Trong bài viết này IELTS CITY sẽ cung cấp các chiến lược hữu ích, từ việc phân tích đoạn văn đến cách chọn lựa tiêu đề một cách chính xác ở dạng bài choosing a title trong IELTS Reading, nhằm giúp bạn tăng cường kỹ năng đọc và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Cùng tham khảo ngay nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Choosing a title là gì?
Choosing a title là dạng câu hỏi với yêu cầu như sau:”Choose the correct heading for each section from the list of headings below.”
Theo đó, bạn sẽ thấy một khung lựa chọn các tiêu đề (title) được đánh số. Số lượng tiêu đề thường nhiều hơn số đoạn văn, điều này có nghĩa là có một số tiêu đề sẽ không được sử dụng. Ngoài ra, các đoạn văn trong bài đọc sẽ được đánh dấu bằng chữ cái (A, B, C, v.v.) hoặc đôi khi chỉ đánh số thứ tự.
Yêu cầu: Đề bài yêu cầu thí sinh tìm tiêu đề tóm tắt ý chính của toàn bộ đoạn văn, không chỉ là một chi tiết nhỏ trong đoạn.
Mục tiêu dạng bài: Dạng câu hỏi này sẽ kiểm tra khả năng hiểu ý chính của thí sinh, chủ yếu với kỹ năng skimming thay vì scanning (tìm kiếm thông tin cụ thể)
List of headings
i A unique sensory experience
ii Getting back to basics
iii The gift that keeps on giving
iv Variations in alcohol content
v Old methods of transportation
vi Culinary applications
vii Making kefir
viii A fortunate accident
ix Kefir gets an image makeover
x Ways to improve taste
1 Section A
2 Section B
3 Section C
4 Section D
5 Section E
6 Section F
7 Section G
The Magic of Kefir
A. The shepherds of the North Caucasus region of Europe were only trying to transport milk the best way they knew how – in leather pouches strapped to the side of donkeys – when they made a significant discovery. A fermentation process would sometimes inadvertently occur en route, and when the pouches were opened upon arrival they would no longer contain milk but rather a pungent, effervescent, low-alcoholic substance instead. This unexpected development was a blessing in disguise. The new drink – which acquired the name kefir – turned out to be a health tonic, a naturally preserved dairy product, and a tasty addition to our culinary repertoire.
B. Although their exact origin remains a mystery, we do know that yeast-based kefir grains have always been at the root of the kefir phenomenon. These grains are capable of a remarkable feat: in contradistinction to most other items you might find in a grocery store, they actually expand and propagate with use. This is because the grains, which are granular to the touch and bear a slight resemblance to cauliflower rosettes, house active cultures that feed on lactose when added to milk. Consequently, a bigger problem for most kefir drinkers is not where to source new kefir grains, but what to do with the ones they already have!
C. The great thing about kefir is that it does not require a manufacturing line in order to be produced. Grains can be simply thrown in with a batch of milk for ripening to begin. The mixture then requires a cool, dark place to live and grow, with periodic unsettling to prevent clumping (Caucasus inhabitants began storing the concoction in animal-skin satchels on the back of doors – every time someone entered the room the mixture would get lightly shaken). After about 24 hours the yeast cultures in the grains have multiplied and devoured most of the milk sugars, and the final product is then ready for human consumption.
D. Nothing compares to a person’s first encounter with kefir. The smooth, uniform consistency rolls over the tongue in a manner akin to liquefied yoghurt. The sharp, tart pungency of unsweetened yoghurt is there too, but there is also a slight hint of effervescence, something most users will have previously associated only with mineral waters, soda or beer. Kefir also comes with a subtle aroma of yeast, and depending on the type of milk and ripening conditions, ethanol content can reach up to two or three percent – about on par with a decent lager – although you can expect around 0.8 to one per cent for a typical day-old preparation. This can bring out a tiny edge of alcohol in the kefir’s flavour.
E. Although it has prevailed largely as a fermented milk drink, over the years kefir has acquired a number of other uses. Many bakers use it instead of starter yeast in the preparation of sourdough, and the tangy flavour also makes kefir an ideal buttermilk substitute in pancakes. Kefir also accompanies sour cream as one of the main ingredients in cold beetroot soup and can be used in lieu of regular cow’s milk on granola or cereal. As a way to keep their digestive systems fine-tuned, athletes sometimes combine kefir with yoghurt in protein shakes.
