để điều tra tác động của biến đổi khí hậu.
to acquire knowledge (v): tiếp thu/ thu thập kiến thức
→ Reading books is a great way to acquire knowledge.
→ Đọc sách là một cách tốt để thu thập kiến thức.
a marked improvement (n): cải thiện rõ rệt
→ After implementing the new training program, the employees showed a marked improvement in their productivity.
→ Sau khi thực hiện chương trình đào tạo mới, các nhân viên thể hiện sự cải thiện rõ rệt qua năng suất làm việc.
1.2. Collocation theo chủ đề Kinh tế
to curb inflation (v): kiềm chế lạm phát (tiền mất giá)
→ The central bank implemented strict policies to curb inflation.
→ Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách chặt chẽ để kiềm chế lạm phát.
to stimulate growth (v): kích thích tăng trưởng
→ The government introduced tax incentives and investment programs to stimulate economic growth.
→ Chính phủ đưa ra các ưu đãi về thuế và các chương trình đầu tư nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế.
to increase output (v): tăng sản lượng
→ The manufacturing company invested in new technology to increase output.
→ Nhà sản xuất đầu tư vào công nghệ mới để tăng sản lượng.
the current economic climate (n): tình hình kinh tế hiện tại
→ Entrepreneurs are cautious about making large investments in the current economic climate.
→ Các doanh nhân thận trọng trong việc đầu tư lớn trong tình thình kinh tế hiện tại.
public spending (n): chi tiêu dịch vụ công
→ The government announced a plan to increase public spending on infrastructure projects to boost job creation and stimulate the economy.
→ Chính phủ công bố kế hoạch tăng chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng nhằm thúc đẩy tạo việc làm và kích thích nền kinh tế.
uninterrupted economic growth (n): tăng trưởng kinh tế không gián đoạn
→ The country experienced uninterrupted economic growth for the past decade, leading to improved living standards and reduced poverty rates.
→ Đất nước này đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế không ngừng nghỉ trong thập kỷ qua, dẫn đến mức sống được cải thiện và tỷ lệ nghèo đói giảm.
rising unemployment rate (n): tỷ lệ thất nghiệp tăng
→ The recent economic downturn has led to a rising unemployment rate.
→ Suy thoái kinh tế gần đây đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
1.3. Collocation theo chủ đề Xã hội
to pass new laws (v): thông qua luật mới
→ The government decided to pass new laws to regulate online privacy and data protection.
→ Chính phủ quyết định thông qua luật mới để quản lý quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu trực tuyến.
to have an obligation to do something (v): có nghĩa vụ phải làm điều gì đó
→ As citizens, we have an obligation to pay our taxes.
→ Là công dân, chúng ta có nghĩa vụ nộp thuế.
to comply with (v): tuân thủ
→ All employees must comply with the company’s code of conduct and ethical guidelines.
→ Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy tắc ứng xử và nguyên tắc đạo đức của công ty.
to tighten controls (v): thắt chặt kiểm soát
→ In response to increasing security threats, the airport authorities decided to tighten controls on baggage screening and passenger identification.
→ Để đối phó với các mối đe dọa an ninh ngày càng tăng, chính quyền sân bay đã quyết định thắt chặt kiểm soát việc kiểm tra hành lý và nhận dạng hành khách.
to address an issue (v): để giải quyết vấn đề nào đó
→ The government established a task force to address the issues of affordable housing and homelessness in the city.
→ Chính phủ đã thành lập một đội đặc nhiệm để giải quyết các vấn đề về nhà ở giá bình dân và tình trạng vô gia cư trong thành phố.
1.4. Collocation theo chủ đề Văn hóa
to celebrate a festival (v): tổ chức ăn mừng một lễ hội
→ The community comes together to celebrate the Diwali festival.
→ Cộng đồng cùng nhau tổ chức lễ hội Diwali.
put on a firework display (v): bắn pháo hoa
→ The city council organizes and puts on a spectacular firework display to celebrate New Year’s Eve.
→ Hội đồng thành phố tổ chức và trình diễn màn bắn pháo hoa hoành tráng mừng Đêm giao thừa.
cultural heritage (n): di sản văn hóa
→ Ao Dai is an important part of the country’s cultural heritage.
→ Áo Dài là một phần quan trọng của di sản văn hóa đất nước.
a long-standing tradition (n): một truyền thống lâu đời
→ The lighting of the Christmas tree in the town square is a long-standing tradition dating back over a century.
→ Việc thắp sáng cây thông Noel ở quảng trường thị trấn là một truyền thống lâu đời có niên đại hơn một thế kỷ.
