Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 17.07.2025 là đề bài dạng Bar chart về tỷ lệ nam và nữ có giấy phép lái xe trong một quốc gia châu Âu ở nhiều năm khác nhau. Để xử lý tốt đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY phân tích đề bài, lập dàn ý và tham khảo bài mẫu band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Nội dung chính
ToggleĐề thi IELTS Writing Task 1 ngày 17.07.2025
The charts give information about the percentage of men and women who had driving licences in one European country in various years. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Phân tích đề thi:
- Dạng đề: Bar chart – Biểu đồ cột
- Chủ đề: Tỷ lệ nam và nữ có giấy phép lái xe trong một quốc gia châu Âu ở nhiều năm khác nhau.
- Thì sử dụng: Quá khứ đơn (các mốc năm được đưa ra là 1976, 1981, 1991, 1996, 2001, 2006)
- Yêu cầu: Mô tả thông tin về tỷ lệ nam và nữ có giấy phép lái xe trong những năm được cho, đồng thời so sánh các đặc điểm quan trọng.
Dàn bài
Introduction:
- Paraphrase lại đề bài, mô tả sự thay đổi của tỷ lệ nam và nữ có giấy phép lái xe theo từng năm.
Overview:
- Nhìn chung, tỷ lệ nam giới có giấy phép lái xe luôn cao hơn nữ giới.
- Sự thay đổi tỷ lệ của cả nam và nữ đều có sự gia tăng ổn định từ năm 1976 đến 2006.
Body Detail 1:
- So sánh sự thay đổi tổng thể của tỷ lệ nam và nữ có giấy phép lái xe qua các năm.
- Tỷ lệ nam giới có giấy phép lái xe tăng dần qua các năm, từ 70% lên 80%.
- Tỷ lệ nữ giới có giấy phép lái xe cũng tăng mạnh từ 30% lên 53%.
Body Detail 2:
- Phân tích sự thay đổi tỷ lệ lái xe của những người trong độ tuổi 17-20 giữa năm 1996 và 2006.
- Tỷ lệ nam giới và nữ giới trong độ tuổi này có sự khác biệt rõ rệt.
- Nam giới có tỷ lệ lái xe cao hơn nữ giới trong cả hai năm.
Kiến thức cần nắm:
Bài mẫu
The charts illustrate the percentage of men and women who held driving licences in one European country between 1976 and 2006, as well as the percentage of young drivers aged 17-20 in 1996 and 2006.
Overall, it is clear that men consistently had a higher percentage of driving licences than women over the years. Both men and women experienced steady increases in the proportion of licensed drivers, with the gap between the two groups narrowing significantly by 2006.
In 1976, 70% of men possessed a driving licence, compared to just 30% of women. This gap narrowed slightly over the following years, with 75% of men and 40% of women holding a driving licence in 1981. The gap continued to shrink in the next decades, and by 2006, 80% of men and 53% of women had driving licences, showing an overall upward trend for both genders.
When examining the percentage of young drivers aged 17-20 in 1996 and 2006, a noticeable difference between men and women is evident. In 1996, 50% of young men had a driving licence, while only 20% of young women held one. By 2006, the percentage of young male drivers increased to around 60%, while the proportion of young female drivers remained relatively low at just 25%.
In conclusion, while both men and women saw increases in their driving licence ownership over the period, men consistently outnumbered women in both the general population and among young drivers. The gap between the two genders gradually reduced, but it remained noticeable.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- A noticeable difference (n): Sự khác biệt đáng chú ý
- Driving licence (n): Giấy phép lái xe
- Proportion (n): Phần, tỷ lệ
- Gap (n): Khoảng cách (trong bối cảnh so sánh tỷ lệ)
- Steady increase (n): Sự gia tăng ổn định
- Narrow (v): Thu hẹp
Bài dịch
Các biểu đồ minh họa tỷ lệ nam và nữ có giấy phép lái xe trong một quốc gia châu Âu từ năm 1976 đến 2006, cũng như tỷ lệ lái xe của những người trong độ tuổi 17-20 vào năm 1996 và 2006.
Nhìn chung, rõ ràng là nam giới luôn có tỷ lệ sở hữu giấy phép lái xe cao hơn nữ giới trong suốt các năm. Cả nam và nữ đều có sự gia tăng ổn định trong tỷ lệ người có giấy phép lái xe, với khoảng cách giữa hai nhóm dần thu hẹp vào năm 2006.
Vào năm 1976, 70% nam giới có giấy phép lái xe, trong khi chỉ có 30% nữ giới. Khoảng cách này đã thu hẹp đôi chút qua các năm, với 75% nam giới và 40% nữ giới có giấy phép lái xe vào năm 1981. Khoảng cách tiếp tục thu hẹp trong những thập kỷ tiếp theo, và đến năm 2006, 80% nam giới và 53% nữ giới có giấy phép lái xe, cho thấy một xu hướng tăng trưởng chung của cả hai giới.
Khi xem xét tỷ lệ lái xe của những người trong độ tuổi 17-20 vào năm 1996 và 2006, sự khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ là rất đáng chú ý. Vào năm 1996, 50% nam giới trong độ tuổi này có giấy phép lái xe, trong khi chỉ có 20% nữ giới có giấy phép. Đến năm 2006, tỷ lệ nam giới trong độ tuổi này có giấy phép lái xe tăng lên khoảng 60%, trong khi tỷ lệ nữ giới vẫn ở mức khá thấp, chỉ 25%.
Tóm lại, trong khi cả nam và nữ đều có sự gia tăng về sở hữu giấy phép lái xe trong suốt giai đoạn này, nam giới vẫn chiếm ưu thế trong cả tổng thể dân số và trong nhóm tài xế trẻ. Khoảng cách giữa hai giới dần thu hẹp nhưng vẫn còn khá rõ rệt.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 7.5+ đầy đủ mọi dạng bài
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 17.07.2025 dạng Bar Chart band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp các bạn nắm chắc cách phân tích biểu đồ và triển khai câu trả lời hiệu quả cho bài viết của mình. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi thật mới nhất tại: