Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 24.12.2025 là đề bài dạng Mixed Charts (Table + Bar chart) về chi tiêu hàng tuần của sinh viên du học tại 4 quốc gia. Để xử lý tốt đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY phân tích đề bài, lập dàn ý và tham khảo bài mẫu band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau nhé!

Nội dung chính
ToggleĐề thi IELTS Writing Task 1 ngày 24.12.2025
The table and the chart below provide a breakdown of the total expenditure and the average amount of money spent by students per week while studying abroad in 4 countries. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Phân tích đề bài
- Dạng bài: Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp) – Gồm 1 Bảng số liệu (Table) và 1 Biểu đồ cột (Bar Chart).
- Chủ đề: Chi tiêu hàng tuần của sinh viên du học tại 4 quốc gia (A, B, C, D).
- Đơn vị: Đô la Mỹ (US$).
- Đối tượng so sánh:
- Bảng: Tổng chi phí (Total Expenditure).
- Biểu đồ cột: Chi tiết từng khoản (Accommodation – Chỗ ở, Tuition – Học phí, Living Cost – Sinh hoạt phí).
- Yêu cầu: Tóm tắt các đặc điểm chính và so sánh.
- Điểm nổi bật (Key Features):
- Về tổng thể: Quốc gia A đắt đỏ nhất, Quốc gia D rẻ nhất.
- Về cơ cấu chi tiêu: Chi phí sinh hoạt (Living Cost) thường là khoản tốn kém nhất (đặc biệt ở A và B).
- Điểm đặc biệt: Mặc dù A đắt nhất về tổng thể, nhưng chi phí nhà ở (Accommodation) tại B lại cao hơn A.
Dàn ý
Đoạn 1: Mở bài (Introduction)
- Paraphrase đề bài: Bảng số liệu hiển thị tổng chi tiêu hàng tuần và biểu đồ cột cung cấp chi tiết các khoản mục chi phí (chỗ ở, học phí, sinh hoạt) của sinh viên tại 4 quốc gia.
Đoạn 2: Tổng quan (Overview)
- Đặc điểm 1 (So sánh tổng): Du học tại Quốc gia A tốn kém nhất (financially demanding), trong khi Quốc gia D là lựa chọn tiết kiệm nhất (affordable).
- Đặc điểm 2 (So sánh khoản mục): Chi phí sinh hoạt (Living costs) nhìn chung chiếm tỷ trọng cao nhất trong các loại chi phí.
Đoạn 3: Thân bài 1 (Mô tả Bảng – Tổng chi phí)
- Quốc gia A: Cao nhất với mức $875/tuần.
- Quốc gia B: Đứng thứ hai, thấp hơn một chút với $735.
- Quốc gia C & D: Thấp hơn đáng kể, lần lượt là $540 và thấp nhất là $435 (Quốc gia D).
Đoạn 4: Thân bài 2 (Mô tả Biểu đồ cột – Chi tiết các khoản)
- Chi phí sinh hoạt (Living Cost): Dẫn đầu danh sách chi tiêu. Tại A là $430, tại B là $350. Thấp hơn ở C ($275) và D ($225).
- Học phí (Tuition): Tại A vẫn cao nhất ($358), so với mức thấp nhất ở D ($235). Quốc gia B là $320 và C là $250.
- Chỗ ở (Accommodation): Đây là điểm thú vị để so sánh. Quốc gia B lại có chi phí nhà ở cao nhất ($280), trong khi các nước còn lại dao động trong khoảng $200 – $240 (kể cả nước A).
Kiến thức cần nắm:
Kiến thức cần nắm:
- 5 Cách Paraphrase đơn giản nhưng hiệu quả
- Cách viết Writing Task 1
- Từ vựng IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất
Bài mẫu
The table illustrates the total weekly expenditure for students studying in four distinct nations, while the accompanying bar chart provides a detailed breakdown of these costs into three specific categories: accommodation, tuition, and living expenses.
