Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 24.11.2025 là đề bài dạng Bar chart so sánh tỷ lệ phần trăm phim được phát hành và tổng tỷ lệ phần trăm bán vé theo thể loại. Để có thể dễ dàng xử lý đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY phân tích biểu đồ, lập dàn ý và tham khảo bài mẫu band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Nội dung chính
ToggleĐề thi IELTS Writing Task 1 ngày 24.11.2025
The graphs below show the total percentage of films released and the total percentage of ticket sales in 1996 and 2006 in a country. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Phân tích đề bài
- Dạng bài: Bar chart
- Chủ đề: Tỷ lệ phần trăm phim được phát hành và tổng tỷ lệ phần trăm bán vé theo thể loại.
- Thời gian: Hai năm: 1996 và 2000. (Lưu ý: Tiêu đề biểu đồ ghi 1996 và 2000, khác với đề bài ghi 1996 và 2006. Chúng ta sẽ ưu tiên theo chú thích trong biểu đồ là 1996 và 2000).
- Các thể loại phim: Drama, Comedy, Fantasy, và Romance.
- Hai biểu đồ so sánh:
- Biểu đồ trên: Tỷ lệ phim được phát hành (Percentage of films released).
- Biểu đồ dưới: Tỷ lệ bán vé xem phim (Percentage of Cinema ticket sale).
- Yêu cầu: Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc, báo cáo các đặc điểm chính và so sánh khi thích hợp.
Điểm cần lưu ý khi viết:
- Mối quan hệ: So sánh giữa tỷ lệ phim phát hành và tỷ lệ bán vé (Phim nào phát hành nhiều nhưng bán vé ít, và ngược lại).
- Xu hướng chung: Các thể loại nào tăng/giảm ở cả hai biểu đồ?
- Thống trị: Thể loại nào chiếm ưu thế nhất.
Dàn ý
- Đoạn 1: Mở bài (Introduction)
- Diễn giải lại câu hỏi: Hai biểu đồ cột so sánh tỷ lệ phần trăm phim phát hành và tỷ lệ phần trăm bán vé theo bốn thể loại phim chính tại một quốc gia vào năm 1996 và 2000.
- Đoạn 2: Tổng quan (Overview)
- Thống trị: Drama là thể loại được phát hành nhiều nhất, nhưng Comedy mới là thể loại bán được nhiều vé nhất.
- Xu hướng: Tỷ lệ phát hành và bán vé của hầu hết các thể loại đều tăng trong giai đoạn này. Fantasy có sự tăng trưởng đáng kể nhất về bán vé.
- Đoạn 3: Thân bài 1 (Phân tích Tỷ lệ Phát hành phim)
- Dẫn đầu: Drama dẫn đầu về phát hành, tăng từ khoảng 28% lên 37% (tỷ lệ phát hành cao nhất).
- Comedy: Xếp thứ hai, tăng từ 22% lên 27%.
- Fantasy và Romance: Cả hai đều có tỷ lệ phát hành thấp nhất (dưới 20%), tăng nhẹ trong cả hai thể loại (Fantasy tăng từ 13% lên 18%).
- Đoạn 4: Thân bài 2 (Phân tích Tỷ lệ Bán vé và So sánh với Phát hành)
- Dẫn đầu: Comedy dẫn đầu về bán vé, tăng từ 20% lên 25%.
- Drama: Xếp thứ hai, ổn định ở mức khoảng 18%.
- Mối liên hệ: Tỷ lệ bán vé của Drama (18%) thấp hơn đáng kể so với tỷ lệ phát hành (37%), cho thấy nó không hiệu quả về mặt thương mại.
- Tăng trưởng mạnh: Fantasy và Romance có tỷ lệ bán vé thấp nhất (dưới 5%) nhưng Fantasy chứng kiến sự tăng trưởng đáng chú ý nhất về bán vé (tăng từ 2% lên 6%).
Kiến thức cần nắm:
- 5 Cách Paraphrase đơn giản nhưng hiệu quả
- Cách viết Writing Task 1
- Từ vựng IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất
Bài mẫu
The two bar charts illustrate the total percentage of films released and the percentage of cinema ticket sales categorized into four main genres: Drama, Comedy, Fantasy, and Romance in a particular country during 1996 and 2000.
