Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 13.09.2025

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 13.09.2025 là đề bài dạng Agree or Disagree về chủ đề sự ảnh hưởng của quảng cáo trong hành vi mua sắm. Để có thể viết tốt đề bài này, IELTS CITY mời bạn cùng phân tích đề bài, lập dàn ý và tham khảo bài mẫu band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 13.09.2025
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 13.09.2025

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 13.09.2025

Some people find advertisements amusing or annoying and they are not influenced by this when they shop. To what extend do you agree or disagree?

Phân tích đề bài

  • Dạng bài: Agree or Disagree
  • Chủ đề: Ảnh hưởng của quảng cáo đối với hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
  • Luận điểm chính: Một số người cho rằng họ thấy quảng cáo hài hước hoặc gây khó chịu và không bị ảnh hưởng bởi chúng khi mua sắm.
  • Yêu cầu: Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này, và ở mức độ nào?

Để đạt điểm cao, bạn cần:

  • Đưa ra một quan điểm rõ ràng ngay từ đầu (đồng ý, không đồng ý, hoặc đồng ý một phần). Bài mẫu dưới đây chọn quan điểm không đồng ý hoàn toàn, lập luận rằng quảng cáo có tác động sâu sắc đến người tiêu dùng, bất kể cảm xúc ban đầu của họ.
  • Phát triển các luận điểm hỗ trợ cho quan điểm của mình, đồng thời phản biện lại luận điểm của đề bài.
  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phức tạp, phù hợp với văn phong học thuật.
  • Kết cấu bài viết logic, chặt chẽ (4 đoạn).

Dàn ý chi tiết

  • Đoạn 1: Mở bài (Introduction)
    • Giới thiệu: Nêu bối cảnh về sự hiện diện rộng khắp của quảng cáo trong cuộc sống hiện đại.
    • Diễn giải lại đề bài: Nêu quan điểm cho rằng quảng cáo không tác động đến hành vi mua sắm.
    • Luận điểm (Thesis Statement): Nêu rõ quan điểm của bạn. Mặc dù nhiều người tin rằng họ miễn nhiễm với quảng cáo, tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này vì quảng cáo tác động đến nhận thức một cách tinh vi.
  • Đoạn 2: Thân bài 1 (Phân tích các tác động sâu sắc của quảng cáo)
    • Câu chủ đề: Quảng cáo ảnh hưởng đến chúng ta một cách sâu sắc hơn nhiều so với nhận thức bề mặt.
    • Lý do:
      • Tác động vô thức: Quảng cáo không chỉ truyền tải thông điệp trực tiếp mà còn lặp đi lặp lại hình ảnh và tên thương hiệu, gieo vào tiềm thức người tiêu dùng.
      • Tạo ra nhu cầu: Quảng cáo tạo ra nhu cầu giả định hoặc củng cố mong muốn sở hữu một sản phẩm, ngay cả khi người tiêu dùng không cần nó ngay lập tức.
    • Ví dụ: Một người có thể cảm thấy khó chịu với một quảng cáo, nhưng khi đứng trước kệ hàng, hình ảnh thương hiệu đó lại hiện lên trong tâm trí họ một cách vô thức.
  • Đoạn 3: Thân bài 2 (Phản biện lại quan điểm của đề bài)
    • Câu chủ đề: Việc thấy quảng cáo “hài hước” hoặc “gây khó chịu” không có nghĩa là chúng không hiệu quả.
    • Lý do:
      • Mục đích của quảng cáo: Các nhà quảng cáo không chỉ tìm cách thuyết phục ngay lập tức mà còn tạo ra sự nhận biết thương hiệu. Một quảng cáo gây khó chịu vẫn có thể thành công nếu nó khiến người tiêu dùng nhớ đến thương hiệu đó.
      • Tác động cảm xúc: Quảng cáo hài hước tạo ra cảm xúc tích cực liên kết với thương hiệu, trong khi quảng cáo gây khó chịu lại tạo ra sự chú ý và ghi nhớ. Cả hai đều có mục đích riêng.
  • Đoạn 4: Kết luận (Conclusion)
    • Tóm tắt: Tóm tắt lại các luận điểm đã nêu.
    • Khẳng định lại quan điểm: Khẳng định lại rằng quảng cáo có sức ảnh hưởng rất lớn và tinh vi.
    • Tầm nhìn: Nêu ý kiến cuối cùng rằng nhận thức của con người về việc không bị ảnh hưởng chỉ là một lớp bề mặt, trong khi những tác động ngầm định vẫn đang diễn ra mạnh mẽ.

Kiến thức cần nắm:

Bài mẫu

The pervasive nature of advertisements in our daily lives has led to a common sentiment among some individuals that they are either amused or annoyed by commercials but remain uninfluenced when they make purchasing decisions. While this viewpoint is understandable, I strongly disagree with the notion that consumers are immune to the subtle and often subconscious effects of advertising.

To begin with, advertisements are far more influential than their surface-level reception might suggest. They function by creating brand familiarity and positive associations in the minds of consumers. Even if a person consciously finds an advertisement to be annoying or irrelevant, the constant repetition of a brand name, a logo, or a jingle can implant it into their subconscious. As a result, when faced with multiple choices at the point of sale, that familiar brand is more likely to be selected, simply because it is the most recognizable. The influence is not about a sudden, conscious decision, but rather a gradual process of conditioning that subtly guides consumer behaviour.

Furthermore, the emotional responses of amusement or annoyance that people have towards advertisements are, in fact, an integral part of the advertising strategy. A humorous advertisement is designed to evoke a positive emotional connection with the product, making it more appealing and memorable. Conversely, a highly annoying or provocative ad, while consciously disliked, still achieves its primary goal of capturing attention and creating brand recall. For instance, an irritating jingle may make a person groan, but it will also ensure that the product’s name is not easily forgotten. Therefore, the very reactions that people believe make them impervious to advertising are often the mechanisms through which the ads exert their influence.

In conclusion, the belief that personal feelings of amusement or annoyance protect consumers from the influence of advertisements is, in my opinion, a fallacy. Advertisements are powerful tools that operate on a deeper psychological level, shaping our preferences and choices without our explicit awareness. They are engineered to bypass our conscious filters and embed themselves in our minds, making their impact on our shopping habits inevitable regardless of our initial reaction.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

________

Từ vựng

  1. Pervasive (adj): Phổ biến, lan tràn.
  2. Sentiment (n): Quan điểm, cảm nghĩ.
  3. Immune to (adj): Miễn nhiễm với.
  4. Brand familiarity (n): Sự quen thuộc với thương hiệu.
  5. Implant (v): Cấy ghép, gieo vào.
  6. Subconscious (n): Tiềm thức.
  7. Jingle (n): Đoạn nhạc quảng cáo.
  8. Conditioning (n): Sự điều kiện hóa.
  9. Integral (adj): Không thể thiếu.
  10. Evoke (v): Gợi lên.
  11. Provocative (adj): Khiêu khích.
  12. Capturing attention: Thu hút sự chú ý.
  13. Brand recall: Sự gợi nhớ thương hiệu.
  14. Impervious to (adj): Miễn dịch, không bị ảnh hưởng.
  15. Fallacy (n): Ngụy biện, sai lầm.
  16. Explicit (adj): Rõ ràng, công khai.
  17. Inevitable (adj): Không thể tránh khỏi.

Bài mẫu

Bản chất lan tràn của quảng cáo trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta đã dẫn đến một niềm tin phổ biến ở một số cá nhân rằng họ chỉ thấy các quảng cáo hài hước hoặc khó chịu nhưng vẫn không bị ảnh hưởng khi đưa ra quyết định mua sắm. Mặc dù quan điểm này là dễ hiểu, tôi hoàn toàn không đồng ý với quan niệm rằng người tiêu dùng miễn nhiễm với các tác động tinh tế và thường là vô thức của quảng cáo.

Trước hết, quảng cáo có ảnh hưởng hơn nhiều so với những gì chúng ta nhận thức trên bề mặt. Chúng hoạt động bằng cách tạo ra sự quen thuộc với thương hiệu và các liên kết tích cực trong tâm trí người tiêu dùng. Ngay cả khi một người ý thức được rằng một quảng cáo gây khó chịu hoặc không liên quan, sự lặp đi lặp lại liên tục của tên thương hiệu, logo hoặc một đoạn nhạc quảng cáo có thể gieo nó vào tiềm thức của họ. Kết quả là, khi đứng trước nhiều lựa chọn tại điểm bán hàng, thương hiệu quen thuộc đó có nhiều khả năng được chọn hơn, đơn giản vì nó dễ nhận biết nhất. Ảnh hưởng không phải là một quyết định có ý thức đột ngột, mà là một quá trình điều kiện hóa dần dần, ngầm định hướng dẫn hành vi của người tiêu dùng.

Hơn nữa, những phản ứng cảm xúc như hài hước hoặc khó chịu mà mọi người có đối với quảng cáo, trên thực tế, là một phần không thể thiếu của chiến lược quảng cáo. Một quảng cáo hài hước được thiết kế để gợi lên một kết nối cảm xúc tích cực với sản phẩm, làm cho nó hấp dẫn và đáng nhớ hơn. Ngược lại, một quảng cáo cực kỳ khó chịu hoặc khiêu khích, mặc dù bị ghét một cách có ý thức, vẫn đạt được mục tiêu chính của nó là thu hút sự chú ý và tạo ra sự gợi nhớ thương hiệu. Ví dụ, một đoạn nhạc quảng cáo gây khó chịu có thể khiến một người cau mày, nhưng nó cũng sẽ đảm bảo rằng tên sản phẩm không dễ bị quên. Do đó, chính những phản ứng mà mọi người tin rằng khiến họ miễn dịch với quảng cáo lại thường là cơ chế mà qua đó các quảng cáo phát huy ảnh hưởng của mình.

Tóm lại, niềm tin rằng cảm xúc cá nhân về sự hài hước hoặc khó chịu bảo vệ người tiêu dùng khỏi ảnh hưởng của quảng cáo, theo ý kiến của tôi, là một ngụy biện. Quảng cáo là những công cụ mạnh mẽ hoạt động ở một cấp độ tâm lý sâu hơn, định hình sở thích và lựa chọn của chúng ta mà không cần chúng ta nhận thức rõ ràng. Chúng được thiết kế để vượt qua các bộ lọc ý thức của chúng ta và thâm nhập vào tâm trí, làm cho tác động của chúng đối với thói quen mua sắm của chúng ta trở nên không thể tránh khỏi bất kể phản ứng ban đầu của chúng ta là gì.

Tham khảo: Tổng hợp các bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 7.5+ đầy đủ nhất

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 13.09.2025 dạng Agree or Disagree band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng triển khai ý trả lời hay cho chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật đề thi thật mới nhất tại:


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!