1.5. Collocation theo chủ đề Gia đình
family gathering (n): sum họp gia đình
→ Every year, we have a big family gathering during the holidays to reconnect and spend time together.
→ Hàng năm, chúng ta tổ chức một buổi sum họp gia đình vào những ngày nghỉ lễ để kết nối lại và dành thời gian cho nhau
to eat out (v): ăn ngoài
→ We decided to eat out at a new restaurant in town for a change of scenery and to try different food.
→ Chúng tôi quyết định đi ăn ngoài ở một nhà hàng mới trong thị trấn để thay đổi khung cảnh và thử món ăn khác nhau.
to go out for a meal (v): (= to eat out) ăn ngoài
→ Let’s go out for a meal tonight and try that new Italian restaurant downtown.
→ Tối nay chúng ta ra ngoài ăn và thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố nhé.
to spend quality time with someone (v): dành thời gian chất lượng với ai đó
→ In our busy lives, it’s necessary to spend quality time with loved ones.
→ Trong cuộc sống bận rộn của chúng ta, điều cần thiết là dành thời gian chất lượng cho những người thân yêu.
to bombard me with questions (v): “thả bom” những câu hỏi
→ As soon as I arrived, my relatives bombarded me with questions about my marriage and career.
→ Ngay khi tôi đến, họ hàng đã thả bom tôi bằng những câu hỏi về cuộc sống kết hôn và sự nghiệp của tôi.
to bring up the subject (v): đề cập đến chủ đề/ vấn đề
→ She wanted to bring up the subject of our upcoming vacation during dinner.
→ Cô ấy muốn đề cập đến kỳ nghỉ sắp tới của chúng tôi trong bữa tối.
to change the subject (v): thay đổi chủ đề
→ When the conversation became uncomfortable, she quickly changed the subject to something more lighthearted.
→ Khi cuộc trò chuyện trở nên không thoải mái, cô ấy nhanh chóng chuyển chủ đề sang điều gì đó vui vẻ hơn.
1.6. Collocation theo chủ đề các Mối quan hệ
a friend for life (n): bạn cả cuộc đời
→ Sarah and I have been best friends since childhood. She’s a friend for life.
→ Sarah và tôi đã là bạn thân từ khi còn nhỏ. Cô ấy là một người bạn thân trong đời.
a firm friendship (n): một tình bạn vững chắc
→ Despite living in different cities, their firm friendship has remained strong over the years.
→ Mặc dù sống ở các thành phố khác nhau, tình bạn vững bền của họ vẫn mạnh mẽ theo năm tháng.
just a casual acquaintance (n): chỉ là người quen bình thường
→ I don’t know him very well; he’s just a casual acquaintance from work.
→ Tôi không biết rõ về anh ấy; anh ấy chỉ là một người quen ở nơi làm việc.
a complete stranger (n): một người hoàn toàn xa lạ
→ While waiting for the bus, a complete stranger approached me and asked for directions.
→ Trong khi chờ xe buýt, một người hoàn toàn lạ đã đến gần tôi và hỏi đường.
a large/small circle of friends (n): vòng tròn bạn bè lớn/nhỏ
→ She is very sociable and has a large circle of friends who are always there for her.
→ Cô ấy rất hòa đồng và có một vòng tròn bạn bè lớn luôn ở bên cạnh cô ấy.
to win someone’s trust (v): chiếm được lòng tin của ai đó
→ It took time, but eventually, she was able to win his trust through her consistent honesty and support.
→ Phải mất thời gian, nhưng cuối cùng, cô ấy đã có thể chiếm được lòng tin của anh ấy nhờ sự trung thực và hỗ trợ của mình.
to make the relationship work (v): làm cho mối quan hệ thành công
→ They had their differences, but they were committed to making the relationship work through open communication and compromise.
→ Họ có những khác biệt, nhưng họ cam kết làm cho mối quan hệ thành công thông qua giao tiếp cởi mở và thỏa hiệp.
1.7. Collocation theo chủ đề Du lịch
to have a stopover (v): điểm dừng chân
→ Our flight to Australia had a stopover in Dubai, where we spent a day exploring the city.
→ Chuyến bay tới Úc của chúng tôi ghé dừng lại ở Dubai, nơi chúng tôi dành một ngày để khám phá thành phố.
to go on a business trip (v): đi công tác
→ The CEO frequently goes on business trips to meet with clients and expand the company’s network.
