Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Gifts

Tại bài viết này, IELTS CITY xin chia sẻ đến các bạn các bài mẫu band 7.5+ chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1 kèm theo từ vựng hay để các bạn tham khảo và cải thiện câu trả lời của mình về chủ đề này nhé!

Bài mẫu chủ đề Gifts - IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu chủ đề Gifts – IELTS Speaking Part 1

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Gifts

  1. What gift have you received recently?
  2. Do you think you are good at choosing gifts?
  3. What do you consider when choosing a gift?
  4. Have you ever received a great gift?
  5. Have you ever sent handmade gifts to others?

Xem ngay: Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 đơn giản mà hiệu quả

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Gifts

2.1. What gift have you received recently?

Bài mẫu:

Recently, I received a personalized notebook from a close friend. It had my initials on the cover and a quote that I love printed inside. It wasn’t something expensive, but it was really thoughtful and meaningful to me.

Từ vựng:

  1. Personalized notebook (n): sổ tay được cá nhân hóa
  2. Initials (n): chữ cái viết tắt tên
  3. Quote (n): câu trích dẫn
  4. Thoughtful (adj): đầy ý nghĩa, chu đáo
  5. Meaningful (adj): có ý nghĩa

Dịch:

Gần đây, tôi nhận được một cuốn sổ tay cá nhân hóa từ một người bạn thân. Bìa sổ có in chữ cái viết tắt tên tôi và bên trong là một câu trích dẫn mà tôi rất thích. Dù không phải món quà đắt tiền, nhưng nó rất chu đáo và có ý nghĩa đối với tôi.

2.2. Do you think you are good at choosing gifts?

Bài mẫu:

I think I’m pretty good at it. I usually pay attention to what people like or need, and I try to choose something that suits their personality. I believe a good gift doesn’t have to be pricey—it just needs to be thoughtful.

Từ vựng:

  1. Pay attention to (v): chú ý đến
  2. Suit their personality (v): phù hợp với tính cách
  3. Pricey (adj): đắt tiền
  4. Thoughtful (adj): chu đáo

Dịch:

Tôi nghĩ mình khá giỏi trong việc chọn quà. Tôi thường chú ý đến những gì người khác thích hoặc cần, và cố gắng chọn món gì đó phù hợp với tính cách của họ. Theo tôi, một món quà hay không cần đắt tiền—chỉ cần chu đáo là đủ.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.3. What do you consider when choosing a gift?

Bài mẫu:

I usually consider the recipient’s interests, hobbies, and also the occasion. For example, I might choose something more personal for a birthday, but something more practical for a graduation. I also think about the budget and how meaningful the gift will be.

Từ vựng:

  1. Recipient (n): người nhận quà
  2. Occasion (n): dịp, sự kiện
  3. Practical (adj): thực tế, hữu dụng
  4. Budget (n): ngân sách

Dịch:

Tôi thường cân nhắc đến sở thích, đam mê của người nhận quà và cả dịp tặng nữa. Ví dụ, tôi có thể chọn thứ gì đó cá nhân hơn cho sinh nhật, nhưng món quà thực tế hơn cho lễ tốt nghiệp. Tôi cũng suy nghĩ về ngân sách và mức độ ý nghĩa của món quà.

2.4. Have you ever received a great gift?

Bài mẫu:

Yes, I once received a handmade scrapbook from my best friend. It was filled with photos, memories, and little notes from our school days. It took a lot of time and effort, and I could feel how much love went into it. It’s still one of the best gifts I’ve ever gotten.

Từ vựng:

  1. Handmade scrapbook (n): sổ lưu niệm thủ công
  2. Memories (n): ký ức
  3. Notes (n): những lời nhắn, ghi chú
  4. Effort (n): sự nỗ lực

Dịch:

Có chứ, tôi từng nhận được một cuốn sổ lưu niệm thủ công từ người bạn thân nhất. Trong đó đầy ắp ảnh, ký ức và những lời nhắn từ thời đi học. Nó đòi hỏi rất nhiều nỗ lực, và tôi có thể cảm nhận được tình cảm chân thành trong đó. Đó vẫn là một trong những món quà tuyệt vời nhất tôi từng nhận.

2.5. Have you ever sent handmade gifts to others?

Bài mẫu:

Yes, I have! I once made a small painting for my sister’s birthday. I’m not a professional artist, but I wanted to give her something personal. She really appreciated it, and I think handmade gifts show that you’ve put real thought and time into them.

Từ vựng:

  1. Handmade gifts (n): quà tặng thủ công
  2. Professional artist (n): họa sĩ chuyên nghiệp
  3. Appreciate (v): trân trọng, đánh giá cao
  4. Put thought into (v): dành tâm huyết, suy nghĩ

Dịch:

Có chứ! Tôi từng vẽ một bức tranh nhỏ tặng sinh nhật chị gái. Tôi không phải là họa sĩ chuyên nghiệp, nhưng tôi muốn tặng chị món quà mang tính cá nhân. Chị tôi rất trân trọng món quà đó, và tôi nghĩ quà thủ công thể hiện rằng bạn đã dành tâm huyết và thời gian vào đó.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 1 band 7.5+ chủ đề Gifts của IELTS CITY. Hy vọng các bạn mẫu trên sẽ giúp các bạn nắm được các triển khai ý trả lời hay cho chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật đề thi mới nhất tại:

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!