F. Associated for centuries with pictures of Slavic babushkas clutching a shawl in one hand and a cup of kefir in the other, the unassuming beverage has become a minor celebrity of the nascent health food movement in the contemporary West. Every day, more studies pour out supporting the benefits of a diet high in probiotics1. This trend toward consuming probiotics has engulfed the leisure classes in these countries to the point that it is poised to become, according to some commentators, “the next multivitamin”. These days the word kefir is consequently more likely to bring to mind glamorous, yoga mat-toting women from Los Angeles than austere visions of blustery Eastern Europe.
G. Kefir’s rise in popularity has encouraged producers to take shortcuts or alter the production process. Some home users have omitted the ripening and culturation process while commercial dealers often add thickeners, stabilisers and sweeteners. But the beauty of kefir is that, at its healthiest and tastiest, it is a remarkably affordable, uncluttered process, as any accidental invention is bound to be. All that is necessary are some grains, milk and a little bit of patience. A return to the unadulterated kefir-making of old is in everyone’s interest.
2. Các bước làm bài choosing a title
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
Bước này bao gồm đọc hiểu yêu cầu đề bài (chọn tiêu đề phù hợp cho mỗi đoạn văn) và xác định có bao nhiêu tiêu đề và bao nhiêu đoạn văn.
Đề bài có 7 đoạn văn A-G và 10 tiêu đề.
Nhờ vậy, bạn có thể biết được 3 tiêu đề dư và sẽ là câu đánh lạc hướng cho 3 tiêu đề khác tương ứng.
Bước 2: Phân tích tiêu đề
Bước này gồm:
- Gạch chân từ khóa trong mỗi tiêu đề: Tập trung vào các từ khóa chính giúp bạn hiểu được ý chính của mỗi tiêu đề.
- Hiểu ý nghĩa của từng tiêu đề: cố gắng phân tích ra từ đồng nghĩa, hoặc liệt kê những chi tiết mà với tiêu đề này, đoạn văn sẽ phải nêu ra.
Ví dụ:
Heading | Từ khóa chính | Hiểu ý nghĩa và phân tích chi tiết |
ii. Getting back to basics | Basics, simplicity, traditional methods, fundamental concepts | Nói về việc quay trở lại những khái niệm cơ bản hoặc các phương pháp truyền thống. Đoạn văn có thể bao gồm các ý tưởng như sự đơn giản hóa, loại bỏ những yếu tố phức tạp, hoặc tôn vinh giá trị của cách làm cổ điển. |
iii. The gift that keeps on giving | Gift, continuous benefits, lasting impact, ongoing rewards | Đề cập đến một thứ có giá trị lâu dài, không ngừng mang lại lợi ích theo thời gian. Đoạn văn có thể nói về sản phẩm, dịch vụ hoặc phương pháp mang lại giá trị và ảnh hưởng tích cực liên tục cho người sử dụng. |
iv. Variations in alcohol content | Alcohol content, differences, levels, concentration | Nói về sự khác nhau trong nồng độ cồn. Đoạn văn có thể đề cập đến các loại thức uống hoặc sản phẩm có mức cồn khác nhau, yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ cồn, hoặc các phương pháp điều chỉnh cồn. |
v. Old methods of transportation | Old methods, transport, traditional ways, historical techniques | Đề cập đến các phương pháp vận chuyển cổ xưa hoặc truyền thống. Đoạn văn có thể bao gồm các ý tưởng về cách di chuyển hàng hóa trong quá khứ, các phương tiện vận chuyển cổ điển, hoặc những cách thức giao thông đã lỗi thời. |
vi. Culinary applications | Cooking, food preparation, recipes, dishes | Nói về việc ứng dụng trong ẩm thực, cách chế biến món ăn hoặc sử dụng nguyên liệu trong nấu ăn. Đoạn văn có thể chứa các công thức, phương pháp chế biến, hoặc cách tận dụng nguyên liệu trong nấu nướng. |
