Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 05.02.2023 là đề bài dạng 2 Line Graph. Các biểu đồ trong đề này cung cấp cho chúng ta một số dữ liệu về số lượng khách hàng đi tàu từ năm 1995 đến 2004, cùng với tỷ lệ các chuyến tàu di chuyển đúng giờ trong khoảng thời gian tương tự.
Hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu band 7.5+ dưới đây để biết được thêm nhiều cách triển khai ý hay và vận dụng một số từ vựng nâng cao để ghi điểm trong phần thi này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Đề thi IELTS Writing Task 1
The first graph gives the number of passengers traveling by train in Sydney. The second graph provides information on the percentage of trains running on time. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
2. Dàn bài
Introduction: Paraphrase đề bài
- The first graph; the second graph → The graphs.
- Gives the number of; provides information on → present data for.
- Passengers traveling by train in Sydney → Sydney’s rail passengers.
- The percentage of trains running on time → the proportion of on-time trains.
- Lưu ý: Thêm các thông tin khác như thời gian và các từ ngữ liên kết.
Overview: Chỉ ra các thông tin nổi bật
- Số lượng hành khách đi tàu hỏa có xu hướng chung là tăng.
- Ngược lại, mặc dù tỷ lệ các chuyến tàu đúng giờ có sự dao động, nhưng các số liệu nhìn chung cho thấy sự sụt giảm.
Body: Mô tả những thay đổi cụ thể
- Body 1: mô tả biểu đồ thứ nhất, dẫn số liệu cụ thể.
- Body 2: mô tả biểu đồ thứ nhất, dẫn số liệu cụ thể.
3. Sample Answer band 7.5+
The graphs present data for Sydney’s rail passengers between 1995 and 2004, along with the proportion of on-time trains during this time.
In general, it is apparent that the number of passengers traveling by train showed an overall increase during this period. In contrast, although the percentage of on-time trains varied, figures generally display a decline.
The period between 1995 and 2001 witnessed continuous growth in the quantity of train passengers, albeit at varying speeds. The most rapid rise was recorded from 1999 to 2001, bringing the figure to its summit at 300 million, exceeding the starting point by 50 million. However, immediately in the next year, the figure fell back to 280 million and remained unchanged until 2004.
The proportion of punctual trains registered 92% in 1995 and experienced an initial decrease of 6%p two years later. Figures underwent various fluctuations over the next six years, oscillating between 85% and 94%, the latter being the highest percentage ever reached. The percentage of trains running on time fell dramatically within the last year, hitting 72%.
176 words – Band 7.5+ – Written by IELTS CITY
4. Bài dịch
Các biểu đồ cung cấp dữ liệu về số lượng khách đi tàu từ năm 1995 đến 2004, cùng với tỷ lệ các chuyến tàu đúng giờ trong thời gian này.
Một cách tổng quát, biểu đồ thể hiện rõ số lượng hành khách đi tàu hỏa có xu hướng chung là tăng trong giai đoạn này. Ngược lại, mặc dù tỷ lệ các chuyến tàu đúng giờ có sự dao động, nhưng các số liệu nhìn chung cho thấy sự sụt giảm.
Giai đoạn từ 1995 đến 2001 chứng kiến sự tăng trưởng liên tục về số lượng hành khách đi tàu, mặc dù với tốc độ khác nhau. Sự gia tăng nhanh nhất được ghi nhận từ năm 1999 đến năm 2001, đưa con số này lên đến đỉnh điểm là 300 triệu, vượt 50 triệu so với điểm xuất phát. Tuy nhiên, ngay trong năm tiếp theo, con số này lại giảm xuống còn 280 triệu và không thay đổi cho đến năm 2004.
Tỷ lệ các chuyến tàu đúng giờ ghi nhận 92% vào năm 1995 và lần đầu tiên giảm ở mức 6% vào hai năm sau đó. Các số liệu đã trải qua nhiều biến động trong sáu năm tiếp theo, dao động trong khoảng từ 85% đến 94%, với 94% là tỷ lệ phần trăm cao nhất từng đạt được. Tỷ lệ tàu chạy đúng giờ đã giảm đáng kể trong năm cuối cùng, xuống còn khoảng 72%.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
5. Các từ vựng cần highlight
- Rail passenger [n]: a passenger who travels by train (hành khách đi tàu).
- Apparent [adj] = obvious [adj]: easy to see or understand (rõ ràng).
- Vary [v]: to change or be different according to the situation (thay đổi).
- Albeit [conj.] = although [conj.] (mặc dù).
Tuy nhiên, có sự khác biệt về cách sử dụng giữa albeit và although:
- He finally agreed, albeit/although reluctantly, to help us. ✔
- He finally agreed, although he did so reluctantly, to help us. ✔
- He finally agreed, albeit he did so reluctantly, to help us. ❌
⇒ Như vậy, sau albeit không có subject-verb.
- Rapid [adj]: happening quickly or in a short period of time (nhanh chóng).
- Summit [n]: the highest point of something, especially the top of a mountain (đỉnh điểm).
- Exceed something (by how much) [v]: to be greater than a particular number or amount (vượt quá).
- Punctual [adj]: happening or doing something at the arranged or correct time; not late (đúng giờ).
- Undergo something [v]: to experience something, especially a change or something unpleasant (trải qua).
- Oscillate [v]: to keep moving from one position to another and back again (dao động).
Vừa rồi, IELTS CITY đã hướng dẫn các bạn cách triển khai bài mẫu band 7.5+ Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 05.02.2023. Hy vọng bài viết hữu ích này sẽ giúp bạn ôn luyện IELTS Writing thật tốt nhé! Chúc các bạn thi đạt được band điểm mong muốn!
Các bạn có thể tham khảo thêm đề thi IELTS Writing 2023 được cập nhật liên tục bởi IELTS CITY từ IDP & BC để có thể nắm được xu hướng ra đề thi IELTS Writing mới nhất và đầy đủ nhất trong năm 2023 này nhé!
Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.