Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15.11.2025

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15.11.2025 là đề bài dạng Table thống kê các chỉ số chăm sóc y tế tại 3 quốc gia Châu Âu (Áo, Pháp, Thụy Điển). Để xử lý tốt đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY phân tích dữ liệu

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15.11.2025
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15.11.2025

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15.11.2025

The graph below shows the information about medical care in three European countries between 1980 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

The graph below shows the information about medical care in three European countries between 1980 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15.11.2025

Phân tích đề bài

  • Dạng bài: Table
  • Chủ đề: Các chỉ số chăm sóc y tế tại 3 quốc gia Châu Âu (Áo, Pháp, Thụy Điển).
  • Thời gian: Ba mốc thời gian: 1980, 1990, và 2000.
  • Các chỉ số được so sánh:
    1. Physicians (per 1000 people): Số bác sĩ trên 1000 dân.
    2. Hospital beds (per 1000 people): Số giường bệnh trên 1000 dân.
    3. Average stay in hospitals (days): Thời gian nằm viện trung bình (ngày).
  • Yêu cầu: Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc, báo cáo các đặc điểm chính và so sánh khi thích hợp.

Điểm cần lưu ý khi viết:

  • Vai trò của Thụy Điển: Thụy Điển dẫn đầu về số giường bệnh và thời gian nằm viện trung bình.
  • Xu hướng Bác sĩ: Pháp có sự biến động lớn nhất.
  • Sự ổn định: Số giường bệnh ở Thụy Điển ổn định, trong khi thời gian nằm viện trung bình ở Pháp giảm mạnh nhất.

Dàn ý

  • Đoạn 1: Mở bài (Introduction)
    • Diễn giải lại câu hỏi: Bảng so sánh các số liệu chăm sóc y tế quan trọng (số bác sĩ, giường bệnh, thời gian nằm viện trung bình) tại Áo, Pháp và Thụy Điển trong giai đoạn 1980–2000.
  • Đoạn 2: Tổng quan (Overview)
    • Xu hướng chính: Thụy Điển dẫn đầu nhất quán về số lượng giường bệnh và thời gian nằm viện.
    • Xu hướng biến đổi: Số giường bệnh có xu hướng tăng ở hầu hết các nước, nhưng thời gian nằm viện trung bình lại giảm đáng kể.
  • Đoạn 3: Thân bài 1 (Phân tích Bác sĩ và Giường bệnh)
    • Bác sĩ (Tăng/Giảm):
      • Thụy Điển cao nhất và tăng (3.6 → 3.8).
      • Áo tăng đều (0.8 → 1).
      • Pháp giảm (2.4 → 1.3), cho thấy sự biến động lớn nhất.
    • Giường bệnh (Tỷ lệ và Ổn định):
      • Thụy Điển cao nhất và ổn định (6.4 → 6.9).
      • Áo tăng mạnh (1.4 → 3.7).
      • Pháp tăng đáng kể (0.2 → 1.6).
  • Đoạn 4: Thân bài 2 (Phân tích Thời gian Nằm viện Trung bình)
    • Xu hướng chung: Thời gian nằm viện giảm ở cả ba nước (trừ Áo năm 2000).
    • Thụy Điển: Dài nhất (23 ngày năm 1980, 21 ngày năm 2000).
    • Pháp: Giảm mạnh nhất (9 ngày → 5 ngày).
    • Áo: Có sự biến động lớn (18 → 6 → 18), nhưng kết thúc ở mức ban đầu.

Kiến thức cần nắm:

Bài mẫu

The table provides a comparative analysis of three key indicators of medical care in Austria, France, and Sweden across three decades, specifically in 1980, 1990, and 2000.

Overall, the data indicates a general trend towards increased hospital resources, with the number of beds showing growth in most nations. Crucially, Sweden consistently maintained the highest number of beds and the longest average stay, while France saw the most significant reduction in the average duration of hospital stays.

