Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.10.2025

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.10.2025 là đề bài dạng Line Graph về chủ đề so sánh mức lương trung bình hàng tháng của người Nhật và giá của hai loại TV (TV đen trắng và TV màu). Để xử lý tốt đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY phân tích biểu đồ, lập dàn ý và tham khảo bài mẫu 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.10.2025
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.10.2025

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.10.2025

The graph shows the average Japanese month salary (Yen) from 1970 to 2000, and the prices of black and white televisions and color televisions during the same period. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.10.2025
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.10.2025

Phân tích đề bài

  • Dạng bài: Line Graph
  • Chủ đề: Mức lương trung bình hàng tháng của người Nhật và giá của hai loại TV (TV đen trắng và TV màu).
  • Dữ liệu được cung cấp:
    • Thời gian: Bốn mốc thời gian: 1970, 1980, 1990, và 2000.
    • Các chỉ số: Mức lương (Salary), Giá TV màu (Price of color TV), và Giá TV đen trắng (Price of black and white TV).
    • Đơn vị: Giá trị tính bằng đơn vị ngàn Yên (Yen – được suy ra từ trục tung).
  • Yêu cầu: Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo các đặc điểm chính, đồng thời so sánh khi thích hợp.

Khi phân tích biểu đồ, bạn cần:

  1. Xác định xu hướng chung: Lương và giá TV có xu hướng gì (tăng/giảm)?
  2. So sánh các chỉ số: Nêu sự khác biệt giữa xu hướng của lương và giá TV. Đặc biệt, so sánh giá TV màu và TV đen trắng.
  3. Mô tả các điểm nổi bật: Nêu các điểm giao nhau (crossover points) và sự thay đổi lớn nhất về giá trị.

Dàn ý chi tiết

  • Đoạn 1: Mở bài (Introduction)
    • Diễn giải lại câu hỏi: Biểu đồ đường minh họa sự thay đổi của mức lương trung bình hàng tháng ở Nhật Bản và giá của TV đen trắng và TV màu trong giai đoạn 1970 đến 2000.
  • Đoạn 2: Tổng quan (Overview)
    • Xu hướng chính: Mức lương tăng đều đặn trong suốt giai đoạn, trong khi giá cả của cả hai loại TV đều giảm, đặc biệt là TV đen trắng.
    • Điểm nổi bật: Giá TV màu trở nên rẻ hơn TV đen trắng vào cuối giai đoạn.
  • Đoạn 3: Thân bài 1 (Mô tả Lương và Giá TV đen trắng)
    • Lương: Bắt đầu ở mức thấp (khoảng 20 ngàn Yên năm 1970) và tăng đều đặn, kết thúc ở mức cao nhất (khoảng 70 ngàn Yên năm 2000).
    • Giá TV đen trắng: Giảm mạnh mẽ. Bắt đầu ở mức cao nhất (khoảng 110 ngàn Yên) và giảm đều đặn xuống mức thấp nhất (khoảng 20 ngàn Yên năm 2000).
  • Đoạn 4: Thân bài 2 (Mô tả Giá TV màu và các điểm giao nhau)
    • Giá TV màu: Bắt đầu ở mức cao (khoảng 100 ngàn Yên năm 1970) nhưng giảm mạnh cho đến năm 1990 (khoảng 30 ngàn Yên), sau đó tăng nhẹ trở lại và kết thúc ở mức khoảng 50 ngàn Yên.
    • Điểm giao nhau:
      • Giá TV màu và TV đen trắng giao nhau khoảng năm 1985 (hoặc 1990).
      • Mức lương giao nhau với giá TV đen trắng khoảng năm 1990 (cùng mức khoảng 30 ngàn Yên).
      • Mức lương giao nhau với giá TV màu khoảng năm 1995.

Kiến thức cần nắm:

Bài mẫu

The line graph illustrates the changes in the average Japanese monthly salary and the prices of two distinct products, black and white televisions and color televisions, over a 30-year period from 1970 to 2000.