vii. Making kefir | Kefir, production, fermentation, process | Liên quan đến quy trình sản xuất kefir. Đoạn văn có thể nói về các bước để làm kefir, sự lên men, nguyên liệu cần thiết, và những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất kefir. |
viii. A fortunate accident | Accident, unplanned, discovery, lucky find | Nói về một sự việc xảy ra ngoài ý muốn nhưng lại mang đến kết quả tích cực. Đoạn văn có thể đề cập đến một khám phá tình cờ hoặc một sự cố ngẫu nhiên dẫn đến một phát hiện có giá trị hoặc hữu ích. |
ix. Kefir gets an image makeover | Image makeover, transformation, rebranding, new perception | Đề cập đến sự thay đổi hình ảnh hoặc cải tiến về nhận diện của kefir. Đoạn văn có thể bao gồm các chiến lược tái tạo thương hiệu, cách thức thay đổi cách nhìn nhận của người tiêu dùng, hoặc những nỗ lực quảng bá mới. |
x. Ways to improve taste | Improve taste, flavor enhancement, taste modification | Nói về các phương pháp để cải thiện hương vị. Đoạn văn có thể đề cập đến các kỹ thuật hoặc nguyên liệu được sử dụng để tăng cường hoặc thay đổi hương vị của sản phẩm nhằm làm cho nó hấp dẫn hơn với người dùng. |
Bước 3: Đọc nhanh từng đoạn văn (skimming)
Ở bước này, gồm ba bước nhỏ:
- Xác định câu chủ đề (topic sentence): Câu này thường nằm ở đầu hoặc cuối đoạn văn và chứa đựng ý chính của đoạn
- Gạch chân từ khoá chính của đoạn: giúp bạn nhận diện được nội dung chính của đoạn văn
Đoạn A
A. The shepherds of the North Caucasus region of Europe were only trying to transport milk the best way they knew how – in leather pouches strapped to the side of donkeys – when they made a significant discovery. A fermentation process would sometimes inadvertently occur en route, and when the pouches were opened upon arrival they would no longer contain milk but rather a pungent, effervescent, low-alcoholic substance instead. This unexpected development was a blessing in disguise. The new drink – which acquired the name kefir – turned out to be a health tonic, a naturally preserved dairy product, and a tasty addition to our culinary repertoire.
ĐOẠN A | Nội dung chi tiết |
Câu chủ đề (Topic sentence) | The new drink – which acquired the name kefir – turned out to be a health tonic, a naturally preserved dairy product, and a tasty addition to our culinary repertoire. |
Ý chính của đoạn văn | Một loại đồ uống mới, được khám phá ra là tốt cho sức khỏe, có khả năng bảo quản tự nhiên và là một bổ sung thú vị cho ẩm thực. |
Từ khóa hỗ trợ | – Transport milk the best way they knew how (cách vận chuyển sữa truyền thống) |
– A fermentation process would sometimes inadvertently occur (quá trình lên men xảy ra một cách tình cờ) | |
– Effervescent, low-alcoholic substance (chất có ga, ít cồn) | |
– Blessing in disguise (một phát hiện tích cực ngoài ý muốn) |
Bước 4: So sánh đoạn văn với các tiêu đề
Đối chiếu từ khoá với các từ khoá của tiêu đà mà bạn đã phân tích trước đo.
Đối chiếu với các tiêu đề và từ khoá có được ở bước 2, ta thấy tiêu đề viii khớp nhất với ý chính đoạn A. => Đáp án A viii.
viii. A fortunate accident | Accident, unplanned, discovery, lucky find | Nói về một sự việc xảy ra ngoài ý muốn nhưng lại mang đến kết quả tích cực. Đoạn văn có thể đề cập đến một khám phá tình cờ hoặc một sự cố ngẫu nhiên dẫn đến một phát hiện có giá trị hoặc hữu ích. |
Bước 5: Đánh dấu và loại bỏ
- Gạch bỏ tiêu đề bạn đã lựa chọn để giúp bạn tập trung vào những tiêu đề còn lại cho các đoạn văn sau.
- Nếu bạn thấy đoạn văn có 2 tiêu đề có khả năng phù hợp, hãy đánh dấu lại vì lúc đó bạn có thể thu hẹp những lựa chọn còn lại cho các đoạn văn khác.