→ CEO thường xuyên đi công tác để gặp gỡ khách hàng và mở rộng mạng lưới của công ty.
to make a reservation (v): đặt chỗ
→ Before our trip, we made a reservation at a popular hotel.
→ Trước chuyến đi, chúng tôi đã đặt chỗ tại một khách sạn nổi tiếng.
lengthy delays (n): sự chậm trễ kéo dài
→ Due to bad weather conditions, there were lengthy delays at the airport.
→ Do điều kiện thời tiết xấu, đã có sự chậm trễ kéo dài tại sân bay.
in-flight entertainment (n): giải trí trên chuyến bay
→ The long-haul flight offered a variety of movies and TV shows as part of the in-flight entertainment.
→ Chuyến bay đường dài cung cấp nhiều loại phim và chương trình TV là một phần giải trí trên chuyến bay.
1.8. Collocation theo chủ đề Giao thông
heavy traffic (n): Giao thông đông đúc
→ We left early to avoid heavy traffic on the highway during rush hour.
→ Chúng tôi khởi hành sớm để tránh tình trạng giao thông đông đúc trên đường cao tốc trong giờ cao điểm.
a valid driving license (n): giấy phép lái xe hợp lệ
→ Before renting a car, you must present a valid driving license to the rental agency.
→ Trước khi thuê xe, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ cho đại lý cho thuê.
to get stuck in traffic (v): bị kẹt xe
→ Due to an accident on the main road, we got stuck in traffic for over an hour.
→ Do một tai nạn trên đường chính, chúng tôi bị kẹt xe hơn một giờ.
to take a driving test (v): thi lái xe
→ In order to obtain a driver’s license, you must take a driving test to demonstrate your skills and knowledge of traffic rules.
→ Để lấy được bằng lái xe, bạn phải thi lái xe để thể hiện kỹ năng và kiến thức về luật giao thông.
1.9. Collocation theo chủ đề Thời tiết
erratic weather (n): thời tiết thất thường
→ The region experienced erratic weather with sudden changes in temperature and unexpected storms.
→ Vùng có thời tiết thất thường với nhiệt độ thay đổi đột ngột và có bão bất ngờ.
strong/weak sun (n): nắng gắt/nhẹ
→ During summer, the strong sun made it necessary to wear sunscreen.
→ Vào mùa hè, nắng gắt nên cần phải bôi kem chống nắng.
thick cloud (n): mây dày
→ The sky was covered with thick clouds, blocking out the sunlight.
→ Bầu trời bị bao phủ bởi những đám mây dày, che khuất ánh sáng mặt trời.
pouring rain (n): mưa tầm tã
→ As we stepped outside, the pouring rain soaked us within seconds.
→ Khi chúng tôi bước ra ngoài, cơn mưa tầm tã làm chúng tôi ướt đẫm trong vài giây.
be boiling hot (adj): nóng sôi
→ In the middle of summer, the temperatures can be boiling hot, making it essential to stay hydrated and seek shade.
→ Vào giữa mùa hè, nhiệt độ thời tiết có thể nóng sôi, do đó việc giữ cơ thể đủ nước và tìm bóng râm là điều cần thiết.
1.10. Collocation theo chủ đề Ẩm thực
light meal (n): bữa ăn nhẹ
→ If you’re not too hungry, a light meal like a salad or soup can be a good option.
→ Nếu bạn không quá đói, một bữa ăn nhẹ như salad hoặc súp có thể là lựa chọn tốt.
substantial meal (n): bữa ăn bổ dưỡng
→ After a long day of physical activity, a substantial meal with protein, carbohydrates, and vegetables is necessary to replenish energy.
→ Sau một ngày dài hoạt động thể chất, một bữa ăn đầy đủ chất đạm, carbohydrate và rau quả là cần thiết để bổ sung năng lượng.
a balanced diet (n): chế độ ăn uống cân bằng
→ A balanced diet includes a variety of foods from different food groups.
→ Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm nhiều loại thực phẩm từ các nhóm thực phẩm khác nhau.
traditional cuisine (n): đặc sản truyền thống
→ When visiting a new country, it’s exciting to explore and try the traditional cuisine.
→ Khi đến thăm một đất nước mới, thật thú vị khi khám phá và thử các món ăn truyền thống.
to have a quick snack (v):
→ If you’re feeling hungry between meals, you can have a quick snack like a piece of fruit or a handful of nuts.
→ Nếu bạn cảm thấy đói giữa các bữa ăn, bạn có thể ăn nhẹ nhanh như một miếng trái cây hoặc một nắm hạt.
to spoil your appetite (v): làm dở vị giác/ làm ngang miệng
→ Eating too many snacks before dinner can spoil your appetite.
