Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 02.08.2025

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 02.08.2025 là đề bài dạng 2 Line Graph về số lượng hành khách xe lửa từ năm 2000 đến 2009 và tỷ lệ phần trăm các chuyến tàu chạy đúng giờ, so với mục tiêu đề ra (standard line). Để xử lý 2 biểu đồ này, IELTS CITY mời bạn cùng phân tích đề bài, lập dàn ý và tham khảo bài mẫu band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 02.08.2025
Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 02.08.2025

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 02.08.2025

The first graph shows the number of train passengers from 2000 to 2009; the second compares the percentage of trains running on time and target in the period. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

The first graph shows the number of train passengers from 2000 to 2009; the second compares the percentage of trains running on time and target in the period. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 02.08.2025

Phân tích đề bài

1. Loại biểu đồ: Hai biểu đồ đường (Line graphs).

2. Chủ đề:

  • Biểu đồ 1: Số lượng hành khách xe lửa từ năm 2000 đến 2009.
  • Biểu đồ 2: Tỷ lệ phần trăm các chuyến tàu chạy đúng giờ, so với mục tiêu đề ra (standard line).

3. Dữ liệu được cung cấp:

  • Thời gian: Giai đoạn 10 năm, từ năm 2000 đến 2009.
  • Trục tung (y-axis) Biểu đồ 1: Số hành khách (tính bằng tỷ – billion).
  • Trục tung (y-axis) Biểu đồ 2: Tỷ lệ phần trăm (%).
  • Điểm so sánh ở Biểu đồ 2: Một đường ngang đứt nét biểu thị “mục tiêu” (standard line), ở mức 95%.

Dàn bài

Một bài viết mẫu hiệu quả thường có 4 đoạn:

Đoạn 1: Mở bài (Introduction)

  • Diễn giải lại câu hỏi (paraphrase the question).
  • Giới thiệu hai biểu đồ: một biểu đồ thể hiện số lượng hành khách, và một biểu đồ thể hiện tỷ lệ tàu chạy đúng giờ trong cùng một khoảng thời gian.

Đoạn 2: Tổng quan (Overview)

  • Nêu bật các xu hướng chính từ cả hai biểu đồ mà không sử dụng số liệu cụ thể.
  • Nhận xét về mối liên hệ giữa hai biểu đồ (nếu có): Liệu số lượng hành khách có liên quan đến sự đúng giờ của tàu không?

Đoạn 3: Thân bài 1 (Mô tả Biểu đồ 1 – Số hành khách)

  • Đi sâu vào chi tiết của biểu đồ đầu tiên.
  • Mô tả điểm bắt đầu và kết thúc của biểu đồ.
  • Nêu các điểm cao nhất và thấp nhất.
  • Nhận xét về sự dao động của số liệu theo từng giai đoạn.

Đoạn 4: Thân bài 2 (Mô tả Biểu đồ 2 – Tỷ lệ đúng giờ)

  • Đi sâu vào chi tiết của biểu đồ thứ hai.
  • Mô tả điểm bắt đầu và kết thúc.
  • So sánh với đường “mục tiêu” (standard line). Liệu tỷ lệ đúng giờ có vượt qua hay thấp hơn mục tiêu không?
  • Nêu các điểm cao nhất và thấp nhất.

Kiến thức cần nắm:

Bài mẫu

The two line graphs illustrate the number of train passengers and the percentage of trains that ran on time in a particular country over a ten-year period from 2000 to 2009. The passenger figures are given in billions, while the on-time performance is compared to a standard target of 95%.

Overall, it is clear that while the number of train passengers showed a general upward trend despite some fluctuations, the on-time performance was more volatile. Notably, the trains’ punctuality rate finished the period successfully meeting and exceeding the target, while passenger numbers also finished higher than they began.

Looking at the first graph, the number of train passengers started at approximately 40 billion in 2000. It then rose to a peak of around 45 billion in 2002 before experiencing a dip to under 40 billion in 2003. A subsequent period of growth saw the figure climb to its highest point of almost 50 billion in 2005. After this peak, the number of passengers fluctuated slightly before ending the period at just over 45 billion in 2009.

Meanwhile, the second graph shows that the percentage of trains running on time began at a low of just over 91% in 2000. It rose steadily to pass the 95% target in 2003 and remained above it until 2005. The rate then fell sharply to its lowest point of just under 92% in 2006. However, it rebounded impressively in the following years, reaching a peak of 97% in 2008 and maintaining this level through to 2009, thereby finishing well above the standard line.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

Từ vựng

  1. Fluctuations (n): Sự dao động, biến động không ổn định.
  2. Volatile (adj): Biến động, không ổn định, dễ thay đổi.
  3. Punctuality (n): Sự đúng giờ.
  4. Exceeding (v): Vượt quá.
  5. Dip (n): Sự sụt giảm nhẹ và ngắn hạn.
  6. Subsequent (adj): Tiếp theo, sau đó.
  7. Rebound (v): Hồi phục, bật trở lại.
  8. Impressively (adv): Một cách ấn tượng.
  9. Maintain (v): Duy trì.

Bài dịch

Hai biểu đồ đường minh họa số lượng hành khách xe lửa và tỷ lệ phần trăm các chuyến tàu chạy đúng giờ tại một quốc gia cụ thể trong giai đoạn mười năm từ năm 2000 đến 2009. Số liệu hành khách được tính bằng tỷ, trong khi hiệu suất đúng giờ được so sánh với mục tiêu tiêu chuẩn là 95%.

Nhìn chung, rõ ràng là trong khi số lượng hành khách xe lửa cho thấy một xu hướng tăng chung mặc dù có một số biến động, thì hiệu suất đúng giờ lại không ổn định hơn. Đáng chú ý, tỷ lệ đúng giờ của tàu đã kết thúc giai đoạn một cách thành công, đạt và vượt mục tiêu, trong khi số lượng hành khách cũng kết thúc ở mức cao hơn so với ban đầu.

Nhìn vào biểu đồ đầu tiên, số lượng hành khách xe lửa bắt đầu ở mức khoảng 40 tỷ vào năm 2000. Sau đó, nó tăng lên mức đỉnh khoảng 45 tỷ vào năm 2002 trước khi trải qua một đợt sụt giảm xuống dưới 40 tỷ vào năm 2003. Giai đoạn tăng trưởng tiếp theo chứng kiến con số này leo lên mức cao nhất là gần 50 tỷ vào năm 2005. Sau đỉnh điểm này, số lượng hành khách dao động nhẹ trước khi kết thúc giai đoạn ở mức hơn 45 tỷ vào năm 2009.

Trong khi đó, biểu đồ thứ hai cho thấy tỷ lệ phần trăm các chuyến tàu chạy đúng giờ bắt đầu ở mức thấp là chỉ hơn 91% vào năm 2000. Nó tăng đều đặn để vượt qua mục tiêu 95% vào năm 2003 và duy trì trên mức đó cho đến năm 2005. Tỷ lệ này sau đó giảm mạnh xuống mức thấp nhất là chỉ dưới 92% vào năm 2006. Tuy nhiên, nó đã phục hồi một cách ấn tượng trong những năm sau đó, đạt đỉnh 97% vào năm 2008 và duy trì mức này cho đến năm 2009, qua đó kết thúc ở mức cao hơn nhiều so với đường tiêu chuẩn.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 7.5+ cho từng dạng bài

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 02.08.2025 dạng Line Graph band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục dạng 2 biểu đồ này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Writing Task 1 hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật đề thi thật mới nhất tại:


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!