Overall, the most striking feature is the contrasting trend between income and product prices; while the average salary soared throughout the period, the prices of both TV types experienced a sharp decline. Notably, by the end of the period, the color television became significantly cheaper than the black and white model.

In 1970, the average salary began at a modest 20 thousand Yen, which was the lowest figure across all categories. This figure saw a consistent and steady increase, reaching 30 thousand Yen by 1990 and eventually climbing to its peak of around 70 thousand Yen in 2000. Conversely, the price of black and white televisions plummeted dramatically, starting at the highest point of 110 thousand Yen in 1970 and decreasing steadily to just 20 thousand Yen in the final year.

The price trajectory of color televisions was more volatile. It started high, at 100 thousand Yen in 1970, and fell to 30 thousand Yen by 1990. Subsequently, the price increased slightly to around 50 thousand Yen in 2000. Significantly, the price of black and white televisions was initially lower than the color model, but the two prices intersected around 1990. This means that by 2000, the more advanced color TV was marginally cheaper than its older black and white counterpart.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

________

Từ vựng khó trong bài mẫu

  1. Illustrates (v): Minh họa, thể hiện.
  2. Distinct (adj): Riêng biệt, khác nhau.
  3. Striking (adj): Nổi bật, đáng chú ý.
  4. Contrasting (adj): Đối lập, trái ngược.
  5. Soared (v): Tăng vọt, tăng mạnh.
  6. Modest (adj): Khiêm tốn, nhỏ.
  7. Consistent (adj): Nhất quán, liên tục.
  8. Conversely (adv): Ngược lại.
  9. Plummeted (v): Giảm mạnh, sụt giảm.
  10. Trajectory (n): Quỹ đạo, xu hướng.
  11. Volatile (adj): Biến động, không ổn định.
  12. Subsequently (adv): Tiếp theo đó, sau đó.
  13. Intersected (v): Cắt nhau, giao nhau.
  14. Marginally (adv): Nhỏ, không đáng kể.

Bài dịch

Biểu đồ đường minh họa những thay đổi trong mức lương trung bình hàng tháng của người Nhật và giá của hai sản phẩm riêng biệt, TV đen trắng và TV màu, trong giai đoạn 30 năm từ năm 1970 đến năm 2000.

Nhìn chung, đặc điểm nổi bật nhất là xu hướng đối lập giữa thu nhập và giá sản phẩm; trong khi mức lương trung bình tăng vọt trong suốt giai đoạn, giá của cả hai loại TV đều giảm mạnh. Đáng chú ý, vào cuối giai đoạn, TV màu trở nên rẻ hơn đáng kể so với mẫu TV đen trắng.

Năm 1970, mức lương trung bình bắt đầu ở mức khiêm tốn 20 ngàn Yên, là con số thấp nhất trong tất cả các hạng mục. Con số này cho thấy sự gia tăng nhất quán và ổn định, đạt 30 ngàn Yên vào năm 1990 và cuối cùng tăng lên mức đỉnh khoảng 70 ngàn Yên vào năm 2000. Ngược lại, giá TV đen trắng giảm mạnh một cách ấn tượng, bắt đầu ở mức cao nhất là 110 ngàn Yên vào năm 1970 và giảm đều đặn xuống chỉ còn 20 ngàn Yên trong năm cuối cùng.

Quỹ đạo giá TV màu biến động hơn. Nó bắt đầu ở mức cao, 100 ngàn Yên vào năm 1970, và giảm xuống còn 30 ngàn Yên vào năm 1990. Tiếp theo đó, giá tăng nhẹ trở lại lên khoảng 50 ngàn Yên vào năm 2000. Quan trọng là, giá TV đen trắng ban đầu thấp hơn mẫu TV màu, nhưng hai mức giá này đã cắt nhau khoảng năm 1990. Điều này có nghĩa là vào năm 2000, TV màu tiên tiến hơn đã rẻ hơn một chút so với mẫu TV đen trắng cũ hơn.

Tham khảo thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 7.5+ đầy đủ nhất

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.10.2025 dạng Line Graph band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng xử lý đề bài này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật đề thi thật mới nhất tại:


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!