→ Ăn quá nhiều đồ ăn snack trước bữa tối có thể làm bạn ngang miệng.
1.11. Collocation theo chủ đề Sức khỏe
to catch a cold (v): bị cảm lạnh
→ I caught a cold after being exposed to the cold weather.
→ Tôi bị cảm sau khi tiếp xúc với thời tiết lạnh.
to suffer from backache/toothache/fever (v): bị đau lưng/đau răng/sốt
→ She suffered from a persistent backache due to poor posture.
→ Cô bị đau lưng dai dẳng do tư thế không đúng.
to sustain an injury (v): bị chấn thương
→ During the soccer game, he sustained an injury to his.
→ Trong trận đấu bóng đá, anh ấy bị chấn thương ở mắt cá chân.
to develop a disease/cancer (v): phát bệnh/ung thư
→ As she grew older, she developed a chronic lung disease.
→ Khi lớn lên, cô bị mắc bệnh phổi mãn tính.
to enjoy good health (v): tận hưởng sức khỏe tốt
→ She takes good care of herself by eating nutritious food and exercising regularly, so she enjoys good health.
→ Cô ấy chăm sóc bản thân tốt bằng cách ăn thực phẩm bổ dưỡng và tập thể dục thường xuyên, vì vậy cô ấy có sức khỏe tốt
1.12. Collocation theo chủ đề Công nghệ
cutting-edge design (n): thiết kế tiên tiến
→ The new smartphone features cutting-edge design with advanced materials.
→ Điện thoại thông minh mới có thiết kế tiên tiến với vật liệu tiên tiến.
a computer/system crash (n): máy ngưng hoạt động/ bị treo giữa chừng
→ Due to a software glitch, the computer experienced a sudden crash, resulting in the loss of unsaved data.
→ Do trục trặc phần mềm, máy tính bị treo đột ngột dẫn đến mất dữ liệu chưa lưu.
to access data (v): truy cập dữ liệu
→ Users can access data stored in the cloud.
→ người dùng có thể truy cập dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.
to process data (v): xử lý dữ liệu
→ Data scientists use powerful techniques to process large datasets.
→ Các nhà khoa học dữ liệu sử dụng các thuật toán mạnh mẽ để xử lý các tập dữ liệu lớn.
push back the frontiers (v): đẩy lùi những hạn chế
→ Scientists and researchers constantly push back the frontiers of knowledge through their discoveries and innovations.
→ Các nhà khoa học và nhà nghiên cứu không ngừng đẩy lùi hạn chế tri thức bằng những khám phá và đổi mới của họ
2. Bài tập Collocation theo chủ đề
2.1. Bài tập Collocation theo chủ đề Giáo dục
marked acquire take enroll win undertake
- She was overjoyed to ________ a scholar ship to study abroad after receiving the good news from the university.
- All students will have to ________ an exam at the end of the semester to assess their understanding of the subject.
- I decided to ________ a course to improve my cooking skills.
- The research team planned to ________ a study on the impact of renewable energy use.
- Reading books is one of the best ways to ________ knowledge.
- After attending the English course, I noticed a ________ improvement in my communication skills.
Đáp án
- win
- take
- enroll
- undertake
- acquire
- marked
2.2. Bài tập Collocation theo chủ đề Kinh tế
spending unemployment stimulate enroll increase curb
- The central bank implemented strict policies to ________ inflation.
- The government introduced tax incentives and investment programs to ________ growth.
- The manufacturing company invested in new technology to ________ output.
- The government announced a plan to increase public ________ on infrastructure projects to boost job creation and stimulate the economy.
- The country experienced uninterupted ________ growth for the past decade, leading to improved living standards and reduced poverty rates.
- The recent economic downturn has led to a rising ________ rate.
Đáp án
- curb.
- stimulate
- increase output
- spending
- economic
- unemployment
Trên đây là tổng hợp các collocation theo chủ đề thông dụng nhất. IELTS CITY tin rằng chỉ cần mỗi ngày chúng mình đều đặn dành 15 phút đọc 3 từ mới cùng ví dụ đi kèm và tập đặt câu cùng nó, các bạn sẽ tự tin hơn với Tiếng Anh và thích thú hơn khi có thể áp dụng từ vựng mới, đặc biệt là khi dùng từ vựng đúng ngữ cảnh và diễn đạt theo cụm. IELTS sẽ không còn là nỗi sợ khi bạn đã dần cảm nhận được cách dùng từ hiệu quả.