Các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các bài mẫu chủ đề Apps trong IELTS Speaking Part 1 band 7.5+ tại bài viết này nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Apps
- What kind of apps do you spend money on?
- What apps don’t you use anymore?
- What apps do you still use?
- What kind of apps have you downloaded on your phone?
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Apps
2.1. What kind of apps do you spend money on?
Bài mẫu:
I mostly spend money on productivity apps and language learning platforms. For example, I pay for a premium version of Notion and Duolingo. These apps offer extra features that really help me stay organized and improve my English. I also occasionally buy apps related to fitness or mental health, like meditation guides, because I think they’re worth the investment for my well-being.
Từ vựng:
- Productivity apps (n): Ứng dụng hỗ trợ năng suất
- Language learning platforms (n): Nền tảng học ngôn ngữ
- Extra features (n): Tính năng bổ sung
- Worth the investment (adj): Đáng để đầu tư
- Well-being (n): Sức khỏe tinh thần và thể chất
Dịch:
Tôi chủ yếu chi tiền cho các ứng dụng hỗ trợ năng suất và nền tảng học ngôn ngữ. Ví dụ, tôi trả phí để dùng phiên bản cao cấp của Notion và Duolingo. Những ứng dụng này cung cấp các tính năng bổ sung giúp tôi sắp xếp công việc tốt hơn và cải thiện tiếng Anh. Thỉnh thoảng tôi cũng mua các ứng dụng liên quan đến thể chất hoặc sức khỏe tinh thần như hướng dẫn thiền, vì tôi nghĩ chúng đáng để đầu tư cho sức khỏe toàn diện của mình.
2.2. What apps don’t you use anymore?
Bài mẫu:
There are quite a few apps I’ve stopped using. One of them is TikTok. Although it was fun at first, I found it way too time-consuming. I also deleted some mobile games because I realized I was just wasting time. Now, I try to keep only the apps that are either useful or add value to my life.
Từ vựng:
- Time-consuming (adj): Tốn thời gian
- Deleted (v): Đã xóa
- Mobile games (n): Trò chơi trên điện thoại
- Wasting time (v): Lãng phí thời gian
- Add value (v): Mang lại giá trị
Dịch:
Tôi đã ngừng sử dụng khá nhiều ứng dụng. Một trong số đó là TikTok. Mặc dù lúc đầu khá vui, nhưng tôi thấy nó quá tốn thời gian. Tôi cũng đã xóa một số trò chơi trên điện thoại vì nhận ra mình chỉ đang lãng phí thời gian. Hiện tại, tôi cố gắng chỉ giữ những ứng dụng thực sự hữu ích hoặc mang lại giá trị cho cuộc sống.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
2.3. What apps do you still use?
Bài mẫu:
I still use social media apps like Instagram and Messenger to stay in touch with friends. I also rely on apps like Google Maps and Grab for transportation. Another app I use almost daily is Spotify, because I love listening to music while working or relaxing.
Từ vựng:
- Stay in touch (v): Giữ liên lạc
- Rely on (v): Dựa vào
- Transportation (n): Phương tiện đi lại
- Almost daily (adv): Gần như hàng ngày
- Relaxing (adj): Thư giãn
Dịch:
Tôi vẫn sử dụng các ứng dụng mạng xã hội như Instagram và Messenger để giữ liên lạc với bạn bè. Tôi cũng dựa vào các ứng dụng như Google Maps và Grab để di chuyển. Một ứng dụng khác tôi dùng gần như hàng ngày là Spotify, vì tôi thích nghe nhạc khi làm việc hoặc lúc thư giãn.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu Apps – IELTS Speaking Part 1 band 7.5+ của IELTS CITY. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thành công và sớm đạt Target nhé!