Regarding the number of physicians per 1,000 people, Sweden reported the highest figures, rising marginally from 3.6 to 3.8 over the period. Austria also saw a slight, steady increase from 0.8 to 1. In contrast, France experienced a notable decline, starting at 2.4 doctors per 1,000 people and plummeting to 1.3 by 2000. Focusing on hospital beds, Sweden’s high rate remained remarkably stable (around 6.4 to 6.9). Both Austria and France saw a substantial increase, with Austria’s rate rising from 1.4 to 3.7, and France’s rate jumping eight-fold, from 0.2 to 1.6.

Turning to the average length of stay, the general trend was downward. France showed the most dramatic drop, falling from 9 days in 1980 to just 5 days in 2000. Sweden had the longest stays in both years (23 and 21 days), reflecting its high number of beds. Austria’s data was volatile, falling sharply from 18 days in 1980 to 6 days in 1990 before reverting to the original figure of 18 days in 2000.

Từ vựng

  1. Provides a comparative analysis: Cung cấp một phân tích so sánh.
  2. Crucially (adv): Quan trọng là, cốt yếu là.
  3. Consistently (adv): Nhất quán, liên tục.
  4. Marginally (adv): Nhỏ, không đáng kể.
  5. Notable (adj): Đáng chú ý.
  6. Plummeting (v): Giảm mạnh, sụt giảm.
  7. Substantial (adj): Đáng kể.
  8. Remarkably stable: Ổn định đáng kể.
  9. Dramatic (adj): Đột ngột, ấn tượng.
  10. Volatile (adj): Biến động.
  11. Revert (v): Quay trở lại.

Bài dịch

Bảng này cung cấp một phân tích so sánh ba chỉ số chính về chăm sóc y tế tại Áo, Pháp và Thụy Điển trong ba thập kỷ, cụ thể là vào các năm 1980, 1990 và 2000.

Nhìn chung, dữ liệu chỉ ra một xu hướng chung hướng tới việc tăng nguồn lực bệnh viện, với số lượng giường bệnh cho thấy sự tăng trưởng ở hầu hết các quốc gia. Quan trọng là, Thụy Điển nhất quán duy trì số lượng giường bệnh cao nhất và thời gian nằm viện trung bình dài nhất, trong khi Pháp chứng kiến sự giảm đáng kể nhất về thời gian nằm viện trung bình.

Liên quan đến số lượng bác sĩ trên 1.000 dân, Thụy Điển báo cáo con số cao nhất, tăng nhẹ từ 3,6 lên 3,8 trong suốt giai đoạn. Áo cũng chứng kiến sự tăng nhẹ, đều đặn từ 0,8 lên 1. Ngược lại, Pháp trải qua sự sụt giảm đáng chú ý, bắt đầu từ 2,4 bác sĩ trên 1.000 dân và giảm mạnh xuống 1,3 vào năm 2000. Tập trung vào giường bệnh, tỷ lệ cao của Thụy Điển vẫn ổn định đáng kể (khoảng 6,4 đến 6,9). Cả Áo và Pháp đều chứng kiến sự gia tăng đáng kể, với tỷ lệ của Áo tăng từ 1,4 lên 3,7, và tỷ lệ của Pháp tăng gấp tám lần, từ 0,2 lên 1,6.

Chuyển sang thời gian nằm viện trung bình, xu hướng chung là giảm. Pháp cho thấy sự sụt giảm ấn tượng nhất, giảm từ 9 ngày năm 1980 xuống chỉ còn 5 ngày vào năm 2000. Thụy Điển có thời gian nằm viện dài nhất trong cả hai năm (23 và 21 ngày), phản ánh số lượng giường bệnh cao của nước này. Dữ liệu của Áo biến động, giảm mạnh từ 18 ngày năm 1980 xuống 6 ngày năm 1990 trước khi quay trở lại con số ban đầu là 18 ngày vào năm 2000.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các bài mẫu IELTS Writint Task 1 band 7.5+ mọi dạng bài

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 15.11.2025 dạng Table band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng phân tích số liệu và triển khai ý trả lời tốt cho đề bài này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật đề thi thật mới nhất tại:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!