Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.07.2025

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.07.2025 là đề bài dạng Bar Chart so sánh chi tiêu hàng tuần của các gia đình ở một quốc gia vào năm 1968 và 2018. Để xử lý tốt biểu đồ này, IELTS CITY mời các bạn cùng phân tích đề bài, lập dàn ý và tham khảo bài mẫu band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.07.2025
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.07.2025

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.07.2025

The chart below gives information about how families in one country spent their weekly income in 1968 and in 2018. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

The chart below gives information about how families in one country spent their weekly income in 1968 and in 2018. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.07.2025

Phân tích đề

Đề bài yêu cầu bạn so sánh chi tiêu hàng tuần của các gia đình ở một quốc gia vào năm 19682018. Dữ liệu được trình bày dưới dạng biểu đồ cột (bar chart), thể hiện tỷ lệ phần trăm thu nhập hàng tuần được chi tiêu cho tám danh mục khác nhau.

Điểm chính cần tập trung:

  • Sự thay đổi lớn nhất: Tìm các danh mục chi tiêu có sự thay đổi đáng kể nhất giữa hai năm.
    • Giảm mạnh: Food (từ 35% xuống khoảng 15%).
    • Tăng mạnh: Leisure (từ khoảng 9% lên khoảng 22%), Housing (từ khoảng 10% lên 18%), Transport (từ khoảng 8% lên 14%).
  • Chi tiêu ổn định/ít thay đổi:
    • Household goodsPersonal goods có sự thay đổi nhẹ nhưng không đáng kể.
    • Fuel and powerClothing and footwear cũng có sự thay đổi nhỏ.
  • Tổng quan:
    • Năm 1968, chi tiêu cho Food chiếm tỷ lệ cao nhất.
    • Năm 2018, chi tiêu cho Leisure trở thành danh mục lớn nhất.
    • Xu hướng chung là chi tiêu cho các nhu cầu cơ bản giảm xuống, trong khi chi tiêu cho các nhu cầu giải trí và tiện nghi tăng lên.

Dàn bài

Mở bài (Introduction)

  • Giới thiệu: Paraphrase lại đề bài, nói rằng biểu đồ cột so sánh tỷ lệ phần trăm thu nhập hàng tuần mà các gia đình chi tiêu cho các hạng mục khác nhau vào năm 1968 và 2018.

Tổng quan (Overall)

  • Nhận xét chung: Nêu bật xu hướng chính mà không dùng số liệu.
    • Tỷ lệ chi tiêu cho thực phẩm giảm đáng kể.
    • Tỷ lệ chi tiêu cho giải trí và nhà ở tăng lên.
    • Các danh mục khác chỉ thay đổi nhỏ.

Thân bài 1 (Body Paragraph 1)

  • Phân tích sự thay đổi lớn:
    • So sánh chi tiêu cho Food vào năm 1968 (35%) và 2018 (khoảng 15%).
    • So sánh chi tiêu cho Leisure vào năm 1968 (khoảng 9%) và 2018 (khoảng 22%).
    • Đề cập đến HousingTransport cũng có sự tăng trưởng đáng kể.

Thân bài 2 (Body Paragraph 2)

  • Phân tích các danh mục còn lại:
    • So sánh các danh mục có chi tiêu tương đối ổn định như Personal goodsHousehold goods.
    • Đề cập đến sự thay đổi nhỏ của Fuel and powerClothing and footwear.
    • Nhận xét về sự thay đổi giữa các hạng mục này.

Kiến thức cần nắm:

Bài mẫu

The bar chart illustrates the average weekly expenditure of families in a particular country on eight different categories in the years 1968 and 2018.

Overall, it is evident that the proportional spending on essential items like food decreased significantly, while the expenditure on leisure and housing saw a substantial rise. The other categories experienced relatively minor changes over the 50-year period.

In 1968, the largest proportion of family income was dedicated to food, accounting for 35% of the total weekly budget. By 2018, this figure had fallen dramatically to just under 15%. In contrast, spending on leisure grew the most, rising from approximately 9% to around 22% and becoming the largest expenditure category in 2018. Similarly, expenditure on housing more than doubled, increasing from 10% to 18%, and spending on transport saw a significant rise from 8% to 14%.

Regarding the remaining categories, the change was far less pronounced. The spending on household goods and personal goods remained relatively stable, with minor fluctuations. The percentages for clothing and footwear and fuel and power also showed little change, hovering between 6% and 8% in both years.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

Từ vựng

  1. Expenditure: (n) Chi tiêu, chi phí. (Từ đồng nghĩa với ‘spending’).
  2. Proportional spending: (n) Chi tiêu theo tỷ lệ.
  3. Essential items: (n) Các mặt hàng thiết yếu.
  4. Decreased significantly: (phrasal verb) Giảm một cách đáng kể.
  5. Substantial rise: (n) Sự tăng đáng kể.
  6. Relatively minor changes: (n) Những thay đổi tương đối nhỏ.
  7. Dedicated to: (adj) Dành riêng cho.
  8. Account for: (phrasal verb) Chiếm (tỷ lệ).
  9. Fallen dramatically: (phrasal verb) Giảm mạnh mẽ.
  10. In contrast: (adv) Ngược lại. (Dùng để so sánh).
  11. Hovering between: (phrasal verb) Dao động, duy trì trong khoảng.
  12. Far less pronounced: Ít rõ rệt hơn nhiều.
  13. Relatively stable: Tương đối ổn định.

Dịch

Biểu đồ cột minh họa chi tiêu trung bình hàng tuần của các gia đình tại một quốc gia cho tám hạng mục khác nhau vào các năm 1968 và 2018.

Nhìn chung, rõ ràng là tỷ lệ chi tiêu cho các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm đã giảm đáng kể, trong khi chi phí cho giải trí và nhà ở lại tăng lên một cách đáng kể. Các hạng mục khác chỉ trải qua những thay đổi tương đối nhỏ trong suốt giai đoạn 50 năm.

Vào năm 1968, phần lớn thu nhập của các gia đình được dành cho thực phẩm, chiếm 35% tổng ngân sách hàng tuần. Đến năm 2018, con số này đã giảm mạnh xuống chỉ còn dưới 15%. Ngược lại, chi tiêu cho giải trí đã tăng trưởng mạnh nhất, từ khoảng 9% lên khoảng 22%, trở thành hạng mục chi tiêu lớn nhất vào năm 2018. Tương tự, chi phí cho nhà ở đã tăng hơn gấp đôi, từ 10% lên 18%, và chi tiêu cho giao thông cũng tăng đáng kể từ 8% lên 14%.

Đối với các hạng mục còn lại, sự thay đổi ít rõ rệt hơn nhiều. Chi tiêu cho đồ gia dụng và đồ dùng cá nhân vẫn tương đối ổn định, với những biến động nhỏ. Tỷ lệ phần trăm dành cho quần áo, giày dép, và nhiên liệu, điện cũng cho thấy ít thay đổi, dao động trong khoảng từ 6% đến 8% ở cả hai năm.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các bài mẫu Writing Task 1 band 7.5+ mọi dạng bài

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.07.2025 dạng Bar chart band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc phân tích biểu đồ, lập dàn ý và triển khai câu trả lời hiệu quả cho bài viết của mình. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing hiệu quả và sớm đạt Target.

Cập nhật đề thi thật mới nhất tại:


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!