Sau đây, IELTS CITY xin gửi đến các bạn bài mẫu IELTS Speakig Part 1 topic Advertisement (Quảng cáo) band 7.5+ để các bạn có thể tham khảo ý tưởng, từ vựng và cấu trúc câu cho bài nói của mình trôi chảy hơn nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Advertisement
- What kind of advertising do you like?
- Do you like advertisements?
- Do you see a lot of advertising on trains or other transport?
- Is there an advertisement that made an impression on you when you were a child?
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Advertisement
2.1. What kind of advertising do you like?
Well, I personally enjoy creative and humorous advertisements. They are not only entertaining but also memorable, making it easier to recall the brand. For example, I love commercials that tell a compelling story or use catchy slogans to grab attention. I also appreciate digital marketing, especially targeted ads that show me products relevant to my interests.
Từ vựng
- Creative and humorous (adj): Sáng tạo và hài hước
- Entertaining (adj): Mang tính giải trí
- Memorable (adj): Dễ nhớ
- Catchy slogans (n): Khẩu hiệu dễ nhớ
- Digital marketing (n): Tiếp thị kỹ thuật số
Dịch
Chà, cá nhân tôi thích những quảng cáo sáng tạo và hài hước. Chúng không chỉ mang tính giải trí mà còn dễ nhớ, giúp tôi ghi nhớ thương hiệu dễ dàng hơn. Ví dụ, tôi rất thích những quảng cáo kể một câu chuyện hấp dẫn hoặc sử dụng khẩu hiệu dễ nhớ để thu hút sự chú ý. Tôi cũng đánh giá cao tiếp thị kỹ thuật số, đặc biệt là những quảng cáo nhắm mục tiêu hiển thị sản phẩm phù hợp với sở thích của tôi.
2.2. Do you like advertisements?
It depends. Some advertisements are incredibly engaging and well-designed, but others can be intrusive and annoying. I enjoy ads that are visually appealing or have a strong emotional message. However, I dislike pop-up ads on websites or excessive commercials on YouTube because they disrupt my experience.
Từ vựng
- Engaging and well-designed (adj): Hấp dẫn và được thiết kế tốt
- Intrusive and annoying (adj): Gây phiền toái và khó chịu
- Visually appealing (adj): Bắt mắt, hấp dẫn về mặt hình ảnh
- Strong emotional message (n): Thông điệp cảm xúc mạnh mẽ
Dịch
Còn tùy. Một số quảng cáo thì hấp dẫn và được thiết kế tốt, nhưng những quảng cáo khác lại gây phiền toái và khó chịu. Tôi thích những quảng cáo có hình ảnh bắt mắt hoặc mang một thông điệp cảm xúc mạnh mẽ. Tuy nhiên, tôi không thích quảng cáo pop-up trên các trang web hoặc những video quảng cáo quá dài trên YouTube vì chúng làm gián đoạn trải nghiệm của tôi.
2.3. Do you see a lot of advertising on trains or other transport?
Yes, absolutely! In my city, advertisements are everywhere, especially on buses, trains, and even taxis. Many companies use eye-catching billboards and digital screens inside public transport to promote their products. I think this is an effective way to reach a large audience, as people spend a lot of time commuting every day.
Từ vựng
- Everywhere (adv): Ở khắp mọi nơi
- Eye-catching billboards (n): Biển quảng cáo bắt mắt
- Digital screens (n): Màn hình kỹ thuật số
- Large audience (n): Lượng lớn khán giả
Dịch
Vâng, chắc chắn rồi! Ở thành phố của tôi, quảng cáo có mặt ở khắp mọi nơi, đặc biệt là trên xe buýt, tàu điện và thậm chí cả taxi. Nhiều công ty sử dụng biển quảng cáo bắt mắt và màn hình kỹ thuật số bên trong phương tiện giao thông công cộng để quảng bá sản phẩm của họ. Tôi nghĩ đây là một cách hiệu quả để tiếp cận lượng lớn khán giả, vì mọi người dành khá nhiều thời gian di chuyển mỗi ngày.
2.4. Is there an advertisement that made an impression on you when you were a child?
Yes, there was a Coca-Cola advertisement that I absolutely loved as a child. It was a Christmas commercial featuring Santa Claus and a train full of sparkling Coca-Cola bottles. The ad had a festive atmosphere, cheerful music, and a heartwarming story, which made it unforgettable for me. Even now, every time I see a Coca-Cola Christmas ad, it brings back a sense of nostalgia.
Từ vựng
- Festive atmosphere (n): Không khí lễ hội
- Train full of sparkling Coca-Cola bottles (n): Con tàu chở đầy chai Coca-Cola lấp lánh
- Heartwarming story (n): Câu chuyện ấm áp
- Unforgettable (adj): Không thể quên
- Nostalgia (n): Sự hoài niệm
Dịch
Có, tôi nhớ một quảng cáo của Coca-Cola mà tôi cực kỳ yêu thích khi còn nhỏ. Đó là một quảng cáo Giáng Sinh với ông già Noel và một con tàu chở đầy chai Coca-Cola lấp lánh. Quảng cáo có không khí lễ hội, âm nhạc vui vẻ và một câu chuyện ấm áp, điều này khiến nó không thể quên đối với tôi. Ngay cả bây giờ, mỗi khi tôi nhìn thấy một quảng cáo Giáng Sinh của Coca-Cola, tôi lại cảm thấy hoài niệm.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Advertisement (Quảng cáo) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng rằng với những bài mẫu trên, các bạn có thể cải thiện điểm IELTS Speaking của mình với chủ đề này nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS thành công và sớm đạt Target!
Đừng quên theo dõi Đề thi IELTS Speaking 2025 và Forecast Speaking quý 1 2025 để cập nhật xu hướng ra đề thi sớm nhất nhé!