List of headings
i A unique sensory experience
ii Getting back to basics
iii The gift that keeps on giving
iv Variations in alcohol content
v Old methods of transportation
vi Culinary applications
vii Making kefir
viii A fortunate accident
ix Kefir gets an image makeover
x Ways to improve taste
Paragraph A: viii => Câu distractor là v) không chọn được vì cả đoạn không hề có ý chính về old methods. Do đó, bạn cần gạch bỏ câu này.
Bước 6: Sau khi đã hoàn toàn các bước 3-5 cho các đoạn khác, bạn kiểm tra lại các lựa chọn
Bạn cần kiểm tra lại toàn bộ bài làm để đảm bảo rằng tiêu đề được ghép đúng.
Giải thích và đáp án cho các đoạn còn lại:
ĐOẠN B | Nội dung chi tiết |
Câu chủ đề (Topic sentence) | Consequently, a bigger problem for most kefir drinkers is not where to source new kefir grains, but what to do with the ones they already have. |
Ý chính của đoạn văn | Nêu ra một đặc điểm có lợi của kefir là tự tái tạo và sinh sôi khi sử dụng |
Từ khóa hỗ trợ | – actually expand and propagate with use |
– the grains || feed on lactose | |
=> Paragraph B: iii
ĐOẠN C | Nội dung chi tiết |
Câu chủ đề (Topic sentence) | The great thing about kefir is that it does not require a manufacturing line.. |
Ý chính của đoạn văn | Miêu tả phương pháp để làm kefir |
Từ khóa hỗ trợ | – simply thrown in with a batch of milk for ripening |
– requires a cool, dark place to live and grow | |
– get lightly shaken |
=> Paragraph C: vii
ĐOẠN D | Nội dung chi tiết |
Câu chủ đề (Topic sentence) | Nothing compares to a person’s first encounter with kefir. |
Ý chính của đoạn văn | Miêu tả trải nghiệm khi lần dầu dùng kefir. |
Từ khóa hỗ trợ | – smooth, uniform consistency – sharp, tart pungency – a slight hint of effervescence – subtle aroma of yeast – ethanol content |
=> Paragraph D: i
ĐOẠN E | Nội dung chi tiết |
Câu chủ đề (Topic sentence) | These days the word kefir […] brings to mind glamorous, yoga mat-toting women […] than austere visions of blustery Eastern Europe. |
Ý chính của đoạn văn | Sự thay đổi về mặt hình ảnh/ấn tượng của nhiều người về kefir |
Từ khóa hỗ trợ | -associated for centureis with pictures of…- every day, more studies pour out supporting the benefits …. probiotics- “the next multivitamin” |
=> Paragraph E: vi
ĐOẠN F | Nội dung chi tiết |
Câu chủ đề (Topic sentence) | The current trend towards health-conscious eating has helped kefir gain popularity as a superfood. |
Ý chính của đoạn văn | Sự thay đổi hình ảnh của kefir từ sản phẩm cổ điển thành một loại đồ uống lành mạnh, phổ biến trong xã hội hiện đại. |
Từ khóa hỗ trợ | – Superfood, health-promoting drink (siêu thực phẩm, đồ uống tốt cho sức khỏe) |
– Image transformation, marketing efforts (thay đổi hình ảnh, nỗ lực tiếp thị) |
=> Paragraph F: ix
ĐOẠN G | Nội dung chi tiết |
Câu chủ đề (Topic sentence) | A return to the unadulterated kefir-making is in everyone’s interest. |
Ý chính của đoạn văn | Sự trở về với cách chế biến kefir không pha trộn, mang tính thuần tuý sẽ là tốt cho mọi người. |
Từ khóa hỗ trợ | – take short cuts || alter the production process- omitted the rpipening process…- add thickeners – But the beauty… || at its healthiest and tastiest – uncluttered process – All that is necessary are… |
=> Paragraph G: ii
3. Các lỗi thường gặp khi làm bài choosing a title
Chọn tiêu đề quá chi tiết hoặc chỉ đề cập đến một phần của đoạn văn
thí sinh thường chọn những tiêu đề phản ánh một ý cụ thể thay vì ý chính của toàn đoạn. Ví dụ, nếu bài đọc nói về “lợi ích của việc tập thể dục,” thì tiêu đề “giảm cân với tập thể dục” là không phù hợp vì nó chỉ đề cập đến một phần nhỏ của bài.