Overall, the data highlights a clear disparity between film production and consumer preference. Drama was the dominant genre in terms of films released, yet Comedy consistently generated the highest ticket revenue. Furthermore, the proportion of ticket sales for Fantasy films saw the most significant growth across the period.
Focusing on film releases, Drama was the most prevalent genre, increasing from approximately 28% in 1996 to its peak of 37% in 2000. Comedy was the second most common, rising from 22% to 27%. In contrast, Fantasy and Romance were released much less frequently, with their figures constituting a much smaller segment of the total (Fantasy rose from 13% to 18%, and Romance increased from 5% to 7%).
Regarding ticket sales, Comedy led the market, increasing from 20% to 25%. Drama, despite its high release rate, only accounted for about 18% of ticket sales in both years, indicating a lower commercial return. Both Fantasy and Romance films had the lowest ticket sales. However, the ticket sales for Fantasy films saw a notable rise, tripling from 2% to 6%, while Romance remained marginally stable at around 4-5% in both years.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 2.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- Drama (n): thể loại chính kịnh
- Comedy (n): thể loại hài
- Fantasy (n): thể loại viễn tưởng
- Romance (n): thể loại lãng mạng
- Disparity (n): Sự chênh lệch, không đồng nhất.
- Dominant (adj): Chiếm ưu thế, chủ đạo.
- Significant growth: Sự tăng trưởng đáng kể.
- Prevalent (adj): Phổ biến, thịnh hành.
- Constituting (v): Cấu thành, chiếm.
- Segment (n): Phân khúc, bộ phận.
- Account for (v): Chiếm (tỷ lệ).
- Notable (adj): Đáng chú ý.
- Marginally stable: Ổn định không đáng kể.
- Commercial return: Lợi nhuận thương mại.
Tham khảo thêm: Từ vựng chủ đề Movie (Phim ảnh)
Bài dịch
Hai biểu đồ cột minh họa tổng tỷ lệ phần trăm phim được phát hành và tỷ lệ phần trăm bán vé xem phim được phân loại thành bốn thể loại chính: Kịch (Drama), Hài (Comedy), Giả tưởng (Fantasy) và Lãng mạn (Romance) tại một quốc gia cụ thể trong giai đoạn 1996 và 2000.
Nhìn chung, dữ liệu làm nổi bật một sự chênh lệch rõ ràng giữa sản xuất phim và sở thích của người tiêu dùng. Kịch là thể loại chiếm ưu thế về số lượng phim phát hành, nhưng Hài lại nhất quán tạo ra doanh thu bán vé cao nhất. Hơn nữa, tỷ lệ bán vé cho phim Giả tưởng chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể nhất trong suốt giai đoạn.
Tập trung vào phim phát hành, Kịch là thể loại phổ biến nhất, tăng từ xấp xỉ 28% vào năm 1996 lên mức đỉnh 37% vào năm 2000. Hài đứng thứ hai, tăng từ 22% lên 27%. Ngược lại, Giả tưởng và Lãng mạn được phát hành ít thường xuyên hơn nhiều, với các con số của chúng cấu thành một phân khúc nhỏ hơn nhiều trong tổng số (Giả tưởng tăng từ 13% lên 18%, và Lãng mạn tăng từ 5% lên 7%).
Liên quan đến bán vé, Hài dẫn đầu thị trường, tăng từ 20% lên 25%. Kịch, mặc dù có tỷ lệ phát hành cao, nhưng chỉ chiếm khoảng 18% doanh số bán vé trong cả hai năm, cho thấy lợi nhuận thương mại thấp hơn. Cả phim Giả tưởng và Lãng mạn đều có doanh số bán vé thấp nhất. Tuy nhiên, doanh số bán vé cho phim Giả tưởng chứng kiến sự tăng đáng chú ý, tăng gấp ba lần từ 2% lên 6%, trong khi Lãng mạn vẫn ổn định không đáng kể ở mức khoảng 4-5% trong cả hai năm.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các bài mẫu IELTS Writint Task 1 band 7.5+ mọi dạng bài
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 24.11.2025 dạng Bar chart band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng xử lý dạng biểu đồ này trong Task 1. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi thật sớm nhất tại:



