Overall, it is evident that studying in Country A is the most financially demanding option, whereas Country D is the most affordable. Additionally, living costs generally represent the highest expense category across the surveyed countries.
Looking more closely at the total expenditure, Country A incurs the highest weekly cost at $875. Country B follows with a slightly lower total of $735. Country C reports a total of $540, while Country D has the lowest overall cost at just $435.
Regarding the specific cost breakdown, living costs top the list in most regions. According to the chart, Country A records the highest living expense at $430, followed by Country B at $350. In contrast, Countries C and D record lower figures of $275 and $225, respectively. Turning to tuition fees, the cost in Country A is significantly higher ($358) than in Country D ($235). Meanwhile, students in Country B pay $320 for tuition, compared to $250 in Country C. Finally, when it comes to accommodation, expenditure is highest in Country B at $280, whereas the other countries hover between approximately $200 and $240.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 2.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- Expenditure (n): Khoản chi tiêu / Kinh phí
- Breakdown (n): Sự phân chia chi tiết (thành các phần nhỏ)
- Distinct (adj): Khác biệt / Riêng biệt
- Financially demanding (adj phrase): Đắt đỏ / Yêu cầu cao về tài chính
- Affordable (adj): Giá cả phải chăng / Tiết kiệm
- Incur (v): Gánh chịu (chi phí / khoản nợ)
- Category (n): Hạng mục / Nhóm
- Hover (v): Dao động quanh mức / Ở mức xấp xỉ (dùng miêu tả số liệu)
- Respectively (adv): Tương ứng (theo thứ tự đã liệt kê)
- Record (v): Ghi nhận (dùng khi báo cáo số liệu)
Bài dịch
Bảng số liệu minh họa tổng chi tiêu hàng tuần của sinh viên đang theo học tại bốn quốc gia khác nhau, trong khi biểu đồ cột đi kèm cung cấp sự phân chia chi tiết các chi phí này thành ba hạng mục cụ thể: chỗ ở, học phí và chi phí sinh hoạt.
Nhìn chung, rõ ràng là việc học tập tại Quốc gia A là lựa chọn đắt đỏ nhất (yêu cầu cao nhất về tài chính), trong khi Quốc gia D là nơi tiết kiệm nhất. Thêm vào đó, chi phí sinh hoạt nhìn chung đại diện cho hạng mục tốn kém nhất ở các quốc gia được khảo sát.
Xem xét kỹ hơn về tổng chi tiêu, Quốc gia A ghi nhận mức chi phí hàng tuần cao nhất là 875 đô la. Quốc gia B theo sau với tổng số thấp hơn một chút là 735 đô la. Quốc gia C báo cáo tổng mức là 540 đô la, trong khi Quốc gia D có tổng chi phí thấp nhất, chỉ ở mức 435 đô la.
Về phần phân chia chi phí cụ thể, chi phí sinh hoạt đứng đầu danh sách ở hầu hết các khu vực. Theo biểu đồ, Quốc gia A ghi nhận mức phí sinh hoạt cao nhất là 430 đô la, theo sau là Quốc gia B với 350 đô la. Ngược lại, các Quốc gia C và D ghi nhận các con số thấp hơn, tương ứng là 275 đô la và 225 đô la. Chuyển sang học phí, chi phí tại Quốc gia A cao hơn đáng kể (358 đô la) so với tại Quốc gia D (235 đô la). Trong khi đó, sinh viên tại Quốc gia B trả 320 đô la cho học phí, so với 250 đô la tại Quốc gia C. Cuối cùng, khi nói đến chỗ ở, mức chi tiêu cao nhất nằm ở Quốc gia B với 280 đô la, trong khi các quốc gia khác dao động trong khoảng xấp xỉ từ 200 đến 240 đô la.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 7.5+ mọi dạng bài
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 24.12.2025 dạng Mixed Charts band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp các bạn có thể dễ dàng triển khai ý trả lời tốt cho dạng Map này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi thật sớm nhất tại:



