Ví dụ: Đoạn D trong phần bài tập mẫu có chứa ý về dung lượng cồn “alcohol content”
“… ethanol content can reach up to two or three percent…”
Nhưng chi tiết này chỉ là một phần trong tổng thể miêu tả về hương vị của kefir, do đó người đọc dễ nhẫm lẫn đây là ý chính toàn bài.
Không hiểu rõ ý chính của bài đọc:
Khi không nắm bắt được ý chính, thí sinh dễ chọn tiêu đề không liên quan hoặc chỉ phù hợp với một đoạn cụ thể. Để tránh lỗi này, cần xác định câu chủ đề (topic sentence) và tìm các ý chính trong đoạn mà hỗ trợ cho câu chủ đề.
4. Các tips làm bài choosing a title hiệu quả
Tip 1: Cẩn thận với từ đồng nghĩa và cụm từ tương đương: Tiêu đề thường không sử dụng từ ngữ giống hệt như trong đoạn văn mà thay vào đó sử dụng từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ tương đương. Vì vậy, hãy chú ý đến các từ khác nhau nhưng có ý nghĩa tương tự.
Tip 2: Làm những đoạn dễ trước, đoạn khó sau: Nếu một đoạn văn quá khó để xác định tiêu đề, hãy chuyển sang các đoạn khác. Làm những đoạn dễ trước sẽ giúp bạn loại trừ dần các tiêu đề, giúp những đoạn còn lại trở nên dễ hơn.
Tip 3: Loại trừ các đáp án sai: Nếu có nhiều đáp án làm bạn phân vân, hãy thử loại trừ các tiêu đề không liên quan hoặc không đầy đủ so với ý chính của bài. Điều này sẽ giúp thu hẹp phạm vi lựa chọn.
5. Bài tập choosing a title
Đáp Án và giải thích:
List of Headings
i The probable effects of the new international trade agreement
ii The environmental impact of modern farming
iii Farming and soil erosion
iv The effects of government policy in rich countries
v Governments and management of the environment
vi The effects of government policy in poor countries
vii Farming and food output
viii The effects of government policy on food output
ix The new prospects for world trade
Câu hỏi | Trả lời – Tiêu đề và từ khoá | Giải thích |
1 A | v Governments and management of the environment | Câu chủ đề: the role of government …… difficult but inescapeable Ý chính bổ trợ: manage the resourcesubsidise the exploitation and consumption… growth and environmentalism if politicians have the courage… |
2 B | vii Farming and food output | Câu chủ đề: No activity affects…… than farming. […] World food output … has risen by 4 per cent … as a result of increases in yielts in cultivation. Ý chính bổ trợ:higher yields (= food output) by increased irigation (tưới tiêu) |
3 C | ii The environmental impact of modern farming | Câu chủ đề: All these activities may have damaging environmental impacts. Ý chính bổ trợ: land clearing || cause of deforestation intensive farming || exacerbate soil erosion farmland || losing topsoil || losing productivity |
4 D | iv The effects of government policy in rich countries | Câu chủ đề: Government policies have…. In the rich countries, subsidies for growing róp …. drive up the price of land. Ý chính bổ trợ: increase output of crops Denmark || The Netherlands || New Zealand fertilizer use doubled pesitcides … has risen stopped land-clearing |
5 F | i The probable effects of the new international trade agreement | Câu chủ đề: A result of the Uruguay Round of world trade negotation is likely to be a reduction of 36 percent… Ý chính bổ trợ: Word’s food production || will move it will undoubtedly mean || more pressure It will also || desirable environmental effects |
Vừa rồi bạn đã cùng IELTS CITY tìm hiểu về cách làm bài Choosing a Title trong IELTS Reading, từ việc phân tích nội dung đến việc lựa chọn tiêu đề phù hợp. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nhận diện ý chính và tối ưu hóa điểm số trong phần thi này. Đừng quên áp dụng những mẹo mà bạn đã học để tăng cường sự tự tin và khả năng làm bài. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS!