Bikes (xe đạp) là chủ đề IELTS Speaking Part 1 mới ra trong quý 3 năm 2024 tuy nhiên chủ đề không quá khó. Để trả lời mượt mà cho chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các câu trả lời mẫu 7.5 sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Did you ride a bike when you were little?
Yes, I did. When I was a child, riding a bike was one of my favorite activities. I used to ride around the neighborhood with my friends almost every day. It gave me a sense of freedom and adventure, which I really enjoyed.
Từ vựng
- Neighborhood (n): Khu phố
- Adventure (n): Sự phiêu lưu
Dịch
Vâng, tôi có. Khi còn nhỏ, đạp xe là một trong những hoạt động yêu thích của tôi. Tôi thường đạp xe quanh khu phố với bạn bè gần như mỗi ngày. Điều đó mang lại cho tôi cảm giác tự do và phiêu lưu, mà tôi thực sự rất thích.
2. Are bikes popular in Vietnam?
Yes, bicycles are still quite popular in Vietnam, especially in smaller towns and rural areas. Although motorbikes are the main mode of transportation in cities, many people still use bicycles for short distances or for exercise. They’re also commonly seen around schools and universities.
5 Từ vựng khó:
- Mode of transportation (n): Phương tiện di chuyển
- Rural area (n): Khu vực nông thôn
- Short distance (n): Khoảng cách ngắn
Dịch
Vâng, xe đạp vẫn khá phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các thị trấn nhỏ và vùng nông thôn. Mặc dù xe máy là phương tiện di chuyển chính ở các thành phố, nhiều người vẫn sử dụng xe đạp cho những quãng đường ngắn hoặc để tập thể dục. Xe đạp cũng thường thấy xung quanh các trường học và trường đại học.
3. Do you often ride a bike now?
Not as often as I used to. Nowadays, I mostly rely on motorbikes or public transportation for getting around. However, I do take the bike out for a ride occasionally, especially when I want to get some fresh air or exercise.
Từ vựng
- Rely on (v): Dựa vào
- Occasionally (adv): Thỉnh thoảng
- Fresh air (n): Không khí trong lành
Dịch
Tôi không đạp xe thường xuyên như trước. Ngày nay, tôi chủ yếu dựa vào xe máy hoặc phương tiện giao thông công cộng để di chuyển. Tuy nhiên, tôi thỉnh thoảng vẫn lấy xe đạp ra để đi, đặc biệt là khi tôi muốn hít thở không khí trong lành hoặc tập thể dục.
4. Did you have a bike when you were young?
Yes, I had a small bicycle when I was a child. It was a gift from my parents for my birthday, and I was over the moon. I spent countless hours riding it around my neighborhood. It’s definitely one of my favorite childhood memories.
Từ vựng
- Gift (n): Món quà
- Over the moon (idiom): Cực kỳ vui sướng
- Countless (adj): Vô số
Dịch
Vâng, tôi đã có một chiếc xe đạp nhỏ khi còn nhỏ. Đó là một món quà từ bố mẹ cho sinh nhật của tôi, và tôi đã vô cùng hạnh phúc. Tôi đã dành vô số giờ đạp xe quanh khu phố của mình. Đó chắc chắn là một trong những kỷ niệm thời thơ ấu yêu thích của tôi.
5. Do you have a bike now?
No, I don’t have a bike at the moment. I sold my old bike a few years ago when I moved to a new city. But I’m considering getting one again, especially since cycling is a great way to stay fit and reduce my carbon footprint.
Từ vựng
- Consider (v): Cân nhắc
- Cycling (n): Đạp xe
- Stay fit (v): Giữ dáng
- Carbon footprint (n): Lượng khí thải carbon
Dịch:
Không, hiện tại tôi không có xe đạp. Tôi đã bán chiếc xe đạp cũ của mình vài năm trước khi tôi chuyển đến một thành phố mới. Nhưng tôi đang cân nhắc việc mua lại một chiếc, đặc biệt vì đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng và giảm lượng khí thải carbon của tôi.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất:
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài mẫu Bikes – IELTS Speaking Part 1 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng với các câu trả lời mẫu trên, các bạn có thêm nhiều ý tưởng để nói về chủ đề xe đạp trong IELTS Speaking Part 1. Chúc các bạn ôn thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!