Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Being Busy

Bài mẫu Being busy - IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu Being busy – IELTS Speaking Part 1

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Being busy

  1. Are you busier now than when you were a child?
  2. When are you busy?
  3. Why are you busy?
  4. Are you often busy?

Kiến thức cần nắm: Cách trả lời Speaking Part 1

Các câu hỏi trên được xuất hiện trong:

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Being busy

2.1. Are you busier now than when you were a child?

Bài mẫu

Definitely, I am much busier now than when I was a child. As a child, I had fewer responsibilities and spent most of my time playing or studying. I didn’t have to worry about work, finances, or managing daily tasks. Now, as an adult, I have multiple commitments like work, personal projects, and social obligations. Balancing these responsibilities often leaves me with very little free time.

Từ vựng

  • Responsibilities (n): trách nhiệm
  • Commitments (n): cam kết, nghĩa vụ
  • Obligations (n): nghĩa vụ, trách nhiệm

Dịch

Chắc chắn rồi, tôi bận rộn hơn rất nhiều so với khi còn là một đứa trẻ. Khi còn nhỏ, tôi có ít trách nhiệm hơn và hầu hết thời gian chỉ dành cho việc chơi đùa hoặc học hành. Tôi không phải lo lắng về công việc, tài chính hay việc quản lý các công việc hàng ngày. Bây giờ, là một người trưởng thành, tôi có nhiều cam kết như công việc, dự án cá nhân và các nghĩa vụ xã hội. Cân bằng tất cả những trách nhiệm này thường khiến tôi có rất ít thời gian rảnh.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.2. When are you busy?

Bài mẫu

I’m typically busiest during the workweek, especially when I have deadlines to meet. My schedule tends to be packed with meetings, tasks, and projects that require my full attention. I also get busy on weekends when I have personal projects or social events planned. I find that my busiest times are usually when I have a lot of things to juggle, like work, study, and family commitments.

Từ vựng

  • Deadline (n): hạn chót
  • Packed (adj): kín lịch
  • Juggle (v): xoay sở, cân bằng

Dịch

Tôi thường xuyên bận rộn nhất trong tuần làm việc, đặc biệt khi có các hạn chót phải hoàn thành. Lịch trình của tôi thường đầy ắp các cuộc họp, công việc và dự án đòi hỏi tôi phải tập trung hoàn toàn. Tôi cũng bận rộn vào cuối tuần khi có các dự án cá nhân hoặc sự kiện xã hội đã lên kế hoạch. Tôi nhận thấy rằng thời gian tôi bận rộn nhất thường là khi tôi có nhiều thứ phải xoay sở như công việc, học hành và các cam kết với gia đình.

2.3. Why are you busy?

Bài mẫu

I am busy primarily because of my work and the multiple responsibilities I have to manage. My job demands a lot of time and focus, and I also have personal projects that I am passionate about. Besides that, I try to maintain a balance between work and personal life, which often requires me to dedicate time to family and friends. So, in short, I’m busy because of the numerous roles I have to fulfill in both my professional and personal life.

Từ vựng

  • Demands (v): yêu cầu
  • Dedicate (v): cống hiến, dành thời gian
  • Fulfill (v): hoàn thành

Dịch

Tôi bận rộn chủ yếu vì công việc và những trách nhiệm mà tôi phải quản lý. Công việc của tôi yêu cầu rất nhiều thời gian và sự tập trung, và tôi cũng có những dự án cá nhân mà tôi rất đam mê. Bên cạnh đó, tôi cố gắng duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, điều này thường đòi hỏi tôi phải dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Tóm lại, tôi bận rộn vì những vai trò mà tôi phải hoàn thành trong cả công việc lẫn cuộc sống cá nhân.

2.4. Are you often busy?

Bài mẫu

Yes, I am often busy, especially during weekdays when I have a tight work schedule. I also try to keep myself occupied with personal projects, such as reading, fitness, or learning new skills. While I do make time for relaxation and hobbies, my day-to-day life is generally quite hectic, with many tasks and commitments to juggle. So, yes, being busy has become a part of my routine.

Từ vựng

  • Tight (adj): chặt chẽ, kín lịch
  • Occupied (adj): bận rộn
  • Hectic (adj): bận rộn, căng thẳng

Dịch

Vâng, tôi thường xuyên bận rộn, đặc biệt vào các ngày trong tuần khi tôi có một lịch làm việc rất chặt chẽ. Tôi cũng cố gắng giữ cho bản thân bận rộn với các dự án cá nhân, chẳng hạn như đọc sách, thể dục, hoặc học các kỹ năng mới. Mặc dù tôi vẫn dành thời gian cho việc thư giãn và sở thích, nhưng cuộc sống hàng ngày của tôi thường khá bận rộn với nhiều công việc và cam kết cần phải xoay sở. Vì vậy, việc bận rộn đã trở thành một phần trong thói quen của tôi.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Being busy (Bận rộn) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi chủ đề này nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!